Inox 201 và 430 là 2 loại vật liệu thông dụng nhất hiện nay, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, chế tạo nội ngoại thất trong gia đình. Nhiều khách hàng còn nhầm lẫn giữa 2 vật liệu này, không biết chọn mua loại nào chất lượng, giá rẻ hơn? Hãy cùng Thép Mạnh Tiến Phát so sánh inox 201 và 430 từ A – Z qua bài viết dưới đây để giải đáp mọi thắc mắc.
Sơ lược về inox 201 và 430
Dưới đây là các tiêu chí so sánh inox 201 và 430 mới nhất, quý khách hàng có thể dựa vào các yếu tố này để xác định vật liệu nào chất lượng hơn.
1/ Đặc điểm của inox 201
Inox 201 là một trong khoảng 200 loại inox thuộc họ Austenit, với thành phần cao về Mangan và thành phần Niken thấp. Do cấu tạo độc đáo này, inox 201 có những ưu điểm và khiếm khuyết riêng.
Mặc dù inox 201 có nhiều ưu điểm, nhưng giá thành của nó lại thấp hơn. Có thể nói rằng, inox 201 có giá rẻ hơn đáng kể so với các loại inox khác như 304 và 316.
2/ Đặc điểm của inox 430
Inox 430 là một loại thép không gỉ có giá thành thấp nhất trong các loại inox như 201, 304, 316… Khi gia công bằng hàn, inox 430 không được ưu tiên do không chịu áp lực cao và tương tác mạnh. Độ cứng và bền inox 430 cũng thấp, dễ bị giòn và gãy. Điểm đặc biệt inox 430 là khả năng nhiễm từ cao.
Inox 430 sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm trang thiết bị điện gia dụng, dụng cụ nhà bếp, trang trí nội ngoại thất và các sản phẩm cần tính nhiễm từ.
So sánh inox 201 và 430
Dưới đây là sự so sánh inox 201 và 430 mới nhất được cập nhật bởi Thép Mạnh Tiến Phát:
1/ Bảng so sánh thành phần hóa học của inox 430 và 201
Dưới đây là bảng thành phần hóa học của của inox 430 và 201:
2/ So sánh inox 201 và 430 chi tiết
Inox 201 và 430 có nhiều điểm khác biệt về thành phần cấu tạo, khả năng chịu nhiệt, nhiễm từ, chống ăn mòn và giá thành. Tùy theo nhu cầu sử dụng để chọn lựa loại phù hợp, đảm bảo tiêu chuẩn công trình.
Thành phần | 18% Crom 3% Niken Sắt và các thành phần khác | 18% Crom 0% Niken Sắt và các thành phần khác |
Khả năng chịu nhiệt | Chịu nhiệt lên đến 1232 độ C | Chịu nhiệt từ 815-870 độ C |
Khả năng nhiễm từ | Nhiễm từ nhẹ | Nhiễm từ rất cao |
Khả năng chống ăn mòn | Có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường từ nhẹ đến vừa phải | Có khả năng chống ăn mòn ở một môi trường có tỉ lệ ăn mòn thấp |
Bề mặt ngoài | Có bề mặt sáng bóng | Có bề mặt sáng bóng lúc ban đầu, nhưng sử dụng lâu thì bị xỉn màu |
Giá thành | Rẻ | Rẻ nhất thị trường |
Làm thế nào phân biệt inox 201 và 430
Sau đây là những cách phân biệt inox 201 và 430:
1/ Phân biệt bằng cách sử dụng nam châm
Bạn có thể sử dụng nam châm để phân biệt giữa inox 201 và inox 430. Lấy hai tấm inox 201 và 430 làm mẫu, sau đó đặt nam châm lên và thử, nếu nam châm hút mạnh thì đó là inox 430, còn nếu nam châm hút nhẹ thì đó là inox 201.
2/ Phân biệt bằng cách nhìn bề mặt inox của 2 loại
Quan sát bề mặt inox cũng là cách để phân biệt giữa inox 201 và inox 430. Dù cả hai loại đều có bề mặt sáng bóng ban đầu, nhưng sau một thời gian sử dụng, so sánh inox 301 và 430 sẽ thấy inox 430 sẽ bắt đầu xuất hiện xỉn màu, trong khi inox 201 vẫn giữ được bề mặt sáng bóng.
Tìm hiểu thêm về cách phân biệt inox 201 và 304 đơn giản, chính xác
Trên đây là những thông tin so sánh inox 201 và 430. Bạn có thể dễ dàng phân loại và chọn mua inox phù hợp với công trình. Nếu bạn lựa chọn được loại inox 201, 430 như mong muốn và muốn mua sản phẩm chất lượng tốt với giá rẻ, nên lựa chọn các cơ sở uy tín như thép Mạnh Tiến Phát, mua ngay hôm nay để được CK 5 – 10%, vận chuyển toàn khu vực miền Nam, TPHCM.