Tôn Việt Nhật đã đạt được sự tín nhiệm từ khách hàng suốt nhiều năm với chất lượng tốt, mỹ quan đẹp và khả năng chống hao mòn môi trường. Sự đa dạng về chủng loại tôn và màu sắc mang đến nhiều lựa chọn cho khách hàng. Ngoài ra, tôn còn có khả năng chống ăn mòn cao và bảo vệ phần kim loại bên trong. Đặc biệt, khả năng kháng nhiệt của tôn giúp hạ nhiệt độ mái và tạo không gian mát mẻ cho công trình.

Tìm hiểu tôn Việt Nhật
1/ Tôn Việt Nhật gồm loại nào?
Một số loại tôn Việt Nhật điển hình như:
- Tôn lạnh Việt Nhật
- Tôn xốp Việt Nhật
- Tôn lạnh mạ kẽm Việt Nhật
- Tôn sóng ngói Việt Nhật
- Màu sắc tôn Việt Nhật:
-
- Tôn Việt Nhật màu xanh dương
- Tôn Việt Nhật màu xanh rêu
- Tôn Việt Nhật màu xanh ngọc
2/ Tôn Việt Nhật có tốt không?
Tôn Việt Nhật có nhiều ưu điểm nổi bật được nhiều người ưa chuộng và tin dùng như:
- Chất lượng tôn Việt Nhật tốt, đẹp, chống hao mòn, không gây hại cho môi trường.
- Chủng loại tôn đa dạng, có nhiều màu sắc, mang đến nhiều sự lựa chọn cho khách hàng.
- Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt phù hợp cho các công trình gần biển, khu ngập mặn.
- Thành phần kẽm giúp bảo vệ phần kim loại nền bên trong, tăng khả năng tái sử dụng cho sản phẩm.
- Kháng nhiệt tốt, phản xạ lại các tia nắng mặt trời, giảm lượng nhiệt truyền qua mái và tạo sự mát mẻ cho công trình.
3/ Giá bao nhiêu 1m2 tôn Việt Nhật
1/Tôn lạnh Việt Nhật

Bảng giá tôn lạnh Việt Nhật hiện nay giao động từ 50,960 VNĐ/m đến khoảng 93,100 VNĐ/m (giá cả có thể thay đổi nhẹ tùy theo tình hình hiện tại):
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Giá |
2.5 dem | 2.1 | 50,960 |
3 dem | 2.35 | 57,330 |
3.2 dem | 2.6 | 61,250 |
3.5 dem | 2.75 | 67,620 |
3.8 dem | 2.9 | 69,580 |
4 dem | 3.15 | 74,480 |
4.3 dem | 3.3 | 78,400 |
4.5 dem | 3.5 | 84,770 |
4.8 dem | 3.75 | 88,690 |
5 dem | 4.2 | 93,100 |
Bảng giá tôn lạnh mới nhất
2/Tôn màu Việt Nhật

Bảng giá tôn màu Việt Nhật hiện nay giao động từ 46,550 VNĐ/m đến khoảng 86,240 VNĐ/m (giá cả có thể thay đổi nhẹ tùy theo tình hình hiện tại):
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Giá |
2 dem | 1.8 | 46,550 |
2.5 dem | 2.1 | 49,000 |
3 dem | 2.35 | 52,920 |
3.2 dem | 2.6 | 57,820 |
3.5 dem | 2.75 | 60,760 |
3.8 dem | 2.9 | 64,680 |
4 dem | 3.15 | 69,580 |
4.3 dem | 3.3 | 73,500 |
4.5 dem | 3.5 | 77,420 |
4.8 dem | 3.75 | 81,340 |
5 dem | 4.2 | 86,240 |
Tham khảo bảng giá tôn màu – đầy đủ kích thước
3/Tôn kẽm Việt Nhật

Bảng giá tôn kẽm Việt Nhật hiện nay giao động từ 50,490 VNĐ/m đến khoảng 88,200 VNĐ/m (giá cả có thể thay đổi nhẹ tùy theo tình hình hiện tại):
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Giá |
2.5 dem | 2.1 | 50,490 |
3 dem | 2.35 | 55,860 |
3.5 dem | 2.75 | 65,660 |
4 dem | 3.15 | 71,540 |
4.5 dem | 3.5 | 80,360 |
5 dem | 4.2 | 88,200 |
Cập nhật bảng giá tôn mạ kẽm mới nhất
4/ Thi công bao nhiêu 1m2 tôn Việt Nhật
Dưới đây là một số chi phí thi công mái tôn gồm giá tôn và chi phí nhân công, bảng giá tôn thường bao gồm nguyên vật liệu.
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY TÔN | ĐƠN VỊ | Tôn Việt Nhật |
1 | LỚP CHỐNG NÓNG | |||
Khung thép mái tôn 1 mái, 2 mái kèo hộp mạ kẽm 40x40x1.1mm | 0.3 m2 | 320 | 420 | |
0.35 m2 | 340 | 440 | ||
0.4 m2 | 360 | 460 | ||
0.45 m2 | 380 | 480 | ||
2 | Khung thép mái tôn 1 mái, 2 mái kèo hộp mạ kẽm 50x50x1.1mm | 0.3 m2 | 380 | 480 |
0.35 m2 | 400 | 500 | ||
0.4 m2 | 420 | 520 | ||
0.45 m2 | 440 | 540 |
- Giá tôn Việt Nhật chính hãng tại Mạnh Tiến Phát: 470.400 – 490.000 đồng/m2 (tôn giả ngói loại 1-3 lớp).
- Giá tôn xốp cách nhiệt 3 lớp và tôn mạ màu 11 sóng 3 lớp: khoảng 470.400 đồng/m2.
- Giá nhân công lợp mái theo độ cao:
- Tầng 1: 49.000 đồng/m2
- Tầng 2: 88.200 đồng/m2
- Tầng 3: 91.100 đồng/m2
- Các tầng cao hơn thương lượng.
Báo giá và chi phí thi công có thể thay đổi theo thị trường. Báo giá chính xác sẽ được cung cấp khi tư vấn.
So sánh tôn Việt Nhật và Hòa Phát: Loại nào tốt hơn?
So sánh tôn Việt Nhật và Hòa Phát: Loại nào tốt hơn? Tôn Việt Nhật với chất lượng cao, đa dạng chủng loại, mẫu mã và giá thành phải chăng. Hòa Phát có uy tín lâu năm và giá cả cạnh tranh. Tuy nhiên, sự lựa chọn giữa hai loại tôn này còn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và yêu cầu của khách hàng.

1/ Thương hiệu tôn Việt Nhật và Hòa Phát
1.1/ Nhà máy Việt Nhật
Nhà máy Tôn Việt Nhật là cơ sở sản xuất tôn mạ và tôn màu độc lập, kết hợp công nghệ và quản lý chất lượng từ Việt Nam và Nhật Bản. Sở hữu dây chuyền công nghệ tiên tiến, nhà máy cam kết cung cấp sản phẩm tôn chất lượng cao. Đặc biệt, nhà máy tập trung vào chất lượng, kích thước, màu sắc và bề mặt của sản phẩm.
Ngoài sản xuất, nhà máy cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Với tầm nhìn chiến lược và cam kết cải tiến, nhà máy Tôn Việt Nhật đã trở thành địa chỉ tin cậy trong ngành sản xuất tôn mạ và tôn màu, phục vụ nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
1.2/ Nhà máy Hòa Phát
Hòa Phát là tập đoàn sản xuất công nghiệp hàng đầu Việt Nam, bắt đầu từ một công ty buôn bán máy xây dựng. Tập đoàn đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như nội thất, ống thép, thép xây dựng, điện lạnh, bất động sản và nông nghiệp.
Với công suất sản xuất thép 8,5 triệu tấn/năm, Hòa Phát là doanh nghiệp sản xuất thép lớn nhất Đông Nam Á. Hòa Phát giữ thị phần số 1 về thép xây dựng và ống thép tại Việt Nam, nằm trong Top 5 về tôn mạ.
Tập đoàn cũng nằm trong Top 5 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất, Top 50 doanh nghiệp niêm yết hiệu quả nhất và Top 3 doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Hòa Phát dành ngân sách hàng trăm tỷ đồng hàng năm để thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
2/ Giá tôn Việt Nhật và Hòa Phát loại nào đắt hơn
Ngoài chất lượng, giá cả là yếu tố quan trọng trong vật liệu xây dựng. Để so sánh giá tôn Việt Nhật và tôn Hòa Phát, dưới đây là bảng giá tham khảo:
Bảng giá tôn Việt Nhật mới nhất
Bảng giá tôn Hòa Phát mới nhất
Tôn Việt Nhật và Hòa Phát là hai nhãn hiệu nổi tiếng trong ngành sản xuất tôn thép. Tuy nhiên, khi xét về mức giá, thì sản phẩm tôn Việt Nhật có phần cao hơn tôn Hòa Phát một ít.
Giá tôn Việt Nhật và Hòa Phát phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn, kích thước, số lượng và địa điểm giao hàng. Vì vậy, để biết chính xác giá tôn cho nhu cầu của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để có thông tin cụ thể và tư vấn phù hợp.
3/ Đặc điểm, tính chất của tôn Việt Nhật và Hòa Phát
3.1/ Đặc điểm tôn Việt Nhật
Một số đặc điểm điển hình của tôn Việt Nhật:
- Đa dạng độ dày và trọng lượng.
- Gia công chính xác và kích thước chuẩn.
- Nguyên liệu chất lượng cao.
- Bề mặt xử lý tốt, chống trầy xước và bám bẩn.
- Khả năng chống cháy và an toàn.
- Màu sắc và bóng đẹp.
- Chống ăn mòn và oxy hóa.
- Tăng tuổi thọ và bền vững cho công trình.
3.2/ Đặc điểm tôn Hòa Phát
Một số đặc điểm điển hình của tôn Hòa Phát:
- Chất lượng hàng đầu thế giới
- Đa dạng chủng loại và màu sắc
- Giá thành hợp lý
- Chống ăn mòn và chịu được thời tiết khắc nghiệt
- Dễ lắp đặt và gia công
- Độ bền cao và chịu lực tốt
- Khả năng cách nhiệt và cách âm
- Dễ bảo dưỡng và vệ sinh
- Độ phẳng và độ cong chính xác
- Thân thiện với môi trường
Đại chuyên phân phối tôn lợp Việt Nhật uy tín
Địa chỉ mua tôn Việt Nhật uy tín, giá ưu đãi
Công ty Mạnh Tiến Phát – địa chỉ mua tôn Việt Nhật uy tín, đảm bảo giá cả ưu đãi và chất lượng hàng đầu. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm tôn Việt Nhật chất lượng, đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Khi bạn mua hàng của chúng tôi, bạn sẽ nhận được dịch vụ tốt nhất và sự hài lòng tuyệt đối như:
- Hàng chính hãng 100% từ nhà máy, có đầy đủ hoá đơn, chứng từ, COCQ nhà máy.
- Giá gốc đại lý tốt nhất thị trường.
- Miễn phí vận chuyển tphcm, trợ giá vận chuyển đến 50% cho khách ở tỉnh.
- Hệ thống xe cẩu, tải chuyên dụng, vận chuyển nhanh chóng, an toàn đến tận công trình.
- Chương trình ưu đãi, chiết khấu cho khách hàng thân thiết, khách hàng mua số lượng lớn
- Tư vấn hỗ trợ 24/7 và hoàn toàn miễn phí.
- Gọi ngay để có cơ hội nhận chiết khấu đến 5% trong hôm nay.