Các loại tôn chống nóng Hoa Sen, bao gồm tôn PU, EPS, OPP, là sản phẩm chất lượng và giá tốt. Tôn PU cách nhiệt, tôn EPS cách âm và nhẹ, tôn OPP chống nóng hiệu quả. Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Với giá cả hợp lý, tập đoàn Hoa Sen đem lại sự lựa chọn tốt cho công trình. Sau đây là một số thông tin cung cấp cho quý khách hàng.
1. Bảng giá tôn cách nhiệt Hoa Sen hôm nay 09/2023

1.1/ Bảng giá tôn xốp Hoa Sen
Giá tôn xốp Hoa Sen hiện nay giao động từ 88.000 đ/m đến khoảng 144.000 đ/m, tuỳ vào số lượng mua, vị trí công trình mà giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
STT | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/m) |
1 | 3 dem 00 | 2.5 | 88,270 đ |
2 | 3 dem 30 | 2.7 | 94,090 đ |
3 | 3 dem 50 | 3.0 | 97,970 đ |
4 | 3 dem 80 | 3.3 | 103,790 đ |
5 | 4 dem 00 | 3.4 | 110,220 đ |
6 | 4 dem 20 | 3.7 | 123,760 đ |
7 | 4 dem 50 | 3.9 | 129,980 đ |
8 | 4 dem 80 | 4.1 | 136,230 đ |
9 | 5 dem 00 | 4.45 | 144,530 đ |
Xem thêm: bảng báo giá tôn Hoa Sen
1.2/ Bảng giá tôn PU Hoa Sen
Giá tôn PU Hoa Sen hiện nay giao động từ 107.000 VNĐ/m đến khoảng 137.000 VNĐ/m, tùy vào số lượng mua, vị trí công trình mà giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Độ dày tôn | Đơn giá tôn PU cách nhiệt (VNĐ/m) |
3 dem 60 | 107,350 |
4 dem 20 | 115,900 |
4 dem 50 | 129,200 |
5 dem 00 | 137,750 |
Xem thêm: bảng báo giá tôn cách nhiệt PU
1.3/ Bảng giá tôn lạnh Hoa Sen
Giá tôn lạnh Hoa Sen hiên nay giao động từ 61.000 Khổ 1,07m đến khoảng 83.000 Khổ 1,07m, tuỳ vào số lượng mua, vị trí công trình mà giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Hoa Sen 4 dem00 | 3.0 | 61,740 |
Tôn Hoa Sen 4 dem50 | 4.0 | 80,360 |
Tôn Hoa Sen 4 dem70 | 4.50 | 83,300 |
2. Đặc điểm tôn cách nhiệt chống nóng Hoa Sen
Dòng tôn cách nhiệt của Hoa Sen là lựa chọn hàng đầu trên thị trường. Với nhiều ưu điểm vượt trội, tôn PU Hoa Sen được khách hàng ưa chuộng, mang lại hiệu quả tốt hơn so với tôn thông thường.
2.1/ Ưu điểm tôn chống nóng Hoa Sen
- Cách âm, cách nhiệt hiệu quả: Với lớp xốp PU, tôn cách nhiệt Hoa Sen chống nóng, cách nhiệt, giữ nhiệt và cách âm tốt. Nó giúp giảm tiếng ồn và bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi nhiệt độ môi trường.
- Nhẹ, không cong vênh: Với tỷ trọng nhẹ và độ chắc chắn, tôn cách nhiệt Hoa Sen không bị cong vênh hay xô lệch. Điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và nhân công.
- Độ bền cao: Tôn Hoa Sen có độ dày tương đối và được bảo ôn cách nhiệt bằng lớp PU chất lượng. Nhờ vậy, tôn cách nhiệt Hoa Sen có độ bền cao, có thể sử dụng lên tới 50 năm mà không mất đi tính năng cách nhiệt.
- Tính thẩm mỹ cao: Với bảng màu phong phú và đa dạng, tôn cách nhiệt Hoa Sen mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Bên cạnh đó, lớp giấy bạc bên trong tôn cũng tạo điểm nhấn và làm cho công trình trở nên hoàn thiện từ trong ra ngoài.
2.2/ Ứng dụng

Với 3 lớp tôn nền dày 0.45mm + PU + giấy bạc, tôn cách nhiệt Hoa Sen được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, bao gồm:
- Căn biệt thự, nhà ở thông thường, quán ăn, kiot: Tôn cách nhiệt Hoa Sen mang đến tiện ích cho các công trình này, bảo vệ khỏi thay đổi nhiệt độ, cách âm và tạo vẻ đẹp cho công trình.
- Công trình quy mô lớn: Trường học, bệnh viện, khu nghỉ dưỡng, khu vui chơi… Tôn cách nhiệt Hoa Sen là lựa chọn với tuổi thọ cao, mỹ quan và tôn trọng môi trường.
- Công trình công nghiệp: Nhà xưởng, nhà kho, xí nghiệp, phòng lạnh… Tôn cách nhiệt Hoa Sen được ưu tiên sử dụng để bảo vệ máy móc, hàng hóa và nhân công khỏi tác động nhiệt độ.
3. Tìm hiểu tôn xốp Hoa Sen
Tôn xốp, còn được biết đến với các tên gọi khác như tôn xốp cách nhiệt, tôn PU cách nhiệt, là một trong những loại tôn phổ biến nhất được sử dụng để lợp mái hiện nay. Tôn xốp Hoa Sen cung cấp đa dạng sản phẩm đáp ứng đủ nhu cầu của người tiêu dùng.
3.1/ Cấu tạo tôn xốp cách nhiệt

Tôn xốp cách nhiệt là loại vật liệu được sử dụng phổ biến để lợp mái với cấu tạo gồm ba lớp:
- Lớp tôn bề mặt: Sử dụng tôn lạnh với thành phần hợp kim nhôm, kẽm, silicon, có độ dày từ 0.3 – 0.5mm, giúp bề mặt mái tôn bền và chống oxi hóa.
- Lớp vật liệu cách nhiệt: Sử dụng vật liệu cách nhiệt như PU, EPS, OPP, giúp cách nhiệt và cách âm cho công trình.
- Lớp lót bạc: Lớp màng PVC được ép dán phía dưới tấm lợp, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Tôn xốp cách nhiệt có nhiều tên gọi khác như tấm lợp cách nhiệt, tôn xốp chống nóng, tôn pu cách nhiệt. Nó cung cấp tính năng cách nhiệt, cách âm và giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong ngôi nhà. Ngoài ra, lớp xốp cách nhiệt giúp chống nóng và giảm tiếng ồn hiệu quả.
3.2/ Ưu điểm tôn xốp hoa sen
- Chống nóng hữu hiệu: Tôn xốp mang đến tính năng chống nóng tuyệt vời, giúp công trình luôn mát mẻ và dễ chịu, đặc biệt trong mùa hè.
- Chất lượng cao: Tôn xốp không bị ngả màu, nấm mốc, chống thấm và có khả năng chống ẩm, hút nước tốt.
- Đa dạng ứng dụng: Tôn xốp phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà ở, công nghiệp đến nhà xưởng, với độ bằng phẳng hoặc độ dốc khác nhau.
- Giá cả cạnh tranh: Tôn xốp có giá cả hợp lý và đứng đầu thị trường về vật liệu chống nóng cho gia đình.
- Dễ lắp đặt và sửa chữa: Tôn xốp dễ dàng lắp đặt, thi công và sửa chữa so với các vật liệu cách nhiệt khác trên thị trường.
3.3/ Ứng dụng tôn xốp hoa sen
- Sử dụng rộng rãi: Tôn xốp Hoa Sen được sử dụng trong tôn lợp mái và trần nhà cho mọi công trình xây dựng, từ nhà ở, công nghiệp đến công trình công cộng.
- Đa dạng sản phẩm: Có đa dạng về mẫu mã, kích thước và độ dày, đáp ứng các yêu cầu thiết kế của khách hàng.
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm có chất lượng đảm bảo, đạt tiêu chuẩn và tuân thủ các quy định kỹ thuật.
- Chống nóng và cách âm tốt: Tôn xốp Hoa Sen có khả năng chống nóng và cách âm tốt, giúp duy trì nhiệt độ thoáng mát và giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.
- Tin cậy của nhà thầu và chủ đầu tư: Tôn xốp Hoa Sen là sự lựa chọn tin cậy của nhà thầu và chủ đầu tư trong xây dựng, đáng tin cậy và đáp ứng các yêu cầu của công trình.
3.4/ Kích thước tôn xốp
Kích thước tôn lợp mái tiêu chuẩn hiện nay thường nằm trong khoảng 0,9m – 1,07m thành phẩm và 0,85m – 1m khổ hữu dụng. Có các loại tôn có kích thước đặc biệt từ 1,2m – 1,6m. Đây là thông tin về kích thước tôn lợp mái phổ biến trên thị trường.
Bên cạnh đó, dựa vào loại tôn lợp mái, sẽ có những kích thước tiêu chuẩn khác nhau:
- Kích thước tôn 5 sóng gồm:
- Chiều rộng khổ tôn: 1200mm
- Chiều rộng khổ tôn 5 sóng thành phẩm: 1070mm
- Chiều rộng khổ tôn 5 sóng hữu dụng phổ biến: 1000mm
- Khoảng cách giữa 2 bước sóng liên tiếp: 250mm
- Chiều cao sóng tôn: 32mm
- Độ dày tôn 5 sóng: 0.3mm – 0.55mm
- Trọng lượng tôn 5 sóng: 265kg/m – 5.06kg/m
- Chiều dài tôn 5 sóng: 2m, 4m, 6m và có thể cắt theo yêu cầu.
- Kích thước tôn 9 sóng gồm:
- Chiều rộng khổ tôn: 1070mm
- Chiều rộng khổ tôn khả dụng: 1000mm
- Khoảng cách giữa các bước sóng: 125mm
- Chiều cao sóng tôn: 21mm
- Độ dày tôn 9 sóng: 0.35mm – 0.5mm
- Chiều dài tôn 9 sóng: Các khổ phổ biến là 2m, 4m, 6m và có thể cắt theo yêu cầu.
- Kích thước tôn 11 sóng gồm:
- Chiều rộng khổ tôn: 1200mm
- Chiều rộng khổ tôn 11 sóng thành phẩm: 1070mm
- Chiều rộng khổ tôn 11 sóng khả dụng sử dụng phổ biến: 1000mm
- Khoảng cách giữa 2 bước sóng liên tiếp: 100mm
- Chiều cao sóng tôn: 18.5mm – 20mm
- Độ dày tôn 11 sóng: 0.8mm – 3mm
- Chiều dài tôn 11 sóng: 2m, 4m, 6m hoặc có thể cắt theo yêu cầu khách hàng.
Ngoài ra, tấm xốp cách nhiệt có độ dày đa dạng để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của công trình. Độ dày của tấm xốp cách nhiệt có thể từ 1mm, 2mm, 3mm, 5mm, 10mm, 15mm, 20mm, 30mm, 50mm, tuỳ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng công trình.
4. Các loại tôn PU, EPS, OPP cách nhiệt Hoa Sen
4.1/ Tôn xốp PU Hoa Sen
Tôn xốp PU gồm hai dòng chính là tôn PU 2 lớp và tôn PU 3 lớp. Tôn PU 2 lớp gồm lớp tôn mạ kẽm và lớp xốp PU. Tôn PU 3 lớp có thêm lớp màng PVC tăng tính thẩm mỹ. Tôn xốp PU có tính năng cách nhiệt, cách âm cao, khả năng chịu nén tốt, kết hợp được với nhiều loại vật liệu khác, chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống ẩm. Ngoài ra, tôn xốp PU còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình như mái công trình, nhà ở, vách cách âm, vách kho lạnh, phòng sạch và nhiều ứng dụng khác.
4.2/ Tôn xốp EPS Hoa Sen
Tôn xốp EPS được làm từ vật liệu xốp EPS và chia thành hai dòng chính là tôn 2 lớp và tôn 3 lớp. Xốp EPS làm từ nhựa EPS và được kích nở từ hạt nguyên sinh. Tấm xốp EPS có độ bền cao, không bị ảnh hưởng bởi ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Có tính năng cách nhiệt, cách âm và được sử dụng rộng rãi trong việc làm tôn lợp mái, panel chống cháy cho vách và làm lớp nền cho các công trình.
4.3/ Tôn xốp OPP Hoa Sen
Tôn xốp OPP, còn được gọi là tôn cách nhiệt OPP, là loại tôn có lớp OPP được dán lên tôn cán sóng. Đặc điểm độc đáo của tôn OPP là sử dụng lớp nhựa tổng hợp OPP không độc hại để tăng khả năng cách nhiệt. Lớp OPP có cấu trúc phân tử mạnh mẽ và khả năng nở lớn, giúp tôn OPP có khả năng cách nhiệt cao và an toàn cho người dùng.
3. Tôn xốp cách nhiệt Hoa Sen có những loại sóng nào
a) Tôn xốp Hoa Sen 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng
Tôn xốp Hoa Sen gồm có nhiều loại sóng với những màu sắc tiêu biểu thỏa mãn nhu cầu của quý khách. Sau đây là một số mẫu tiêu biểu của tôn xốp Hoa Sen:
b) Mẫu màu tôn xốp chống nóng Hoa Sen đẹp
Sau đây là một số mẫu màu tôn xốp chống nóng Hoa Sen:




3. Lưu ý khi mua tôn xốp Hoa Sen

3.1/ Lưu ý về cách lắp đặt tôn chống nóng 3 lớp Hoa Sen đúng kỹ thuật
Tôn cách nhiệt 3 lớp, hay còn được gọi là tôn chống nóng, là một loại tôn rất phổ biến ngày nay. Nó mang lại hiệu quả giảm nhiệt và cách âm tốt cho ngôi nhà của quý khách.
Chuẩn bị
- Phụ kiện: vít bắn tôn, keo dán silicon.
- Máy móc và thiết bị: máy khoan, đầu bắn vít, máy mài, búa, kềm.
- Xe nâng tôn (cho công trình lớn), ròng rọc kéo hoặc dây kéo tôn.
- Nguồn điện 220V để sử dụng máy khoan vít.
- Bảo hộ lao động chuyên dụng trong quá trình lắp đặt.
Lưu ý trong quá trình lắp đặt
- Đảm bảo khung xà gồ khi lắp đặt mái tôn và không lắp đặt khi trời mưa.
- Sử dụng khung tạm hoặc tấm ván đủ lớn để di chuyển, không di chuyển trực tiếp trên mặt tôn.
- Tránh nén hay ép tôn để tránh cong vênh hoặc gãy khúc.
- Đảm bảo khoảng cách hợp lý khi sử dụng máy bắt vít, không bắn quá dày hoặc quá thưa.
- Mí nối tôn phải đúng lớp liền kề, không có sự chênh lệch.
- Lắp đặt tôn với độ dốc từ 17 độ trở lên.
3.2/ Kinh nghiệm mua tôn xốp cách nhiệt Hoa Sen chất lượng, giá tốt
- Xác định nhu cầu: Đầu tiên, xác định mục đích sử dụng và nhu cầu của bạn. Điều này bao gồm đo lường diện tích mái, nhiệt độ môi trường, cách nhiệt và cách âm cần thiết.
- Tìm hiểu về chất liệu: Nắm vững thông tin về các loại chất liệu tôn cách nhiệt, như PU, EPS, OPP, để hiểu được đặc điểm và ưu điểm của từng loại.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo chất lượng của tôn cách nhiệt bằng cách xem xét nguồn gốc sản phẩm, thương hiệu, chứng chỉ chất lượng, khả năng chịu nhiệt, độ bền, khả năng chống ẩm và chống cháy.
- Xem xét khả năng cách nhiệt và cách âm: Tôn cách nhiệt chất lượng cao nên có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ nhiệt trong mùa lạnh và chống nóng trong mùa nóng. Ngoài ra, khả năng cách âm của tôn cũng quan trọng để giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.
- Tìm hiểu về giá cả và thương hiệu: So sánh giá cả và thương hiệu của các nhà cung cấp khác nhau để tìm ra sự kết hợp tốt nhất giữa chất lượng và giá trị.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu cần, hãy tìm kiếm ý kiến từ các chuyên gia, nhà thầu hoặc người có kinh nghiệm trong lĩnh vực tôn cách nhiệt để có sự tư vấn chính xác và đáng tin cậy.
- Đánh giá độ tin cậy của nhà cung cấp: Chọn nhà cung cấp đáng tin cậy, có uy tín và có khả năng cung cấp tôn cách nhiệt chất lượng, dịch vụ hậu mãi tốt và hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết.
- Kiểm tra bảo hành: Kiểm tra chính sách bảo hành và hậu mãi của nhà cung cấp để đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ khi cần thiết sau khi mua sản
Địa chỉ nên mua tôn xốp chống nống cách nhiệt Hoa Sen uy tín
3.3/ Vì sao nên mua tôn cách nhiệt Hoa Sen tại đại lý tôn thép MTP
- Đơn vị cung cấp uy tín: Tôn thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Đa dạng sản phẩm: Tôn thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng sản phẩm sắt thép và vật liệu xây dựng từ các nhà sản xuất uy tín.
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, an toàn cho công trình xây dựng.
- Giá cả cạnh tranh: Giá gốc đại lý và chương trình ưu đãi cho khách hàng thân thiết và mua số lượng lớn.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Nhân viên có kiến thức chuyên sâu, tư vấn khách hàng về sản phẩm phù hợp cho công trình.
- Dịch vụ hậu mãi tốt: Bảo hành và hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm.
- Vận chuyển và lắp đặt chuyên nghiệp: Đội ngũ vận chuyển và lắp đặt an toàn, nhanh chóng và chuyên nghiệp.