Mô tả
Bạn cần báo giá thép hộp 25×50 mới nhất. Bạn đang phân vân không biết nên mua sản phẩm của nhà máy nào, mua ở đâu đảm bảo chất lượng, giá rẻ … Tất cả sẽ được đề cập ngay sau đây.
Thép hộp 25×50 là loại thép hộp chữ nhật có chiều rộng x chiều dài = 25 mm x 50 mm. Đây là loại thép được sử dụng nhiều trong ngành xây dựng, thiết kế, sản xuất nội thất và công nghiệp…
Thép hộp 25×50 có 2 loại chính
Thép hộp chữ nhật 25×50 có 2 loại đen và mạ kẽm. Mỗi loại đều có những ưu nhược điểm riêng của nó. Cần chú ý lựa chọn đúng loại thép để đảm bảo chất lượng công trình tốt nhất và giảm chi phí vật tư
1) Thép hộp đen 25×50
+ Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN, Nhật JIS, Mỹ AMTS…
+ Độ dày: 8 dem, 9 dem, 1ly, 1,1 ly, 1,2 ly, 1,4 ly, 1,8 ly và 2 ly
+ Trọng lượng: từ 5,5 kg/cây đến 13,2 kg/cây tùy vào độ dày.
+ Chiều dài: mỗi cây sắt hộp 25×50 là 6 mét – nhận đặt hàng cắt theo yêu cầu
+ Số cây mỗi bó: 50 cây/bó – tùy nhà máy mà sẽ có quy cách bó thép khác nhau
Kích thước | Độ dày | Trọng Lượng kg/cây |
Thép hộp 25×50 đen | 2 li 0 | 13,2 |
1 li 8 | 11,9 | |
1 li 4 | 9,1 | |
1 li 2 | 7,9 | |
1 li 1 | 7 | |
1 li 0 | 6,5 | |
9 dem | 6,1 | |
8 dem | 5,5 |
2) Thép hộp mạ kẽm 25×50
+ Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN, Nhật JIS, Mỹ AMTS …
+ Độ dày: 7 dem, 8 dem, 9 dem, 1ly, 1,1 ly, 1,2 ly, 1,3 ly, 1,4 ly, 1,5 ly, 1,7 ly, 1,8 ly và 2 ly (tùy vào nhà máy sẽ có độ dày khác nhau)
+ Trọng lượng: từ 4,5 kg/cây đến 12,97 kg/cây tùy vào độ dày.
+ Chiều dài: 6 mét/cây có thể cắt theo yêu cầu
Kích thước | Độ dày | Trọng Lượng kg/cây |
Thép hộp 25×50 mạ kẽm | 7 dem | 4,5 |
8 dem | 5,25 | |
9 dem | 5,8 | |
1 li 0 | 6,4 | |
1 li 1 | 7,05 | |
1 li 2 | 7,65 | |
1 li 3 | 8,4 | |
1 li 4 | 9 | |
1 li 5 | 9,7 | |
1 li 7 | 10,9 | |
1 li 8 | 11,65 | |
2 li 0 | 12,97 |
Giá thép hộp 25×50 theo loại
Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp 25×50 đen, mạ kẽm của nhà máy Hòa Phát để quý khách tham khảo.
Xin lưu ý: giá sắt hộp 25×50 phụ thuộc vào từng thời điểm và đơn hàng cụ thể như số lượng đặt hàng, quy cách, loại thép, nhà máy, vị trí giao hàng …
Vì vậy để biết giá sắt thép hộp 25×50 chính xác theo đơn hàng của mình, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi.
Để xem bảng báo giá sắt thép hộp của các nhà máy khác, vui lòng xem link phía dưới
Bảng giá thép hộp 25×50 đen
+ Chiều dài mỗi cây: 6 mét/cây
+ Độ dày tiêu chuẩn: 8 dem, 9 dem, 1ly, 1,1 ly, 1,2 ly, 1,4 ly, 1,8 ly và 2 ly
+ Tiêu chuẩn: TCVN, Nhật JIS, Mỹ AMTS …
+ Xuất xứ: Nội địa và nhập khẩu: Việt Nam – Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc,…
Độ dày | Trọng Lượng kg/cây | Đơn Giá (Đ/Cây) |
2 li 0 | 13,2 | 201.960 |
1 li 8 | 11,9 | 182.070 |
1 li 4 | 9,1 | 139.230 |
1 li 2 | 7,9 | 120.870 |
1 li 1 | 7 | 107.100 |
1 li 0 | 6,5 | 99.450 |
9 dem | 6,1 | 93.330 |
8 dem | 5,5 | 84.150 |
Bảng giá thép hộp 25×50 mạ kẽm
+ Chiều dài: thép hộp chữ nhật 25×30 có chiều dài tiêu chuẩn 6 mét/cây – có thể cắt theo yêu cầu
+ Độ dày: 7 dem, 8 dem, 9 dem, 1ly, 1,1 ly, 1,2 ly, 1,3 ly, 1,4 ly, 1,5 ly, 1,7 ly, 1,8 ly và 2 ly
+ Tiêu chuẩn: TCVN – Việt Nam, ATSM A36 – Mỹ, JIS – 3302 – Nhật
+ Xuất xứ: Việt Nam, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc,…
Độ dày | Trọng Lượng kg/cây | Đơn Giá (Đ/cây) |
7 dem | 4,5 | 69.300 |
8 dem | 5,25 | 80.850 |
9 dem | 5,8 | 89.320 |
1 li 0 | 6,4 | 98.560 |
1 li 1 | 7,05 | 108.570 |
1 li 2 | 7,65 | 117.810 |
1 li 3 | 8,4 | 129.360 |
1 li 4 | 9 | 138.600 |
1 li 5 | 9,7 | 149.380 |
1 li 7 | 10,9 | 167.860 |
1 li 8 | 11,65 | 179.410 |
2 li 0 | 12,97 | 199.738 |
Giá cả và thông tin cần biết về sắt hộp chữ nhật các kích thước khác
Thép hộp 10×20 Thép hộp 13×26 | Thép hộp 30×60 |
Báo giá sắt hộp 25×50 theo nhà máy
+ Giá sắt hộp Hoa Sen 25×50
+ Giá sắt hộp Hòa Phát 25×50
+ Giá sắt hộp Nam Kim 25×50
+ Giá sắt hộp Đông Á 25×50
+ Giá sắt hộp Vina One 25×50
Địa chỉ mua thép hộp 25×50 uy tín, giá tốt
Công ty thép Mạnh Tiến Phát tự hào là một trong những địa chỉ uy tín cung cấp thép hộp chính hãng của các thương hiệu nổi tiếng hiện nay.
Tất cả các sản phẩm mà MTP cung cấp đều có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà máy sản xuất
Mọi thông tin cần tư vấn báo giá thép hộp 25×50, xin vui lòng liên hệ:
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TPHCM
Chi nhánh số 1 : 505 đường Tân Sơn, Phường 12, Quận Gò Vấp, TPHCM
Chi nhánh số 2 : 490A Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TPHCM
Chi nhánh số 3 : 190B Trần Quang Khải, Phường Tân Định Quận 1, TPHCM
Chi nhánh số 4 : 23 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, TPHCM
HỆ THỐNG KHO HÀNG
Kho hàng số 1 : 79 Quốc Lộ 22 ( ngay ngã tư An Sương) Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TPHCM
Kho hàng số2 : 121 Phan Văn Hớn, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, TPHCM
Kho hàng số 3 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TPHCM
Kho hàng 4 : 1900 Quốc lộ 1A, phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP HCM
Kho hàng 5 : 66 Đường Tân Thới Nhì 2 ( hướng về Tây Ninh ), xã Xuân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TPHCM
Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.