Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp inox 201 chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Inox 201 là loại vật liệu được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực nội thất và được đánh giá cao về chất lượng. Các loại thép 201 đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
Quý khách cần báo giá inox 201 vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi 5-10% trong hôm nay.
Thế nào là inox 201?
Inox 201 thuộc dòng họ Austenit bao gồm khoảng 200 loại inox khác nhau. Loại này có hàm lượng Mangan và Nitơ cao, cùng với thành phần Niken trong thép không gỉ 201 ít hơn so với mangan và nitơ. Thành phần hóa học của thép 201 bao gồm: Fe, Cr, Mn, Ni, N, Si, C.
Một vài đặc điểm của inox 201
Inox 201 có tất cả các đặc tính cơ bản của inox, bao gồm vẻ ngoài sáng bóng, bề mặt trơn nhẵn, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy vậy, do cấu tạo hóa học khác biệt so với các loại inox khác, những đặc tính thép không gỉ 201 có sự chênh lệch nhất định. Ví dụ, thép 201 có độ cứng và khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với inox 304 do hàm lượng niken thấp hơn.
Các điểm đặc biệt inox 201 như sau:
- Khối lượng riêng inox 201 là 7,93g/cm3, tương tự inox 304.
- Có khả năng định hình tốt và dễ gia công bằng các phương pháp hàn hoặc cắt gọt, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng.
- thép 201 có tính từ hơi yếu, chỉ hút nam châm nhẹ, tuy nhiên, sau khi gia công, tính từ của sản phẩm tăng lên đáng kể.
- Có tính bền đặc trưng, chất lượng ổn định, khả năng chịu nhiệt tốt và khá chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. Tuy nhiên, có thể bị ăn mòn nhẹ bởi axit và muối.
- Tuổi thọ inox 201 khá cao, từ 15 đến 20 năm sử dụng.
1/ Nhiệt độ nóng chảy của inox 201 là bao nhiêu?
Inox 201 là một vật liệu chịu nhiệt, có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 1232 độ C. Nhiệt độ nóng chảy loại thép 201 dao động từ 1400 đến 1450 độ C, tương đương với inox 304 nhưng thấp hơn một số loại inox khác. thép không gỉ 201 khả năng chịu nhiệt cao giới hạn sự biến đổi và phản ứng hóa học do nhiệt, không làm ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng.
2/ Inox 201 có dẫn điện được không?
Nhiều người thắc mắc về khả năng dẫn điện của inox nói chung và inox 201 nói riêng. Câu trả lời là “có”, hầu hết mọi loại inox đều dẫn điện, nhưng dẫn rất yếu, thậm chí không đáng kể. Thành phần sắt trong inox có khả năng dẫn điện, khi các thành phần khác như niken, phốt pho, silic, cacbon,… không dẫn điện.
3/ Thép 201 có bị hoen gỉ không?
Trong tất cả các loại inox, chỉ có inox 304 chống gỉ sét tốt nhất. Inox 201 có tính chống ăn mòn thấp hơn inox 304, nên sau một thời gian sử dụng, có thể xuất hiện hiện tượng gỉ sét và xỉn màu. Thời gian cụ thể để inox 201 bị gỉ không cố định, phụ thuộc vào cách sử dụng và bảo quản. Khi inox 201 tiếp xúc thường xuyên với hóa chất, chất tẩy rửa mạnh và không khí ẩm, vật liệu sẽ bị gỉ nhanh hơn.
Nếu sử dụng cẩn thận, vệ sinh khô ráo và sạch sẽ, các vật dụng bằng thép 201 có thể bền đẹp trong khoảng 3-4, thậm chí 5 năm. Hiện nay, làm inox 201 sáng bóng lâu hơn, các nhà sản xuất áp dụng mạ crom. Lớp mạ crom càng dày, khả năng chống ăn mòn và độ bền sản phẩm càng cao.
4/ Inox 201 có thật sự an toàn không?
Thép không gỉ 201 thường rất an toàn cho sức khỏe, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Tránh dùng thép không gỉ 201 để chứa nước ép hoa quả vì axit có thể làm ăn mòn thép 201.
Nghiên cứu cho thấy khi nước hoa quả tiếp xúc với inox 201, hàm lượng kim loại tăng đột ngột. Kim loại mangan trong thép 201 có khả năng trôi vào thực phẩm, gây nguy hại đến sức khỏe như ngộ độc thận, phổi, hoặc các vấn đề tim mạch.
Inox 304 ít có khả năng trôi kim loại vào thức ăn. Do đó, khuyến nghị tránh dùng inox 201 và 403 để chứa thức ăn và nước uống có tính axit.
Inox 201 có tốt không? Vì sao inox 201 được sử dụng phổ biến?
Inox 201 có ứng dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Để tận dụng tối đa tính năng của thép không gỉ 201 mà vẫn khắc phục nhược điểm, vật liệu thường sử dụng trong sản xuất dụng cụ bếp như muỗng, nĩa, chén, bát, khay, nồi, chảo,…
Vì tính chống ăn mòn thấp hơn so với các loại thép khác, inox 201 được sử dụng trong trang trí nội thất thay vì ngoại thất. Hiểu rõ tính chất, ưu điểm và hạn chế giúp chọn lựa các ứng dụng của inox 201 một cách chính xác và phù hợp.
1/ Ứng dụng của thép không gỉ 201 trong đời sống
Ngày nay, inox 201 áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, thiết kế nội thất, sản xuất chậu rửa inox, phụ kiện nhà bếp, và cả y tế. Do tính chống ăn mòn thấp hơn so với các loại inox khác, thép không gỉ 201 được sử dụng nhiều trong trang trí nội thất hơn là ngoại thất. Bằng cách tránh tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt, bạn có thể duy trì vẻ sáng đẹp lâu dài cho inox 201.
2/ Inox 201 có tốt không? Vì sao inox 201 được sử dụng nhiều
Thép không gỉ 201 thể hiện tính bền đặc trưng, khả năng chống ăn mòn cao và độ chịu nhiệt tốt. Đặc biệt, với tính định hình tốt, sản phẩm dễ dàng gia công và rộng rãi được sử dụng trong việc sản xuất đồ gia dụng. Do đó, loại vật liệu này không gây độc hại và không ảnh hưởng đến sức khỏe của người dùng.
Báo giá thép không gỉ mới nhất 12/2024
Mỗi nhà cung cấp sẽ báo giá khác nhau, tùy thuộc vào chính sách bán hàng và chất lượng sản phẩm của họ. Giá inox 201 phụ thuộc vào loại inox cụ thể, kích thước và quy cách của sản phẩm, yêu cầu từ khách hàng và số lượng đơn hàng. Dưới đây là bảng giá inox hộp 201, inox ống 201, inox la, lap 201 mới nhất được Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật hôm nay.
1/ Bảng giá ống thép không gỉ 201
Giá ống inox 201 theo quy cách sau:
- Độ dày: 0.8 – 2 li
- Giá ống inox 201 dao động từ 44.000 – 46.0000 đồng/ kg
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ ( đồng/kg) |
Phi 9.6 | 0.8li – 1.5li | 46.000 |
Phi 12.7 | 0.8li – 1.5li | 46.000 |
Phi 15.9 | 0.8li – 1.5li | 46.000 |
Phi 19.1 | 0.8li – 1.5li | 46.000 |
Phi 22 | 0.8li – 1.5li | 46.000 |
Phi 25.4 | 0.8li – 1.5li | 46.000 |
Phi 27 | 0.8li – 1.5li | 45.000 |
Phi 31.8 | 0.8li – 1.5li | 45.000 |
Phi 38 | 0.8li – 1.5li | 45.000 |
Phi 42 | 0.8li – 1.5li | 45.000 |
Phi 50.8 | 0.8li – 1.5li | 45.000 |
Phi 60 | 0.8li – 1.5li | 45.000 |
Phi 63 | 0.8li – 1.5li | 44.000 |
Phi 76 | 0.8li – 1.5li | 44.000 |
Phi 89 | 0.8li – 1.5li | 44.000 |
Phi 101 | 0.8li – 2li | 44.000 |
Phi 114 | 0.8li – 2li | 44.000 |
Phi 141 | 0.8li – 2li | 44.000 |
2/ Bảng giá hộp inox 201
Giá hộp inox 201 theo quy cách sau:
- Độ dày: 0.8 – 2 li
- Giá hộp inox 201 dao động từ 46.000 – 47.0000 đồng/kg
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | GIÁ BÁN (đồng/kg) |
10 x 10 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
12 x 12 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
15 x 15 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
20 x 20 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
25 x 25 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
30 x 30 | 0.8li – 1.5li | 46.000 |
38 x 38 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
40 x 40 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
50 x 50 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
60 x 60 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
13 x 26 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
15 x 30 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
20 x 40 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
25 x 50 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
30 x 60 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
40 x 80 | 0.8li – 1.5li | 47.000 |
50 x 100 | 0.8li – 2li | 47.000 |
60 x 120 | 0.8li – 2li | 47.000 |
3/ Bảng giá la, lap 201
Giá la, láp thép 201 dao động từ 45.000 – 46.000 đồng/kg
Quy cách | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn Giá (VNĐ/Kg) |
Phi 3 – Phi 5 | 2B | Nhập khẩu | 45.000 |
Phi 6 – Phi 90 | 2B | Nhập khẩu | 46.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép không gỉ hộp, la láp, ống trên đây chỉ có tính chất tham khảo, cam kết hàng chính hãng, giá rẻ hơn từ 5 – 10%. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp tới đại lý của chúng tôi để được báo giá, giải đáp mọi thắc mắc ngay hôm nay.
Làm cách nào để phân biệt thép không gỉ 201 và inox 304 nhanh chóng?
Không chỉ dựa vào việc quan sát bề mặt, bạn cũng có thể kiểm tra thành phần hóa học. Sử dụng thuốc thử cho thép, thép không gỉ sẽ tạo ra màu nâu đỏ trong khi inox 304 sẽ tạo ra màu xanh hoặc không màu.
So sánh inox 201 và 304 chi tiết nhất – Nên sử dụng inox 304 hay 201
Mua inox 201 giá rẻ, đảm bảo chất lượng tại Tôn Thép MTP
Trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp inox 201, nhưng để mua sản phẩm chất lượng tốt với giá rẻ, nên lựa chọn các cơ sở uy tín như thép Mạnh Tiến Phát, một doanh nghiệp tiên phong trong việc kinh doanh các loại nguyên liệu inox.
Thép MTP cung cấp inox thép 201 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Inox 201 chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá inox 201 là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!