Mô tả
Tấm cemboard 6mm là vật liệu xây dựng dạng tấm, được làm từ xi măng Portland, cát mịn và sợi cellulose. Với độ dày 6mm, tấm cemboard cứng cáp, bền chắc, chịu lực tốt, chống ẩm, chống cháy hiệu quả. Thường được ứng dụng làm vách ngăn, ốp tường, trần nhà, lót sàn, mang lại không gian sang trọng, hiện đại và bền vững cho công trình.

Cấu tạo tấm Ceamboard 6mm

Tấm cemboard 6mm được cấu tạo từ những thành phần chính sau đây, tạo nên những đặc tính vượt trội cho loại vật liệu này:
1. Xi măng Portland:
- Đây là thành phần chủ yếu, chiếm tỷ lệ cao nhất (khoảng 60-70%) trong cấu tạo tấm cemboard.
- Xi măng Portland đóng vai trò kết dính các thành phần khác, tạo nên độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cho tấm.
2. Cát siêu mịn (Silica):
- Cát siêu mịn được thêm vào để tăng cường độ kết dính, tạo bề mặt mịn màng cho tấm cemboard.
- Ngoài ra, cát siêu mịn còn giúp cải thiện khả năng chống cháy của vật liệu.
3. Sợi Cellulose:
- Sợi Cellulose có nguồn gốc từ gỗ hoặc các loại thực vật khác, được xử lý và tinh chế để tăng cường độ bền, độ dẻo dai cho tấm cemboard.
- Sợi Cellulose giúp tấm cemboard có khả năng chống va đập, chống nứt, đồng thời tăng khả năng chịu uốn.
4. Nước: Nước được sử dụng để trộn lẫn các thành phần trên, tạo thành hỗn hợp đồng nhất, sau đó được ép và định hình thành tấm cemboard.
5. Phụ gia:
Các phụ gia đặc biệt được thêm vào với hàm lượng nhỏ để tăng cường các đặc tính của tấm cemboard, chẳng hạn như:
- Phụ gia chống ẩm: Giúp tấm cemboard chống thấm nước hiệu quả.
- Phụ gia chống mối mọt: Ngăn ngừa sự phá hoại của mối mọt và côn trùng.
- Phụ gia chống cháy: Tăng cường khả năng chống cháy của tấm.
Thông số kỹ thuật tấm Ceamboard dày 6mm
1. Kích thước:
- Khổ tiêu chuẩn: 1220mm (rộng) x 2440mm (dài) x 6mm (dày)
- Khổ nhỏ: 603mm x 1210mm (ít phổ biến)
2. Trọng lượng: Khoảng 25 – 28 kg/tấm (khổ tiêu chuẩn)
3. Bảng đặc tính kỹ thuật của tấm Cemboard 6mm
Đặc tính kỹ thuật | Mô tả |
---|---|
Độ dày | 6mm |
Kích thước |
|
Trọng lượng | 25 – 28 kg/tấm (khổ tiêu chuẩn) |
Thành phần | Xi măng Portland, sợi Cellulose, cát siêu mịn, phụ gia |
Cường độ uốn | ≥ 10 MPa |
Cường độ nén | ≥ 12 MPa |
Độ hút nước | ≤ 12% |
Khả năng chịu lửa | Không bắt lửa, không sinh khói độc |
Cách âm | Tốt |
Cách nhiệt | Tốt |
Chống ẩm | Tuyệt đối |
Chống mối mọt | Tốt |
Tuổi thọ | Lên đến 50 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.