Hotline: 0944 939 990
Email: thepmtp@gmail.com
Chủ Nhật, 18 Tháng Tư, 2021
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ
  • Báo Giá
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Hàng Rào
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
  • Trang Chủ
  • Báo Giá
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Hàng Rào
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
No Result
View All Result
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result

Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết

manhtienphat by manhtienphat
in Thép Hình
0
Trọng lượng thép hình chữ V

Trọng lượng thép hình chữ V

0
SHARES
17k
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mục lục nội dung

  1. Quy cách thép V – thông số thép hình chữ V
    1. Tiêu chuẩn sản xuất & xuất xứ
      1. Xuất xứ sản phẩm
      2. Tiêu chuẩn chất lượng
    2. Kích thước thép V thông dụng
    3. Chiều dài 1 cây thép V
    4. Độ dày
    5. Quy cách đóng gói thép chữ V
  2. Trọng lượng thép V
    1. Công thức tính trọng lượng thép V
      1. Công thức tính trọng lượng thép V đều cạnh
      2. Công thức tính trọng lượng thép V không đều cạnh
    2. Bảng tra trọng lượng thép V
    3. Bảng quy cách thép V, thép góc V

Quy cách, barem thép hình V là những thông số giúp chúng ta tra cứu những đặc tính cơ bản của loại thép hình này như: trọng lượng thép v, kích thước thép v và các đặc trưng hình học của nó như: Mô men quán tính, bán kính quán tính, mô men kháng uốn.

Việc tính toán khối lượng thép V chính xác được xem là yếu tố rất quan trọng trong thi công. Nó giúp các kỹ sư tra cứu để bóc tách khối lượng thép trong các bản vẽ kỹ thuật hoặc tính toán nghiệm thu công trình thi công có sử dụng thép hình chữ V.

Để hỗ trợ các kỹ sư, sinh viên tính toán khối lượng thép hình cần sử dụng chính xác và nhanh chóng, chúng tôi cung cấp bảng quy cách thép hình chữ V tiêu chuẩn (có cách tính và bảng tra chi tiết). Các bạn có thể tham khảo dưới đây.

Quy cách thép V
Quy cách thép V

Thép V : giá cả + mọi thông tin bạn cần biết

Quy cách thép V – thông số thép hình chữ V

Quy cách thép V hay còn gọi là bảng tra thép hình V, áp dụng tính toán khối lượng thép V theo tiêu chuẩn: TCVN 1656-75; TCVN 5709-1993; JIS 3101:1999. Với các loai thép góc V đều cạnh: V20, V25, V30, V40, V50, V75, V80,  V100 …

Tiêu chuẩn sản xuất & xuất xứ

Xuất xứ sản phẩm

  • Nội địa: Miền Nam, Vina One
  • Nhập khẩu: Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan …

Tiêu chuẩn chất lượng

Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn của Việt Nam, Nga, Mỹ , Nhật, Châu Âu

Kích thước thép V thông dụng

  • Thép hình V30x30
  • Thép hình V40x40
  • Thép hình V50x50
  • Thép hình 60×60
  • Thép hình V75x75
  • Thép hình V80x80
  • Thép hình V90x90
  • Thép hình V100x100
  • Thép hình V120x120
  • Thép hình V150x150
  • Thép hình V175x175
  • Thép hình V200x200

Chiều dài 1 cây thép V

1 cây thép V thông thường được sản xuất ở 2 kích thước chiều dài là 6 mét và 12 mét. Tùy vào yêu cầu bạn có thể đặt hàng với quy cách riêng

Độ dày

Độ dày chính là độ dày cánh, có giá trị từ 2 mm đến 25 mm, tùy nhà máy sản xuất

Quy cách đóng gói thép chữ V

Quy cách đóng gói thép chữ V
Quy cách đóng gói thép chữ V

Tùy theo nhà máy sẽ có quy cách đóng gói cũng như nhãn mác nhận diện khác nhau. Xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn

Giá thép hình mới nhất

Trọng lượng thép V

Công thức tính trọng lượng thép V

Công thức tính trọng lượng thép hình V gồm 2 loại V đều cạnh và không đều cạnh

Công thức tính trọng lượng thép V đều cạnh

Công thức tính trọng lượng thép v đều cạnh
Công thức tính trọng lượng thép v đều cạnh

Công thức tính trọng lượng thép V không đều cạnh

Công thức tính trọng lượng thép hình L - thép v không đều cạnh
Công thức tính trọng lượng thép hình L – thép v không đều cạnh

Bảng tra trọng lượng thép V

Bảng tra trọng lượng thép hình V được áp dụng cho các loại thép V tiêu chuẩn thông dụng, đối với những loại thép V có suất xứ không rõ ràng, hoặc không xác định được mác thép thì việc tính toán khối lượng dựa trên bảng tra này sẽ không chính xác.

Quy Cách Độ Dày (mm)
 Kg/cây 6 m  Kg/cây 12 m
V25*25 2         5,0         10,0  
2,5         5,4         10,8  
3,5         7,2         14,4  
2         5,5         11,0  
2,5         6,3         12,6  
V30*30           –    
2,8         7,3         14,6  
3         8,1         16,2  
3,5         8,4         16,8  
2         7,5         15,0  
2,5         8,5         17,0  
2,8         9,5         19,0  
V40*40 3       11,0         22,0  
3,3       11,5         23,0  
3,5       12,5         25,0  
4       14,0         28,0  
2       12,0         24,0  
2,5       12,5         25,0  
3       13,0         26,0  
3,5       15,0         30,0  
V50*50 3,8       16,0         32,0  
4       17,0         34,0  
4,3       17,5         35,0  
4,5       20,0         40,0  
5       22,0         44,0  
4       22,0         44,0  
V63*63 4,5       25,0         50,0  
5       27,5         55,0  
6       32,5         65,0  
5       31,0         62,0  
6       36,0         72,0  
V70*70 7       42,0         84,0  
7,5       44,0         88,0  
8       46,0         92,0  
5       33,0         66,0  
V75*75 6       39,0         78,0  
7       45,5         91,0  
8       52,0       104,0  
6       42,0         84,0  
V80*80 7       48,0         96,0  
8       55,0       110,0  
9       62,0       124,0  
6       48,0         96,0  
V90*90 7       55,5       111,0  
8       61,0       122,0  
9       67,0       134,0  
7       62,0       124,0  
V100*100 8       66,0       132,0  
10       86,0       172,0  
V120*120 10     105,0       210,0  
12     126,0       252,0  
V130*130 10     108,8       217,6  
12     140,4       280,8  
13     156,0       312,0  
10     138,0       276,0  
V150*150 12     163,8       327,6  
14     177,0       354,0  
15     202,0       404,0  

Bảng quy cách thép V, thép góc V

H(mm) B(mm) T(mm) L (mm) W(kg/m)
20 20 3 6 0.382
25 25 3 6 1.12
25 25 4 6 145
30 30 3 6 1.36
30 30 4 6 1.78
40 40 3 6 1.85
40 40 4 6 2.42
40 40 5 6 2.97
50 50 3 6 2.5
50 50 4 6 2.7
50 50 5 6 3.6
60 60 5 6 4.3
63 63 4 6 3.8
63 63 5 6 4.6
63 63 6 6 5.4
65 65 6 6 5.7
70 70 5 6 5.2
70 70 6 6 6.1
75 75 6 6 6.4
75 75 8 6 8.7
80 80 6 6 7.0
80 80 7 6 8.51
80 80 8 6 9.2
90 90 8 6 10.90
100 100 7 6/9/12 10.48
100 100 8 6/9/12 11.83
100 100 10 6/9/12 15.0
100 100 12 6/9/12 17.8
120 120 8 6/9/12 14.7
125 125 9 6/9/12 17,24
125 125 10 6/9/12 19.10
125 125 12 6/9/12 22.70
130 130 9 6/9/12 17.9
130 130 12 6/9/12 23.4
130 130 15 6/9/12 36.75
150 150 12 6/9/12 27.3
150 150 15 9/12 33.60
175 175 12 9/12 31.8
175 175 15 9/12 39.4
200 200 15 9/12 45.3
200 200 20 9/12 59.7
200 200 25 9/12 73.6
250 250 25 9/12 93.7
250 250 35 9/12 129

Related Posts

Giá thép V an khánh
Thép Hình

Báo Giá Thép V An Khánh Mới Nhất

3 Tháng Mười Một, 2020
Giá thép v nhà bè
Thép Hình

Báo Giá Thép Hình V Nhà Bè

3 Tháng Mười Một, 2020
Báo giá thép u mạ kẽm
Thép Hình

Giá Thép U Mạ Kẽm, Nhúng Kẽm Rẻ Nhất Tphcm

7 Tháng Chín, 2020
Báo giá sắt v lỗ
Thép Hình

Sắt V Lỗ : Báo Giá Thép V Lỗ Đa Năng Mới Nhất

12 Tháng Hai, 2020
Báo giá thép v mạ kẽm
Thép Hình

Giá Thép V Mạ Kẽm, Nhúng Kẽm: Hòa Phát, VinaOne, Nhập Khẩu

11 Tháng Hai, 2020
Bảng tra trọng lượng thép hình
Thép Hình

Trọng Lượng Thép Hình : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết

7 Tháng Hai, 2020
Next Post
Báo giá thép v mạ kẽm

Giá Thép V Mạ Kẽm, Nhúng Kẽm: Hòa Phát, VinaOne, Nhập Khẩu

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Báo Giá Thép Hình H

  • Thép H300
  • Thép H250
  • Thép H200
  • Thép H150
  • Thép H100

Báo Giá Thép Hình I

  • Thép I500
  • Thép I400
  • Thép I300
  • Thép I250
  • Thép I200
  • Thép I198
  • Thép I150
  • Thép I120
  • Thép I100

Báo Giá Thép V

  • Thép V150x150
  • Thép V130x130
  • Thép V100x100
  • Thép V90x90
  • Thép V80x80
  • Thép V70x70
  • Thép V63x63
  • Thép V 50×50
  • Thép V 40×40
  • Thép V 30×30
  • Thép V 25×25

Thông Số Thép Hình

  • Trọng Lượng Thép Hình : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
  • Quy Cách Thép I : Kích Thước, Trọng Lượng, Thông Số Thép Hình Chữ I
Mạnh Tiến Phát

Trụ sở chính : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, HCM

Điện thoại : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67
Fax : (028) 3815.3292

Email : thepmtp@gmail.com

Website : thepmanhtienphat.com

Hệ Thống Chi Nhánh

Chi nhánh số 1 : 505 Tân Sơn, P. 12, Q. Gò Vấp, TPHCM

Chi nhánh số 2 : 490A Điện Biên Phủ, P. 21, Q. Bình Thạnh, TPHCM

Chi nhánh số 3 : 190B Trần Quang Khải, P. Tân Định, Q. 1, TPHCM

Chi nhánh số 4 : 23 Tạ Quang Bửu, P. 4, Q. 8, TPHCM

Hệ Thống Kho Hàng

Kho hàng số 1 : 79 Quốc Lộ 22 ( ngay ngã tư An Sương) P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TPHCM

Kho hàng số 2 : 121 Phan Văn Hớn, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, TPHCM

Kho hàng số 3 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TPHCM

Kho hàng 4 : 1900 Quốc lộ 1A, phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP HCM

Kho hàng 5 : 66 Đường Tân Thới Nhì 2 ( hướng về Tây Ninh ), xã Xuân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TPHCM

Hotline: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03

 

 

Theo dõi Mạnh Tiến Phát

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status

No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Báo Giá
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Hàng Rào
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status


  • Chat zalo

  • Hotline 1

  • Hotline 2

  • Hotline 3
error: Content is protected !!