Bạn cần bảng giá tôn Nam Kim mới nhất. Bạn băn khoăn không biết tôn Nam Kim có tốt không. Bạn cần những thông tin về tiêu chuẩn chất lượng, bảng màu… hay các đại lý tôn Nam Kim tại tpchm để mua sản phẩm chính hãng, đúng giá …
Trong phạm vi bài viết này chúng tôi cũng cấp những thông tin chi tiết về các sản phẩm tôn Nam Kim và bảng báo giá mới nhất để bạn tham khảo, so sánh với các nhà máy khác. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào, vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234
Báo giá tôn Nam Kim hôm nay 02/12/2024
Thép Mạnh Tiến Phát xin cập nhật bảng báo giá tôn Nam Kim mới nhất từ nhà máy bao gồm: tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu …Tuy nhiên như bạn đã biết, giá tôn Nam Kim phụ thuộc vào từng thời điểm, số lượng và quy cách, vị trí giao hàng… (Vui long liên hệ trực tiếp để có giá chính xác nhất)
Bảng báo giá tôn kẽm Nam Kim
- Khổ tôn tiêu chuẩn la 1,07 mét
- Chiều dài cắt theo yêu cầu khách hàng
- Độ dày và trọng lượng: xem phía dưới
Độ Dày Tôn | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (Đ/M) |
2 zem 40 | 2.10 | 36.000 |
2 zem 90 | 2.45 | 37.000 |
3 zem 20 | 2.60 | 40.000 |
3 zem 50 | 3.00 | 43.000 |
3 zem 80 | 3.25 | 45.000 |
4 zem 00 | 3.50 | 49.000 |
4 zem 30 | 3.80 | 55.000 |
4 zem 50 | 3.95 | 61.000 |
4 zem 80 | 4.15 | 63.000 |
5 zem 00 | 4.50 | 66.000 |
Bảng giá tôn lạnh Nam Kim
Độ Dày | Trọng Lượng (Kg/m) | Giá (Đ/m) |
2 zem 80 | 2.40 | 46.000 |
3 zem 00 | 2.60 | 48.000 |
3 zem 20 | 2.80 | 49.000 |
3 zem 50 | 3.00 | 51.000 |
3 zem 80 | 3.25 | 56.000 |
4 zem 00 | 3.35 | 57.000 |
4 zem 30 | 3.65 | 62.000 |
4 zem 50 | 4.00 | 65.000 |
4 zem 80 | 4.25 | 70.000 |
5 zem 00 | 4.45 | 72.000 |
6 zem 00 | 5.40 | 93.000 |
Bảng giá tôn màu Nam Kim
Độ Dày | Trọng Lượng | Đơn Giá |
3 zem 00 | 2.50 | 43.000 |
3 zem 30 | 2.70 | 53.000 |
3 zem 50 | 3.00 | 55.000 |
3 zem 80 | 3.30 | 57.000 |
4 zem 00 | 3.40 | 60.000 |
4 zem 20 | 3.70 | 65.000 |
4 zem 50 | 3.90 | 67.000 |
4 zem 80 | 4.10 | 70.000 |
5 zem 00 | 4.45 | 75.000 |
So sánh giá tôn Nam Kim với các thương hiệu tôn khác
- Báo giá tôn Hoa Sen
- Báo giá tôn Đông Á
- Báo giá tôn Việt Nhật
- Báo giá tôn Hòa Phát
- Báo giá tôn Phương Nam SSSC
- Báo giá tôn TVP
- Báo giá tôn Tovico
Bảng màu tôn Nam Kim
Tôn Nam Kim có tốt không ?
Tôn Nam Kim là một trong những thương hiệu tôn được ưa chuộng, được đánh giá tốt về chất lượng, mẫu mã cũng như chế độ hậu mãi. Tuy nhiên không ít khách hàng băn khoăn không biết tôn nam kim có tốt không, chất lượng ra sao, chúng ta cùng Mạnh Tiến Phát tìm hiểu ngay sau đây.
Công ty tôn Nam Kim
Tôn Nam Kim là sản phẩm chính của Công ty Cổ phần Thép Nam Kim, đây là một trong những loại tôn được thị trường khá ưa chuộng bởi giá thành rẻ, chất lượng tốt và đa dạng chủng loại, màu sắc …
Tìm hiểu tổng quan về Tôn Nam Kim
Tole lợp nhà – mọi thông tin bạn cần biết
Sản phẩm chính
- Tôn lạnh Nam Kim (tôn mạ hợp kim nhôm kẽm 55%)
- Tôn mạ kẽm Nam Kim
- Tôn mạ màu Nam Kim
- Các loại sản phẩm thép công nghiệp:
- Thép tấm
- Xà gồ
- Ống thép
Giá tôn lợp mái ( tổng hớp tất cả các nhà máy )
Nhà máy tôn Nam Kim
- Trụ sở chính: Đường N1, Cụm sản xuất An Thạnh, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam.
- Nhà máy Thép Nam Kim 2: Lô B2.2-B2.3, Đường D3, KCN Đồng An 2, Phường Hòa Phú, Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
- Nhà máy thép – tấm lợp Nam Kim 3: lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
- Nhà máy Nam Kim Corea: Khu công nghiệp VSIP II mở rộng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
- Nhà máy Tôn Nam Kim Phú Mỹ: khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 – Đại Dương, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Chất lượng tôn Nam Kim
Tôn Nam Kim là loại tôn được người tiêu dùng đánh giá có chất lượng tốt, giá thành cạnh tranh (tương đối rẻ so với các loại tôn khác như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam …)
Tiêu chuẩn tôn Nam Kim
Tôn Nam Kim được sản xuất theo tiêu chuẩn của các nước hàng đầu thế giới và Việt nam:
- Dây chuyền sản xuất tôn kẽm dựa theo tiêu chuẩn JIS G3302 – Nhật Bản, TCVN – Việt Nam
- Dây chuyền sản xuất tôn lạnh dựa theo tiêu chuẩn JIS G3321 – Nhật Bản, TCVN – Việt Nam
- Dây chuyền sản xuất tôn màu dựa theo tiêu chuẩn JIS G3312 và JIS G3322 – Nhật Bản, TCVN – Việt Nam
Bảng tiêu chuẩn chất lượng tôn lạnh Nam Kim
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG TÔN MẠ LẠNH – JIS G3321 | ||||
TÍNH CHẤT | KIỂM TRA | PHƯƠNG PHÁP | TIÊU CHUẨN NAM KIM | KẾT QUẢ |
Độ bám tôn lạnh | Uốn cong | ASTM D 4145 | DT, băng keo 3M | Không tróc |
Va đập | ASTM D 2794 | 1/2″, 1000g, 500 mm, băng keo 3M | Không tróc | |
Chống mốc trắng | Phun sương muối | JIS Z 2371 | 72h | Xuất hiện: < 5% |
Độ cứng | Độ cứng | Rockwell | Máy đo, tuỳ theo phân loại | Tôn mềm: 35 – 65 HRB |
Tôn cứng: Min 85 HRB | ||||
Độ bền kéo | Ứng suất | JIS Z 2241 | Máy đo, tuỳ theo phân loại | Tôn mềm: 270 – 400 N/mm2 |
Tôn cứng: Min 500 N/mm2 |
Bảng tiêu chuẩn chất lượng tôn kẽm Nam Kim
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG THÉP DÀY MẠ KẼM – JIS G3302 | ||||
TÍNH CHẤT | KIỂM TRA | PHƯƠNG PHÁP | TIÊU CHUẨN NAM KIM | KẾT QUẢ |
Độ bám kẽm | Uốn cong | ASTM D 4145 | DT, băng keo 3M | Không tróc kẽm |
Va đập | ASTM D 2794 | 1/2”, 1000g, 500mm, băng keo 3M | Không tróc kẽm | |
Chống mốc trắng | Phun sương muối | JIS Z 2371 | 24 – 72h | Xuất hiện: < 5% |
Độ cứng | Độ cứng | Rockwell | Máy đo, tuỳ theo phân loại | Tôn mềm: 35 – 65 HRB |
Tôn cứng: Min 85 HRB | ||||
Độ bền kéo | Ứng suất | JIS Z 2241 | Máy đo, tuỳ theo phân loại | Tôn mềm: 270 – 400N/mm2 |
Tôn cứng: Min 500N/mm2 |
Bảng tiêu chuẩn chất lượng tôn màu Nam Kim
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG TÔN LẠNH MÀU- JIS G3322 | ||||
TÍNH CHẤT | KIỂM TRA | PHƯƠNG PHÁP | TIÊU CHUẨN NAM KIM | KẾT QUẢ |
Chống ăn mòn | Phun sương muối | ASTM B 117 JIS Z 2371 | NaCl 5%, 500h | Ăn mòn |
Chịu thời tiết | Kiểm tra Q.U.V | ASTM D 4587 JIS K 5600 | QUV, 500h | E < 0,5 duy trì độ bóng > 90% |
Độ cứng | Xước bút chì | ASTM D 3363 JIS S 6006 | Mitshubishi, min 3H, 1kg/cm2 | Không trầy xước |
Chịu dung môi | Chà búa | ASTM D 5402 | 100 x 2,1kg/cm2 | Không tróc sơn |
Uốn cong | ASTM D 4145 | max 2T, băng keo 3M | Không tróc sơn | |
Va đập | ASTM D 2794 | 1/2″, 1000g, 500mm, băng keo 3M | Không tróc sơn | |
Độ bám sơn | C.C.E.T | ASTM D 3359 | 100 x 1m2, băng keo 3M | Không tróc sơn |
Độ bóng | Máy đo Elcometer 406 | ASTM D 523 | Góc 60o | 25+5 45-5 75+5 |
Mua tôn Nam Kim chính hãng giá gốc tại tphcm
MTP phân phối tôn Nam Kim chính hãng giá gốc tại tphcm