Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp inox 310 chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Các loại inox 310 đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quý khách cần báo giá inox 310 vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi 5-10% trong hôm nay.
Tìm hiểu về inox 310, inox 310s
Inox 310s là một hợp kim với tính chất đặc biệt, kết hợp khả năng chịu nhiệt độ cao, độ dẻo và khả năng hàn xuất sắc, được tạo ra để sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao. Ngoài ra, vật liệu có khả năng chống oxy hóa liên tục ở nhiệt độ lên đến 1.150°C không yêu cầu sự hiện diện của khí lưu huỳnh. Inox 310s có thể sử dụng cho các môi trường ở nhiệt độ có thể lên đến 1.040 °C.
Inox 310 sử dụng trong các môi trường ứng dụng liên quan đến ăn mòn trong một phạm vi nhiệt độ thấp hơn và được coi là phù hợp cho các môi trường nhiệt độ cao. Mặc dù có hàm lượng carbon thấp hơn 310s, nhưng điều này không ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt độ cao của nó.
Tương tự như các hợp kim austenit khác, thép không gỉ 310 có khả năng chống oxi hóa và độ bền xuống đến nhiệt độ âm, mặc dù trong môi trường này thường sử dụng các hợp kim khác.
Thép không gỉ 310L là một phiên bản với hàm lượng carbon cực thấp, chỉ khoảng 0,03% so với 310, và đôi khi được sử dụng trong các môi trường ăn mòn rất cụ thể, chẳng hạn như sản xuất phân đạm.
Tính chất thép không gỉ 310, 310s
Những đặc tính này được quy định cho các sản phẩm phẳng (bao gồm tấm và cuộn dây) trong chuẩn ASTM A240 / A240M. Tuy các tính chất có thể tương tự, nhưng không nhất thiết phải giống nhau, được quy định cho các sản phẩm khác như ống và lắp trong các thông số kỹ thuật tương ứng.
1/ Đặc tính cơ học
Dưới đây là đặc tính cơ học thép không gỉ 310:
Grade | Tensile Strength (MPa) min | Yield Strength 0.2% Proof (MPa) min | Elongation (% in 50mm) min | Hardness | |
Rockwell B (HR B) max | Brinell (HB) max | ||||
Inox 310 | 515 | 205 | 40 | 95 | 217 |
Inox 310S | 515 | 205 | 40 | 95 | 217 |
2/ Tính chất vật lý thép không gỉ 310
Dưới đây là tính chất vật lý inox 310 được đưa ra bảng sau:
Thành phần hoá học ống inox 310 và 310s
Bảng các thành phần tiêu biểu inox 310s:
Một số loại inox ống phổ biến trên thị trường hiện nay
Phân loại inox 310 thông dụng nhất
Bên cạnh ống inox mác thép 310, còn tồn tại những loại ống thép không gỉ 310 khác, như:
1/ Inox 310s
Inox 310s so với ống thép không gỉ 310 có hàm lượng carbon thấp hơn trong hợp kim. Vật liệu sở hữu khả năng chịu nhiệt, kháng ăn mòn và kháng mài mòn trong môi trường nước biển, có thể hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ cao lên đến 1050 độ C.
Thép inox 310s được áp dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt, chẳng hạn như lò đốt, lò hơi, lò xoay, ống dẫn dầu, và các thiết bị xử lý hóa chất. Ngoài ra, inox 310S được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, ngành cơ khí và trong xây dựng.
2/ Inox 310L
Inox 310L được áp dụng trong các hệ thống ống chứa axit nitric. Tuy nhiên, không nên sử dụng inox 310L trong môi trường chứa axit nitric có nồng độ oxi hóa cao hoặc axit đặc.
Loại ống này đôi khi được sử dụng cho môi trường rất cụ thể, cần phải xem xét kỹ lưỡng và xác định rõ ràng các yếu tố liên quan đến ứng dụng, để đảm bảo hiệu quả và độ bền hệ thống ống. Ví dụ, hệ thống ống sản xuất ure – ống thép không gỉ 310L có thể được sử dụng, vì môi trường sản xuất ure không chứa axit nitric đặc hoặc có tính oxi hoá cao.
3/ Inox 310H
Inox 310H là loại ống inox có hàm lượng carbon cao hơn so với thép không gỉ 310 và inox 310L. Hàm lượng carbon của inox 310H được điều chỉnh trong khoảng từ 0,04% đến 0,10%. Tuy nhiên, vì hàm lượng carbon cao hơn, thép không gỉ 310H có tính kháng axit kém hơn so với inox 310 và thép không gỉ 310L.
Inox 310H có tính chất chịu nhiệt và chịu ăn mòn tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao lên tới 1.200 độ C. Do đó, vật liệu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính năng chịu nhiệt cao như lò đốt, lò hơi, lò sấy và các ứng dụng liên quan đến công nghiệp luyện kim…
Đặc điểm của inox 310/ inox 310s
Inox 310s mang những đặc điểm ưu việt đặc trưng của thép không gỉ, bao gồm khả năng chống ăn mòn cao, khả năng chịu nhiệt xuất sắc, tính linh hoạt trong quá trình gia công, cùng với khả năng vệ sinh và bảo dưỡng dễ dàng. Hơn nữa, ở một số mặt, loại inox này còn vượt trội hơn so với một số loại thép không gỉ thông thường.
1/ Khả năng chống ăn mòn
Nhờ sự tăng cường crom trong thành phần, ưu điểm thép không gỉ 310s trở nên vượt trội, đặc biệt trong môi trường bình thường. Ở nhiệt độ cao, vật liệu có khả năng chống oxy hóa và khá tốt trong việc ngăn chặn quá trình carburizing trong môi trường dầu khí.
Ngoài ra, ở nhiệt độ phòng, vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt đối với axit nitric và nitrat với nhiệt độ có thể lên đến 425 độ C. Trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, inox 310s cũng có khả năng chống oxy hóa tương tự inox 316, đảm bảo ở nhiệt độ lên đến 22 độ C.
Với hàm lượng carbon thấp hơn, cùng với crom và niken cao hơn, nó có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, và vết nứt ít nhạy cảm hơn so với các loại inox cùng họ như inox 304 và inox 309.
2/ Khả năng chịu nhiệt
Đối với môi trường liên tục vận hành ở nhiệt độ cao, inox 310s có khả năng chịu nhiệt đến 1150°C, trong khi cho môi trường không liên tục, nhiệt độ tối đa mà vật liệu có thể chịu được là 1040°C. Thép không gỉ này được áp dụng rộng rãi trong các môi trường có chứa chất ăn mòn và ẩm ướt.
Trong môi trường nhiệt độ thấp, thậm chí ở nhiệt độ âm, loại inox này cũng thể hiện độ dẻo rất tốt. Chúng cũng cho thấy hiệu suất tốt trong môi trường chứa khí lưu huỳnh đioxit ở nhiệt độ cao.
3/ Khả năng hàn
Inox 310s thể hiện tính linh hoạt trong quá trình gia công, đặc biệt là khả năng hàn và phù hợp với hầu hết các phương pháp hàn tiêu chuẩn như hàn thủ công SMAW, hàn MIG (GMAW), hàn TIG (GTAW), và hàn dưới bọt (SAW). Que hàn và điện cực hàn được sản xuất từ thép không gỉ 310S, đặc biệt với tính ứng dụng ở nhiệt độ cao.
Để đạt được khả năng chống ăn mòn tối ưu, việc vệ sinh và loại bỏ xỉ hàn, tạp chất được coi là cực kỳ quan trọng.
Ứng dụng inox 310/ inox 310s ngoài thực tiễn
Nhờ khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, thép không gỉ 310S được rộng rãi ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành công nghiệp, nơi có yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ và hóa chất.
Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
Trong dân dụng: Được sử dụng làm các dụng cụ và thiết bị như bếp ga, lò nướng, bếp, lò công nghiệp, nồi, chảo chiên công nghiệp, bồn chứa nhà bếp,…
Trong công nghiệp: Được ứng dụng làm các sản phẩm liên quan đến nhiệt độ, hóa chất, hóa dầu trong cả ngành công nghiệp năng, nhẹ như:
- Đóng tàu, cảng biển
- Bộ phận trong giàn khoan dầu khí, nhà máy lọc dầu, nhà máy xi măng, hóa chất, nhiệt, thủy điện…
- Bộ phận trao đổi nhiệt trong các loại máy móc, buồng đốt, thiết bị chịu lửa, chịu nhiệt, lò hơi, móc treo trong lò hơi, bồn chứa…
- Bộ phận, thiết bị máy móc, dây chuyền, bồn chứa trong nhà máy chế biến thực phẩm, bánh kẹo, bia, nước ngọt, đồ hộp, thủy hải sản đông lạnh…
- Dây hàn, điện cực hàn
Tìm hiểu ứng dụng của inox 314 trong thực tế
Mua inox 310, inox 310s chính hãng, giá tốt nhất tại Thép Mạnh Tiến Phát
Trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp inox 310/ inox 310s, nhưng để mua sản phẩm chất lượng tốt với giá rẻ, nên lựa chọn các cơ sở uy tín như thép Mạnh Tiến Phát, một doanh nghiệp tiên phong trong việc kinh doanh các loại nguyên liệu inox.
Thép MTP cung cấp thép không gỉ 310 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Thép không gỉ 310, thép không gỉ 310s chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá inox 310/ inox 310s là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!