Inox loại 305 được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, tạo nên sự lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ trình bày đầy đủ thông tin cần thiết về inox 305, bao gồm thành phần hóa học, tính chất vật lý, tính chất hóa học, ứng dụng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt, quá trình xử lý nhiệt, phương pháp gia công và kỹ thuật hàn.
Nhà máy tôn thép Mạnh Tiến Phát cung cấp inox 305 chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Các loại inox 305 đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quý khách cần báo giá inox 305 vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.
Báo giá ống inox cập nhật mới nhất 11/2024 – Ưu đãi 5%
Tìm hiểu inox 305 là gì?
1/ Định nghĩa inox 305
Inox 305 thuộc loại hợp kim crom-niken austenit và đứng trong danh sách những loại thép không gỉ phổ biến nhất, với khả năng dễ dàng tạo hình và dập vuốt sâu thành những hình dạng phức tạp nhờ cường độ và tốc độ làm cứng thấp.
Thép không gỉ 305 được phân thành ba loại chính: ferritic, martensitic và austenitic, dựa trên cấu trúc tinh thể của chúng. Ngoài ra, sản phẩm còn tồn tại một nhóm khác được gọi là thép tôi cứng kết tủa, sự kết hợp giữa tính chất thép martensitic và austenitic.
Inox 305 không giữ lại tính chất từ tính sau khi gia công nguội, điều này khác biệt so với inox 301 hoặc 304, và inox 305 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với các dạng thép khác. Chính vì vậy, inox 305 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị gia dụng và dụng cụ nhà bếp.
2/ Ứng dụng của inox 305 ngoài thực tế
- Chế tạo tấm kim loại, cuộn và vỏ thép: Loại 305 có đặc tính nhiệt độ cao kết hợp với khả năng chống ăn mòn tốt, là lựa chọn lý tưởng để tạo ra các tấm cuộn và ống đảm bảo sự xả khí sạch, đồng thời góp phần thực hiện trách nhiệm xã hội cá nhân.
- Sản xuất đinh tán hoặc vít đầu phẳng: Với tính linh hoạt thuận tiện để thích ứng với độ cứng và hình dạng thuôn nhọn, loại thép không gỉ 305 hỗ trợ việc tạo hình dễ dàng và đâm sâu các loại đinh ốc mà không phải lo lắng về nguy cơ nứt vỡ do lực tác động.
- Chế tạo thiết bị gia dụng: Trong ngành sản xuất thiết bị gia dụng và điện, việc lựa chọn vật liệu đóng vai trò quan trọng. Inox 305 là một lựa chọn tốt, vì nó duy trì ổn định ở nhiệt độ cao, chống ăn mòn và duy trì độ bền sẵn có.
- Sản xuất công cụ nhà bếp: Do không bị ảnh hưởng bởi từ trường khi gia công nguội, inox 305 được sử dụng trong việc sản xuất dao, nắp và nồi cách nhiệt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Chế tạo nắp cho bồn và thùng chứa inox: Sự dẻo dai của inox 305 giúp dễ dàng uốn và tạo hình thành các nắp và thùng chứa có độ khớp cao, mà không lo bị oxi hóa hoặc gây xâm nhập với các loại inox khác trong cùng môi trường chứa.
- Gia công dập vuốt sâu: Thép không gỉ 305 có khả năng dễ dàng bị kéo và dập vuốt sâu thành các hình dạng phức tạp do cường độ và tốc độ làm cứng thấp hơn so với các dòng inox khác, giúp thợ mỏ có thời gian gia công nhiều mà không cần lo lắng về sự cứng hoặc biến dạng của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật sản xuất inox 305
1/ Thành phần hóa học inox 305
Inox 305 bao gồm thành phần hóa học chứa các nguyên tố như sắt, crôm, cacbon, cùng với một phần nhỏ molypden và silic để nâng cao khả năng chống ăn mòn, cũng như lưu huỳnh để tạo điều kiện cho quá trình gia công dễ dàng hơn. Bảng dưới đây sẽ mô tả thành phần hóa học cụ thể của inox 305.
Thành phần hóa học | Tỷ lệ |
Crom (Cr) | 17.0 – 19.0 |
Mangan (Mn) | 2.00 |
Silic (Si) | 0.75 |
Cacbon (C) | 0.12 |
Phốt pho (P) | 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | 0.030 |
Niken (Ni) | 10.5 – 13.00 |
Sắt (Fe) | 67 |
2/ Tính chất vật lý inox 305
Tính chất vật lý của Inox 305 là những thuộc tính của sản phẩm có thể được quan sát, đo lường và thống kê mà không làm thay đổi tính chất hóa học. Dưới đây là bảng trình bày các tính chất vật lý của loại thép không gỉ 305:
Tính chất vật lý | Thông số |
Mật độ, lb/in³ | 0.290 |
Mô đun đàn hồi, psi | 28.0 x 10^6 |
Hệ số giãn nở nhiệt, 68-212˚F, /˚F | 9.6 x 10^-6 |
Độ dẫn nhiệt, Btu/ft hr ˚F | 9.4 |
Nhiệt dung riêng, Btu/lb ˚F | 0.12 |
Điện trở suất, Microohm-in | 28.4 |
3/ Đặc tính cơ học inox 305
Inox 305 thể hiện các tính chất cơ học xuất sắc so với các vật liệu khác, bao gồm độ bền cao và khả năng định hình tốt. Dưới đây là bảng trình bày các tính chất cơ học của loại thép không gỉ 305:
4/ Tính dẫn nhiệt inox 305
Tính dẫn nhiệt của inox 305 liên quan đến khả năng truyền nhiệt khi sản phẩm trải qua quá trình làm lạnh hoặc đốt nóng, bao gồm hệ số giãn nở nhiệt và độ dẫn nhiệt. Dưới đây là bảng tóm tắt các tính chất nhiệt của loại thép không gỉ 305:
5/ Khả năng chống ăn mòn inox 305
Inox 305 thường được xem như một dạng thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ. Tấm inox 305 được cán nóng và cán nguội để tạo ra khả năng bảo vệ xuất sắc, chống lại quá trình oxy hóa trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt hoặc trong những nơi tiếp xúc với nhiều chất hóa học. Bên cạnh đó, việc kết hợp tinh tế các thành phần hóa học trong thép không gỉ 305 làm cho sản phẩm có khả năng chống oxy hóa vượt trội trong điều kiện khí quyển bình thường.
Khả năng chống ăn mòn hoàn hảo này cho phép thép không gỉ 305 hoạt động hiệu quả trong các môi trường có áp suất cao như khu vực sản xuất điện, ngành dầu khí và hóa dầu, làm cho nó trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
6/ Tính chịu nhiệt inox 305
Thép không gỉ 305 thể hiện khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng cần tiếp xúc với điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt hoặc trong các môi trường có nguy cơ oxy hóa và đóng cặn ở nhiệt độ cao, thậm chí lên đến 816°C.
Inox 305 không phản ứng tốt với quá trình làm cứng thông qua xử lý nhiệt, nhưng nó có khả năng tăng độ cứng thông qua việc gia công nguội nhờ hàm lượng cacbon cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.
7/ Kỹ thuật xử lý nhiệt inox 305
Kỹ thuật xử lý nhiệt của thép không gỉ 305 đề cập đến việc đặt sản phẩm ở nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian ngắn, sau đó tạo điều kiện làm nguội nhanh chóng, cuối cùng thực hiện quá trình giảm áp suất ở nhiệt độ rất cao.
Trong quá trình xử lý nhiệt, cấu trúc vi mô của thép không gỉ 305 trải qua biến đổi, tạo ra các liên kết vững chắc, đồng thời mang lại những đặc tính vượt trội như khả năng chống mài mòn, độ cứng và độ dẻo.
Bằng cách kiểm soát quy trình xử lý nhiệt, có thể đạt được những đặc tính mục tiêu cho việc ứng dụng trong các ngành quan trọng như hàng không vũ trụ. Và đây là một yếu tố cần thiết để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm trong các điều kiện khắc nghiệt.
8/ Kỹ thuật gia công inox 305
Thép không gỉ 305 có thể được gia công bằng các kỹ thuật thông thường như cắt tấm, cuộn, dập gân, đục lỗ, chống trượt, nhám, mỏng, tráng gương, và mạ bạc, với nhiều kích thước và độ dày khác nhau.
Inox 305 chứa hàm lượng carbon cao hơn, giúp cải thiện tốc độ cắt trong khi vẫn duy trì độ hoàn thiện bề mặt tốt ở các vận tốc chậm, mà không cần đến lượng nhiên liệu đầu vào quá lớn trong quá trình gia công.
Kim loại độn tốt nhất để sử dụng cùng với inox 305 là loại 309L, bởi vì nó cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 308, đồng thời vẫn đảm bảo tính chất cơ học ổn định sau khi hoàn thành quá trình gia công.
9/ Kỹ thuật hàn inox 305
Việc hàn thép không gỉ 305 có thể phức tạp hơn so với các dòng thép khác do inox 305 có tính cứng cao. Mặc dù loại thép này có khả năng chống ăn mòn cực cao, nhưng nó cũng dễ tạo ra các vết nứt khi tiến hành quá trình hàn, so với các vật liệu khác.
Hàm lượng carbon cao trong inox 305 cũng làm cho tấm thép này phù hợp để hàn, tuy nhiên, cần phải tiến hành gia công nhiệt sơ bộ trước khi hàn, tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Vì loại thép không gỉ 305 có xu hướng mất một số độ dẻo khi bị nung nóng trên 316°C.
Để đảm bảo mối hàn inox 305 bền bỉ, điều quan trọng là phải sở hữu các công cụ và thiết bị thích hợp cho quá trình hàn. Một hỗn hợp khí argon thường là cần thiết để bảo vệ hồ quang hàn khỏi quá trình oxi hóa hoặc bị nhiễm bẩn khi thực hiện việc hàn thép 305.
Kết luận: Inox 304 và inox 305 có tốt không?
Inox 304 cũng là một loại inox có khả năng chống ăn mòn cao, từ tính thấp, có thể ứng dụng cho nhiều lĩnh vực và đem đến độ bền vượt trội. Cả inox 305 và 304 là hai sự lựa chọn xuất sắc cho các ứng dụng đa dạng yêu cầu khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong cả môi trường nước ngọt và nước mặn, cùng với khả năng chịu nhiệt xuất sắc.
Thép không gỉ 305 và 304 đều có sự kết hợp tốt giữa độ bền và độ dẻo khi gia công nguội, tạo điều kiện cho nhiều hoạt động gia công khác nhau. Điều này cũng làm cho việc hàn trở nên dễ dàng hơn, tùy thuộc vào việc lựa chọn kim loại hàn thích hợp.
Sự kết hợp giữa chất lượng xuất sắc và bề mặt hoàn thiện hấp dẫn làm cho inox 305 và 304 trở nên phù hợp cho mục đích trang trí và làm vật liệu. Với tính đa năng và khả năng phù hợp với hầu hết mọi điều kiện môi trường, inox 304 và 305 chắc chắn là các lựa chọn cần được xem xét khi bạn đang tìm kiếm vật liệu đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau.
Thép Mạnh Tiến Phát cung ứng inox 305 chính hãng, giá tốt nhất?
Nhà máy tôn thép Mạnh Tiến Phát cung cấp số lượng lớn inox 305 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy.
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
- Giá inox 305 là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường.
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng.
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi.
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí.
Nếu quý khách có nhu cầu mua inox 305 hãy liên hệ với tôn thép Mạnh Tiến Phát để được tư vấn và báo giá siêu ưu đãi dành riêng cho quý khách ngay trong hôm nay.