Inox hay còn gọi là thép không gỉ, là loại vật liệu phổ biến được sử dụng cho các thiết bị trong gia đình ngày nay. Trong đó inox 304 là sản phẩm được ưa chuộng nhất và được sử dụng để làm phụ kiện cho các thiết bị dân dụng. Trong bài viết này, hãy cùng Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tìm hiểu về thép không gỉ 304 và lý do tại sao sản phẩm được ưa chuộng.
Báo giá hộp inox 304 mới nhất – CK 3-5%
Tìm hiểu chi tiết về inox 304
1/ Khái niệm inox 304 là gì?
Inox 304 là một loại thép không gỉ chứa 17,5-20% Crom, 8-11% Niken và các thành phần khác như Fe, C, Mn, P, S,… Inox 304 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu chiếm tới 50% lượng thép không gỉ được sử dụng hiện nay. Sản phẩm có ứng dụng đa dạng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và khai thác dầu khí…

2/ Phân loại inox 304 theo cấu tạo
Hiện nay có nhiều loại thép không gỉ 304 khác nhau trên thị trường, mỗi loại đều có ưu điểm và ứng dụng riêng.
2.1/ Inox 304L
Inox 304L là biến thể carbon thấp của thép không gỉ 304 chứa tối đa 0,03% carbon và loại bỏ carbide từ quá trình hàn. Hợp kim này được sử dụng cho điều kiện ăn mòn nghiêm trọng và có khả năng chống ăn mòn tinh giới (ăn mòn tại biên giới hạt).
2.3/ Inox 304H
Inox 304H có hàm lượng carbon nhiều hơn thép không gỉ 304L, thích hợp để sử dụng trong các khu vực có nhiệt độ cao. Sản phẩm là hợp kim thép crôm-niken austenit, hàm lượng carbon lớn mang lại độ bền kéo và năng suất cao .
3/ Thông số kỹ thuật của inox 304
3.1/ Thành phần hóa học inox 304 / 304L / 304H
Sau đây là bảng thành phần hóa học thép không gỉ 304 / 304L / 304H:
Thành phần | Inox 304 | Inox 304L | Inox 304H |
% Carbon | Tối đa 0.08 | Tối đa 0.03 | 0.04 – 0.1 |
% Mangan | Tối đa 2 | Tối đa 2 | Tối đa 2 |
% Phốt pho | Tối đa 0.045 | Tối đa 0.045 | Tối đa 0.045 |
% Lưu huỳnh | Tối đa 0.03 | Tối đa 0.03 | Tối đa 0.03 |
% Silicon | Tối đa 0.75 | Tối đa 0.75 | Tối đa 0.75 |
% Crom | 18 – 20 | 18 – 20 | 18 – 20 |
% Nickel | 8 – 12 | 8 -12 | 8 -12 |
% Nitơ | 0.11 | 0.11 | 0.1 |
3.2/ Đặc tính cơ học của inox 304
Tính chất cơ học thép không gỉ 304 hay còn được hiểu là khả năng chống chịu khi có tác dụng lực lên vật liệu inox 304. Các dạng sản phẩm của thép không gỉ 304 có khả năng duy trì được độ dẻo tại nhiệt độ cực thấp. Khả năng uốn cong, tạo hình và làm mỏng vượt trội ngay cả khi không cần áp dụng quá trình gia nhiệt.
- Độ bền kéo dài: 515 (MPa)
- Ứng suất cắt của thép không gỉ 304: 205 (MPa)
- Độ giãn dài trong 50 mm : 40%
- Độ cứng HB inox 304: tối đa 201%
- Độ cứng HV inox 304: tối đa 92%
3.3/ Tính chất vật lý thép không gỉ 304
Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao phù hợp để sản xuất tấm cán nóng, ống rút nguội và không có từ tính. Khả năng chống ăn mòn của sản phẩm vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên trong môi trường chứa clorua, bề mặt thép không gỉ 304 có thể bị rỉ sét, nứt.
- Mật độ: khoảng 8000 (g/cm3)
- Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450 độ C
- Nhiệt lượng riêng: khoảng 500(J / kg – ℃)
- Điện trở suất: khoảng 720 (μΩ – m) (20 ℃):
- Hệ số giãn nở nhiệt: từ 1702 -18.4 (1 / K)
- Khuếch tán nhiệt: khoảng 3.84 (mm2/s)
- Sự giãn nở nhiệt: khoảng 1.7 – 1,9 (1*10 -5 / K)
- Hệ số dẫn nhiệt: từ 16.2 – 21.5 (W/m – K)

4/ Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng inox 304
Sau đây là những bộ tiêu chuẩn để sản xuất thép không gỉ 304:
- Tiêu chuẩn JIS: Tiêu chuẩn công nghệ tại Nhật Bản.
- Tiêu chuẩn AISI: Hiệp hội các nhà sản xuất thép Bắc Mỹ.
- Tiêu chuẩn ASTM / ASME: Tiêu chuẩn hiệp hội thử nghiệm và vật liệu tại Mỹ.
- Tiêu chuẩn GB: Tiêu chuẩn công nghiệp của Trung Quốc.
- Tiêu chuẩn DIN: Thuộc viện tiêu chuẩn Đức.
5/ Ứng dụng inox 304 trong thực tiễn
Nhờ sở hữu những ưu điểm vượt trội, inox 304 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Phù hợp cho việc sản xuất phụ kiện công nghiệp, chứa và vận chuyển các chất hóa học.
- Được sử dụng trong xây dựng để làm lan can, cửa ra vào,…
- Được dùng để sản xuất thiết bị trong ngành dược phẩm và thực phẩm.
- Được sử dụng để sản xuất các loại ống và ống dẫn.
- Sản xuất thiết bị dầu khí và dẫn dầu.
- Được sử dụng để làm các sản phẩm trang trí như đèn, khay, giá treo và các phụ kiện nội thất.

So sánh chất lượng inox 201 và 304
Để so sánh thép không gỉ 304 và inox 201, hãy cùng Thép MTP tìm hiểu những điểm giống nhau và khác nhau của 2 loại sản phẩm này.
1/ Inox 201 có đặc điểm thế nào?
Đặc điểm của inox 201:
- Được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị thường xuyên tiếp xúc với không khí bên ngoài.
- Có độ bền đặc trưng, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Vật liệu này thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng..
- Nhiệt độ tan chảy của inox 201 dao động từ 1400 – 1450 độ C, hạn chế khả năng biến đổi và phản ứng hoá học do nhiệt giúp sản phẩm an toàn với sức khoẻ và có tuổi thọ lên đến 20 năm. Giá thành của inox 201 cũng thấp hơn so với các loại khác.
2/ Điểm giống nhau giữa inox 304 và 201
Cả hai loại sản phẩm đều được gọi là thép không gỉ và chứa hợp kim crom, mangan và nitơ với tỷ lệ thành phần khác nhau, đều ít bị biến màu, dẻo và có khả năng phản ứng từ thấp.
Đặc điểm chung của inox 201 và 304 là khả năng chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả, chúng thường được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng như bồn nước, chậu rửa chén.
3/ Điểm khác biệt thép không gỉ 304 và 201
Inox 201 có hàm lượng Chromium thấp hơn so với inox 304 khoảng 2% nên khả năng chống ăn mòn của inox 304 cao hơn so với inox 201. Hơn nữa, inox 201 còn có bề mặt đậm hơn do chứa hàm lượng Mangan nhiều hơn thép không gỉ 304.
Phân biệt inox 304 và 201 bằng những cách đơn giản
Để phân biệt inox 304 và inox 201 ta sử dụng những cách sau:
1/ Bằng nam châm
Vì thành phần thép không gỉ 304 có sự khác biệt với thành phần của inox 201 nên inox 304 sẽ không bị hút bởi nam châm còn inox 201 thì bị hút nhẹ
2/ Phân biệt inox 304 và 201 bằng axit
Hầu hết các loại inox đều có lớp phủ crom hoặc đồng ở bề mặt để tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Bạn chỉ cần mài phần được phủ crom và đồng trên hai loại thép này sau đó nhỏ axit vào. Nếu không có phản ứng gì thì đó là thép không gỉ 304. Nếu xuất hiện phản ứng sủi bọt khí và chuyển sang màu xám thì đó là inox 201.
3/ Sử dụng thuốc thử chuyên dụng
Hiện nay trên thị trường có nhiều loại thuốc thử chuyên dụng khi tiếp xúc với bề mặt inox sẽ đổi màu giúp quý khách hàng dễ dàng kiểm tra được loại inox.
4/ Phân biệt inox 304 và 201 bằng tia lửa khi mài cắt inox
Sử dụng máy mài cầm tay mài lên sản phẩm thép không gỉ 304 sẽ có tia lửa đỏ sậm với chùm tia ít hơn trong khi inox 201 sẽ có tia lửa sáng với chùm tia dày hơn. Tuy nhiên, phương pháp này không đảm bảo độ chính xác cao vì còn phụ thuộc vào kinh nghiệm của từng người. Nên lưu ý rằng phương pháp này thường chỉ dành cho người chuyên nghiệp khi mua phế liệu inox.
Giải đáp câu hỏi thường gặp về inox 304
Sau đây Thép MTP sẽ giải đáp các câu hỏi thường gặp về inox 304:
1/ Inox 304 có bị gỉ sét không ?
Inox 304 có khả năng chống oxy hóa, nước, axit và các chất lỏng khác giúp ngăn chặn quá trình rỉ sét. Vật liệu thích hợp cho các môi trường có độ ăn mòn nhẹ.
2/ Làm thế nào để làm sạch thép không gỉ 304
Hiện nay có rất nhiều cách để làm sạch inox 304. Sau đây là những cách vệ sinh thép không gỉ 304 phổ biến:
- Dùng chanh, phèn chua để vệ sinh
- Dùng kem đánh răng, dung dịch vệ sinh chuyên dụng
- Dùng giấm, baking soda, thuốc tẩy,…
3/ Cách làm sạch vết gỉ trên inox SUS 304 là gì?
Để làm sạch vết gỉ trên inox SUS 304 ta dùng các phương pháp sau:
- Dùng nước có ga đổ lên vị trí bị gỉ sau đó ngâm vài phút rồi chà sạch lại bằng vải mềm.
- Cho một chút giấm hoặc baking soda lên chỗ bị gỉ sét, nếu vết gỉ lâu ngày thì ủ khoảng 1-2 tiếng rồi chà sạch lại.
4/ Inox 304 và inox 430 có gì khác biệt?
Inox 304: là loại vật liệu inox rất phổ biến trong vật dụng sinh hoạt gia đình. Thành phần hóa học của sản phẩm gồm: Fe , C ~ 0.08%, Cr 17.5 – 20%, Ni 8 – 11%, Mn <2%, Si <1%, P < 0.045%, S <0.03%.
Inox 430: là loại thép không gỉ tuy nhiên có tỷ lệ thành phần hóa học khác so với các sản phẩm cùng loại. Trong đó, hàm lượng crom, sắt và cacbon thấp, không có hoặc rất ít niken (0-0.75%). Hiện nay, inox 430 được tận dụng các đặc tính phù hợp để tối ưu hóa công dụng của nó.
5/ Inox 316 và inox 304 loại nào tốt hơn?
Inox 304 và inox 316 được đánh giá cao về độ bền, tuy nhiên inox 316 có khả năng chống gỉ sét tốt hơn.
Inox 316 có đặc tính giống với thép không gỉ 304 nhưng có hiệu suất hàn tốt hơn và khả năng chịu nhiệt cao hơn.Thêm vào đó, inox 316 chứa thành phần molypden tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường có clorua. Ngoài ra, inox 316 có còn khả năng kháng từ cao hơn đáng kể so với inox 304.
Mua inox 304 chất lượng, giá tốt tại Mạnh Tiến Phát
Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là một trong những đơn vị cung cấp thép không gỉ 304 uy tín số 1 TPHCM. Ngoài sản phẩm chất lượng được nhập trực tiếp từ nhà máy, có giấy tờ, chứng từ rõ ràng, chúng tôi còn có nhiều ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn.

Nhà máy thép MTP cung cấp inox 304 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Inox 304 chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá inox 304 là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!
Còn chần chừ gì mà không liên hệ ngay với nhà máy MTP để được nhân viên tư vấn và báo giá inox 304 mới nhất nhận chiết khấu 5% ngay hôm nay.