Mô tả
MTP cập nhật báo giá thép V63x63 mới nhất từ các nhà máy uy tín Hòa Phát, Vinaone, Miền Nam và sản phẩm thép hình V nhập khẩu từ các nước Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc … tới quý khách hàng.
Tất cả sản phẩm mà công ty chúng tôi cung cấp đều là hàng chính hãng + có đầy đủ chứng nhận CO/CQ từ nhà máy + cam kết giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường + chiết khấu % cao + luôn có hàng số lượng lớn.
Quý khách cần tư vấn lựa chọn, báo giá thép hình, thép xây dựng … cho công trình của mình, hay cần tham khảo thêm chi tiết thông tin về thép V63x63. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi hoặc tham khảo ngay dưới đây.
Thép V63x63
Thép V63x63 là loại thép chữ V được thiết kế 2 cạnh có kích thước đều nhau và bằng 63 mm.
Thép hình V : giá cả + tất cả thông tin bạn cần biết
Thông số thép V 63×63 nên biết
MÁC THÉP | Q235B – S235JR – GR.A – GR.B – SS400 – A36 |
TIÊU CHUẨN | ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131 |
XUẤT XỨ | Nội địa: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone Nhập khẩu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan |
QUY CÁCH | Độ Dày thép: 4, 4.5, 5, 6 mm |
Chiều Dài thép từ: 6 mét – 12 mét (có thể đặt hàng theo yêu cầu) |
Quy cách thép hình : chi tiết nhất
Trọng lượng thép v63
Trọng lượng thép V 63×63 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài cây thép V63x63. Tuy theo hãng sản xuất mà trọng lượng cũng khác nhau. Bạn có thể theo dõi bảng trọng lượng ngay dưới đây:
Kích thước | Độ dày | W/cây 6m | W/cây 12m |
V63x63 | 4 | 22,0 | 44,0 |
4,5 | 25,0 | 50,0 | |
5 | 27,5 | 55,0 | |
6 | 32,5 | 65,0 |
Trọng lượng thép v : cách tính + bảng tra chi tiết
Giá thép V63x63
- Độ dày: 4mm, 4,5mm, 5mm, 6mm
- Loại: đen, mạ kẽm, nhúng kẽm
- Trọng lượng: từ 22 kg/cây đến 32 kg/cây 6 mét
- Xuất xứ sản phẩm: thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Vinaone
Báo giá thép V 63×63 Hòa Phát
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V63x63 | 4 | 330.000 | 429.000 | 462.000 |
4,5 | 375.000 | 487.500 | 525.000 | |
5 | 412.500 | 536.250 | 577.500 | |
6 | 487.500 | 633.750 | 682.500 |
Giá thép V 63×63 Miền Nam
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V 63×63 | 4 | 303.600 | 394.680 | 425.040 |
4,5 | 345.000 | 448.500 | 483.000 | |
5 | 379.500 | 493.350 | 531.300 | |
6 | 448.500 | 583.050 | 627.900 |
Bảng giá V63 Vinaone
Quy Cách | Độ Dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V 63×63 | 4 | 280.500 | 364.650 | 392.700 |
4,5 | 318.750 | 414.375 | 446.250 | |
5 | 350.625 | 455.813 | 490.875 | |
6 | 414.375 | 538.688 | 580.125 |
Giá thép V63 so với các kích thước khác
- Giá thép V25x25
- Giá thép V30x30
- Giá thép V40x40
- Giá thép V50x50
- Giá thép V70x70
- Giá thép V80x80
- Giá thép V90x90
- Giá thép V100x100
- Giá thép V130x130
- Giá thép V150x150
Mua thép V63x63 ở đâu đảm bảo giá rẻ, chất lượng
Hotline : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.