Công ty Mạng Tiến Phát chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay. Nhanh tay liên hệ ngay với chúng tôi để đặt mua nguồn thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh đúng giá, đúng chất lượng, đặc biệt chính hãng từ nhà sản xuất.
Bảng báo giá thép hình H 100, 200, 300, 400 Quận Bình Thạnh
Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh. Quý khách lưu ý, bảng báo giá không cố định và phụ thuộc vào tình hình thị trường từng thời điểm khác nhau, tuy nhiên số lượng đơn đặt hàng cũng là yếu tố quyết định mạnh mẽ đến mức giá thép hình H các loại tại đây.
Báo Giá Thép hình H 300, 400 Tại Quận Bình Thạnh
Giá thép hình H 300, 400 tại Quận Bình Thạnh bao gồm: Giá Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m Tại Quận Bình Thạnh, Giá Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m Tại Quận Bình Thạnh, Giá Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m Tại Quận Bình Thạnh, Giá Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m Tại Quận Bình Thạnh, Giá Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng Giá Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 mm | 6 hoặc 12m | 1128 | 20.300-22.100 |
Bảng Giá Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng báo giá thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m Tại Quận Bình Thạnh theo kilogram:
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 mm | 6 hoặc 12m | 2064 | 20.300-22.100 |
Bảng Giá Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng báo giá thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m Tại Quận Bình Thạnh theo kilogram
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 mm | 6 hoặc 12m | 956.4 | 20.300-22.100 |
Bảng Giá Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng báo giá thép hình H 350 x 350 x 9 x 14 x 12m Tại Quận Bình Thạnh theo kilogram:
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 mm | 6 hoặc 12m | 1644 | 20.300-22.100 |
Bảng báo Giá Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng báo giá thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m Tại Quận Bình Thạnh theo đơn vị kilogam:
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 440 x 300 x 11 x 18 mm | 6 hoặc 12m | 1488 | 20.300-22.100 |
Giá Thép hình H 100, 200 Tại Quận Bình Thạnh
Giá Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m Quận Bình Thạnh, Giá Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m, Giá Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m Quận Bình Thạnh, Giá Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m Tại Quận Bình Thạnh, Giá Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m Tại Quận Bình Thạnh, Giá Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m Tại Quận Bình Thạnh.
Giá Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng báo giá thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m Tại Quận Bình Thạnh theo đơn vị kilogam:
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 mm | 6 hoặc 12m | 598.8 | 20.300-22.100 |
Giá Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng báo giá thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m tại Quận Bình Thạnh theo đơn vị kilogam:
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 mm | 6 hoặc 12m | 206.4 | 20.300-22.100 |
Giá Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng báo giá thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m tại Quận Bình Thạnh theo đơn vị kilogam:
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m tại Quận Bình Thạnh có mức giá được tính theo đơn vị kilogram như bảng dưới đây. Xin quý khách lưu ý, mức giá chỉ mang tính tham khảo và không cố định.
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 mm | 6 hoặc 12m | 285.6 | 20.300-22.100 |
Giá Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng báo giá thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m tại Quận Bình Thạnh theo đơn vị kilogam:
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 mm | 6 hoặc 12m | 285.6 | 20.300-22.100 |
Giá Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng báo giá thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m tại Quận Bình Thạnh theo đơn vị kilogam:
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 mm | 6 hoặc 12m | 484.8 | 20.300-22.100 |
Bảng báo Giá Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m Tại Quận Bình Thạnh
Bảng báo giá thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m tại Quận Bình Thạnh theo đơn vị kilogam:
Kích thước | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) |
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 mm | 6 hoặc 12m | 868.8 | 20.300-22.100 |
Lưu ý bảng báo giá thép trên:
- Thép hình H100, H200, H300, H400, H440 Tại Quận Bình Thạnh cam kết rẻ, chất lượng chỉ có tại Thép Mạnh Tiến Phát
- Giao hàng miễn phí tại Quận Bình Thạnh
- Nguồn hàng có sẵn, giao ngay trong ngày
- Mới 100%, cam kết chất lượng chính hãng
Thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh
Thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh là nguồn nguyên liệu quan trọng trong xây dựng, gồm nhiều kích thước, quy cách khác nhau, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của quý khách
- Chiều cao: 100mm đến khoảng 700mm
- Chiều dày: từ 6mm đến 22mm
- 2 cạnh chữ H: cao 100mm và dày 8mm
- Tiêu chuẩn sản xuất: Đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe đến từ các quốc gia hàng đầu thế giới
- Nguồn gốc xuất xứ: Việt Nam, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Mỹ,…
Tình hình giá thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh
Tương tự quận 7, Quận Bình Thạnh cũng là là một trong những khu vực có tốc độ phát triển vượt trội, với mức sống con người đang ngày càng tăng cao bởi quá trình CNH-HĐH đất nước. Việc xuất hiện các cơ sở hạ tầng hay mở rộng đường xá, cầu cảng, tu sửa các tuyến đường, nhà cửa, khu thương mại là việc tất yếu.
Tại Quận Bình Thạnh hiện nay có rất nhiều đơn vị chuyên cung cấp thép hình H100, H200, H300, H400, H440 các loại, tuy nhiên lại xảy ra tình trạng 1 số dòng sản phẩm kém chất lượng lại tràn lan trên thị trường. Làm người tiêu dùng hoang mang và khó có thể chọn loại nào thích hợp với công trình của mình.
Cũng chính vì thế, giá thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại đây rất đa dạng, mỗi đơn vị sản xuất lại có mức giá riêng, do đó quý khách hàng cần cân nhắc trước khi lựa chọn.
Quy cách kích thước và trọng lượng của thép hình H
Bảng quy cách trọng lượng thép hình H các loại
Chiều dài:12m
Quy Cách Kích Thước | Trọng Lượng | |||
hxb | t1 | t2 | r | W |
Thép hình H100x100x6x8 mm | 6 | 8 | 10 | 17.2 |
Thép hình H125x125x6.5×9 mm | 6.5 | 9 | 10 | 23.8 |
Thép hình H150x150x7x10 mm | 7 | 10 | 10 | 31.5 |
Thép hình H200x200x8x12 mm | 8 | 12 | 10 | 49.9 |
Thép hình H250x250x9x14 mm | 9 | 14 | 10 | 72.4 |
Thép hình H300x300x10x15 mm | 10 | 15 | 10 | 94 |
Thép hình H350x350x12x19 mm | 12 | 19 | 10 | 137 |
Thép hình H400x400x13x21 mm | 13 | 21 | 10 | 172 |
Tiêu chuẩn của thép H các loại
Stt | Quốc gia | Tiêu chuẩn |
1 | Mỹ | AS70GRA, A570 GRD, GR42, GR50, , ASTM A284/285 |
ASTM/ASME SA/A36 | ||
2 | Nhật Bản | JIS G3101, G3106, SB410, G4051, G3114-04, SM400, |
G3115, G3115, SS540, SMA490, SM490, SN400,…. | ||
3 | Trung Quốc | SS400, Q345B, Q345D, Q345R, AS45, |
AS50, AS60, AR400, AR510,… |
Các loại thép H100, H200, H300, H400, H440 sử dụng phổ biến và thông dụng tại Quận Bình Thạnh
- Dựa vào kích thước thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh được chia thành nhiều loại với các kích thước phổ biến và thông dụng trong bảng sau:
Stt | Kích thước | Chiều dài phổ thông | Khu Vực |
1 | 100 x 100 x 6 x 8 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
2 | 125 x 125 x 6.5 x 9 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
3 | 150 x 150 x 7 x 10 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
4 | 175 x 175 x 7.5 x 11 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
5 | 200 x 200 x 8 x 12 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
6 | 250 x 250 x 9 x 14 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
7 | 300 x 300 x 10 x 15 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
8 | 340 x 250 x 9 x 14 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
9 | 350 x 350 x 12 x 19 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
10 | 400 x 400 x 13 x 21 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
11 | 440 x 300 x 11 x 18 mm | 6m hoặc 12m | Quận Bình Thạnh |
- Dựa vào cấu tạo thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh được chia thành nhiều loại với các kích thước phổ biến và thông dụng trong bảng sau:
Stt | Loại thép hình H | Khu vực |
1 | Thép H100, H200, H300, H400, H440 đen | Quận Bình Thạnh |
2 | Thép H100, H200, H300, H400, H440 mạ kẽm | Quận Bình Thạnh |
3 | Thép H100, H200, H300, H400, H440 mạ kẽm nhúng nóng | Quận Bình Thạnh |
Mua thép hình H 100, H200, H300, H400 giá rẻ khu vực Quận Bình Thạnh
Đây chắc hẳn là vấn đề được rất nhiều người quan tâm và tìm hiểu, mua thép hình H100, H200, H300, H400, H440 Tại Quận Bình Thạnh chất lượng, giá rẻ, an toàn lại chính hãng sẽ đảm bảo chất lượng thi công của quý khách là tốt nhất.
Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp nguồn thép hình H100, H200, H300, H400, H440 uy tín số 1 tại Quận Bình Thạnh. Cam kết chất lượng tốt, dịch vụ chuyên nghiệp, nguồn hàng trực tiếp từ nhà sản xuất mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho quý khách.
Những lưu ý khi mua thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh
Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi xin bật mí cách chọn mua thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh như sau:
- Thứ nhất, quý khách cần tham khảo bảng báo giá thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại nhiều đơn vị khác nhau tại Quận Bình Thạnh để biết mức giá chung của khu vực.
- Thứ hai, nên chọn mua tại những đơn vị uy tín, thương hiệu lớn hoặc những đại lý phân phối cấp 1 để tin dùng.
- Thứ ba, cẩn trọng với những nơi có mức giá rẻ hơn nhiều so với giá chung của khu vực mà bạn vừa tìm hiểu.
- Thứ tư, yêu cầu phía cung ứng cung cấp các giấy tờ liên quan về hàng hóa như giấy chứng nhận xuất xứ, nguồn gốc, chất lượng hàng hóa
- Cuối cùng, có thể tham khảo ngay ý kiến chuyên gia hoặc gọi trực tiếp đến đại lý để được tư vấn kịp thời.
Tại sao lại chọn thép hình H100, H200, H300, H400, H440 Quận Bình Thạnh tại Thép Mạnh Tiến Phát
Mua thép H100, H200, H300, H400, H440 Quận Bình Thạnh tại Thép Mạnh Tiến Phát quý khách sẽ nhận được những lợi ích hấp dẫn bao gồm:
- Giao hàng tận công trình cho quý khách mà không phát sinh bất kỳ chi phí nào
- Cam kết mức giá rẻ, chất lượng cao, trực tiếp tại nhà sản xuất
- Số lượng lớn, mới 100%, kho bãi lớn, sẵn sàng đáp ứng bất kỳ đơn hàng nào của quý khách
- Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp
- Báo giá nhanh, trung thực, nhân viên chuyên nghiệp tư vấn và hỗ trợ hết mình
- Hệ thống sẽ tải hùng hậu, đa tải trọng sẵn sàng đáp ứng bất kỳ đơn hàng nào của quý khách
Nhanh tay liên hệ với Thép Mạnh Tiến Phát để mua thép hình H100, H200, H300, H400, H440 tại Quận Bình Thạnh giá rẻ, chất lượng, chính hãng, uy tín. Cam kết mức giá cạnh tranh, trực tiếp từ nhà máy đến tận tay quý khách hàng.