Mô tả
Thưa quý khách, dưới đây là bảng báo giá thép hộp 250×250 mới nhất hôm nay và tổng hợp những thông tin cần biết về sản phẩm thép hộp vuông 250×250 chi tiết nhất để quý khách tham khảo. Quý khách cần mua thép hộp 250×250 chất lượng, uy tín, giá rẻ. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi
Công ty Thép Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp các loại thép hộp mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng đầy đủ độ dày, kích thước, chủng loại của các nhà máy thép hộp uy tín trong nước như Hòa Phát, Hoa Sen, Vinaone,… và các loại thép hộp nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, EU, Đài Loan, …
Quy cách, tiêu chuẩn, mác thép hộp 250×250
Sắt thép hộp 250×250 là loại sắt thép hộp vuông có kích thước vuông 250x250mm, gồm có các loại đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Sản phẩm sắt hộp 250×250 thường được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đại Loan và các nước EU. Ngoài ra, loại thép này còn được các hãng thép uy tín trong nước sản xuất như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, …

1/ Tiêu chuẩn thép hộp 250×250
Các sản phẩm thép hộp 250×250 mà chúng tôi cung cấp được sản xuất theo tiêu chuẩn của thế giới và Việt Nam như: Mỹ – ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, Nhật – JIS G3101, JIS – 3302, VN – TCVN 3783 – 83
2/độ dày thông dụng
Thép hộp vuông 250×250 có các độ dày thông dụng (mm – ly): 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly
3/ Mác thép sắt hộp 250×250
Các mác thép thông dụng: S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50 – Gr.70, A500 Gr.B – Gr.C, STKR400, STKR490, Q345 – Q345A – Q345B – Q345C – Q345D, Q235 – Q235A – Q235B – Q235C – Q235D…
Bảng tra trọng lượng thép hộp vuông 250×250
Thép hộp 250×250 | Độ dày (mm) | Chiều dài m/cây | Trọng lượng kg/cây |
Thép hộp vuông 250×250 x 6ly x 6m | 6mm | 6 mét | 275.82 |
Thép hộp vuông 250×250 x 8ly x 6m | 8mm | 6 mét | 364.74 |
Thép hộp vuông 250×250 x 10ly x 6m | 10mm | 6 mét | 452.16 |
Thép hộp vuông 250×250 x 12ly x 6m | 12mm | 6 mét | 538.07 |
Thông số kỹ thuật thép hộp 250×250
Các thông thống kỹ thuật của thép hộp 250×250 như thành phần hóa học, chỉ tiêu cơ lý, … tuân theo các tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3101, GP/T Q235, CT3, … Cụ thể
- Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn ASTM A36
- Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
- Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn GP/T Q235
- Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355
- Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
- Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn CT3-Nga
Báo giá thép hộp 250×250 hiện nay
Giá thép hộp 250×250 nói riêng và thép hộp nói chung thay đổi liên tục và phụ thuộc vào thương hiệu, thị trường, đơn vị cung cấp, số lượng mua và vị trí giao hàng. Sản phẩm thép hộp 250×250 mà chúng tôi cung cấp là hàng chính hãng trong nước và nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, …

Quý khách là cá nhân, tổ chức, nhà thầu cần mua thép hộp 250×250 số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá ưu đãi dành riêng cho khách mua nhiều
Bảng giá thép hộp 250×250 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly
Sắt thép hộp 250×250 | Độ dày (mm) | Trọng lượng kg/cây | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá đ/cây |
Sắt thép hộp vuông 250×250 x 6ly | 6mm | 275.82 | 15,500 | 4,275,210 |
Sắt thép hộp vuông 250×250 x 8ly | 8mm | 364.74 | 15,500 | 5,653,470 |
Sắt thép hộp vuông 250×250 x 10ly | 10mm | 452.16 | 15,500 | 7,008,480 |
Sắt thép hộp vuông 250×250 x 12ly | 12mm | 538.07 | 15,500 | 8,340,085 |
Lưu ý đơn giá
- Đơn giá thép hộp 250×250 trên chưa bao gồm 10% VAT
- Hàng chính hãng mới 100%, có đầy đủ CO, CQ, chứng nhận nguồn gốc xuất xứ sản phẩm
- Miễn phí vận chuyển tại tphcm
- Có chiết khấu, ưu đãi cho khách hàng mua nhiều, vui lòng liên hệ để có báo giá thép hộp 250×250 chính xác nhất



Mua thép hộp 250×250 giá rẻ tphcm
Công Ty Thép Mạnh Tiến Phát chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép đen, thép hộp mạ kẽm, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng… trong nước như Hòa Phát, Hoa Sen, … và nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu EU, Đài Loan, Nga,…
- Theo tiêu Chuẩn của các nước: Mỹ: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, Nhật Bản: JIS – 3302, Việt Nam: TCVN 3783 – 83
- Mác Thép theo tiêu chuẩn: SS400, A36, A572, A500 Gr, B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235, S235JR, S235JO, S275, S275JO, S275JR, S355, S355JO, S355JR, S355J2H, Q345, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D…
- Sản phẩm có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, có chứng nhận CO/CQ của nhà sản xuất
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng đẹp không rỗ, không gỉ sét, cong vênh.
- Giá thành cam kết cạnh tranh và tốt nhất thị tường
- Cam kết đúng chủng loại và số lượng, chất lượng theo yêu cầu của khách hàng.
- Có thể có giao hàng ngay trong ngày (tối đa 2, 3 ngày tùy vị trí giao hàng)
- Vận chuyển miễn phí tại tphcm đến tận công trình, đúng tiến độ
- Khách hàng chỉ phải thanh toán tiền sau khi đã kiểm kê và xác nhận đầy đủ về số lượng và chất lượng hàng hóa như đơn đặt hàng
- Khách hàng có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng.50
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.