Bảng trọng lượng tấm inox là một công cụ hữu ích để xác định khối lượng của các loại sản phẩm inox một cách nhanh chóng và chính xác. Trong bài viết này Mạnh Tiến Phát sẽ cung cấp đến khách hàng bảng tính trọng lượng inox cho các loại phổ biến như inox 304, inox 201, inox 316 và inox 430, cùng với hướng dẫn về cách tính trọng lượng cho từng dạng sản phẩm.
Nhà máy tôn thép Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp inox tấm chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Các loại inox tấm đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quý khách cần tìm hiểu về trọng lượng inox tấm vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.
Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp inox tấm chất lượng, giá ưu đãi 3-5%
Cách tính trọng lượng tấm inox chuẩn xác nhất
Hãy cùng tôn thép Mạnh Tiến Phát tìm hiểu về cách tính trọng lượng tấm inox chuẩn xác nhất hiện nay, tiện lợi với nhiều người dùng trong các công trình xây dựng.
1/ Khối lượng riêng của inox tấm
Khối lượng riêng (còn gọi là tỷ trọng) của một vật liệu được tính bằng tỷ lệ giữa khối lượng của vật liệu đó và thể tích mà nó chiếm giữ. Để tính khối lượng riêng của mỗi loại inox, bạn cần biết trọng lượng của một đơn vị thể tích và thể tích mà một đơn vị khối lượng của inox chiếm giữ.
2/ Công thức tính trọng lượng tấm inox
Để xác định trọng lượng của các tấm inox, hiện nay có sẵn các công cụ và máy móc hiện đại giúp thực hiện tính toán một cách dễ dàng và chính xác. Tuy nhiên, đối với những tấm inox có kích thước đặc biệt, việc áp dụng công thức cơ bản vẫn là một cách tốt để đạt được độ chính xác cao.
Công thức cơ bản để tính trọng lượng của tấm inox:
Khối lượng tấm inox (kg) = Độ dày (mm) x Độ rộng (mm) x Chiều dài (mm) x 7.93 / 1000000
Trong đó:
- Độ dày (T): Độ dày của tấm inox (mm).
- Độ rộng (W): Kích thước rộng của tấm inox (mm).
- Chiều dài (L): Chiều dài của tấm inox (mm).
- 7.93: Khối lượng riêng của inox (g/cm³).
3/ Lý do nên biết cách tính trọng lượng tấm inox?
Đối với các tấm inox cỡ lớn, việc tính trọng lượng bằng dụng cụ đo thường không khả thi. Do đó, nắm vững công thức tính trọng lượng inox tấm là cần thiết. Cách này giúp xác định sai số và phát hiện chênh lệch giữa tính toán và thực tế. Bảng tra trọng lượng inox tấm cũng cần được kiểm tra tính chính xác trước khi sử dụng. Trong một số trường hợp, đo trọng lượng inox tấm có thể giúp xác định chất lượng và tạp chất có trong sản phẩm.
4/ Tính trọng lượng inox tấm thủ công có sai số bao nhiêu?
Sai số trong việc tính trọng lượng tấm inox có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác của quá trình sản xuất và quản lý hàng hóa. Dưới đây là những nguyên nhân dẫn đến sai số và cách giảm thiểu chúng:
- Thói quen làm tròn kích thước (chiều dài, rộng, độ dày) của sản phẩm để dễ đọc và nhớ có thể gây sai số. Khi tính toán, nếu các thông số kích thước đã được làm tròn, kết quả cũng sẽ không chính xác.
- Khi sử dụng công thức để tính trọng lượng, làm tròn hệ số như trọng lượng riêng của inox có thể gây sai số lớn trong kết quả tính toán.
Để giảm thiểu sai số, có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Trước khi sử dụng bảng tra trọng lượng tấm inox, nên kiểm tra tính chính xác, so sánh kết quả tính toán từ bảng tra với trọng lượng thực tế của mẫu thử để đảm bảo độ tin cậy.
- Khi tính toán, hãy giữ nguyên kết quả tính toán, tránh làm tròn kích thước và hệ số trong công thức tính.
- Đảm bảo rằng đơn vị thể tích (ví dụ: cm³) được sử dụng đồng nhất trong tất cả các tính toán.
- Nếu cần làm tròn, nên làm tròn số sau cùng trong quá trình tính toán để duy trì tính chính xác.
Bảng tra trọng lượng tấm inox tại nhà máy
Bảng tra trọng lượng inox tấm các loại 304, 201, 216 và 430 cung cấp cho khách hàng thông tin tiện lợi để lựa chọn loại inox phù hợp với nhu cầu. Mạnh Tiến Phát đã cập nhật đầy đủ bảng tra trọng lượng cho các loại tấm inox phổ biến nhất trên thị trường hiện nay.
1/ Bảng trọng lượng tấm inox 304
- Độ dày: 0.1 – 20.0 (mm)
- Trọng lượng inox tấm 304: 0.793 – 158.600 (Kg/m2)
Inox 304 | Trọng lượng |
Tấm inox 304 dày 0.1mm | 0.793 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 0.2mm | 1.586 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 0.3mm | 2.379 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 0.4mm | 3.172 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 0.5mm | 3.965 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 0.6mm | 4.758 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 0.8mm | 6.344 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 1.0mm | 7.930 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 1.2mm | 9.516 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 1.5mm | 11.895 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 2.0mm | 15.860 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 3.0mm | 23.790 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 4.0mm | 31.720 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 5.0mm | 39.650 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 6.0mm | 47.580 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 8.0mm | 63.440 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 10.0mm | 79.300 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 15.0mm | 118.950 kg/m2 |
Tấm inox 304 dày 20.0mm | 158.600 kg/m2 |
Tìm hiểu tấm inox 304 là gì? Đặc điểm và ứng dụng
2/ Bảng trọng lượng tấm inox 201
- Độ dày: 0.1 – 20.0 (mm)
- Trọng lượng inox tấm 201: 0.795 – 158.602 (Kg/m2)
Inox 201 | Trọng lượng |
Tấm inox 201 dày 0.1mm | 0.795 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 0.2mm | 1.588 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 0.3mm | 2.381 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 0.4mm | 3.174 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 0.5mm | 3.967 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 0.6mm | 4.76 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 0.8mm | 6.346 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 1.0mm | 7.932 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 1.2mm | 9.518 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 1.5mm | 11.897 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 2.0mm | 15.862 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 3.0mm | 23.792 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 4.0mm | 31.722 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 5.0mm | 39.652 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 6.0mm | 47.582 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 8.0mm | 63.442 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 10.0mm | 79.302 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 15.0mm | 118.952 kg/m2 |
Tấm inox 201 dày 20.0mm | 158.602 kg/m2 |
Tấm inox 201 – Đặc tính và báo giá mới nhất
3/ Bảng trọng lượng tấm inox 316
- Độ dày: 0.1 – 20.0 (mm)
- Trọng lượng inox tấm 316: 0.792 – 158.599 (Kg/m2)
Inox 316 | Trọng lượng |
Tấm inox 316 dày 0.1mm | 0.792 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 0.2mm | 1.585 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 0.3mm | 2.378 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 0.4mm | 3.171 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 0.5mm | 3.964 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 0.6mm | 4.757 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 0.8mm | 6.343 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 1.0mm | 7.929 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 1.2mm | 9.515 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 1.5mm | 11.894 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 2.0mm | 15.859 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 3.0mm | 23.789 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 4.0mm | 31.719 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 5.0mm | 39.649 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 6.0mm | 47.579 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 8.0mm | 63.439 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 10.0mm | 79.299 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 15.0mm | 118.949 kg/m2 |
Tấm inox 316 dày 20.0mm | 158.599 kg/m2 |
Thế nào là tấm inox 316? Phân loại và đặc tính nổi bật
4/ Bảng trọng lượng tấm inox 430
- Độ dày: 0.1 – 20.0 (mm)
- Trọng lượng inox tấm 430: 0.794 – 158.601 (Kg/m2)
Inox 430 | Trọng lượng |
Tấm inox 430 dày 0.1mm | 0.794 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.2mm | 1.587 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.3mm | 2.38 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.4mm | 3.173 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.5mm | 3.966 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.6mm | 4.759 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 0.8mm | 6.345 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 1.0mm | 7.931 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 1.2mm | 9.517 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 1.5mm | 11.896 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 2.0mm | 15.861 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 3.0mm | 23.791 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 4.0mm | 31.721 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 5.0mm | 39.651 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 6.0mm | 47.581 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 8.0mm | 63.441 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 10.0mm | 79.301 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 15.0mm | 118.951 kg/m2 |
Tấm inox 430 dày 20.0mm | 158.601 kg/m2 |
Mua tấm inox chính hãng, trọng lượng tấm inox sai số thấp ở đâu?
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp inox tấm chất lượng, từ các nhà máy có danh tiếng, cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, đáng tin cậy, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và ưu đãi hấp dẫn như:
- Các sản phẩm inox tấm đa dạng, luôn có sẵn số lượng lớn.
- Dịch vụ vận chuyển trên toàn Miền Nam với chi phí tối ưu.
- Cam kết giá inox tấm thấp hơn so với các đại lý khác, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Cung cấp đầy đủ giấy tờ CO-CQ từ nhà máy, bảo đảm nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm, giúp bạn yên tâm về tính đáng tin cậy.
Mạnh Tiến Phát đã cung cấp đến khách hàng thông tin về bảng trọng lượng inox tấm chi tiết nhất. Nếu bạn quan tâm đến việc mua inox tấm chính hãng hãy liên hệ ngay với hotline của Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá chính xác nhất.