Nếu bạn quan tâm đến tôn Seamlock Đông Á 470 mm, 1040 mm và muốn biết thêm về thông số kỹ thuật, mẫu mã, quy cách và giá cả, hãy liên hệ ngay với nhà máy tôn thép Mạnh Tiến Phát – Công ty chuyên cung cấp tôn Seamlock Đông Á 470 mm, 1040 mm chính hãng, giá gốc tốt nhất thị trường.
Báo giá tôn Seamlock Đông Á mới nhất
Công ty Mạnh Tiến Phát xin trân trọng gửi đến quý khách bảng báo giá tôn tôn Seamlock Đông Á từ các nhà máy uy tín hàng đầu hiện nay.
1/ Bảng giá tôn Seamlock 470 mm, 1040 mm
Bảng giá tôn Seamlock 470 mm, 1040 mm hiện nay giao động từ 96,040 VNĐ/m đến khoảng 124,460 VNĐ/m (giá cả có thể thay đổi tùy theo tình hình hiện tại):
Loại tôn | Độ dày | Giá thành |
Tôn Seamlock 0,45 mm (H66, AZ50) | 0,45 mm | 96.040 |
Tôn Seamlock 0,50 mm (H66, AZ50) | 0,5 mm | 105.840 |
Tôn Seamlock 0,55 mm (H66, AZ50) | 0,55 mm | 115.360 |
Tôn Seamlock 0,45 mm (H66, AZ150) | 0,45 mm | 104.860 |
Tôn Seamlock 0,50 mm (H66, AZ150) | 0,5 mm | 115.240 |
Tôn Seamlock 0,55 mm (H66, AZ150) | 0,55 mm | 124.460 |
Bảng giá tôn Đông Á các loại đầy đủ mới nhất
2/ Lưu ý bảng báo giá tôn seamlock trên
Thông tin quan trọng về tôn Seamlock:
- Giá tôn Seamlock đã bao gồm 10% VAT.
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành TpHCM.
- Hàng chính hãng, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Hàng mới 100%.
- Có xuất hóa đơn đỏ cho khách hàng yêu cầu.
Tìm hiểu về tôn Seamlock Đông Á
Tôn Seamlock – Hệ thống mái lợp vượt trội với độ bền hoàn hảo, khắc phục nhược điểm mái lợp truyền thống như rò rỉ, ăn mòn và không chịu được sức gió bốc. Tôn có khả năng thoát nước và giãn nở tốt.
Tôn Seamlock thích hợp cho công trình có diện tích mái lớn, được cán trực tiếp tại công trình. Sử dụng nguyên liệu G300-G340 cao độ dẻo để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tham khảo giá tôn cliplock mới nhất
1/ Ưu điểm nổi trội của tôn Seamlock Đông Á
Tôn Seamlock Đông Á có những ưu điểm nổi bật như:
- Chống thấm, chống dột cao, chống gió bốc (cấp 12).
- Thiết kế sóng tôn cao hơn giúp thoát nước tối ưu.
- Sản xuất từ tấm thép mạ kẽm nguyên chất, bền màu và chống ăn mòn.
- Chắn sáng và giảm nhiệt, làm mát từ bên trong khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
- Chống mưa đá, thoát nước nhanh, tuổi thọ từ 15 năm trở lên.
- Co giãn linh hoạt theo biến đổi nhiệt độ môi trường.
- Màu sắc đa dạng: xanh lá cây, ghi xám, xanh dương, trắng đục,…
- Trọng lượng nhẹ, thuận tiện vận chuyển và thi công.
2/ Tiêu chuẩn nguyên liệu sản xuất
Sau đây là một số nguyên liệu tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất:
- Nguồn gốc từ nhà máy tôn hàng đầu Việt Nam: Tôn Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát, Việt Nhật, Olympic, Đại Thiên Lộc, Nam Kim, Phương Nam…
- Tiêu chuẩn sản xuất tôn màu theo AS 2728 (Úc), ASTM A755/ A755M (Hoa Kỳ), JIS G3312, JIS G3322 (Nhật Bản).
3/ Ứng dụng tôn cán seamlock Đông Á
Một số ứng dụng của tôn cán Seamlock Đông Á:
- Lợp mái công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại.
- Lợp tường và vách ngăn trong các công trình xây dựng.
- Ứng dụng trong nghệ thuật và kiến trúc sáng tạo.
- Xây dựng nhà ở và dự án công nghiệp.
- Các dự án năng lượng tái tạo và giao thông.
- Công trình nông nghiệp như nhà kính, chuồng trại và nhà vườn.
4/ Phụ kiện đồng bộ
Phụ kiện tôn seamlock bao gồm:
- Đai cliplock 970
- Đai cliplock 470
- Đai kẹp tôn seamlock
- Phụ kiện lợp tôn
Các loại tôn seamlock Đông Á thông dụng
Trên thị trường hiện có hai dòng tôn seamlock phổ biến là 470mm và 1040mm. Việc lựa chọn phụ thuộc vào tính chất, quy mô và nhu cầu của công trình. Dù khác biệt về cấu trúc và quy trình sản xuất, cả hai loại đều được sản xuất chất lượng và có thời gian bảo hành lâu dài. Mỗi loại tôn phục vụ cho loại công trình riêng, có giá thành khác nhau.
Tuy nhiên, chất lượng và tính thẩm mỹ của công trình đều được đảm bảo. Quý khách hàng có thể yên tâm lựa chọn tôn seamlock phù hợp với nhu cầu của mình.
1/ Tôn Seamlock Đông Á 470mm
Thông số tôn Seamlock Đông Á 470mm
Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao sóng | Chiều dày tôn | Phủ bì | Hữu dụng | Cắt theo yêu cầu công trình |
485mm | 470mm | 65mm | 0.35-1mm |
Ưu điểm
- Kích thước tiêu chuẩn: Chiều rộng 470mm, phù hợp với khổ tôn hữu dụng.
- Sản phẩm xuất hiện từ những năm đầu 2000 và vẫn thu hút nhiều người ứng dụng cho các công trình đa dạng.
- Tôn được tạo thành từ mối liên kết chặt chẽ giữa các standing seam, tạo ra mái lợp nguyên khối có kích thước lớn.
- Kết cấu bền vững, chắc chắn, chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
- Chất liệu chính là tôn cuộn phẳng khổ 1200mm, được cắt bằng máy chuyên dụng thành khổ đôi 600mm.
- Sử dụng quy trình cán nguội công nghệ cao để tạo ra sản phẩm hoàn thiện.
- Bước sóng tôn cao 65mm, tăng khả năng thoát nước cho công trình.
- Có các biến thể với kích thước khác nhau như seamlock 480mm, seamlock 485mm.
- Để tăng độ dài, nhà máy có thể cắt độ cao bước sóng tôn xuống còn 55-60mm.
- Trọng lượng tôn không thay đổi nhiều, dễ dàng vận chuyển.
Nhược điểm
- Lớp mạ bảo vệ không đạt 100% do xẻ từ tôn cuộn phẳng khổ 1200mm. Do đó, khi bảo quản trong điều kiện tự nhiên, có nguy cơ ăn mòn cao và ảnh hưởng đến tuổi thọ của tôn.
- Khổ rộng tôn được cắt khá nhỏ, dưới 600mm, gây ra nhiều mối nối khi lắp đặt trong các công trình quy mô lớn. Điều này có thể gây khó khăn và tăng thời gian thi công.
- Việc sử dụng đai nẹp tôn có tác động lên mép mái khiến tôn dễ bị trầy xước trong quá trình thi công và sử dụng lâu dài có thể gây rạn nứt và hư hỏng.
- Tôn cắt khá nhỏ, không đạt được độ thẩm mỹ cao như tôn khổ lớn.
2/ Tôn Seamlock Đông Á 1040mm
Thông số tôn Seamlock Đông Á 1040mm
Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao sóng | Chiều dày tôn | Phủ bì | Hữu dụng | Cắt theo yêu cầu công trình |
1200-1205mm | 1040mm | 70mm | 1.35-2.53mm |
Ưu điểm
- Khổ rộng tôn hữu dụng là 1040mm.
- Có thể khắc phục các nhược điểm của tôn Seamlock 470.
- Được cán nguội từ tôn phẳng khổ 1200mm và có chiều cao bước sóng 70mm.
- Diện tích lớn, không cần cắt xén, giảm số lượng mối nối khi thi công.
- Giảm nguy cơ ứ đọng nước và dột mái.
- Tuổi thọ lâu dài, khoảng 12-15 năm trong điều kiện bình thường.
- Chống ăn mòn và chịu được thời tiết khắc nghiệt.
- Thiết kế không cần cắt và không có mạt sắt, tăng tính thẩm mỹ và giảm rủi ro rò rỉ.
- Tối ưu hóa thoát nước và đảm bảo độ bền cho mái lợp.
- Phù hợp cho các công trình cần diện tích rộng và độ bền vững.
Nhược điểm
- Quá trình sản xuất đòi hỏi công nghệ và kỹ thuật cao hơn so với tôn thông thường.
- Quy trình thi công và lắp đặt tôn Seamlock 1040 mất nhiều thời gian hơn.
- Yêu cầu thuê thợ có kinh nghiệm và chuyên nghiệp để hiểu và lắp đặt tốt loại vật liệu này.
- Giá thành tôn Seamlock 1040 cao, nhưng được đánh giá là sản phẩm chất lượng hàng đầu.
Mua tôn seamlock Đông Á chính hãng, giá rẻ ở đâu?
Đại lý Mạnh Tiến Phát phân phối tôn Seamlock Đông Á của chúng tôi tự hào là địa chỉ uy tín và đáng tin cậy trong việc cung cấp các sản phẩm tôn giả ngói chất lượng cao với giá cả hợp lý.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những lợi ích sau:
- Hàng chính hãng 100% từ nhà máy, có đầy đủ hoá đơn, chứng từ, COCQ nhà máy.
- Giá gốc đại lý tốt nhất thị trường.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM, trợ giá vận chuyển đến 50% cho khách ở tỉnh.
- Hệ thống xe cẩu, tải chuyên dụng, vận chuyển nhanh chóng, an toàn đến tận công trình.
- Chương trình ưu đãi, chiết khấu cho khách hàng thân thiết, khách hàng mua số lượng lớn.
- Tư vấn hỗ trợ 24/7 và hoàn toàn miễn phí.
- Gọi ngay để nhận chiết khấu đến 5% trong hôm nay.