Inox 416 đa dạng về kích thước, độ dày với mọi yêu cầu khách hàng. Vật liệu được gia công với quy trình sản xuất hiện đại, đảm bảo chống ăn mòn, kháng nhiệt tốt, tuổi thọ lâu dài với thời gian. Quý khách cần báo giá inox 416 vui lòng liên hệ chúng tôi được tư vấn, báo giá ngay có cơ hội nhận ưu đãi ngay hôm nay.
Cập nhật báo giá các loại láp inox mới nhất – Chiết khấu đến 5%
Khái niệm inox 416 là gì?
Inox 416 là một loại thép không gỉ cho phép gia công một cách tự do với tỷ lệ gia công đạt tới 85%, là con số cao nhất trong tất cả các loại thép không gỉ. Với hầu hết các loại thép không gỉ có khả năng gia công tự do, việc thêm lưu huỳnh có thể cải thiện khả năng gia công bằng cách tạo ra các khu vực giàu lưu huỳnh-mangan.
Tuy nhiên, việc bổ sung lưu huỳnh cũng dẫn đến giảm khả năng định hình, khả năng hàn, và khả năng chống ăn mòn so với loại inox 410. Với khả năng gia công cao và chi phí thấp, thép inox 416 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
1/ Inox 416 có ưu điểm gì ?
Dưới đây là những ưu điểm của thép không gỉ 416:
Chống ăn mòn:
Inox 416 thể hiện khả năng chống axit, kiềm, nước ngọt, và không khí khô ở mức cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn thép không gỉ 416 thấp hơn so với các loại thép không gia công tự do, loại Austenit, và hợp kim Ferritic cấp 430 với hàm lượng crôm 17%. Inox 416 thường được gia công để đạt được khả năng chống ăn mòn tối đa và bề mặt mịn màng.
Chịu nhiệt:
Khả năng mở rộng của thép inox 416 trong điều kiện không ngắt quãng có thể được mở rộng lên đến 760 °C, và lên đến 675 °C trong các hoạt động liên tục. Tuy vậy, khi xem xét tính bền vững của tính chất cơ học, không nên sử dụng thép này ở nhiệt độ lớn hơn nhiệt độ ủ tiêu chuẩn.
Xử lý nhiệt:
Cách ủ hoàn toàn – Thép lớp 416 có thể được ủ ở nhiệt độ từ 815 đến 900 °C trong vòng 30 phút. Quá trình này được thực hiện bằng cách làm nguội nhanh xuống 30 °C trong một giờ và sau đó làm mát bằng không khí.
Quá trình ủ luyện kim quan trọng – Thép inox 416 được nung nóng lên khoảng 650 đến 760°C và sau đó làm mát bằng không khí.
Quá trình làm cứng – Thực hiện việc gia nhiệt thép lớp 416 ở nhiệt độ từ 925 đến 1010°C, sau đó làm nguội bằng dầu và ủ cải thiện tính chất cơ học. Không nên thực hiện ở nhiệt độ từ 400 đến 580°C vì lớp thép 416 sẽ mất độ dẻo trong khoảng nhiệt này.
Gia công:
Inox 416 cung cấp khả năng gia công cao nhất trong số tất cả các loại thép không gỉ, đặc biệt quan trọng trong các điều kiện ủ.
2/ Ứng dụng thép không gỉ 416 ngoài thực tiễn
Các ứng dụng chính inox 416 gồm:
- Van, trục bơm và trục động cơ.
- Bộ phận của máy giặt.
- Bánh răng, bulông, đai ốc và đinh tán.
- Linh kiện gia công cho trục vít tự động.
Thông số kỹ thuật inox 416
Dưới đây là thông số kỹ thuật sản xuất thép không gỉ 416:
1/ Tiêu chuẩn sản xuất inox 416
Inox 416 được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu trên thế giới hiện nay:
- UNS S41600
- AMS 5610
- ASTM A 895
2/ Khả năng gia nhiệt inox 416
Cấu trúc tinh thể thép không gỉ có khả năng thay đổi khi vật liệu đưa vào nhiệt độ rất cao, sau đó làm lạnh với tỷ lệ cụ thể. Hợp kim inox 416 sau khi qua quá trình gia nhiệt sẽ thay đổi tình trạng cơ bản một cách vĩnh viễn. Lợi ích chính của việc xử lý nhiệt cho các lớp thép không gỉ từ inox 410 trở lên là gia tăng đáng kể về độ cứng của vật liệu.
Ví dụ, các công cụ cắt sản xuất từ vật liệu đã qua xử lý nhiệt có độ bền đủ mạnh để tránh rơi vỡ hoặc biến dạng trong quá trình sử dụng. Để làm cho thép không gỉ 416 trở nên cứng, kim loại cần được đưa vào nhiệt độ ít nhất 1400°F (760 °C), sau đó làm nguội và làm mát. Bước ủ được thực hiện cuối cùng để giảm nguy cơ nứt gãy.
3/ Thành phần hóa học inox SUS416
Dưới đây là thành phần hóa học inox SUS416:
Niken | 8.0 min | >10.5 max |
Chromium | 12.0 min | 14.0 max |
Manganese | – | 1.25 max |
Silicon | – | 1.0 max |
Carbon | – | 0.15 max |
Sulfur | 0.15 min | – |
Phosphorus | – | 0.06 |
Molybendum | – | 0.6 max |
Iron | – | Balance |
4/ Tính chất vật lý inox 416
Dưới đây các tính chất vật lý chính của thép không gỉ 416 sau quá trình ủ:
Density lb/inᶟ | 7750 |
Thermal Conductivity at 100°C | 24.9 |
Thermal Conductivity at 500°C | 28.7 |
Electrical Resistivity | 570 |
5/ Đặc tính cơ học inox 416
Dưới đây là một bảng tổng hợp các tính chất cơ học của inox 416:
Tìm hiểu khái quát inox 420 – Đặc điểm, tính chất và ứng dụng
Mua inox 416 chính hãng, giá ưu đãi nhất tại Thép Mạnh Tiến Phát
Trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp thép không gỉ 416, nhưng để mua sản phẩm chất lượng tốt với giá rẻ, nên lựa chọn các cơ sở uy tín như thép Mạnh Tiến Phát, một doanh nghiệp tiên phong trong việc kinh doanh các loại nguyên liệu inox.
Thép MTP cung cấp inox 416 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Inox 416 chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá thép không gỉ 416 là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!