Hotline: 0944 939 990
Email: thepmtp@gmail.com
Thứ Tư, 29 Tháng Sáu, 2022
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result
  • Báo Giá
  • Tin Tức
    • Thép Hình
    • Thép Hộp
    • Thép Ống
    • Thép Tấm
    • Thép Xây Dựng
    • Tôn Lợp
    • Tin tức khác
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Sắt Thép Cuộn Pomina
    • Sắt Thép Cây Gân Pomina
    • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
    • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
    • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
    • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
    • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
    • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
    • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
    • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cuộn Đông Á
    • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
      • Tấm Cemboard Thái Lan
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Thép
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Sắt Thép Cuộn Pomina
    • Sắt Thép Cây Gân Pomina
    • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
    • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
    • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
    • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
    • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
    • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
    • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
    • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cuộn Đông Á
    • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
      • Tấm Cemboard Thái Lan
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Thép
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
No Result
View All Result
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result

Giá Sắt Thép Tấm Q345, Q345B, nhà máy đại lý cấp 1 phân phối thép tấm Q345 , mua thép tấm Hàn Quốc Q345B giá tốt nhất

manhtienphat by manhtienphat
in Thép Tấm, Tin tức khác
0
Giá thép tấm Q345

Giá thép tấm Q345

0
SHARES
104
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mục lục nội dung

  1. Bảng báo giá sắt thép tấm Q345, Q345B hiện nay
    1. 1/ Bảng giá sắt thép tấm Q345, Q345B mới nhất hôm nay
    2. Chú ý bảng giá trên:
  2. Thép tấm Q345, Q345B là gì?
    1. 1/ Ứng dụng của thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B trong các lĩnh vực đời sống
    2. 2/ Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B
    3. 3/ Quy cách thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B tham khảo
  3. Những thông tin về sắt thép tấm Q345, Q345B bạn nên biết
    1. 1/ Đặc tính hàn của thép Hàn Quốc Q345, Q345B
    2. 2/ Thép kết cấu tương đương với thép tấm Q345, Q345B
    3. Sự khác biệt về ứng dụng của thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B và thép tấm Q235
  4. Mua sắt thép tấm Q345, Q345B ở đâu giá rẻ, chất lượng
    1. Tại sao nên chọn mua thép tấm Q345, Q345B tại Mạnh Tiến Phát
    2. 6 bước đặt mua thép tấm Q345, Q345B tại công ty chúng tôi

Bảng giá sắt thép tấm Q345, Q345B Hàn Quốc mới nhất 2022 tại Tphcm được cập nhật nhanh và liên tục ngay trong bài viết này. Bạn đang muốn biết thép tấm Q345, Q345B là gì? Bạn cần mua thép tấm Q345, Q345B giá rẻ, bạn đang tìm đơn vị cung ứng thép tấm Q345, Q345B chất lượng tại Tphcm. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp tất cả thông tin về sắt thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B, mời vị cùng tham khảo.

Bảng báo giá sắt thép tấm Q345, Q345B hiện nay

Giá thép tấm Q345, Q345B thường biến động và không cố định ở bất kỳ thời điểm nào, Mức giá sẽ phụ thuộc trực tiếp vào lượng cung và cầu trên thị trường. Khi nhu cầu giảm mạnh mức cung cũng sẽ giảm và ngược lại, mức cầu tăng thì tất nhiên lượng cung trên thị trường sẽ tăng mạnh nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu thị trường.

Giá thép tấm Q345
Giá thép tấm Q345

Mức giá sắt thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B cũng vì vậy mà thay đổi liên tục. Dưới đây công ty chúng tôi xin cung cấp bảng giá  thép tấm Q345, Q345B  mới chính xác nhất hôm nay đến quý  khách.

1/ Bảng giá sắt thép tấm Q345, Q345B mới nhất hôm nay

Stt Quy Cách Kg/Tấm Hàng Hàn Quốc Q345, Q345BB A572 & SM490
1 3.0 x 1500 x 6000 mm 205 15.200
2 4.0 x 1500 x 6000 mm 273 15.200
3 5.0 x 1500 x 6000 mm 341 15.200
4 6.0 x 1500 x 6000 mm 409 15.200
5 8.0 x 1500 x 6000 mm 546 15.200
6 8.0 x 2000 x 12000 mm 1.455 15.200
7 10 x 1500 x 6000 mm 682 15.200
8 10 x 2000 x 12000 mm 1.819 15.200
9 12 x 1500 x 6000 mm 819 15.200
10 12 x 2000 x 12000 mm 2.183 15.700
11 14 x 1500 x 6000 mm 955 15.700
12 14 x 2000 x 12000 mm 2.547 15.700
13 16 x 1500 x 6000 mm 1.092 15.700
14 16 x 2000 x 12000 mm 2.911 15.700
15 18 x 2000 x 12000 mm 3.275 16.000
16 20 x 2000 x 12000 mm 3.638 16.000
17 25 x 2000 x 12000 mm 4.548 16.000
18 30 x 2000 x 12000 mm 5.458 16.000
19 cuộn 1.0 x 1000 mm cuộn Hàng SPHC
20 cuộn 1.2 x 1219 mm cuộn Hàng SPHC
21 cuộn 1.75 x 1250 mm cuộn Hàng SPHC
22 cuộn 2.0 x 1125 mm cuộn

Chú ý bảng giá trên:

  • Giá không cố định, thay đổi theo từng thời điểm khác nhau
  • Cam kết rẻ nhất thị trường
  • Đã bao gồm 10% thuế VAT
  • Giao hàng nhanh chóng và miễn phí tại Tphcm

Thép tấm Q345, Q345B là gì?

Thép tấm Q345, Q345B là loại thép hợp kim được sản xuất dựa theo tiêu chuẩn Hàn Quốc. Một trong những sản phẩm có cấu tạo đặc biệt với độ cứng và độ bền tốt nhờ quy trình sản xuất cán nóng công nghệ cao. Đây là sản phẩm được đánh giá là đạt tiêu chuẩn khắt khe đến từ các quốc gia hàng đầu trên thế giới.

1/ Ứng dụng của thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B trong các lĩnh vực đời sống

Thép tấm Q345, Q345B thuộc dòng sản phẩm phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, đặt biệt là trong thị trường sắt thép.Thép tấm Q345, Q345B được ứng dụng khá phổ biến trong đa lĩnh vực, ngành nghề cũng nhờ tính cơ học tốt, độ dẻo dai và khả năng đàn hồi vượt bậc.

Thép tấm Q345, Q345B được chia thành các chủng loại khác nhau như: Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD với ứng dụng bao gồm:

  • Thi công sản xuất các bình áp thấp, bể chứa dầu, nồi hơi hay thùng chứa các loại
  • Các vật liệu khung nhà, nhà máy sản xuất xi măng, bồn chứa
  • Sản xuất các loại chi tiết xe cộ, cần cẩu, các loại máy móc trong đóng tàu, đường ray, cảng biển
  • Gia công kết cấu thép và các bộ phận cơ khí hay khuôn mẫu cơ khí khác
  • Trong các ngành công nghiệp dân dụng, nhà ở, tủ đựng hồ sơ, tủ điện,…

2/ Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B

Loại sản phẩm này thường tuân theo tiêu chuẩn của Hàn Quốc và Trung Quốc với các quy cách như sau:

Stt Thông số Chỉ tiêu
1 Tiêu chuẩn JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
2 Đặc điểm kỹ thuật Thường được thi công sản xuất dưới dạng thép cán nóng
3 Chủng loại Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE…
4 Độ dày 3mm – 300mm
5 Chiều rộng 750 – 2500 mm
6 Chiều dài 6000 – 12000mm

3/ Quy cách thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B tham khảo

Độ Dày (Mm) Khổ Rộng (Mm) Chiều Dài (Mm) Khối Lượng (Kg/Mét Vuông)
2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7
3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

Lưu ý:Chúng tôi nhận cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng

Những thông tin về sắt thép tấm Q345, Q345B bạn nên biết

Để hiểu thêm về thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B mời quý khách tham khảo các thông tin sau đây:

1/ Đặc tính hàn của thép Hàn Quốc Q345, Q345B

Hiệu suất hàn của thép tấm Q345, Q345B không quá tốt, nên sử dụng các biện pháp nghiêm ngặt trong quá trình hàn sản phẩm. Trong quá trình hàn hay làm nguội thép Q345, Q345B, vùng bị ảnh hưởng nhiệt sẽ dễ hình thành cấu trúc tinh thể do đó sẽ ảnh hưởng đến độ cứng tại vị trí hàn tăng kéo theo đó là là độ dẻo giảm xuống.

Như vậy sẽ dễ làm nứt sau khi hàn, để hạn chế tình trạng này trong quá trình hàn cần chú ý lựa chọn các thông số và biện pháp như sau:

  • Vật liệu hàn thường nên có thành phần Hydro thấp, nên chọn điện cực E5015
  • Cần chú ý các rãnh hàn theo bản vẽ và thiết bị cung cấp, với phương pháp hàn: hàn hồ quang tay
  • Dòng điện trong quá trình hàn cần áp dụng phương pháp kỹ thuật nhỏ
  • Nhiệt độ gia nhiệt sơ bộ, vì CEQ của thép tấm Q345, Q345B lớn hơn 0.45%, cần tiến hàng gia nhiệt sơ bộ trước khi hàn, nhiệt độ gia nhiệt sơ bộ thường từ 100-150 độ C
  • Các mối hàn cần được xử lý nhiệt sau khi hàn , nhiệt độ xử lý nhiệt đạt từ 600 đến 640 độ C  và thời gian luôn là 2 giờ.

2/ Thép kết cấu tương đương với thép tấm Q345, Q345B

Trung Quốc Mỹ Đức Nhật
Mác Thép Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Mác Thép Tiêu chuẩn Mác Thép Tiêu chuẩn
Q345, Q345BA GB/T 1591-2008 ASTM A529 Grade 50;

ASTM A572 Grade 50.

– – SPFC590 JIS G3135
Q345, Q345BB GB/T 1591-2008 ASTM A588 Grade 50;

ASTM A678 Grade 50.

S355, S355JR (1.0045);

E355 (1.0060);

St52-3.

DIN EN 10025-2;

DIN 17100.

SPFC590 JIS G3135
Q345, Q345BC GB/T 1591-2008 – S355J0 (1.0553);

E335 (1.0060);

St52-3.

DIN EN 10025-2;

DIN 17100.

SPFC590 JIS G3135
Q345, Q345BD GB/T 1591-2008 ASTM A656 Grade 50;

ASTM A529 Grade 50.

S355J0 (1.0553);

E335 (1.0060);

S355J2G3 (1.0570);

St52-3.

DIN EN 10025-2;

DIN EN 10025:1993;

DIN 17100.

SPFC590 JIS G3135
Q345, Q345BE GB/T 1591-2008 ASTM A656 / A656M Grade 50;

ASTM A529 / A529M Grade 50;

ASTM A808 Grade 50.

S355J2 (1.0553);

S355K2 (1.0596);

E335 (1.0060);

S355J2G4 (1.0577);

S355K2G3 (1.0595);

S355K2G4 (1.0596).

DIN EN 10025-2;

DIN EN 10025:1993

SPFC590 JIS G3135

Sự khác biệt về ứng dụng của thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B và thép tấm Q235

Thành phần hợp kim của thép tấm Q345, Q345B và Q235 là khác nhau, dó đó ứng dụng của chúng cũng khác nhau

Đặc tính Thép tấm Q345, Q345B Thép tấm Q235
Đặc điểm Là loại thép có kết cấu hợp kim thấp, đặc tính cơ học và vật lý tốt. Độ dẻo và khả năng hàn cao Được sản xuất từ kim loại không yêu cầu về độ bền của thép
Ứng dụng Được sử dụng chủ yếu trong bình áp lực thấp, các bể chứa dầu, xe cộ, cần cẩu hoăc các máy móc khai thác mỏ, tàu điện Được sử dụng để thi công cần trục, thanh nối, móc nối hoặc các khớp nối hoặc các bộ phận hàn khác
Được vận chuyển ở trạng thái cán nóng (hoặc chuẩn hóa) do đó có thể sử dụng trong các khu vực có nhiệt độ cao

Mua sắt thép tấm Q345, Q345B ở đâu giá rẻ, chất lượng

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các dòng sản phẩm thép tấm Q345, Q345B uy tín, chuyên nghiệp hàng đầu tại Tphcm nói riêng và toàn bộ khu vực miền Nam nói chung. Đảm bảo với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp chúng tôi sẵn sàng vận chuyển hàng hóa về tận nơi thi công cho quý khách, đảm bảo đúng tiến độ.

Chúng tôi tự tin cung cấp ra thị trường nguồn sản phẩm đến từ các quốc gia hàng đầu như: Trung Quốc. Nhật Bản, Thái Lan, Nga, Mỹ,…cam kết đảm bảo chất lượng tối ưu. Với số lượng lớn, đa dạng kích thước và chủng loại, sẵn sàng đáp ứng tối đa nhu cầu của quý khách mọi lúc, mọi nơi.

Tại sao nên chọn mua thép tấm Q345, Q345B tại Mạnh Tiến Phát

  1. Bảng báo giá thép tấm Q345, Q345B của chúng tôi đã bao gồm phí vận chuyển tại Tphcm và 10% thuế GTGT
  2. Giao hàng ngay sau khi đã ký kết hợp đồng
  3. Bảng giá chính xác nhất thị trường, cam kết rẻ nhất khu vực
  4. Đội ngũ nhân viên giao hàng nhanh chóng tiết kiệm thời gian và chi phí cho quý khách
  5. Đảm bảo giao hàng nhanh, đúng và đủ số lượng đặt hàng
  6. Đội ngũ nhân viên tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình, báo giá trung thực với phong thái làm việc chuyên nghiệp
  7. Thanh toán sau khi đã kiểm tra đúng và đủ số lượng giao hàng, phương thức linh hoạt đảm bảo quyền lợi cả 2 bên
  8. Chính sách ưu đãi hấp dẫn dành cho những đơn hàng có số lượng lớn

6 bước đặt mua thép tấm Q345, Q345B tại công ty chúng tôi

  • Bước 1: Đội ngũ nhân viên tiếp nhận đơn hàng theo hotline, email, trực tiếp tại văn phòng của quý khách
  • Bước 2: Công ty chúng tôi cung cấp bảng giá và tư vấn, đàm phán ngay sau khi biết được số lượng đơn hàng của quý khách
  • Bước 3: Thống nhất các vấn đề liên quan về hợp đồng mua bán sắt thép xây dựng và thực hiện ký kết hợp đồng mua bán sắt thép xây dựng
  • Bước 4: Giao hàng ngay sau khi có sự xác nhận từ phía khách hàng trong thời gian sớm nhất

Quý khách lưu ý, chi phí vận chuyển sẽ được miễn phí nếu số lượng đơn hàng của quý khách lớn hoặc đáp ứng đủ số lượng chỉ tiêu của chúng tôi. Ngoài ra se có chi phí gia công, cắt theo yêu cầu nếu quý khách có nhu cầu.

thép tấm gân chống trượt
thép tấm gân chống trượt
Kho thép tấm mạ kẽm, đen, nhúng nóng các loại
Kho thép tấm mạ kẽm, đen, nhúng nóng các loại

Mua sắt thép tấm Hàn Quốc Q345, Q345B ngay tại công ty chúng tôi để nhận những ưu đãi hấp dẫn khác ngay trong hôm nay. Cam kết nguồn sản phẩm đúng giá, đúng chất lượng đáp ứng mọi nhu cầu cấp thiết của quý khách 24/24.

Related Posts

Giá thép tấm posco Vina
Thép Tấm

Báo Giá Sắt Thép Tấm Posco, Đại Lý Phân Phối Thép Tấm Posco Vina Giá Tốt Nhất Tphcm

16 Tháng Tư, 2022
Gia công thép xây dựng theo quy cách
Thép Xây Dựng

Gia Công Thép Xây Dựng Cắt Theo Quy Cách

16 Tháng Tư, 2022
Giá lưới tô tường chống nứt
Lưới Hàng Rào

Lưới Tô Tường | Lưới Đổ Sàn Chống Nứt Giá Rẻ

27 Tháng Hai, 2022
Giá sắt thép hộp Visa
Thép Hộp

Bảng báo giá sắt thép hộp mạ kẽm hãng visa , nhà máy đại lý cấp 1 phân phối thép hộp visa , mua thép hộp kẽm visa giá tốt nhất , giá rẻ nhất hiện nay 2022

24 Tháng Mười Hai, 2021
Giá thép tấm A36 mới nhất
Thép Tấm

Báo Giá Thép Tấm A36 Hôm Nay, nhà máy đại lý cấp 1 phân phối thép tấm A36 , mua thép tấm A36 giá tốt nhất

24 Tháng Mười Hai, 2021
Giá thép hinh I An Khánh
Thép Hình

Bảng báo giá sắt thép hình i150x6m an khánh , giá sắt thép i150x12m an khánh hôm nay giá rẻ nhất , i150 an khánh hiện nay giá bao nhiêu năm 2022

24 Tháng Mười Hai, 2021
Next Post
Giá sắt thép hộp Visa

Bảng báo giá sắt thép hộp mạ kẽm hãng visa , nhà máy đại lý cấp 1 phân phối thép hộp visa , mua thép hộp kẽm visa giá tốt nhất , giá rẻ nhất hiện nay 2022

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bảng giá thép hộp

  • Giá Thép Hộp Đen
  • Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
  • Thép Hộp Chữ Nhật
  • Thép Hộp Vuông
  • Giá Các Nhà Máy

Bảng Giá Tôn - Tole Các Loại

  • Báo Giá Tôn
  • Giá Tôn Lợp Mái
  • Giá Tôn Lạnh
  • Giá Tôn Mạ Kẽm
  • Giá Tôn Màu
  • Giá Tôn Cách Nhiệt PU
  • Giá Tôn Xốp Cách Nhiệt
  • Giá Tôn Giả Ngói
  • Giá Tôn Đổ Sàn Deck
  • Giá Tôn Inox 304, 201
  • Giá Tôn ClipLock
  • Giá Tôn SeamLock 470
  • Giá Tôn Nhựa Lấy Sáng
  • Giá Tôn Cán Sóng

Bảng Giá Thép Tấm

  • Giá Thép Tấm Tổng Hợp
  • Giá Thép Tấm Mạ Kẽm
  • Giá Thép Tấm SS400

Bảng Giá Xà Gồ

  • Giá Xà Gồ Mạ Kẽm
  • Giá Xà Gồ Z
  • Giá Xà Gồ C
Mạnh Tiến Phát

Trụ sở chính : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh

Hotline 24/7:
0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 (Phòng Kinh Doanh MTP)

Email : thepmtp@gmail.com

Website : thepmanhtienphat.com

Hệ Thống Chi Nhánh

Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 2: 30 QL 22 (Ngã tư Trung Chánh) Xã Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 4: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 5: 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương

Địa chỉ 6: Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 7: 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Hotline 24/7:
0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 (Phòng Kinh Doanh MTP)

Theo dõi Mạnh Tiến Phát

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status

No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Giá Sắt Thép Việt Nhật
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Vân Gỗ – Tôn La Phông
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Pomina
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn TVP
    • Tôn Vina One
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép V
    • Giá Thép Hình Các Nhà Máy
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
    • Giá Xi Măng
  • Lưới Hàng Rào
    • Dây Kẽm Gai
    • Lưới B40
    • Lưới Mắt Cáo
    • Lưới Thép Hàn
  • Giới Thiệu
  • Hồ Sơ Năng Lực
  • Tin Tức
    • Thép Xây Dựng
    • Thép Hộp
    • Thép Ống
    • Tôn Lợp
    • Thép Hình
    • Thép Tấm
    • Tin tức khác
  • Liên Hệ

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status


  • Chat zalo

  • Hotline 1

  • Hotline 2

  • Hotline 3
x
x