Hotline: 0944 939 990
Email: thepmtp@gmail.com
Thứ Sáu, 16 Tháng Năm, 2025
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result
  • Báo Giá
  • Tin Tức
    • Thép Hình
    • Thép Hộp
    • Thép Ống
    • Thép Tấm
    • Thép Xây Dựng
    • Tôn Lợp
    • Tin tức khác
  • Dự Án
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
      • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
      • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
      • Sắt Thép Cuộn Pomina
      • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
      • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
      • Sắt Thép Cuộn Đông Á
      • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
      • Sắt Thép Cây Gân Pomina
      • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
      • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
      • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
      • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
      • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
      • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
      • Giá Thép Hộp Hòa Phát
      • Giá Thép Hộp Hoa Sen
      • Giá Thép Hộp Nam Kim
      • Giá Thép Hộp Vinaone
      • Giá Thép Hộp Đông Á
      • Giá Thép Hộp Nam Hưng
      • Giá Thép Hộp TVP
      • Giá Thép Hộp Tuấn Võ
      • Giá Thép Ống Hộp Asia
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
    • Xà Gồ
  • Thép Tấm
    • Giá Thép Tấm
      • Thép Tấm Posco
      • Thép Tấm Mạ Kẽm
      • Thép Tấm Gân Chống Trượt
      • Thép Tấm SS400
    • Gia Công Thép Tấm
    • Thép La
    • Tấm Xi Măng
      • Giá Tấm Cemboard Thái Lan 3.5mm, 4mm, 6mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm, 14mm
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
    • Lưới Thép
      • Lưới B40
      • Dây Thép - Dây Kẽm Buộc
  • Tôn
    • Loại tôn
      • Tôn Mạ Kẽm
      • Tôn Lạnh
      • Tôn Màu
      • Tôn Cán Sóng
        • Tôn 5 Sóng Vuông
        • Tôn 7 Sóng Vuông
        • Tôn 9 Sóng
        • Tôn SeamLock
        • Tôn Clipclock
      • Tôn Giả Ngói
      • Tôn Cách Nhiệt
        • Tôn Cách Nhiệt PU
        • Tôn Dán PE – OPP
        • Tôn Xốp Chống Nóng
      • Tôn Nhựa Lấy Sáng
        • Tấm Nhựa Polycarbonate
        • Tấm Nhựa Composite
      • Tôn Inox 304, 201
      • Tôn Đổ Sàn Deck
      • Máng Xối Inox
    • Thương hiệu
      • Giá Tôn Đông Á
      • Giá Tôn Hoa Sen
      • Giá Tôn Việt Nhật
      • Giá Tôn Hòa Phát
      • Giá Tôn Đại Thiên Lộc
      • Giá Tôn Nam Kim
      • Giá Tôn Phương Nam
      • Giá Tôn Tân Phước Khanh
      • Giá Tôn Tovico
      • Giá Tôn TVP
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp vuông inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • U Inox
    • Tấm Inox
    • La, Láp inox
      • La inox
      • Láp inox
    • Nhà Máy
      • Inox Hoàng Vũ
      • Inox Nam Phát
      • Inox Sơn Hà
      • Inox Gia Anh
      • Inox TVL
      • Inox Hòa Bình
      • Inox VIỆT NA
  • Barem
    • Barem Thép Ống, Hộp Hoà Phát
    • Barem thép Hoa Sen
    • Barem thép hộp Việt Nhật
    • Barem Thép Hộp Sendo Việt Nhật
    • Barem ống thép Seah
    • Barem Ống Thép 190
    • Barem Thép Ống Nguyễn Minh
    • Barem Thép Hộp Ánh Hòa
    • Barem Ống Thép Minh Ngọc
    • Barem Thép Ống Long Giang
    • Barem Ống Thép Tâm Dung
    • Barem Ống Thép Nhật Quang
    • Barem thép hộp Việt Thành
    • Barem Ống Thép Minh Phú
    • Barem Ống Thép Sài Gòn
    • Barem Ống Thép Việt Long
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
      • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
      • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
      • Sắt Thép Cuộn Pomina
      • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
      • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
      • Sắt Thép Cuộn Đông Á
      • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
      • Sắt Thép Cây Gân Pomina
      • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
      • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
      • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
      • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
      • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
      • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
      • Giá Thép Hộp Hòa Phát
      • Giá Thép Hộp Hoa Sen
      • Giá Thép Hộp Nam Kim
      • Giá Thép Hộp Vinaone
      • Giá Thép Hộp Đông Á
      • Giá Thép Hộp Nam Hưng
      • Giá Thép Hộp TVP
      • Giá Thép Hộp Tuấn Võ
      • Giá Thép Ống Hộp Asia
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
    • Xà Gồ
  • Thép Tấm
    • Giá Thép Tấm
      • Thép Tấm Posco
      • Thép Tấm Mạ Kẽm
      • Thép Tấm Gân Chống Trượt
      • Thép Tấm SS400
    • Gia Công Thép Tấm
    • Thép La
    • Tấm Xi Măng
      • Giá Tấm Cemboard Thái Lan 3.5mm, 4mm, 6mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm, 14mm
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
    • Lưới Thép
      • Lưới B40
      • Dây Thép - Dây Kẽm Buộc
  • Tôn
    • Loại tôn
      • Tôn Mạ Kẽm
      • Tôn Lạnh
      • Tôn Màu
      • Tôn Cán Sóng
        • Tôn 5 Sóng Vuông
        • Tôn 7 Sóng Vuông
        • Tôn 9 Sóng
        • Tôn SeamLock
        • Tôn Clipclock
      • Tôn Giả Ngói
      • Tôn Cách Nhiệt
        • Tôn Cách Nhiệt PU
        • Tôn Dán PE – OPP
        • Tôn Xốp Chống Nóng
      • Tôn Nhựa Lấy Sáng
        • Tấm Nhựa Polycarbonate
        • Tấm Nhựa Composite
      • Tôn Inox 304, 201
      • Tôn Đổ Sàn Deck
      • Máng Xối Inox
    • Thương hiệu
      • Giá Tôn Đông Á
      • Giá Tôn Hoa Sen
      • Giá Tôn Việt Nhật
      • Giá Tôn Hòa Phát
      • Giá Tôn Đại Thiên Lộc
      • Giá Tôn Nam Kim
      • Giá Tôn Phương Nam
      • Giá Tôn Tân Phước Khanh
      • Giá Tôn Tovico
      • Giá Tôn TVP
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp vuông inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • U Inox
    • Tấm Inox
    • La, Láp inox
      • La inox
      • Láp inox
    • Nhà Máy
      • Inox Hoàng Vũ
      • Inox Nam Phát
      • Inox Sơn Hà
      • Inox Gia Anh
      • Inox TVL
      • Inox Hòa Bình
      • Inox VIỆT NA
  • Barem
    • Barem Thép Ống, Hộp Hoà Phát
    • Barem thép Hoa Sen
    • Barem thép hộp Việt Nhật
    • Barem Thép Hộp Sendo Việt Nhật
    • Barem ống thép Seah
    • Barem Ống Thép 190
    • Barem Thép Ống Nguyễn Minh
    • Barem Thép Hộp Ánh Hòa
    • Barem Ống Thép Minh Ngọc
    • Barem Thép Ống Long Giang
    • Barem Ống Thép Tâm Dung
    • Barem Ống Thép Nhật Quang
    • Barem thép hộp Việt Thành
    • Barem Ống Thép Minh Phú
    • Barem Ống Thép Sài Gòn
    • Barem Ống Thép Việt Long
  • Liên Hệ
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result

Bảng Tra Tiêu Chuẩn Ống Inox 304, 316 Mới Nhất + Chi Tiết Nhất

xuanmtp by xuanmtp
in Inox
0
0
SHARES
1.3k
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mục lục nội dung

  1. Khái niệm tiêu chuẩn ống inox 304
  2. Định nghĩa ống inox là gì?
    1. 1/ Ưu điểm vượt trội của ống inox 304
    2. 2/ Ứng dụng ống inox trong lĩnh vực nào?
  3. Bảng tiêu chuẩn ống inox mới nhất tại nhà máy
  4. Mua ống inox chính hãng, giá ưu đãi nhất tại Thép Mạnh Tiến Phát

Ống inox được sản xuất từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn, thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Trước khi lựa chọn mua hàng, khách hàng nên tìm hiểu kỹ tiêu chuẩn ống inox để có được sản phẩm phù hợp nhất với công trình của mình.

Nhà máy tôn thép Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp ống inox chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Các loại inox ống đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quý khách cần tìm hiểu tiêu chuẩn ống inox 304 vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.

Khái niệm tiêu chuẩn ống inox 304

Tiêu chuẩn ống inox 304 đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất ống inox 304, inox 316 và inox 201. Tiêu chuẩn sản xuất sẽ định rõ các thông số về độ dày, thành phần hóa học, độ bền kéo của các sản phẩm để đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu cụ thể trong quá trình sử dụng. Mục tiêu của việc áp dụng tiêu chuẩn là đảm bảo chất lượng và đồng thời cung cấp một cơ sở để quản lý chất lượng ống inox.

Định nghĩa ống inox là gì?

Ống inox là một loại inox dạng ống, thành phần có chứa sắt, cacbon, crom, niken,....
Ống inox là một loại inox dạng ống, thành phần có chứa sắt, cacbon, crom, niken,....

Ống inox chứa các thành phần chính như sắt, cacbon, crom, niken, mangan và các hợp chất phụ gia khác. Inox được biết đến với tính chất đặc trưng như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt độ cao, và khả năng duy trì độ sáng bóng trong suốt quá trình sử dụng. Tuy nhiên, chất lượng của inox có thể biến đổi tùy theo tỷ lệ các hợp chất hóa học trong thành phần.

Trong các loại inox hiện nay, inox 304 là dạng phổ biến nhất, do khả năng linh hoạt của loại vật liệu này trong việc chịu được mọi điều kiện môi trường, khả năng duy trì độ sáng bóng cao, và tính bền bỉ, phù hợp cho cả thiết bị công nghiệp và thiết bị gia dụng.

Sản xuất ống inox 304 theo nhiều dạng khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Trong đó, ống inox 304 nổi bật với độ cứng, sức bền và cấu trúc vật liệu cao, khiến nó trở thành một sự lựa chọn ưu việt.

Tìm hiểu thêm về ống inox 201 - Ứng dụng và ưu điểm

1/ Ưu điểm vượt trội của ống inox 304

Ống inox dạng 304 tiêu chuẩn có những ưu điểm nổi bật được người dùng đánh giá cao như:

Ống inox có bề mặt nhẵn mịn, sáng bóng, khả năng chống ăn mòn tốt, không bị rỉ sét trong nhiều môi trường khác nhau
Ống inox có bề mặt nhẵn mịn, sáng bóng, khả năng chống ăn mòn tốt, không bị rỉ sét trong nhiều môi trường khác nhau
  • Khả năng chống gỉ sét: Với tính trơ, không phản ứng hóa học với nước và không khí trong điều kiện thông thường, có bề mặt sáng bóng tự nhiên và có khả năng phản quang, thường được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
  • Khả năng chống ăn mòn hiệu quả: Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp hóa chất và thiết bị tàu thuyền tiếp xúc với nước biển.
  • Khả năng chịu nhiệt độ: Khả năng chịu nhiệt lên đến 925 độ C và vẫn duy trì các đặc tính quan trọng như khả năng chống oxy hóa và tính cơ học. 
  • Dễ tạo hình và độ bền bỉ: Mặc dù có thể uốn và nắn trong thời gian dài, ống inox vẫn giữ được độ bền và khả năng chịu lực tốt theo thời gian.
  • Dễ vệ sinh hàng ngày: Bề mặt sáng bóng của ống inox 304 không bám bụi, dễ dàng làm sạch, phù hợp cho các thiết bị đòi hỏi vệ sinh an toàn.

Inox 201 và 304 - Loại nào tốt hơn?

2/ Ứng dụng ống inox trong lĩnh vực nào?

Nhờ những đặc điểm nổi bật như khả năng bền bỉ, chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ dẻo cao, ống inox 304 đã tạo nên sự phổ biến và được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực:

  • Xây dựng và công nghiệp chế tạo: Được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có kiến trúc hiện đại. Tính dẻo và khả năng uốn nắn của ống inox 304 cho phép tạo ra các thiết bị trang trí, cải thiện tính thẩm mỹ của các ngôi nhà và công trình. Ngoài ra, còn được ứng dụng trong ngành đóng tàu, công nghiệp năng lượng, và dầu khí.
  • Ngành công nghiệp cần chống ăn mòn: Tính chống ăn mòn của ống inox giúp bảo vệ các dụng cụ và thiết bị khỏi tác động hóa học có thể xảy ra trong quá trình sản xuất.
Ứng dụng ống inox để làm đường ống dẫn trong ngành công nghiệp hóa chất

    Ứng dụng ống inox để làm đường ống dẫn trong ngành công nghiệp hóa chất
  • Thiết bị gia dụng và trang trí nội thất: Sự an toàn vệ sinh và khả năng dễ dàng lau chùi là điểm mấu chốt khiến ống inox 304 trở thành sự lựa chọn hàng đầu.

Bảng tiêu chuẩn ống inox mới nhất tại nhà máy

Dưới đây là bảng tiêu chuẩn ống inox để khách hàng tìm hiểu và có cái nhìn tổng quan về tiêu chuẩn ống inox hiện nay. Các bảng tiêu chuẩn ống inox sẽ thể hiện đầy đủ thông tin về kích thước, độ dày, trọng lượng.

Quy cách ống inox đúc DN6 Phi 10.3

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN610.31.24SCH100,28
DN610.31.45SCH300,32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47

Quy cách ống inox đúc DN8 Phi 13.7

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN813.71.65SCH100,49
DN813.71.85SCH300,54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.703.02SCH800.80
DN813.703.02SCH. XS0.80

Quy cách ống inox đúc DN10 Phi 17.1

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN1017.11.65SCH100,63
DN1017.11.85SCH300,7
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10

Quy cách ống inox đúc DN15 Phi 21.3

Sản phẩmĐường kính Độ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS2.55

Quy cách ống inox đúc DN20 Phi 27

Sản phẩmĐường kính Độ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN 2026,71,65SCH51,02
DN 2026,72,1SCH101,27
DN 2026,72,87SCH401,69
DN 2026,73,91SCH802,2
DN 2026,77,8XXS3,63

Quy cách ống inox đúc DN25 Phi 34

Sản phẩmĐường kính Độ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN2533,41,65SCH51,29
DN2533,42,77SCH102,09
DN2533,43,34SCH402,47
DN2533,44,55SCH803,24
DN2533,49,1XXS5,45

Quy cách ống inox đúc DN32 Phi 42

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN3242,21,65SCH51,65
DN3242,22,77SCH102,69
DN3242,22,97SCH302,87
DN3242,23,56SCH403,39
DN3242,24,8SCH804,42
DN3242,29,7XXS7,77

Quy cách ống inox đúc DN40 Phi 48.3

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN4048,31,65SCH51,9
DN4048,32,77SCH103,11
DN4048,33,2SCH303,56
DN4048,33,68SCH404,05
DN4048,35,08SCH805,41
DN4048,310,1XXS9,51

Quy cách ống inox đúc DN50 Phi 604

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng (Kg/m)
DN5060,31,65SCH52,39
DN5060,32,77SCH103,93
DN5060,33,18SCH304,48
DN5060,33,91SCH405,43
DN5060,35,54SCH807,48
DN5060,36,35SCH1208,44
DN5060,311,07XXS13,43

Quy cách ống inox đúc DN65 Phi 76

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng Lượng (Kg/m)
DN65762,1SCH53,83
DN65763,05SCH105,48
DN65764,78SCH308,39
DN65765,16SCH409,01
DN65767,01SCH8011,92
DN65767,6SCH12012,81
DN657614,02XXS21,42

Quy cách ống inox đúc DN80 Phi 90

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN8088,92,11SCH54,51
DN8088,93,05SCH106,45
DN8088,94,78SCH309,91
DN8088,95,5SCH4011,31
DN8088,97,6SCH8015,23
DN8088,98,9SCH12017,55
DN8088,915,2XXS27,61

Quy cách ống inox đúc DN90 Phi 101.6

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN90101,62,11SCH55,17
DN90101,63,05SCH107,41
DN90101,64,78SCH3011,41
DN90101,65,74SCH4013,56
DN90101,68,1SCH8018,67
DN90101,616,2XXS34,1

Quy cách ống inox đúc DN100 Phi 114.3

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN100114,32,11SCH55,83
DN100114,33,05SCH108,36
DN100114,34,78SCH3012,9
DN100114,36,02SCH4016,07
DN100114,37,14SCH6018,86
DN100114,38,56SCH8022,31
DN100114,311,1SCH12028,24
DN100114,313,5SCH16033,54

Quy cách ống inox đúc DN120 Phi 127

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN1201276,3SCH4018,74
DN1201279SCH8026,18

Quy cách ống inox đúc DN125 Phi 141.3

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN125141,32,77SCH59,46
DN125141,33,4SCH1011,56
DN125141,36,55SCH4021,76
DN125141,39,53SCH8030,95
DN125141,314,3SCH12044,77
DN125141,318,3SCH16055,48

Quy cách ống inox đúc DN150 Phi 168.3

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN150168,32,78SCH511,34
DN150168,33,4SCH1013,82
DN150168,34,78_19,27
DN150168,35,16_20,75
DN150168,36,35_25,35
DN150168,37,11SCH4028,25
DN150168,311SCH8042,65
DN150168,314,3SCH12054,28
DN150168,318,3SCH16067,66

Quy cách ống inox đúc DN250 Phi 273

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN250273,13,4SCH522,6
DN250273,14,2SCH1027,84
DN250273,16,35SCH2041,75
DN250273,17,8SCH3051,01
DN250273,19,27SCH4060,28
DN250273,112,7SCH6081,52
DN250273,115,1SCH8096,03
DN250273,118,3SCH100114,93
DN250273,121,4SCH120132,77
DN250273,125,4SCH140155,08
DN250273,128,6SCH160172,36

Quy cách ống inox đúc DN300 Phi 325

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN300323,94,2SCH533,1
DN300323,94,57SCH1035,97
DN300323,96,35SCH2049,7
DN300323,98,38SCH3065,17
DN300323,910,31SCH4079,69
DN300323,912,7SCH6097,42
DN300323,917,45SCH80131,81
DN300323,921,4SCH100159,57
DN300323,925,4SCH120186,89
DN300323,928,6SCH140208,18
DN300323,933,3SCH160238,53

Quy cách ống inox đúc DN350 Phi 355.6

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN350355,63962SCH5s34,34
DN350355,64775SCH541,29
DN350355,66,35SCH1054,67
DN350355,67925SCH2067,92
DN350355,69525SCH3081,25
DN350355,611,1SCH4094,26
DN350355,615062SCH60126,43
DN350355,612,7SCH80S107,34
DN350355,619,05SCH80158,03
DN350355,623,8SCH100194,65
DN350355,627762SCH120224,34
DN350355,631,75SCH140253,45
DN350355,635712SCH160281,59

Quy cách ống inox đúc DN400 phi 406

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN400406,44,2ACH541,64
DN400406,44,78SCH10S47,32
DN400406,46,35SCH1062,62
DN400406,47,93SCH2077,89
DN400406,49,53SCH3093,23
DN400406,412,7SCH40123,24
DN400406,416,67SCH60160,14
DN400406,412,7SCH80S123,24
DN400406,421,4SCH80203,08
DN400406,426,2SCH100245,53
DN400406,430,9SCH120286
DN400406,436,5SCH140332,79
DN400406,440,5SCH160365,27

Quy cách ống inox đúc DN450 Phi 457

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN450457,24,2SCH 5s46,9
DN450457,24,2SCH 546,9
DN450457,24,78SCH 10s53,31
DN450457,26,35SCH 1070,57
DN450457,27,92SCH 2087,71
DN450457,211,1SCH 30122,05
DN450457,29,53SCH 40s105,16
DN450457,214,3SCH 40156,11
DN450457,219,05SCH 60205,74
DN450457,212,7SCH 80s139,15
DN450457,223,8SCH 80254,25
DN450457,229,4SCH 100310,02
DN450457,234,93SCH 120363,57
DN450457,239,7SCH 140408,55
DN450457,245,24SCH 160459,39

Quy cách ống inox đúc DN500 Phi 508

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN5005084,78SCH 5s59,29
DN5005084,78SCH 559,29
DN5005085,54SCH 10s68,61
DN5005086,35SCH 1078,52
DN5005089,53SCH 20117,09
DN50050812,7SCH 30155,05
DN5005089,53SCH 40s117,09
DN50050815,1SCH 40183,46
DN50050820,6SCH 60247,49
DN50050812,7SCH 80s155,05
DN50050826,2SCH 80311,15
DN50050832,5SCH 100380,92
DN50050838,1SCH 120441,3
DN50050844,45SCH 140507,89
DN50050850SCH 160564,46

Quy cách ống inox đúc DN600 Phi 610

Sản phẩmĐường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyTrọng lượng (Kg/m)
DN6006105,54SCH 5s82,54
DN6006105,54SCH 582,54
DN6006106,35SCH 10s94,48
DN6006106,35SCH 1094,48
DN6006109,53SCH 20141,05
DN60061014,3SCH 30209,97
DN6006109,53SCH 40s141,05
DN60061017,45SCH 40254,87
DN60061024,6SCH 60354,97
DN60061012,7SCH 80s186,98
DN60061030,9SCH 80441,07
DN60061038,9SCH 100547,6
DN60061046SCH 120639,49
DN60061052,4SCH 140720,2
DN60061059,5SCH 160807,37

Tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn ống inox SCH10, SCH20, SCH40, SCH80

Mua ống inox chính hãng, giá ưu đãi nhất tại Thép Mạnh Tiến Phát

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sắt thép xây dựng, cam kết cung cấp ống inox tiêu chuẩn chính hãng chất lượng cao, giá cả hấp dẫn với những lợi ích nổi trội như:

Nhà cung cấp ống inox Mạnh Tiến Phát, cam kết hàng chất lượng, giá rẻ
Nhà cung cấp ống inox Mạnh Tiến Phát, cam kết hàng chất lượng, giá rẻ
  • Ống inox nhập từ các thương hiệu nổi tiếng, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
  • Giá cả cạnh tranh hàng đầu trên thị trường, mang đến nhiều ưu đãi hơn nhiều so với các đại lý khác.
  • Hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng tới mọi công trình, cung cấp dịch vụ cắt cán ống inox theo yêu cầu độc đáo của khách hàng.
  • Tư vấn nhiệt tình, có chuyên môn, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm nhanh chóng.

Thông tin về tiêu chuẩn ống inox đã được Mạnh Tiến Phát cung cấp một cách đầy đủ nhất. Khách hàng cần mua ống inox chất lượng và giá tốt, hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát để được tư vấn từ chuyên gia và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Related Posts

Giá ống hộp inox ASIA mới nhất
Inox

Bảng báo giá ống hộp inox Asia hôm nay, nhà máy sản xuất ống hộp inox Asia, đại lý cấp 1 phân phối ống hộp inox Asia, mua ống hộp inox 201-304 Asia giá tốt nhất, rẻ nhất hiện nay tại tphcm

24 Tháng Mười, 2024
Giá ống hộp inox Đại Dương mới nhất
Inox

Bảng báo giá ống hộp inox Đại Dương hôm nay, nhà máy sản xuất ống hộp inox Đại Dương, đại lý cấp 1 phân phối ống hộp inox Đại Dương, mua ống hộp inox 201-304 Đại Dương giá tốt nhất, rẻ nhất hiện nay tại tphcm

24 Tháng Mười, 2024
Inox Sơn Hà
Inox

Giá Inox Sơn Hà Mới Nhất

24 Tháng Tư, 2024
Inox Gia Anh
Inox

Giá Inox Gia Anh Hôm Nay – CK 5-10%

25 Tháng Tư, 2024
Inox Hòa Bình
Inox

Giá Inox Hòa Bình Hôm Nay

24 Tháng Tư, 2024
Inox TVL
Inox

Inox TVL

14 Tháng Năm, 2024
Next Post
Inox 304 là gì?

Inox 304 Là Gì? Cách Phân Biệt Inox 304 Và Inox 201 Đơn Giản

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Công ty Thép Mạnh Tiến Phát


Công ty Mạnh Tiến Phát có rất nhiều chi nhánh, cửa hàng, đại lý chuyên sản xuất phân phối: tôn - xà gồ - thép hình - thép hộp - thép xây dựng ... tại tất cả các quận huyện trên địa bàn Tphcm. Đặc biệt tại các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Sóc Trăng, ... và toàn Miền Nam

Trụ sở chính : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, HCM

LIÊN HỆ MUA HÀNG PHÒNG KINH DOANH :

Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa)
Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)

Email : thepmtp@gmail.com - satmanhtienphat@gmail.com

Website : thepmanhtienphat.com

Hệ Thống Chi Nhánh

Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 2: 30 QL 22 (Ngã tư Trung Chánh) Xã Bà Điểm - Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 4: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 5: 137 DT 743 - KCN Sóng Thần 1 - Thuận An - Bình Dương

Địa chỉ 6: Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 7: 79 Đường Tân Thới Nhì - Tân Thới Nhì - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Sơn - Hóc Môn - Tp Hồ Chí Minh

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

LIÊN HỆ KINH DOANH:

Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Ms Châu)
Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)
Hotline 9 : 0909.601.456 (Ms Nhung)

Công ty thép Mạnh Tiến Phát đã đăng ký bộ công thương

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status


  • Hotline 1

  • Hotline 2

  • Hotline 3

  • Hotline 4
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
      • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
      • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
      • Sắt Thép Cuộn Pomina
      • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
      • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
      • Sắt Thép Cuộn Đông Á
      • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
      • Sắt Thép Cây Gân Pomina
      • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
      • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
      • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
      • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
      • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
      • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
      • Giá Thép Hộp Hòa Phát
      • Giá Thép Hộp Hoa Sen
      • Giá Thép Hộp Nam Kim
      • Giá Thép Hộp Vinaone
      • Giá Thép Hộp Đông Á
      • Giá Thép Hộp Nam Hưng
      • Giá Thép Hộp TVP
      • Giá Thép Hộp Tuấn Võ
      • Giá Thép Ống Hộp Asia
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
    • Xà Gồ
  • Thép Tấm
    • Giá Thép Tấm
      • Thép Tấm Posco
      • Thép Tấm Mạ Kẽm
      • Thép Tấm Gân Chống Trượt
      • Thép Tấm SS400
    • Gia Công Thép Tấm
    • Thép La
    • Tấm Xi Măng
      • Giá Tấm Cemboard Thái Lan 3.5mm, 4mm, 6mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm, 14mm
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
    • Lưới Thép
      • Lưới B40
      • Dây Thép - Dây Kẽm Buộc
  • Tôn
    • Loại tôn
      • Tôn Mạ Kẽm
      • Tôn Lạnh
      • Tôn Màu
      • Tôn Cán Sóng
      • Tôn Giả Ngói
      • Tôn Cách Nhiệt
      • Tôn Nhựa Lấy Sáng
      • Tôn Inox 304, 201
      • Tôn Đổ Sàn Deck
      • Máng Xối Inox
    • Thương hiệu
      • Giá Tôn Đông Á
      • Giá Tôn Hoa Sen
      • Giá Tôn Việt Nhật
      • Giá Tôn Hòa Phát
      • Giá Tôn Đại Thiên Lộc
      • Giá Tôn Nam Kim
      • Giá Tôn Phương Nam
      • Giá Tôn Tân Phước Khanh
      • Giá Tôn Tovico
      • Giá Tôn TVP
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp vuông inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • U Inox
    • Tấm Inox
    • La, Láp inox
      • La inox
      • Láp inox
    • Nhà Máy
      • Inox Hoàng Vũ
      • Inox Nam Phát
      • Inox Sơn Hà
      • Inox Gia Anh
      • Inox TVL
      • Inox Hòa Bình
      • Inox VIỆT NA
  • Barem
    • Barem Thép Ống, Hộp Hoà Phát
    • Barem thép Hoa Sen
    • Barem thép hộp Việt Nhật
    • Barem Thép Hộp Sendo Việt Nhật
    • Barem ống thép Seah
    • Barem Ống Thép 190
    • Barem Thép Ống Nguyễn Minh
    • Barem Thép Hộp Ánh Hòa
    • Barem Ống Thép Minh Ngọc
    • Barem Thép Ống Long Giang
    • Barem Ống Thép Tâm Dung
    • Barem Ống Thép Nhật Quang
    • Barem thép hộp Việt Thành
    • Barem Ống Thép Minh Phú
    • Barem Ống Thép Sài Gòn
    • Barem Ống Thép Việt Long
  • Liên Hệ

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status