Báo giá thép hình V nhà bè mới nhất hiện nay. Sản phẩm chính hãng từ nhà máy, giá gốc cạnh tranh nhất thị trường. Liên hệ ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn.
Thép V nhà bè là sản phẩm của công ty cổ phần thép Nhà Bè – VNSTEEL – thành lập từ năm 1975, Thép Nhà Bè đã khẳng định thương hiệu và sự uy tín của mình qua những sản phẩm thép công nghiệp và thép xây dựng có chất lượng và dịch vụ tốt nhất đến với đối tác trong và ngoài nước.
Bảng giá thép hình V nhà bè mới nhất
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | THÉP ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM |
V25x25 | 2 | 77.500 | 97.500 | 117.500 |
2,5 | 83.700 | 105.300 | 126.900 | |
3,5 | 111.600 | 140.400 | 169.200 | |
2 | 82.500 | 105.600 | 126.500 | |
2,5 | 94.500 | 120.960 | 144.900 | |
V 30×30 | ||||
2,8 | 109.500 | 140.160 | 167.900 | |
3 | 121.500 | 155.520 | 186.300 | |
3,5 | 126.000 | 161.280 | 193.200 | |
2 | 108.750 | 142.500 | 157.500 | |
2,5 | 123.250 | 161.500 | 178.500 | |
2,8 | 137.750 | 180.500 | 199.500 | |
V 40×40 | 3 | 159.500 | 209.000 | 231.000 |
3,3 | 166.750 | 218.500 | 241.500 | |
3,5 | 181.250 | 243.750 | 262.500 | |
4 | 203.000 | 273.000 | 294.000 | |
2 | 174.000 | 228.000 | 252.000 | |
2,5 | 181.250 | 237.500 | 262.500 | |
3 | 188.500 | 247.000 | 273.000 | |
3,5 | 217.500 | 285.000 | 315.000 | |
V 50×50 | 3,8 | 232.000 | 304.000 | 336.000 |
4 | 246.500 | 331.500 | 357.000 | |
4,3 | 253.750 | 341.250 | 367.500 | |
4,5 | 290.000 | 390.000 | 420.000 | |
5 | 319.000 | 429.000 | 462.000 | |
4 | 330.000 | 429.000 | 462.000 | |
V 63×63 | 4,5 | 375.000 | 487.500 | 525.000 |
5 | 412.500 | 536.250 | 577.500 | |
6 | 487.500 | 633.750 | 682.500 | |
5 | 465.000 | 604.500 | 651.000 | |
6 | 540.000 | 702.000 | 756.000 | |
V 70×70 | 7 | 630.000 | 819.000 | 882.000 |
7,5 | 660.000 | 858.000 | 924.000 | |
8 | 690.000 | 897.000 | 966.000 | |
5 | 495.000 | 643.500 | 693.000 | |
V 75×75 | 6 | 585.000 | 760.500 | 819.000 |
7 | 682.500 | 887.250 | 955.500 | |
8 | 780.000 | 1.014.000 | 1.092.000 | |
6 | 663.600 | 852.600 | 924.000 | |
V 80×80 | 7 | 758.400 | 974.400 | 1.056.000 |
8 | 869.000 | 1.116.500 | 1.210.000 | |
9 | 979.600 | 1.258.600 | 1.364.000 | |
6 | 758.400 | 974.400 | 1.056.000 | |
V 90×90 | 7 | 876.900 | 1.126.650 | 1.221.000 |
8 | 963.800 | 1.238.300 | 1.342.000 | |
9 | 1.058.600 | 1.360.100 | 1.474.000 | |
7 | 979.600 | 1.258.600 | 1.364.000 | |
V 100×100 | 8 | 1.042.800 | 1.339.800 | 1.452.000 |
10 | 1.358.800 | 1.745.800 | 1.892.000 | |
V 120×120 | 10 | 1.680.000 | 2.152.500 | 2.362.500 |
12 | 2.016.000 | 2.583.000 | 2.835.000 | |
V 130×130 | 10 | 1.740.800 | 2.230.400 | 2.448.000 |
12 | 2.246.400 | 2.878.200 | 3.159.000 | |
13 | 2.496.000 | 3.198.000 | 3.510.000 | |
10 | 2.208.000 | 2.829.000 | 3.105.000 | |
V 150×150 | 12 | 2.620.800 | 3.357.900 | 3.685.500 |
14 | 2.832.000 | 3.628.500 | 3.982.500 | |
15 | 3.232.000 | 4.141.000 | 4.545.000 |
Lưu ý báo giá thép hình V nhà bè trên
- Giá đã bao gồm VAT
- Giao hàng miễn phí tận công trình
- Cam kết đúng chất lượng, tiêu chuẩn, số lượng