Hotline: 0944 939 990
Email: thepmtp@gmail.com
Thứ Sáu, 29 Tháng Chín, 2023
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result
  • Báo Giá
  • Tin Tức
    • Thép Hình
    • Thép Hộp
    • Thép Ống
    • Thép Tấm
    • Thép Xây Dựng
    • Tôn Lợp
    • Tin tức khác
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Sắt Thép Cuộn Pomina
    • Sắt Thép Cây Gân Pomina
    • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
    • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
    • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
    • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
    • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
    • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
    • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
    • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cuộn Đông Á
    • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
      • Tấm Cemboard Thái Lan
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Thép
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp vuông inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • U Inox
    • Tấm Inox
    • La, Láp inox
      • La inox
      • Láp inox
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Sắt Thép Cuộn Pomina
    • Sắt Thép Cây Gân Pomina
    • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
    • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
    • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
    • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
    • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
    • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
    • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
    • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cuộn Đông Á
    • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
      • Tấm Cemboard Thái Lan
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Thép
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp vuông inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • U Inox
    • Tấm Inox
    • La, Láp inox
      • La inox
      • Láp inox
No Result
View All Result
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result

Giá Thép Ống Nguyễn Minh Đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng 09/2023

manhtienphat by manhtienphat
in Thép Ống, Tin tức khác
0
giá thép ống Nguyễn Minh hôm nay

giá thép ống Nguyễn Minh hôm nay

0
SHARES
39
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mục lục nội dung

  1. Báo giá ống thép đen, mạ kẽm, nhúng nóng Nguyễn Minh
    1. 1/ Bảng giá sắt ống đen Nguyễn Minh
    2. 2/ Bảng giá thép ống mạ kẽm Nguyễn Minh
    3. 3/ Bảng giá ống thép nhúng nóng Nguyễn Minh
  2. Giới thiệu đôi nét về thép ống Nguyễn Minh
    1. 1/ Công ty Cổ phần Thép Nguyễn Minh
    2. 2/ Ưu điểm và ứng dụng của Thép ống Nguyễn Minh
    3. 3/ Dây chuyền sản xuất thép ống Nguyễn Minh
    4. 4/ Thông số kỹ thuật  thép ống Nguyễn Minh
  3. Các loại ống thép Nguyễn Minh
    1. 1/ Sắt ống đen Nguyễn Minh
    2. 2/ Thép ống mạ kẽm Nguyễn Minh
    3. 3/ Thép ống nhúng nóng Nguyễn Minh
  4. Mua thép ống Nguyễn Minh chính hãng, chất lượng cao tại Tphcm
    1. 1/ Kinh nghiệm mua thép ống Nguyễn Minh chất lượng giá rẻ
    2. 2/ Vì sao chọn công ty chúng tôi là đơn vị cung cấp thép ống Nguyễn Minh

Thép ống Nguyễn Minh là một lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp thép hiện nay. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, độ bền và hiệu suất, sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Với chất liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất tiên tiến, thép ống Nguyễn Minh đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Điều này giúp nó tồn tại lâu dài trong môi trường khắc nghiệt và đảm bảo an toàn và ổn định cho các công trình xây dựng.

Thép ống Nguyễn Minh cung cấp một loạt các kích thước và chủng loại, từ các ống nhỏ đến ống lớn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Đồng thời, sản phẩm này cũng được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo tính đồng nhất và khả năng tương thích với các hệ thống khác.

Cập nhật báo giá thép ống Nguyễn Minh mới nhất
Cập nhật báo giá thép ống Nguyễn Minh mới nhất

Sử dụng thép ống Nguyễn Minh mang lại nhiều lợi ích. Khách hàng có thể tin tưởng vào sự đáng tin cậy và hiệu quả của sản phẩm, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong quá trình xây dựng. Đồng thời, khả năng chịu lực và chống ăn mòn của thép ống này bảo vệ độ bền và an toàn cho các công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sử dụng và bảo trì.

Báo giá ống thép đen, mạ kẽm, nhúng nóng Nguyễn Minh

1/ Bảng giá sắt ống đen Nguyễn Minh

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN NGUYỄN MINH

Quy cách Độ dày (mm) kg/cây 6m Đơn giá
Đ/kg
Đơn giá Đ/cây 6m
ỐNG 21 1,8 5,17 17.700 91.509
2,0 5,68 17.500 99.400
2,3 6,43 17.500 112.525
2,5 6,92 17.500 121.100
2,6 7,26 17.500 127.050
ỐNG 27 1,8 6,62 17.700 117.174
2,0 7,29 17.500 127.575
2,3 8,29 17.500 145.075
2,5 8,93 17.500 156.275
2,6 9,36 17.500 163.800
3,0 10,65 17.500 186.375
ỐNG 34 1,8 8,44 17.700 149.388
2,0 9,32 17.500 163.100
2,3 10,62 17.500 185.850
2,5 11,47 17.500 200.725
2,6 11,89 17.500 208.005
3,0 13,540 17.500 236.950
3,2 14,40 17.500 252.000
3,5 15,54 17.500 271.950
3,6 16,20 17.500 283.500
ỐNG 42 1,8 10,76 17.700 190.452
2,0 11,90 17.500 208.250
2,3 13,58 17.500 237.650
2,5 14,69 17.500 257.075
2,6 15,24 17.500 266.700
2,8 16,32 17.500 285.600
3,0 17,40 17.500 304.500
3,2 18,6 17.500 325.500
3,5 20,04 17.500 350.700
4,0 22,61 17.500 395.675
4,2 23,62 17.700 418.074
4,5 25,10 17.700 444.270
ỐNG 49 1,8 12,33 17.700 218.241
2,0 13,64 17.500 238.700
2,3 15,59 17.500 272.825
2,5 16,87 17.500 295.225
2,6 17,50 17.500 306.250
2,8 18,77 17.500 328.475
3,0 20,02 17.500 350.350
3,2 21,26 17.500 372.050
3,5 23,10 17.500 404.250
4,0 26,10 17.500 456.750
4,2 27,28 17.700 482.856
4,5 29,03 17.700 513.831
4,8 30,75 17.700 544.275
5,0 31,89 17.700 564.453
ỐNG 60 1,8 15,47 17.700 273.819
2,0 17,13 17.500 299.775
2,3 19,60 17.500 343.000
2,5 21,23 17.500 371.525
2,6 22,16 17.500 387.765
2,8 23,66 17.500 414.050
3,0 25,26 17.500 442.050
3,2 26,85 17.500 469.875
3,5 29,21 17.500 511.175
3,6 30,18 17.500 528.150
4,0 33,10 17.500 579.250
4,2 34,62 17.700 612.774
4,5 36,89 17.700 652.953
4,8 39,13 17.700 692.601
5,0 40,62 17.700 718.974
ỐNG 76 1,8 19,66 17.700 347.982
2,0 21,78 17.500 381.150
2,3 24,95 17.500 436.625
2,5 27,04 17.500 473.200
2,6 28,08 17.500 491.400
2,8 30,16 17.500 527.800
3,0 32,23 17.500 564.025
3,2 34,28 17.500 599.900
3,5 37,34 17.500 653.450
3,6 38,58 17.500 675.150
3,8 40,37 17.500 706.475
4,0 42,40 17.500 742.000
4,2 44,37 17.700 785.349
4,5 47,34 17.700 837.918
4,8 50,29 17.700 890.133
5,0 52,23 17.700 924.471
5,2 54,17 17.700 958.809
5,5 57,05 17.700 1.009.785
6,0 61,79 17.700 1.093.683
ỐNG 90 1,8 23,04 17.700 407.808
2,0 25,54 17.500 446.950
2,3 29,27 17.500 512.225
2,5 31,74 17.500 555.450
2,8 35,42 17.500 619.850
3,0 37,87 17.500 662.725
3,2 40,30 17.500 705.250
3,5 43,92 17.500 768.600
3,6 45,14 17.500 789.950
3,8 47,51 17.500 831.425
4,0 50,22 17.500 878.850
4,2 52,27 17.700 925.179
4,5 55,80 17.700 987.660
4,8 59,31 17.700 1.049.787
5,0 61,63 17.700 1.090.851
5,2 63,94 17.700 1.131.738
5,5 67,39 17.700 1.192.803
6,0 73,07 17.700 1.293.339
ỐNG 114 1,8 29,75 17.700 526.575
2,0 33 17.500 577.500
2,3 37,84 17.500 662.200
2,5 41,06 17.500 718.550
2,8 45,86 17.500 802.550
3,0 49,05 17.500 858.375
3,2 52,58 17.500 920.115
3,5 56,97 17.500 996.975
3,6 58,50 17.500 1.023.750
3,8 61,68 17.500 1.079.400
4,0 64,81 17.500 1.134.175
4,2 67,93 17.700 1.202.361
4,5 72,58 17.700 1.284.666
4,8 77,20 17.700 1.366.440
5,0 80,27 17.700 1.420.779
5,2 83,33 17.700 1.474.941
5,5 87,89 17.700 1.555.653
6,0 95,44 17.700 1.689.288
ỐNG 141 3,96 ly 80,46 17.700 1.424.142
4,78 ly 96,54 18.300 1.766.682
5,16 ly 103,95 18.300 1.902.285
5,56 ly 111,66 18.300 2.043.378
6,35 ly 126,80 18.300 2.320.440
ỐNG 168 3,96 ly 96,24 18.300 1.761.192
4,78 ly 115,62 18.300 2.115.846
5,16 ly 124,56 18.300 2.279.448
5,56 ly 133,86 18.300 2.449.638
6,35 ly 152,16 18.300 2.784.528
ỐNG 21 3,96 ly 126,06 18.600 2.344.716
4,78 ly 151,56 18.600 2.819.016
5,16 ly 163,32 18.600 3.037.752
5,56 ly 175,68 18.600 3.267.648
6,35 ly 199,86 18.600 3.717.396

2/ Bảng giá thép ống mạ kẽm Nguyễn Minh

Giá chỉ mang tính chất tham khảo nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.

Quy cách Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Ống D12.7 x 1.0 1.73 17,200 29,756
Ống D12.7 x 1.1 1.89 17,200 32,508
Ống D12.7 x 1.2 2.04 17,200 35,088
Ống D15.9 x 1.0 2.20 17,200 37,840
Ống D15.9 x 1.1 2.41 17,200 41,452
Ống D15.9 x 1.2 2.61 17,200 44,892
Ống D15.9 x 1.4 3.00 17,200 51,600
Ống D15.9 x 1.5 3.20 17,200 55,040
Ống D15.9 x 1.8 3.76 17,200 64,672
Ống D21.2 x 1.0 2.99 17,200 51,428
Ống D21.2 x 1.1 3.27 17,200 56,244
Ống D21.2 x 1.2 3.55 17,200 61,060
Ống D21.2 x 1.4 4.10 17,200 70,520
Ống D21.2 x 1.5 4.37 17,200 75,164
Ống D21.2 x 1.8 5.17 17,200 88,924
Ống D21.2 x 2.0 5.68 17,200 97,696
Ống D21.2 x 2.3 6.43 17,200 110,596
Ống D21.2 x 2.5 6.92 17,200 119,024
Ống D26.65 x 1.0 3.80 17,200 65,360
Ống D26.65 x 1.1 4.16 17,200 71,552
Ống D26.65 x 1.2 4.52 17,200 77,744
Ống D26.65 x 1.4 5.23 17,200 89,956
Ống D26.65 x 1.5 5.58 17,200 95,976
Ống D26.65 x 1.8 6.62 17,200 113,864
Ống D26.65 x 2.0 7.29 17,200 125,388
Ống D26.65 x 2.3 8.29 17,200 142,588
Ống D26.65 x 2.5 8.93 17,200 153,596
Ống D33.5 x 1.0 4.81 17,200 82,732
Ống D33.5 x 1.1 5.27 17,200 90,644
Ống D33.5 x 1.2 5.74 17,200 98,728
Ống D33.5 x 1.4 6.65 17,200 114,380
Ống D33.5 x 1.5 7.10 17,200 122,120
Ống D33.5 x 1.8 8.44 17,200 145,168
Ống D33.5 x 2.0 9.32 17,200 160,304
Ống D33.5 x 2.3 10.62 17,200 182,664
Ống D33.5 x 2.5 11.47 17,200 197,284
Ống D33.5 x 2.8 12.72 17,200 218,784
Ống D33.5 x 3.0 13.54 17,200 232,888
Ống D33.5 x 3.2 14.35 17,200 246,820
Ống D38.1 x 1.0 5.49 17,200 94,428
Ống D38.1 x 1.1 6.02 17,200 103,544
Ống D38.1 x 1.2 6.55 17,200 112,660
Ống D38.1 x 1.4 7.60 17,200 130,720
Ống D38.1 x 1.5 8.12 17,200 139,664
Ống D38.1 x 1.8 9.67 17,200 166,324
Ống D38.1 x 2.0 10.68 17,200 183,696
Ống D38.1 x 2.3 12.18 17,200 209,496
Ống D38.1 x 2.5 13.17 17,200 226,524
Ống D38.1 x 2.8 14.63 17,200 251,636
Ống D38.1 x 3.0 15.58 17,200 267,976
Ống D38.1 x 3.2 16.53 17,200 284,316
Ống D42.2 x 1.1 6.69 17,200 115,068
Ống D42.2 x 1.2 7.28 17,200 125,216
Ống D42.2 x 1.4 8.45 17,200 145,340
Ống D42.2 x 1.5 9.03 17,200 155,316
Ống D42.2 x 1.8 10.76 17,200 185,072
Ống D42.2 x 2.0 11.90 17,200 204,680
Ống D42.2 x 2.3 13.58 17,200 233,576
Ống D42.2 x 2.5 14.69 17,200 252,668
Ống D42.2 x 2.8 16.32 17,200 280,704
Ống D42.2 x 3.0 17.40 17,200 299,280
Ống D42.2 x 3.2 18.47 17,200 317,684
Ống D48.1 x 1.2 8.33 17,200 143,276
Ống D48.1 x 1.4 9.67 17,200 166,324
Ống D48.1 x 1.5 10.34 17,200 177,848
Ống D48.1 x 1.8 12.33 17,200 212,076
Ống D48.1 x 2.0 13.64 17,200 234,608
Ống D48.1 x 2.3 15.59 17,200 268,148
Ống D48.1 x 2.5 16.87 17,200 290,164
Ống D48.1 x 2.8 18.77 17,200 322,844
Ống D48.1 x 3.0 20.02 17,200 344,344
Ống D48.1 x 3.2 21.26 17,200 365,672
Ống D59.9 x 1.4 12.12 17,200 208,464
Ống D59.9 x 1.5 12.96 17,200 222,912
Ống D59.9 x 1.8 15.47 17,200 266,084
Ống D59.9 x 2.0 17.13 17,200 294,636
Ống D59.9 x 2.3 19.60 17,200 337,120
Ống D59.9 x 2.5 21.23 17,200 365,156
Ống D59.9 x 2.8 23.66 17,200 406,952
Ống D59.9 x 3.0 25.26 17,200 434,472
Ống D59.9 x 3.2 26.85 17,200 461,820
Ống D75.6 x 1.5 16.45 17,200 282,940
Ống D75.6 x 1.8 19.66 17,200 338,152
Ống D75.6 x 2.0 21.78 17,200 374,616
Ống D75.6 x 2.3 24.95 17,200 429,140
Ống D75.6 x 2.5 27.04 17,200 465,088
Ống D75.6 x 2.8 30.16 17,200 518,752
Ống D75.6 x 3.0 32.23 17,200 554,356
Ống D75.6 x 3.2 34.28 17,200 589,616
Ống D88.3 x 1.5 19.27 17,200 331,444
Ống D88.3 x 1.8 23.04 17,200 396,288
Ống D88.3 x 2.0 25.54 17,200 439,288
Ống D88.3 x 2.3 29.27 17,200 503,444
Ống D88.3 x 2.5 31.74 17,200 545,928
Ống D88.3 x 2.8 35.42 17,200 609,224
Ống D88.3 x 3.0 37.87 17,200 651,364
Ống D88.3 x 3.2 40.30 17,200 693,160
Ống D108.0 x 1.8 28.29 17,200 486,588
Ống D108.0 x 2.0 31.37 17,200 539,564
Ống D108.0 x 2.3 35.97 17,200 618,684
Ống D108.0 x 2.5 39.03 17,200 671,316
Ống D108.0 x 2.8 43.59 17,200 749,748
Ống D108.0 x 3.0 46.61 17,200 801,692
Ống D108.0 x 3.2 49.62 17,200 853,464
Ống D113.5 x 1.8 29.75 17,200 511,700
Ống D113.5 x 2.0 33.00 17,200 567,600
Ống D113.5 x 2.3 37.84 17,200 650,848
Ống D113.5 x 2.5 41.06 17,200 706,232
Ống D113.5 x 2.8 45.86 17,200 788,792
Ống D113.5 x 3.0 49.05 17,200 843,660
Ống D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356
Ống D126.8 x 1.8 33.29 17,200 572,588
Ống D126.8 x 2.0 36.93 17,200 635,196
Ống D126.8 x 2.3 42.37 17,200 728,764
Ống D126.8 x 2.5 45.98 17,200 790,856
Ống D126.8 x 2.8 51.37 17,200 883,564
Ống D126.8 x 3.0 54.96 17,200 945,312
Ống D126.8 x 3.2 58.52 17,200 1,006,544
Ống D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356

3/ Bảng giá ống thép nhúng nóng Nguyễn Minh

Quy cách  Độ dày  Kg/Cây  Cây/Bó  Đơn giá

(Đ/Kg)

Đơn giá Đ/Cây
 Phi 21  1.6 ly  4,642  169  32.650  179.053
 Phi 21  1.9 ly  5,484  169  33.250  154.347
 Phi 21  2.1 ly  5,938  169  31.150  184.969
 Phi 21  2.3 ly  6,435  169  31.150  200.450
 Phi 21  2.3 ly  7,26  169  31.150  226.149
 Phi 26,65  1.6 ly  5,933  113  33.250  197.272
 Phi 26,65  1.9 ly  6,961  113  32.650  227.277
 Phi 26,65  2.1 ly  7,704  113  31.150  239.980
 Phi 26,65  2.3 ly  8,286  113  31.150  258.109
 Phi 26,65  2.6 ly  9,36  113  31.150  291.564
 Phi 33,5  1.6 ly  7,556  80  33.250  251.237
 Phi 33,5  1.9 ly  8,888  80  32.650  290.193
 Phi 33,5  2.1 ly  9,762  80  31.150  304.086
 Phi 33,5  2.3 ly  10,722  80  31.150  333.990
 Phi 33,5  2.5 ly  11,46  80  31.150  356.979
 Phi 33,5  2.6 ly  11,886  80  31.150  370.249
 Phi 33,5  2.9 ly  13,128  80  31.150  408.937
 Phi 33,5  3.2 ly  14,4  80  31.150  448.560
 Phi 42,2  1.6 ly  9,617  61  33.250  319.765
 Phi 42,2  1.9 ly  11,335  61  32.650  370.088
 Phi 42,2  2.1 ly  12,467  61  31.150  388.347
 Phi 42,2  2.3 ly  13,56  61  31.150  422.394
 Phi 42,2  2.6 ly  15,24  61  31.150  474.726
 Phi 42,2  2.9 ly  16,87  61  31.150  525.501
 Phi 42,2  3.2 ly  18,6  61  31.150  579.390
 Phi 48,1  1.6 ly  11  52  33.250  365.750
 Phi 48,1  1.9 ly  12,995  52  32.650  424.287
 Phi 48,1  2.1 ly  14,3  52  31.150  445.445
 Phi 48,1  2.3 ly  15,59  52  31.150  485.629
 Phi 48,1  2.5 ly  16,98  52  31.150  528.927
 Phi 48,1  2.6 ly  17,5  52  31.150  545.125
 Phi 48,1  2.7 ly  18,14  52  31.150  565.061
 Phi 48,1  2.9 ly  19,38  52  31.150  603.687
 Phi 48,1  3.2 ly  21,42  52  31.150  667.233
 Phi 48,1  3.6 ly  23,71  52  31.150  738.567
 Phi 59,9  1.9 ly  16,3  37  32.650  532.195
 Phi 59,9  2.1 ly  17,97  37  31.150  559.766
 Phi 59,9  2.3 ly  19,612  37  31.150  610.914
 Phi 59,9  2.6 ly  22,158  37  31.150  690.222
 Phi 59,9  2.7 ly  22,85  37  31.150  711.778
 Phi 59,9  2.9 ly  24,48  37  31.150  762.552
 Phi 59,9  3.2 ly  26,861  37  31.150  836.720
 Phi 59,9  3.6 ly  30,18  37  31.150  940.107
 Phi 59,9  4.0 ly  33,1  37  31.150  1.031.065
 Phi 75,6  2.1 ly  22,85  27  31.150  711.778
 Phi 75,6  2.3 ly  24,96  27  31.150  777.504
 Phi 75,6  2.5 ly  27,04  27  31.150  842.296
 Phi 75,6  2.6 ly  28,08  27  31.150  874.692
 Phi 75,6  2.7 ly  29,14  27  31.150  907.711
 Phi 75,6  2.9 ly  31,37  27  31.150   977.176
 Phi 75,6  3.2 ly  34,26  27  31.150  1.067.199
 Phi 75,6  3.6 ly  38,58  27  31.150  1.201.767
 Phi 75,6  4.0 ly  42,4  27  31.150  1.320.760
 Phi 88,3  2.1 ly  26,8  27  31.150  834.820
 Phi 88,3  2.3 ly  29,28  27  31.150  912.072
 Phi 88,3  2.5 ly  31,74  27  31.150  988.701
 Phi 88,3  2.6 ly  32,97  27  31.150  1.027.016
 Phi 88,3  2.7 ly  34,22  27  31.150  1.065.953
 Phi 88,3  2.9 ly  36,83  27  31.150  1.147.255
 Phi 88,3  3.2 ly  40,32  27  31.150  1.255.968
 Phi 88,3  3.6 ly  45,14  27  31.150  1.406.111
 Phi 88,3  4.0 ly  50,22  27  31.150  1.564.353
 Phi 88,3  4.5 ly  55,8  27  31.150  1.738.170
 Phi 114  2.5 ly  41,06  16  31.150  1.279.019
 Phi 114  2.7 ly  44,29  16  31.150  1.379.634
 Phi 114  2.9 ly  47,48  16  31.150  1.479.002
 Phi 114  3.0 ly  49,07  16  31.150  1.528.531
 Phi 114  3.2 ly  52,58  16  31.150  1.637.867
 Phi 114  3.6 ly  58,5  16  31.150  1.822.275
 Phi 114  4.0 ly  64,84  16  31.150  2.019.766
 Phi 114  4.5 ly  73,2  16  31.150  2.280.180
 Phi 114  5.0 ly  80,64  16  31.150  2.511.936
 Phi 141.3  3.96 ly  80,46  10  31.150  2.506.329
 Phi 141.3  4.78 ly  96,54  10  31.150  3.007.221
 Phi 141.3  5.16 ly  103,95  10  31.150  3.238.043
 Phi 141.3  5.56 ly  111,66  10  31.150  3.478.209
 Phi 141.3  6.35 ly  126,8  10  31.150  3.949.820
 Phi 168  3.96 ly  96,24  10  31.150  2.997.876
 Phi 168  4.78 ly  115,62  10  31.150  3.601.563
 Phi 168  5.16 ly  124,56  10  31.150  3.880.044
 Phi 168  5.56 ly  133,86  10  31.150  4.169.739
 Phi 168  6.35 ly  152,16  10  31.150  4.739.784
 Phi 219.1  3.96 ly  126,06  7  31.150  3.926.769
 Phi 219.1  4.78 ly  151,56  7  31.150  4.721.094
 Phi 219.1  5.16 ly  163,32  7  31.150  5.087.418
 Phi 219.1  5.56 ly  175,68  7  31.150  5.472.432
 Phi 219.1  6.35 ly  199,86  7  31.150  6.225.639

Giới thiệu đôi nét về thép ống Nguyễn Minh

Thép ống Nguyễn Minh là một sản phẩm chất lượng được sản xuất và phân phối bởi Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Thép Nguyễn Minh. Công ty này sử dụng dây chuyền sản xuất nhập khẩu từ các quốc gia hàng đầu về công nghệ sản xuất sắt thép như Tây Ban Nha, Ý, Nhật Bản, mang lại sự tiên tiến và hiện đại cho quá trình sản xuất.

Sản phẩm thép ống Nguyễn Minh đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt, đặc biệt là có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Hiện nay, thép ống Nguyễn Minh có nhiều kích thước và chủng loại khác nhau, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng. Sự thân thiện với môi trường cũng là một lợi thế của sản phẩm này, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong thị trường hiện nay.

1/ Công ty Cổ phần Thép Nguyễn Minh

Công ty Cổ phần Sản xuất – Thương mại Thép Nguyễn Minh, hay còn được gọi là Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Nguyễn Minh hoặc NMI, là một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và phân phối sắt thép. Công ty đã có mặt trên thị trường từ năm 1997 và đã xây dựng được danh tiếng vững chắc.

Nguyễn Minh hiện có ba nhà máy sản xuất tại Bình Chánh, An Sương và Thủ Đức, và đã mở rộng quy mô sản xuất bằng việc xây dựng nhà máy thứ hai tại Long An. Tổng diện tích của hai nhà máy này là 190.000 m2, và công ty cũng có các chi nhánh và dây chuyền sản xuất khác. Với quy mô như vậy, công ty có khả năng sản xuất khoảng 800.000 tấn thép mỗi năm, đây là con số ấn tượng trên thị trường.

Không chỉ hoạt động trong thị trường trong nước, Nguyễn Minh còn xuất khẩu sản phẩm sắt thép sang nhiều quốc gia khác như Úc, Mỹ, Thái Lan, Malaysia với chất lượng được khách hàng đánh giá cao.

Trong suốt hơn 20 năm hoạt động, thương hiệu Nguyễn Minh đã xây dựng được uy tín và vị thế vững chắc trên thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay. Công ty đã đạt được chứng chỉ chất lượng như ISO 9001:2000 được cấp phép bởi UKAS (Anh Quốc) và ANAB (Mỹ), khẳng định sự cam kết của công ty đối với chất lượng sản phẩm và quản lý chất lượng.

2/ Ưu điểm và ứng dụng của Thép ống Nguyễn Minh

  1. Chất lượng cao: Thép ống Nguyễn Minh được sản xuất với công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Điều này đảm bảo tính chất cơ học, khả năng chịu lực và chịu nhiệt của sản phẩm.
  2. Độ bền cao: Thép ống Nguyễn Minh có khả năng chống ăn mòn vượt trội, giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo sự an toàn cho các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
  3. Đa dạng kích thước: Công ty Nguyễn Minh cung cấp thép ống với nhiều kích thước và chủng loại khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
  4. Thân thiện với môi trường: Sản phẩm thép ống Nguyễn Minh tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, đảm bảo không gây ô nhiễm và tác động tiêu cực đến môi trường sống.
  5. Khả năng ứng dụng đa dạng: Thép ống Nguyễn Minh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng công trình, công nghiệp, hệ thống dẫn dầu, hệ thống thoát nước, hệ thống cấp nước, vv.
  6. Tín nhiệm cao từ khách hàng: Thương hiệu Nguyễn Minh đã xây dựng được sự tín nhiệm cao từ khách hàng nhờ chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp.

3/ Dây chuyền sản xuất thép ống Nguyễn Minh

Quy trình sản xuất ống thép Nguyễn Minh bao gồm các giai đoạn sau:

Giai đoạn 1: Xả cuộn – Hạ cuộn thép từ cuộn và làm sạch bề mặt thép để chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo.

Giai đoạn 2: Hàn nối – Các miếng thép được hàn nối thành ống dài.

Giai đoạn 3: Định hình ống – Ống được định hình và uốn cong theo yêu cầu để tạo dạng và kích thước mong muốn.

Giai đoạn 4: Hàn và làm nhẵn mối hàn – Các mối hàn được hàn và sau đó được làm nhẵn để tăng tính chính xác và độ bền của ống.

Giai đoạn 5: Định hình dạng ống – Ống được định hình lại để đảm bảo dạng và kích thước chính xác.

Giai đoạn 6: Siêu âm đường hàn – Quá trình siêu âm được thực hiện để kiểm tra chất lượng của mối hàn và phát hiện các khuyết tật có thể có.

Giai đoạn 7: Nắn thẳng ống – Ống được nắn thẳng để có dạng thẳng và đồng đều.

Giai đoạn 8: Cắt ống theo chiều dài cố định và tiện đầu ống – Ống được cắt thành các đoạn có chiều dài cố định và tiện đầu ống để chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo.

Giai đoạn 9: Thử áp lực – Ống được thử áp lực để kiểm tra khả năng chịu áp lực và đảm bảo an toàn sử dụng.

Giai đoạn 10: Hoàn thành – Sau khi hoàn thành quy trình sản xuất, ống thép Nguyễn Minh được kiểm tra chất lượng và đóng gói để sẵn sàng giao hàng đến khách hàng. Quy trình này đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kỹ thuật.

4/ Thông số kỹ thuật  thép ống Nguyễn Minh

  1. Kích thước:
    • Đường kính ngoài (OD): từ 10mm đến 500mm
    • Đường kính trong (ID): từ 8mm đến 480mm
    • Độ dày (WT): từ 1mm đến 40mm
    • Chiều dài: tùy theo yêu cầu khách hàng
  2. Chất liệu:
    • Thép carbon: Q195, Q215, Q235, Q345
    • Thép hợp kim: 20Cr, 40Cr, 12CrMo, 15CrMo, 20CrMo, 35CrMo, 42CrMo, 4130, 4140 và các loại thép khác theo yêu cầu
  3. Tiêu chuẩn:
    • Tiêu chuẩn trong nước: TCVN, TCXDVN
    • Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM, BS, JIS, EN và các tiêu chuẩn khác
  4. Bề mặt:
    • Mạ kẽm theo tiêu chuẩn ASTM A123/A123M hoặc EN ISO 1461
    • Sơn phủ epoxy theo yêu cầu khách hàng
  5. Ứng dụng:
    • Xây dựng công trình: cầu, nhà xưởng, tòa nhà, cọc móng, vv.
    • Ngành công nghiệp: dẫn dầu, dẫn khí, nhiệt điện, hóa chất, vv.
    • Cơ khí: máy móc, thiết bị, ống dẫn nước, vv.
  6. Đặc điểm kỹ thuật:
    • Độ bền cao, chịu lực tốt
    • Chống oxi hóa và ăn mòn
    • Độ chính xác cao trong kích thước và hình dạng
    • Dễ dàng gia công và lắp đặt

Các loại ống thép Nguyễn Minh

1/ Sắt ống đen Nguyễn Minh

Sắt ống đen Nguyễn Minh là một sản phẩm thép ống có bề mặt không được mạ kẽm. Đây là một loại sắt ống thông thường, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Sắt ống đen Nguyễn Minh không được xử lý bề mặt bằng quá trình mạ kẽm nhúng nóng, do đó bề mặt của nó có màu đen tự nhiên. Sắt ống đen Nguyễn Minh thường được sản xuất và phân phối theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Thép ống đen Nguyễn Minh
Thép ống đen Nguyễn Minh

2/ Thép ống mạ kẽm Nguyễn Minh

Thép ống mạ kẽm Nguyễn Minh là một sản phẩm thép ống được mạ kẽm nhằm tạo lớp phủ bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn và oxi hóa. Quá trình mạ kẽm thường được thực hiện bằng phương pháp mạ điện hoặc mạ nhiệt. Khi thép ống được mạ kẽm, một lớp mạ kẽm sẽ được tạo thành trên bề mặt thép, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của ống.

Thép ống mạ kẽm Nguyễn Minh
Thép ống mạ kẽm Nguyễn Minh

Thép ống mạ kẽm Nguyễn Minh đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, hệ thống dẫn khí và các ứng dụng khác đòi hỏi tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Thép ống mạ kẽm Nguyễn Minh là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy trong ngành thép ống.

3/ Thép ống nhúng nóng Nguyễn Minh

Thép ống nhúng nóng Nguyễn Minh là một sản phẩm thép ống được sản xuất thông qua quá trình nhúng nóng, trong đó ống thép được đưa vào chất lỏng kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ bảo vệ bề mặt. Quá trình nhúng nóng giúp tạo ra một lớp mạ kẽm đồng đều và bền bỉ trên bề mặt ống, bảo vệ ống thép khỏi ăn mòn, oxi hóa và tác động của môi trường khắc nghiệt.

Thép ống nhúng nóng Nguyễn Minh đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng. Sản phẩm này có tính chất bền bỉ, kháng oxi hóa và ăn mòn lâu dài, là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính chịu lực cao và khả năng chống ăn mòn trong các ngành công nghiệp, xây dựng và các hệ thống dẫn khí.

Thép ống nhúng nóng Nguyễn Minh được sản xuất và phân phối với cam kết chất lượng và hiệu suất cao, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế, góp phần vào các dự án xây dựng và phát triển công nghiệp.

Mua thép ống Nguyễn Minh chính hãng, chất lượng cao tại Tphcm

Mua thép ống Nguyễn Minh chính hãng giá gốc đại lý
Mua thép ống Nguyễn Minh chính hãng giá gốc đại lý

1/ Kinh nghiệm mua thép ống Nguyễn Minh chất lượng giá rẻ

Để mua thép ống Nguyễn Minh chất lượng và giá rẻ, có một số kinh nghiệm bạn có thể tham khảo:

  1. Tìm hiểu về nhà cung cấp: Xác định các nhà cung cấp uy tín và có kinh nghiệm trong việc cung cấp thép ống Nguyễn Minh. Kiểm tra thông tin về độ tin cậy, chất lượng sản phẩm và dịch vụ của nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
  2. So sánh giá cả: Nên tham khảo và so sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm ra mức giá hợp lý. Tuy nhiên, không chỉ tập trung vào giá thấp mà còn cần xem xét chất lượng và tiêu chuẩn của sản phẩm.
  3. Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin về tiêu chuẩn chất lượng và chứng chỉ sản phẩm. Kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật, độ dày, kích thước, lớp mạ kẽm và các yêu cầu khác để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của bạn.
  4. Xem xét khả năng cung ứng: Đảm bảo rằng nhà cung cấp có khả năng cung ứng số lượng và đơn hàng theo yêu cầu của bạn. Điều này đảm bảo sự liên tục trong công trình và tránh trường hợp thiếu hàng hoặc trễ giao hàng.
  5. Thương thảo giá cả và điều kiện thanh toán: Nếu có thể, thương thảo giá cả và điều kiện thanh toán với nhà cung cấp để đạt được mức giá tốt nhất và điều kiện thanh toán linh hoạt.
  6. Kiểm tra hàng hóa trước khi nhận: Trước khi nhận hàng, hãy kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng và số lượng của sản phẩm để đảm bảo không có lỗi kỹ thuật hoặc thiếu sót.

2/ Vì sao chọn công ty chúng tôi là đơn vị cung cấp thép ống Nguyễn Minh

Công ty thép Mạnh Tiến Phát cung cấp ống thép Nguyễn Minh chất lượng giá gốc đai lý tốt nhất tphcm
Công ty thép Mạnh Tiến Phát cung cấp ống thép Nguyễn Minh chất lượng giá gốc đai lý tốt nhất tphcm
  1. Chất lượng đảm bảo: Thép ống Nguyễn Minh tại công ty thép Mạnh Tiến Phát được sản xuất và phân phối với chất lượng đáng tin cậy.
  2. Đa dạng chủng loại: Chúng tôi cung cấp đa dạng các chủng loại thép ống Nguyễn Minh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
  3. Giá cả cạnh tranh: Công ty cung cấp thép ống Nguyễn Minh với giá cả cạnh tranh, mang lại giá trị tốt cho khách hàng.
  4. Dịch vụ tận tâm: Công ty thép Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp dịch vụ tận tâm, hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng và sau bán hàng.
  5. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp: Công ty có đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao, sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
  6. Giao hàng đúng hẹn: Công ty đảm bảo giao hàng đúng hẹn, đảm bảo tiến độ công trình của khách hàng.
  7. Uy tín và danh tiếng: Công ty thép Mạnh Tiến Phát đã xây dựng được uy tín và danh tiếng trong ngành công nghiệp thép, đảm bảo sự tin tưởng từ phía khách hàng.

Related Posts

Xả băng inox 201, 304, 316 giá rẻ tốt nhất tphcm
Inox

Nhận gia công xẻ băng inox 201, gia xông xẻ băng inox 304, gia công xẻ băng inox 316, nhà máy gia công xẻ băng inox theo yêu cầu, nhà máy gia công cắt tấm và xả băng hàng cuộn inox theo yêu cầu giá rẻ nhất tốt nhất hiện nay

26 Tháng Chín, 2023
Giá tôn chấn hàng rào rẻ nhất
Tin tức khác

Bảng Báo Giá Tôn Chấn Hàng Rào, Nhà Máy Chấn Dập Tôn Lạnh, Tôn Kẽm, Tôn Lạnh Màu Chấn Theo Quy Cách Hàng Rào, Chấn Tôn Hàng Rào Theo Yêu Cầu, Chấn Tôn Hàng Rào Theo Bản Vẽ Kích Thước Giá Rẻ Nhất Giá Tốt Nhất Hiện Nay

26 Tháng Chín, 2023
Giá thép gân Việt Đức mới nhất, rẻ nhất
Thép Xây Dựng

Báo Giá Sắt Gân Hãng Việt Đức, Giá Thép Gân Việt Đức Hôm Nay, Đại Lý Phân Phối Thép Việt Đức, Mua Thép Việt Đức Ở Đâu Giá Rẻ Nhất Tốt Nhất Hiện Nay

26 Tháng Chín, 2023
Giá Thép Tròn Ct3, Thép Láp Tròn Ct3, Thép Tròn Đặc Ct3 mới nhất hiện nay
Tin tức khác

Bảng Báo Giá Thép Tròn Ct3, Thép Láp Tròn Ct3, Thép Tròn Đặc Ct3, Bảng Giá Thép Tròn Trơn D10 D12 D14 D16 D18 D20 D22 D24 Năm 2023

26 Tháng Chín, 2023
Bịt đầu máng xối tôn lạnh
Tin tức khác

Bảng báo giá gia công bịt đầu máng xối tôn lạnh, bịt đầu máng xối tôn màu, gia công bắn hàn rive máng xối, Nhà máy gia công sản xuất khoét lỗ máng xối theo yêu cầu, gia công khoét lỗ trên máng xối theo bản vẽ giá tốt nhất hiện nay

29 Tháng Tám, 2023
Lam gió giá rẻ
Tin tức khác

Gia Công Lam Gió Nhà Xưởng Theo Yêu Cầu Bản Vẽ, Giá Lam Gió, Cửa Chớp, Cửa Lấy Sáng Giá Rẻ Nhất Hiện Nay, Nhà Máy Chấn Lam Gió Tại Tphcm

29 Tháng Tám, 2023
Next Post
Báo giá tôn 6 sóng công nghiệp hôm nay

Bảng báo giá tôn 6 sóng , giá tole 6 sóng công nghiệp , tìm đại lý nhà máy sản xuất cung cấp tôn 6 sóng vuông lợp nhà máy, lợp nhà xưởng giá tốt nhất, rẻ nhất hiện nay

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bảng giá thép hộp

  • Giá Thép Hộp Đen
  • Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
  • Thép Hộp Chữ Nhật
  • Thép Hộp Vuông
  • Giá Các Nhà Máy

Bảng Giá Tôn - Tole Các Loại

  • Báo Giá Tôn
  • Giá Tôn Lợp Mái
  • Giá Tôn Lạnh
  • Giá Tôn Mạ Kẽm
  • Giá Tôn Màu
  • Giá Tôn Cách Nhiệt PU
  • Giá Tôn Xốp Cách Nhiệt
  • Giá Tôn Giả Ngói
  • Giá Tôn Đổ Sàn Deck
  • Giá Tôn Inox 304, 201
  • Giá Tôn ClipLock
  • Giá Tôn SeamLock 470
  • Giá Tôn Nhựa Lấy Sáng
  • Giá Tôn Cán Sóng

Bảng Giá Thép Tấm

  • Giá Thép Tấm Tổng Hợp
  • Giá Thép Tấm Mạ Kẽm
  • Giá Thép Tấm SS400

Bảng Giá Xà Gồ

  • Giá Xà Gồ Mạ Kẽm
  • Giá Xà Gồ Z
  • Giá Xà Gồ C
Mạnh Tiến Phát

Trụ sở chính : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh

Hotline 24/7:
Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa)
Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)

Email : thepmtp@gmail.com
Website : thepmanhtienphat.com

Hệ Thống Chi Nhánh

Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 2: 30 QL 22 (Ngã tư Trung Chánh) Xã Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 4: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 5: 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương

Địa chỉ 6: Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 7: 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Theo dõi Mạnh Tiến Phát

LIÊN HỆ MUA HÀNG PHÒNG KINH DOANH :

  • Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
  • Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
  • Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
  • Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa)
  • Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
  • Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
  • Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
  • Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status

No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Giá Sắt Thép Việt Nhật
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Vân Gỗ – Tôn La Phông
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Pomina
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn TVP
    • Tôn Vina One
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép I – Giá Thép Hình I Hôm Nay
    • Thép V
    • Giá Thép Hình Các Nhà Máy
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
    • Giá Xi Măng
  • Lưới Hàng Rào
    • Dây Kẽm Gai
    • Lưới B40
    • Lưới Mắt Cáo
    • Lưới Thép Hàn
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Hộp vuông inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • Giá Tấm Inox
  • Giới Thiệu
  • Hồ Sơ Năng Lực
  • Tin Tức
    • Thép Xây Dựng
    • Thép Hộp
    • Thép Ống
    • Tôn Lợp
    • Thép Hình
    • Thép Tấm
    • Tin tức khác
  • Liên Hệ

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status


  • Hotline 1

  • Hotline 2

  • Hotline 3

  • Hotline 4