Tôn inox là một loại tôn được sản xuất ra sau tôn thông thường, với những đặc điểm và ưu điểm đáng chú ý. Mặc dù nghe có vẻ khá mới mẻ, tôn inox đang trở thành vật liệu xây dựng hấp dẫn trên thị trường. Lý do là gì? Hãy cùng khám phá những đặc trưng, tính năng và lợi ích xuất sắc của tôn inox để tìm hiểu về điều này.
Đặc biệt, Thép Mạnh Tiến Phát sẽ cập nhật bảng báo giá mới nhất cho các loại tôn inox hiện tại. Nếu quý khách cần báo giá tôn inox vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi 5-10% trong hôm nay.
Khổ tôn inox 304, 201 tiêu chuẩn
Đây là một loạt tôn được sản xuất với nhiều kiểu mác thép và phương pháp khác nhau, mỗi loại đều mang những đặc trưng và ứng dụng riêng. Dưới đây là hai dòng tôn inox phổ biến thường sử dụng trên thị trường.
1/ Tôn inox 304
Cùng với loại 201 là tôn inox 304, một dạng tôn được sản xuất với nhiều kiểu dáng và kích thước đa dạng, phù hợp với nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng.
Tôn inox 304 thuộc dòng thép không gỉ với thành phần tối thiểu là 18% crôm và 8% niken, kết hợp với tối đa 0,08% carbon. 304 được xem là một hợp kim austenit có chứa Chromium – Niken.
- Loại thép: 304 với các mác 304 BA, 2B, DC, L, HL, NO1
- Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, GB
- Chiều dài: Tối đa 6.1 mét
- Khổ rộng: Có các kích thước 1000mm, 1220mm, 1255mm, 1630mm…
- Độ dày cơ bản: Từ 0,4 mm đến 0.8 mm
- Bề mặt: BA/2B/No1/HL
- Xuất xứ: Từ Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan
- Ứng dụng: Sử dụng trong gia công cơ khí, ngành thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, và đóng tàu
2/ Tôn inox 201
Tôn inox 201 được ưa chuộng rộng rãi trong ngày nay với kích thước và quy cách linh hoạt, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Thép không gỉ 201 được thiết kế để tiết kiệm niken bằng cách bổ sung mangan và nitơ.
- Loại thép: 201
- Bề mặt: No.1
- Thương hiệu: Inox Tân Sơn, Posco (Hàn Quốc), Bahru (Malaysia), Outo Kumpu (Phần Lan), Columbus (Nam Phi), Hyundai (Hàn Quốc), Tisco (Đài Loan), Acerinox (Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Phi).
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam: ASTM, AISI, JIS
- Quy cách:
- Độ dày: 4 mm
- Bề rộng: 1000 – 1500mm x 6000mm – Bề rộng thực tế: 1000 – 1030; 1200 – 1250; 1500 – 1550 mm
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia, Ấn Độ, Châu Âu.
Các loại tôn inox thông dụng hiện nay
Vì tôn inox được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nên nó được sản xuất với đa dạng kiểu dáng và mẫu mã để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng. Dưới đây là một số loại phổ biến đang được sử dụng rộng rãi hiện nay.
1/ Tôn inox phẳng
Tôn inox phẳng là một dạng phổ biến của inox trong thời điểm hiện tại. Đây là những tấm inox có dạng phẳng và độ dày linh hoạt, từ mỏng chỉ 0,3mm đến dày 60mm. Sau khi trải qua quá trình cán phẳng bề mặt, tôn inox phẳng sẽ được cuộn thành từng cuộn để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.
Với tính chất không gỉ, tôn inox phẳng được sử dụng rộng rãi trong việc chế tạo bồn công nghiệp, bồn chứa hóa chất, bồn chứa oxy hóa lỏng, hệ thống đường ống dẫn dầu và khí công nghiệp, và nhiều ứng dụng khác.
2/ Tấm lợp inox đục lỗ
Tấm lợp inox đục lỗ có những đặc điểm cơ bản với các loại tôn inox thông thường. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng nhất của tôn inox đục lỗ nằm ở bề mặt sản phẩm. Được sản xuất với các lỗ đục được cắt dày đặc, tạo thành hình dạng giống một chiếc lưới.
Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài: 2,4m, 3m, 2m
- Khổ rộng: 1m, 1m2, 1m5
- Bề mặt: BA/2b
Dòng tôn lợp inox đục lỗ được áp dụng cho việc chế tạo máy móc thực phẩm, tấm làm khô, trần trang trí, bao bọc bảo vệ, loa stereo, bộ lọc âm thanh và nhiều thiết bị khác.
3/ Tôn inox cán sóng
Thiết kế sóng vượt trội với độ cao sóng lớn giúp thoát nước hiệu quả và tạo sự bền đẹp cho sản phẩm. Tùy theo yêu cầu của khách hàng, tôn có thể được cán thành nhiều loại sóng khác nhau như tôn inox 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, hay sóng la phông. Số liệu này tương ứng với chiều cao sóng 21mm, 24mm hoặc cao sóng 32mm, và khổ hữu dụng của sóng là 1070mm.
Tôn inox cán sóng đang là sự lựa chọn được ưa chuộng ngày nay. Điều này xuất phát từ khả năng dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và thích ứng dễ dàng. Đặc biệt, tôn inox phù hợp với mọi mục đích sử dụng đa dạng.
Tôn inox được dùng làm gì ngoài thực tiễn?
Bên cạnh các ứng dụng công nghiệp được trình bày ở trên, tôn inox cũng có một loạt ứng dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Với các đặc tính nổi bật như khả năng chống gỉ, không bị oxi hóa và tốt trong việc chống han gỉ, tôn inox được sử dụng cho những mục đích sau đây:
1/ Dùng để lợp mái
Đây là ứng dụng rõ ràng và hữu ích nhất của tôn inox trong cuộc sống hàng ngày. Với bề mặt tôn sáng bóng và độ dày từ 0,4mm đến 1mm, tôn inox đặc biệt hữu ích trong việc giảm nhiệt và chống lại tác động môi trường. Tôn inox thích hợp cho việc lợp mái tại những nhà xưởng sản xuất hóa chất và nhà dân dụng cao tầng.
So sánh với các tùy chọn khác để lợp mái, tôn inox mang đến nhiều ưu điểm vượt trội như sau:
- Thiết kế sóng ưu việt giúp thoát nước nhanh chóng, ngăn ngừa tình trạng nước ứ đọng trên mái và tạo điều kiện tránh thấm dột.
- Khả năng chống nhiệt, cách nhiệt, và chống ăn mòn của các hóa chất, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng sản xuất.
- Dễ dàng cán mỏng thành các kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng khách hàng.
2/ Sản xuất máng tôn inox
Các dự án xây dựng như nhà ở hay tòa nhà thường thích ứng máng xối tôn từ vật liệu inox. Lý do chính là máng inox này có độ bền vượt trội, chống lại nhiều tác nhân xấu từ môi trường bên ngoài.
Máng tôn inox được áp dụng trong các công trình mang lại không gian thẩm mỹ mới với bề mặt tôn sáng bóng, mịn màng. Và trong thời gian sử dụng, bạn sẽ không cần phải lo lắng về việc máng sẽ bị han gỉ hoặc oxi hóa.
3/ Sản xuất hòm tôn inox
Tài liệu, giấy tờ, tiền và nhiều vật phẩm khác thường được lưu trữ trong hòm tôn. Nhằm đáp ứng nhu cầu này, hòm tôn inox được thiết kế để khắc phục một số hạn chế của hòm tôn truyền thống.
- Độ bền: Hòm inox có cấu trúc cứng vững, mạnh mẽ, có thể sử dụng trong thời gian dài từ 10 đến 20 năm.
- Sáng bóng: Inox có màu sáng trắng có khả năng phản xạ, tạo cảm giác sang trọng và sạch sẽ. Đảm bảo tính thẩm mỹ trong quá trình sử dụng.
- Chống rỉ sét: Hòm tôn inox có khả năng chống rỉ sét tốt, có thể đảm bảo sự bền vững trong thời gian dài sử dụng. Đặc biệt, với hòm inox, bạn không cần phải lo lắng về sự xâm nhập của côn trùng, chuột, mối và các tác nhân khác.
Bảng giá tôn inox 304, 201 mới cập nhật 10/2024
Với việc sản xuất tôn inox trong nhiều hình dạng, kích thước và độ dày khác nhau, giá tôn inox 304, 201 sẽ phụ thuộc vào những yếu tố này. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết về bảng báo giá của các loại tôn inox dưới đây.
1/ Bảng giá tôn inox 304
Giá tôn inox 304 dạng tấm theo quy cách sau:
- Độ dày: 0.4 – 75 ly
- Giá tôn inox 304 dạng tấm dao động từ 47.000 – 66.000 VNĐ/m
Độ dày | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá (VNĐ/Kg) |
0,4 ly – 1,0 ly | BA | Châu Á, Châu Âu | 66.000 |
0,4 ly – 6 ly | 2B | Châu Á, Châu Âu | 61.000 |
0,5 ly – 2ly | HL | Châu Á, Châu Âu | 65.000 |
3 ly – 6 ly | No.1 | Châu Á, Châu Âu | 56.000 |
6 ly – 12 ly | No.1 | Châu Á, Châu Âu | 52.000 |
13 ly – 75 ly | No.1 | Châu Á, Châu Âu | 47.000 |
2/ Bảng giá tôn inox 201
Giá tôn inox 201 dạng tấm theo quy cách sau:
- Độ dày: 0.4 – 6 ly
- Giá tôn inox 201 dạng tấm dao động từ 42.000 – 43.000 VNĐ/m
Độ dày | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá (VNĐ/Kg) |
0,4 ly – 1,0 ly | BA | Hàn Quốc, Malaysia | 42.000 |
0,4 ly – 6 ly | 2B | Hàn Quốc, Malaysia | 42.000 |
0,5 ly – 2ly | HL | Hàn Quốc, Malaysia | 42.000 |
3 ly – 6 ly | No.1 | Hàn Quốc, Malaysia | 43.000 |
Tìm hiểu báo giá chi tiết các loại tấm inox
3/ Bảng giá cuộn tôn inox 201
Giá tôn inox 201 dạng cuộn cán nóng và cán nguội theo quy cách sau:
- Độ dày: 0.4 – 6 ly
- Giá tôn inox 201 dạng cuộn cán nóng và cán nguội dao động từ 40.000 – 41.000 VNĐ/m
Độ dày | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá (VND/m) |
0.4 ly tới 1.0 ly | BA | Hàn Quốc, Malaysia | 40.000 |
0.4 ly – 1.5 ly | 2B | Hàn Quốc, Malaysia | 40.000 |
0.5 ly tới 2 ly | HL | Hàn Quốc, Malaysia | 40.000 |
3 ly tới 6 ly | No.1 | Hàn Quốc, Malaysia | 41.000 |
4/ Bảng giá tôn cuộn inox 304/304L
Giá tôn inox 304 dạng cuộn theo quy cách sau:
- Độ dày: 0.4 – 12 ly
- Giá tôn inox 304 dạng cuộn dao động từ 52.000 – 66.000 VNĐ/m
Độ dày | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá (VND/m) |
0.4 ly đến 1.0 ly | BA | Châu Á, Châu Âu | 66.000 |
0.4 ly đến 6 ly | 2B | Châu Á, Châu Âu | 61.000 |
0.5 ly đến 2 ly | HL | Châu Á, Châu Âu | 65.000 |
3 ly đến 12 ly | No.1 | Châu Á, Châu Âu | 52.000 |
* Lưu ý: Bảng giá tôn inox 304 và 201 chỉ mang tính chất tham khảo, giá thành có thể thay đổi dựa trên sự biến động về giá nguyên vật liệu trên thị trường. Liên hệ trực tiếp tới Thép Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.
Ưu điểm vượt trội của tôn inox là gì?
Tôn inox mang đến nhiều lợi thế vượt trội so với các loại tôn khác (như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu,…) điểm mạnh của tôn inox bao gồm:
- Được làm từ thép không gỉ, có khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn xuất sắc.
- Độ bền cao, kéo dài tuổi thọ của công trình.
- Thiết kế sóng ưu việt, với sóng cao giúp thoát nước nhanh và duy trì vẻ đẹp lâu bền.
- Đa dạng về loại sóng để đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng, bao gồm tôn Inox 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, 13 sóng la phông…
Thông số kỹ thuật tôn inox 304, 201
Dưới đây là các thông số kỹ thuật tôn inox 304, 201:
1/ Khổ tôn inox thông dụng
Ở các đại lý cung ứng sẵn khổ tôn inox với các loại sóng sau:
- Tôn inox 9 sóng vuông, với chiều cao của sóng là 21mm.
- Tôn inox 5 sóng vuông, với chiều cao của sóng là 32mm.
- Các kích thước khả dụng cho chiều rộng của tôn inox: 1 mét, 1.220 mét, 1.255 mét, 1.630 mét
- Chiều dài của tôn inox có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
2/ Độ dày tôn inox
Thường thì độ dày tôn inox dao động từ 0.40 mm đến 1.0 mm.
3/ Tiêu chuẩn nguyên liệu sản xuất tôn inox
Nguyên liệu thép không gỉ chất lượng cao cấp G300-350MPa, đáp ứng theo tiêu chuẩn của Nhật Bản và Châu Âu.
4/ Phụ kiện đồng bộ tôn inox
Các phụ kiện đi kèm cho tấm lợp như tôn diềm, máng xối, ống xối và nóc gió trên mái, cùng với vít bắn tôn inox, đã làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Quy trình sản xuất tôn inox tại nhà máy
Việc sản xuất loại tôn inox được thực hiện thông qua 6 bước chính bao gồm quá trình nung chảy và đúc, hình thành hình dạng, xử lý nhiệt, tẩy cặn, cắt thành phẩm và việc hoàn thiện.
Giai đoạn 1: Quá trình nung chảy và đúc
Các nguyên liệu thô được đưa vào lò điện nung chảy ở nhiệt độ cao trong khoảng thời gian từ 8 đến 12 giờ. Sau khi hỗn hợp chảy nóng, quá trình đúc bắt đầu để tạo thành các thành phẩm như phôi thép hay tấm.
Giai đoạn 2: Hình thành hình dạng
Thép inox bán thành phẩm trải qua quá trình cán nóng và xử lý nhiệt. Các phôi thép và tấm được hình thành thành các tấm, dải và tấm.
Giai đoạn 3: Xử lý nhiệt
Sau khi hình thành sản phẩm ban đầu, tấm thép đi vào giai đoạn ủ. Tại đây, tấm inox trải qua quá trình xử lý nhiệt và làm lạnh trong điều kiện kiểm soát để giảm căng thẳng và làm mềm kim loại.
Giai đoạn 4: Tẩy cặn
Sau giai đoạn ủ, tấm inox đi qua quá trình tẩy cặn, bằng cách đưa chúng qua dung dịch axit nitric – HF và sau đó rửa sạch bằng nước áp suất cao để loại bỏ các vết rỉ. Quá trình này giúp loại bỏ các khuyết điểm, tạo ra sản phẩm có tính chất cơ lý hoàn hảo và tạo lớp bảo vệ ô-xít crôm trên bề mặt tôn inox.
Giai đoạn 5: Cắt
Sau khi qua giai đoạn tẩy cặn, tôn inox được cắt thành hình dạng và kích thước mong muốn để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống. Quá trình cắt được thực hiện thông qua kỹ thuật gia công cơ khí và các công cụ chuyên dụng.
Giai đoạn 6: Hoàn thiện
Sau khi được cắt thành hình dạng và kích thước mong muốn, tôn lợp inox có thể trải qua quá trình cán sóng hoặc không, đồng thời bề mặt của tấm tôn được đánh bóng để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Mua tôn inox chính hãng, giá ưu đãi tại Thép Mạnh Tiến Phát
Trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp tôn inox, nhưng để mua sản phẩm chất lượng tốt với giá rẻ, nên lựa chọn các cơ sở uy tín như thép Mạnh Tiến Phát, một doanh nghiệp tiên phong trong việc kinh doanh các loại nguyên liệu inox.
Thép MTP cung cấp tôn inox chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Tôn inox chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá tôn inox 304, 201 là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!