Thép V 40×40

92.438,0

Báo giá thép V40x40 đen, mạ kẽm, nhúng nóng mạ kẽm của các nhà máy Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone …

Mác thép v4:SS400 – Q235B – A36 – S235JR – GR.A – GR.B

Tiêu chuẩn thép v4: ASTM – JIS G3101 – GB/T 700 – EN10025-2 –

Xuất xứ: Việt Nam + Nhập khẩu: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan

Độ Dày: 2 mm – 4 mm

Chiều Dài: 6 mét – 12 mét (đặt hàng theo yêu cầu)

Danh mục:

Mô tả

Công ty Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng báo giá thép V40x40 mới nhất nhất từ các nhà máy Hòa Phát, Vinaone, Miền Nam và hàng nhập khẩu để quý khách tham khảo. Quý khách chưa biết chọn thương hiệu thép V40x40 nào ? hay cần chi tiết những thông tin về thép hình V40x40 hoặc cần tư vấn thêm. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi hoặc tham khảo ngay dưới đây.

Thông số thép V40x40

Thép V40x40 là loại thép hình V được thiết kế sản xuất 2 cạnh có kích thước đều nhau và bằng 40 mm. Loại thép hình này được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, xnhà tiền chế, làm đòn cân, đóng tàu, giàn khoan, xây dựng cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho hàng …

Thép hình V : giá cả + mọi thông tin cần biết

Chi tiết các thông số thép V40x40

MÁC THÉP SS400 – A36 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
TIÊU CHUẨN ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 
XUẤT XỨ Việt Nam: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone

Nhập khẩu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan

QUY CÁCH Độ Dày thép: 2 mm – 3,5 mm
Chiều Dài thép: 6 mét – 12 mét
 

Thành phần hóa học thép V40*40

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %)
C Si    Mn P S Ni Cr Cu
A36 0.27 0.15 -0.4 1.20 0.040 0.05 0.2
SS400 0.05 0.050
Q235B 0.22 0.35 1.40 0.045 0.045 0.3 0.3 0.3
S235JR 0.22 0.55 1.60 0.05 0.05
GR.A 0.21 0.5 2.5XC 0.035 0.035
GR.B 0.21 0.35 0.80 0.035 0.035

Cách tính trọng lượng thép hình : công thức + bảng tra chi tiết

Đặc tính cơ lý thép V 40

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Temp oC YS Mpa TS Mpa EL %
A36 ≥245 400-550 20
SS400 ≥245 400-510 21
Q235B ≥235 370-500 26
S235JR ≥235 360-510 26
GR.A 20 ≥235 400-520 22
GR.B 0 ≥235 400-520 22

Trọng lượng thép v40x40

Kích thước Độ dày W/cây 6m W/cây 12m
2         7,5         15,0  
2,5         8,5         17,0  
2,8         9,5         19,0  
V 40*40 3       11,0         22,0  
3,3       11,5         23,0  
3,5       12,5         25,0  
4       14,0         28,0  

Bảng trọng lượng thép V chi tiết nhất

Báo giá thép V40x40 mới nhất

Công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng báo giá thép v40x40 mới nhất, gồm bảng giá thép v40*40 của thép Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone. Đối với các sản phẩm nhập khẩu, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

  • Độ dày: từ 2 mm đến 3,5 mm
  • Loại: đen, mạ kẽm, nhúng kẽm
  • Trọng lượng: từ 7,5 kg/cây đến 14kg/cây 6 mét
  • Xuất xứ: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone

Báo giá thép V 40×40 Hòa Phát

Quy Cách
Độ Dày Đen Mạ kẽm
Nhúng kẽm
V 40×40 2 108.750 142.500 157.500
2,5 123.250 161.500 178.500
2,8 137.750 180.500 199.500
3 159.500 209.000 231.000
3,3 166.750 218.500 241.500
3,5 181.250 243.750 262.500
4 203.000 273.000 294.000

Bảng giá thép V40 Miền Nam

Quy Cách
Độ Dày Đen Mạ kẽm
Nhúng kẽm
V 40×40
2 100.050 131.100 144.900
2,5 113.390 148.580 164.220
2,8 126.730 166.060 183.540
3 146.740 192.280 212.520
3,3 153.410 201.020 222.180
3,5 166.750 224.250 241.500
4 186.760 251.160 270.480

Bảng giá thép V40*40 Vinaone

Quy Cách
Độ Dày Đen Mạ kẽm
Nhúng kẽm
V 40×40
2 92.438 121.125 133.875
2,5 104.763 137.275 151.725
2,8 117.088 153.425 169.575
3 135.575 177.650 196.350
3,3 141.738 185.725 205.275
3,5 154.063 207.188 223.125
4 172.550 232.050 249.900

Báo giá thép hình mới nhất : H I U V các nhà máy

So sánh giá thép V40 với các kích thước khác

Mua thép V40*40 ở đâu giá rẻ, chất lượng

YouTube video

NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Trụ sở chính : 550 đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TPHCM

Chi nhánh số 1 : 505 đường Tân Sơn, Phường 12, Quận Gò Vấp, TPHCM

Chi nhánh số 2 : 490A Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TPHCM

Chi nhánh số 3 : 190B Trần Quang Khải, Phường Tân Định Quận 1, TPHCM

Chi nhánh số 4 : 23 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, TPHCM

 HỆ THỐNG KHO HÀNG

Kho hàng số 1 : 79 Quốc Lộ 22 ( ngay ngã tư An Sương) Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TPHCM

Kho hàng số2 : 121 Phan Văn Hớn, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, TPHCM

Kho hàng số 3 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TPHCM

Kho hàng 4 : 1900 Quốc lộ 1A, phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP HCM

Kho hàng 5 : 66 Đường Tân Thới Nhì 2 ( hướng về Tây Ninh ), xã Xuân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TPHCM

Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép V 40×40”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *