Mô tả
Bảng báo giá thép V80x80 mới nhất được công ty Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật từ các nhà máy uy tín tại Việt Nam hiện nay: Hòa Phát, Vinaone, Miền Nam và sản phẩm nhập khẩu từ các nước Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc …
Tất cả sản phẩm thép hình chữ V H U I, thép xây dựng mà công ty chúng tôi cung cấp đều là sản phẩm chính hiệu:
- Có đầy đủ chứng nhận CO/CQ của nhà máy
- Cam kết giá gốc, rẻ và cạnh tranh số 1 thị trường
- Chiết khấu % cao
- Luôn có hàng số lượng lớn.
- Giao hàng miễn phí tận công trình cho đơn hàng lớn
Quý khách cần tư vấn lựa chọn, báo giá các loại thép hình, thép xây dựng, tôn xà gồ … cho công trình của mình. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi hoặc tham khảo ngay dưới đây.
Hotline : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67
Thép V80x80
Sản phẩm thép V80x80 là loại thép hình chữ V được thiết kế 2 cạnh có kích thước đều nhau, chiều dài mỗi cạnh bằng 80 mm.
Quy cách thép chữ V : cách tính + bảng tra chi tiết
Thép V 80*80 có những thông số nào ?
MÁC THÉP | Q235B, S235JR, GR.A, GR.B, SS400, A36 |
TIÊU CHUẨN | ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131 |
XUẤT XỨ | Nội địa – Việt Nam: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone Nhập khẩu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan |
QUY CÁCH | Độ Dày thép: từ 6 mm, 7 mm, 8 mm, 9mm |
Chiều dài cây thép V 80×80 từ: 6 mét – 12 mét (có thể đặt hàng theo yêu cầu) |
Trọng lượng thép v80
Trọng lượng thép V 80×80 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài cây thép V80*80. Ngoài ra thì còn tùy thuộc vào hãng sản xuất mà trọng lượng cũng khác nhau. Bạn có thể theo dõi bảng trọng lượng thép hình chữ V80x80 ngay dưới đây:
Kích thước | Độ dày | W/cây 6m | W/cây 12m |
V80x80 | 6 | 42,0 | 84,0 |
7 | 48,0 | 96,0 | |
8 | 55,0 | 110,0 | |
9 | 62,0 | 124,0 |
Bảng trọng lượng thép hình chi tiết nhất
Giá thép V 80×80
- Độ dày thép: từ 6 mm đến 9 mm
- Loại thép: đen, mạ kẽm, nhúng kẽm
- Trọng lượng: từ 42 kg/cây 6 mét đến 62 kg/cây 6 mét
- Xuất xứ – nội địa: thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Vinaone
Báo giá thép V 80 Hòa Phát
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V 80*80 | 6 | 663.600 | 852.600 | 924.000 |
7 | 758.400 | 974.400 | 1.056.000 | |
8 | 869.000 | 1.116.500 | 1.210.000 | |
9 | 979.600 | 1.258.600 | 1.364.000 |
Giá thép V80x80 Miền Nam
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V 80×80 | 6 | 610.512 | 784.392 | 850.080 |
7 | 697.728 | 896.448 | 971.520 | |
8 | 799.480 | 1.027.180 | 1.113.200 | |
9 | 901.232 | 1.157.912 | 1.254.880 |
Bảng giá V80 Vinaone
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V 80×80 | 6 | 564.060 | 724.710 | 785.400 |
7 | 644.640 | 828.240 | 897.600 | |
8 | 738.650 | 949.025 | 1.028.500 | |
9 | 832.660 | 1.069.810 | 1.159.400 |
Giá thép hình V 80×80 so với các kích thước khác
- Thép V25x25
- Thép V30x30
- Thép V40x40
- Thép V50x50
- Thép V63x63
- Thép V70x70
- Thép V90x90
- Thép V100x100
- Thép V130x130
- Thép V150x150
Mua thép V80x80 ở đâu đảm bảo giá rẻ, chất lượng
Hotline : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.