Mô tả
Bạn cần báo giá thép hộp 13×26 mới nhất của các nhà máy uy tín hiện nay. Bạn phân vân không biết nên mua thép hộp Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát hay chọn thương hiệu khác, bạn chưa biết mua ở đâu đảm bảo chất lượng, giá rẻ …
Hãy tham khảo thông tin ngay dưới đây, hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Thép hộp 13×26 là gì ?
Thép hộp 13×26 được xem là loại thép hộp chữ nhật nhỏ nhất, có chiều rộng x chiều dài = 13 mm x 26 mm. Loại thép hộp này được sử dụng nhiều trong sản xuất nội thất, xây dựng và công nghiệp…
Thép hộp 13×26 có những loại nào ?
Thép hộp chữ nhật 13×26 (mm) có 2 loại chính: đen và mạ kẽm. Thép hộp đen có giá thành rẻ, độ cứng, độ chắc chắn tuy nhiên khả năng chống ăn mòn kém, trong khi đó thép hộp mạ kẽm giá mắc hơn nhưng khả năng chống ăn mòn tốt hơn, độ bền cao hơn …
Lưu ý lựa chọn loại thép hộp mà công trình cần để đảm bảo chất lượng tốt nhất và giảm chi phí vật tư
1) Thép hộp đen 13×26
+ Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN – Việt Nam, Nhật – JIS, Mỹ – AMTS …
+ Độ dày: 7 dem, 8 dem, 9 dem, 1ly, 1,1 ly, 1,2 ly, 1,4 ly
+ Trọng lượng: từ 2,4 kg/cây đến 4,6 kg/cây ( phụ thuộc vào độ dày)
+ Chiều dài: 6 mét mỗi cây – nhận đặt hàng cắt theo yêu cầu
+ Số cây mỗi bó: 200 cây/bó (thép hộp hoa sen) – tùy nhà máy mà sẽ có quy cách bó thép khác nhau
Kích thước | Độ dày | Trọng Lượng kg/cây |
Thép hộp 13×26 | 1 li 4 | 4,6 |
1 li 2 | 4 | |
1 li 1 | 3,55 | |
1 li 0 | 3,25 | |
9 dem | 3 | |
8 dem | 2,75 | |
7 dem | 2,4 |
Báo giá thép hộp đen + mọi thông tin bạn cần biết
2) Thép hộp mạ kẽm 13×26
+ Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất: TCVN – Việt Nam, Nhật Bản – JIS, Mỹ – AMTS …
+ Độ dày: 7 dem, 8 dem, 9 dem, 1ly, 1,1 ly, 1,2 ly, 1,3 ly, 1,4 ly
+ Trọng lượng: từ 2,45 kg/cây đến 4,6 kg/cây (phụ thuộc vào độ dày: độ dày lớn thị trọng lượng lớn).
+ Chiều dài: 6 mét/cây – có thể cắt theo yêu cầu ( 2m, 3m …)
Kích thước | Độ dày | Trọng Lượng kg/cây |
Thép hộp 13×26 | 7 dem | 2,45 |
8 dem | 2,75 | |
9 dem | 3 | |
1 li 0 | 3,35 | |
1 li 1 | 3,73 | |
1 li 2 | 3,95 | |
1 li 3 | 4,32 | |
1 li 4 | 4,6 |
Báo giá thép hộp mạ kẽm + mọi thông tin bạn cần biết
Giá thép hộp 13×26 mới nhất
+ Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp 13×26 mới nhất gồm 2 loại đen, mạ kẽm của nhà máy Hòa Phát để quý khách tham khảo.
+ Xin quý khách lưu ý: giá sắt hộp 13×26 phụ thuộc vào từng thời điểm và từng đơn hàng cụ thể, tùy vào số lượng đặt hàng, quy cách, nhà máy sản xuất, vị trí giao hàng … mà giá thành khác nhau
+ Vì vậy để biết giá sắt thép hộp 13×26 chính xác nhất theo đơn hàng của mình, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi.
+ Nếu muốn xem bảng báo giá sắt thép hộp của các nhà máy khác, vui lòng xem link phía dưới bảng giá này.
Bảng giá thép hộp 13×26 đen
+ Chiều dài mỗi cây: 6 mét/cây – nhận đặt hàng theo yêu cầu
+ Độ dày: từ 7 dem đến 1,4 ly
+ Tiêu chuẩn: TCVN – Việt Nam, JIS – Nhật, AMTS – Mỹ
+ Xuất xứ: Việt Nam, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, …
Kích thước | Độ dày | Trọng Lượng kg/cây | Đơn Giá (Đ/cây) |
Thép hộp 13*26 | 1 li 4 | 4,6 | 61.180 |
1 li 2 | 4 | 53.200 | |
1 li 1 | 3,55 | 47.215 | |
1 li 0 | 3,25 | 43.225 | |
9 dem | 3 | 39.900 | |
8 dem | 2,75 | 36.575 | |
7 dem | 2,4 | 31.920 |
Bảng giá thép hộp 13×26 mạ kẽm
+ Chiều dài: Chiều dài tiêu chuẩn 6 mét/cây – nhận cắt theo yêu cầu
+ Độ dày: 7 dem, 8 dem, 9 dem, 1ly, 1,1 ly, 1,2 ly, 1,3 ly, 1,4 ly
+ Tiêu chuẩn: TCVN – Việt Nam, ATSM A36 – Mỹ, JIS – 3302 – Nhật
+ Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc,…
Kích thước | Độ dày | Trọng Lượng kg/cây | Đơn Giá (Đ/cây) |
Thép hộp 13*26 | 7 dem | 2,45 | 33.565 |
8 dem | 2,75 | 37.675 | |
9 dem | 3 | 41.100 | |
1 li 0 | 3,35 | 45.895 | |
1 li 1 | 3,73 | 51.101 | |
1 li 2 | 3,95 | 54.115 | |
1 li 3 | 4,32 | 59.184 | |
1 li 4 | 4,6 | 63.020 |
Bảng báo giá thép hộp các kích thước khác
Thép hộp 10×20 | Thép hộp 30×60 Báo giá thép hộp 100×200 |
Báo giá sắt hộp 13×26 theo nhà máy
Top các nhà máy sản xuất thép hộp uy tín nhất tại thị trường Việt Nam, gồm:
Giá thép hộp Nam Kim | Giá thép hộp Hoa Sen |
Mua thép hộp 13×26 giá rẻ, uy tín
Mọi thông tin về tư vấn, báo giá thép hộp nói chung và giá thép hộp 13×26 nói riêng, xin vui lòng liên hệ:
Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.