Mô tả
Bảng báo giá thép V130x130 mới nhất hôm nay được cập nhật mới nhất từ các nhà máy uy tín tại Việt Nam hiện nay: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone, … và giá các sản phẩm nhập khẩu từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc …
Tất cả sản phẩm sắt thép hình, thép xây dựng, … mà công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp đều là sản phẩm chính hãng:
- Có chứng nhận xuất xưởng, CO/CQ của nhà máy đầy đủ
- Hàng mới 100%, không cong vẹo, gỉ sét
- Cam kết bán đúng chất lượng, số lượng, quy cách, đúng giá
- Có chiết khấu % hoa hồng cho đơn hàng lớn
- Luôn có hàng trong hệ thống kho với số lượng lớn
- Giao hàng nhanh, miễn phí tận công trình cho đơn hàng lớn
Quý khách có nhu cầu tư vấn lựa chọn, báo giá sắt thép, vlxd … cho công trình của mình. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67
Thép V130x130
Thép V130x130 có kích thước 2 cạnh bằng nhau và bằng 130 mm. Đây là loại thép hình v đều cạnh có nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chịu cường lực lớn, không bị biến dạng khi va đập, chịu được sức ép và sức nặng cao …
Thép V : giá cả + tất cả thông tin bạn cần biết
Thông số thép V 130×130
MÁC THÉP | Q235B, S235JR, GR.A, GR.B, SS400, A36 |
TIÊU CHUẨN | ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025 – 2, A131 |
XUẤT XỨ | Nội địa: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone Nhập khẩu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan |
QUY CÁCH | Độ Dày thép V130x130: 10 mm, 12 mm, 13 mm |
Chiều dài cây thép V 130*130 là: 6 – 12 m (có thể đặt hàng theo yêu cầu) |
Trọng lượng thép v100x100
Trọng lượng thép hình V130 các độ dày và chiều dài cây thép khác nhau là khác nhau. Mặt khác mỗi hãng sẽ sản xuất sẽ theo quy cách và trọng lượng khác nhau.
Trọng lượng thép chữ v : cách tính và bảng tra chi tiết
Bạn có thể xem chi tiết bảng trọng lượng thép V130x130 ngay dưới đây của thép Hòa Phát:
Kích thước | Độ dày | W/cây 6m | W/cây 12m |
V 130×130 | 10 | 108,8 | 217,6 |
12 | 140,4 | 280,8 | |
13 | 156,0 | 312,0 |
Trọng lượng thép hình : đầy đủ và chi tiết nhất
Giá thép V130 x 130
- Độ dày thép: 10 mm, 12 mm, 13 mm
- Loại thép: đen, mạ kẽm, nhúng kẽm
- Trọng lượng ( Kg/cây 6 m ): từ 108,8 kg đến 156 kg mỗi cây 6 mét
- Xuất xứ – Nội địa: thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Vinaone
Báo giá thép V 130×130 Hòa Phát
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V 130×130 | 10 | 1.740.800 | 2.230.400 | 2.448.000 |
12 | 2.246.400 | 2.878.200 | 3.159.000 | |
13 | 2.496.000 | 3.198.000 | 3.510.000 |
Báo giá thép V130x130 Miền Nam
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V 130×130 | 10 | 1.601.536 | 2.051.968 | 2.252.160 |
12 | 2.066.688 | 2.647.944 | 2.906.280 | |
13 | 2.296.320 | 2.942.160 | 3.229.200 |
Báo giá thép chữ V130 Vinaone
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V 130×130 | 10 | 1.479.680 | 1.895.840 | 2.080.800 |
12 | 1.909.440 | 2.446.470 | 2.685.150 | |
13 | 2.121.600 | 2.718.300 | 2.983.500 |
Giá thép hình : đầy đủ và mới nhất
Báo giá thép chữ V130x130 so với các kích thước khác
- Thép V25x25
- Thép V30x30
- Thép V40x40
- Thép V50x50
- Thép V63x63
- Thép V70x70
- Thép V80x80
- Thép V90x90
- Thép V100x100
- Thép V150x150
Mua Sắt V130 ở đâu tốt đảm bảo giá rẻ, chất lượng
Hotline : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.