Tìm kiếm đại lý thép VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức uy tín và cập nhật giá thép VinaOne mới nhất là việc cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiếm ngân sách thi công. Thương hiệu thép VinaOne đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp với các sản phẩm thép hộp, thép ống, thép hình, thép cuộn, tôn mạ đa dạng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp thép VinaOne chính hãng, giá tốt tại Thành Phố Thủ Đức . Chúng tôi đã có hơn 10 năm kinh nghiệm cung cấp các sản phẩm thép VinaOne chất lượng cho nhiều công trình lớn nhỏ tại Thành Phố Thủ Đức và các tỉnh phía Nam. Nếu bạn quan tâm đến giá thép VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức , hãy liên hệ trực tiếp với Thép Mạnh Tiến Phát để nhận thông tin báo giá mới nhất về các sản phẩm thép VinaOne tại Mạnh Tiến Phát ở Thành Phố Thủ Đức .

Báo giá thép VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức mới nhất hôm nay 17/03/2025
Bảng báo giá thép VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức mới nhất được Tôn Thép Mạnh Tiến Phát gửi đến khách hàng để tham khảo. Báo giá bao gồm bảng giá thép hộp, thép ống, thép hình I, thép hình V VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức . Giá thép VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm, số lượng đặt hàng, quy cách sản phẩm, vị trí giao hàng, và nhiều yếu tố khác.
1/ Bảng giá thép hộp vuông VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức
- Quy cách: 12×12 – 90×90
- Độ dày: 1 li – 2 li
- Chiều dài: 6m
- Giá thép hộp vuông VinaOne từ 32.000 – 633.000 đồng/cây
Thép hộp Vinaone | Độ dày (mm) | Kg /cây | Đơn Giá (Cây) |
Hộp vuông 12×12 | 1.0 | 1 kg 7 | 32,000 |
Hộp vuông 14×14 | 0.9 | 1 kg 8 | 32,000 |
1.2 | 2 kg 55 | 47,000 | |
Hộp vuông 16×16 | 0.9 | 2 kg 55 | 43,000 |
1.2 | 3 kg 10 | 56,000 | |
Hộp vuông 20×20 | 0.9 | 2 kg 60 | 48,000 |
1.2 | 3 kg 40 | 62,000 | |
1.4 | 4 kg 60 | 81,000 | |
Hộp vuông 25×25 | 0.9 | 3 kg 30 | 61,000 |
1.2 | 4 kg 70 | 84,000 | |
1.4 | 5 kg 90 | 105,000 | |
Hộp vuông 30×30 | 0.9 | 4 kg 20 | 72,000 |
1.2 | 5 kg 50 | 101,000 | |
1.4 | 7 kg 00 | 128,000 | |
1.8 | 9 kg 20 | 160,000 | |
Hộp vuông 40×40 | 1.0 | 6 kg 20 | 111,000 |
1.2 | 7 kg 40 | 140,000 | |
1.4 | 9 kg 40 | 172,000 | |
1.8 | 12 kg 00 | 221,000 | |
2.0 | 14 kg 20 | 282,000 | |
Hộp vuông 50×50 | 1.2 | 9 kg 60 | 175,000 |
1.4 | 12 kg 00 | 220,000 | |
1.8 | 15 kg 00 | 271,000 | |
2.0 | 18 kg 00 | 342,000 | |
Hộp vuông 75×75 | 1.4 | 18 kg 20 | 331,000 |
1.8 | 22 kg 00 | 407,000 | |
2.0 | 27 kg 00 | 521,000 | |
Hộp vuông 90×90 | 1.4 | 22 kg 00 | 409,000 |
1.8 | 27 kg 00 | 506,000 | |
2.0 | 31 kg | 633,000 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức
- Quy cách: 13×26 – 60×120
- Độ dày: 0.9 li – 2 li
- Chiều dài: 6m
- Giá thép hộp chữ nhật VinaOne từ: 47.000 – 628.000 đồng/cây 6m
Hộp vinaone chữ nhật | Độ dày | Kg /cây | Giá/cây 6m |
Hộp chữ nhật 13×26 | 0.9 | 2 kg 60 | 47,000 |
1.1 | 3 kg 10 | 52,000 | |
1.2 | 3 kg 40 | 62,000 | |
Hộp chữ nhật 20×40 | 0.9 | 4 kg 30 | 72.500 |
1.2 | 5 kg 50 | 101,000 | |
1.4 | 7 kg 00 | 128,000 | |
Hộp chữ nhật 25×50 | 0.9 | 5 kg 20 | 96,000 |
1.2 | 7 kg 20 | 131,000 | |
1.4 | 9 kg 10 | 161,000 | |
Hộp chữ nhật 30×60 | 0.9 | 6 kg 30 | 111,000 |
1.2 | 8 kg 50 | 160,000 | |
1.4 | 10 kg 80 | 195,000 | |
1.8 | 13 kg 20 | 241,000 | |
2.0 | 16 kg 80 | 337,000 | |
Hộp chữ nhật 30×90 | 1.2 | 11 kg 50 | 217,000 |
1.4 | 14 kg 50 | 270,000 | |
Hộp chữ nhật 40×80
| 1.2 | 11 kg 40 | 211,000 |
1.4 | 14 kg 40 | 261,000 | |
1.8 | 18 kg 00 | 331,000 | |
2.0 | 21 kg 00 | 411,000 | |
Hộp chữ nhật 50×100
| 1.2 | 14 kg 40 | 272,000 |
1.4 | 18 kg 20 | 334,000 | |
1.8 | 22 kg 00 | 410,000 | |
2.0 | 27 kg 00 | 511,000 | |
Hộp chữ nhật 60×120
| 1.4 | 22 kg 00 | 414,000 |
1.8 | 27 kg 00 | 507,000 | |
2.0 | 32 kg 50 | 628,000 |
3/ Bảng giá thép ống VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức
- Đường kính: 15mm – 200mm
- Độ dày: 2,77 mmi – 10,97 mm
- Chiều dài: 6m
- Giá thép ống VinaOne từ: 118.000 – 4.968.000 đồng/cây 6m
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/Kg) | Đơn giá (đ/Cây) |
15 | 2,77 | 1,27 | 15.600 | 118.872 |
3,73 | 1,62 | 15.600 | 151.632 | |
20 | 2,87 | 1,69 | 15.600 | 158.184 |
3,91 | 2,2 | 15.600 | 205.920 | |
25 | 3,38 | 2,5 | 15.600 | 234.000 |
4,55 | 3,24 | 15.600 | 303.264 | |
32 | 3,56 | 3,39 | 15.600 | 317.304 |
4,85 | 4,47 | 15.600 | 418.392 | |
40 | 3,68 | 4,05 | 15.600 | 379.080 |
5,08 | 5,41 | 15.600 | 506.376 | |
50 | 3,91 | 5,44 | 15.600 | 509.184 |
5,54 | 7,48 | 15.600 | 700.128 | |
65 | 5,16 | 8,63 | 15.600 | 807.768 |
7,01 | 11,41 | 15.600 | 1.067.976 | |
80 | 3,18 | 6,72 | 15.600 | 628.992 |
3,96 | 8,29 | 15.600 | 775.944 | |
4,78 | 9,92 | 15.600 | 928.512 | |
5,49 | 11,29 | 15.600 | 1.056.744 | |
6,35 | 12,93 | 15.600 | 1.210.248 | |
7,14 | 14,4 | 15.600 | 1.347.840 | |
100 | 3,18 | 8,71 | 15.600 | 815.256 |
3,96 | 10,78 | 15.600 | 1.009.008 | |
4,78 | 12,91 | 15.600 | 1.208.376 | |
5,56 | 14,91 | 15.600 | 1.395.576 | |
6,02 | 16,07 | 15.600 | 1.504.152 | |
125 | 3,96 | 13,41 | 15.600 | 1.255.176 |
4,78 | 16,09 | 15.600 | 1.506.024 | |
5,56 | 18,61 | 15.600 | 1.741.896 | |
6,55 | 21,77 | 15.600 | 2.037.672 | |
7,14 | 23,62 | 15.600 | 2.210.832 | |
7,92 | 26,05 | 15.600 | 2.438.280 | |
8,74 | 28,57 | 15.600 | 2.674.152 | |
9,52 | 30,94 | 15.600 | 2.895.984 | |
150 | 4,78 | 19,27 | 15.600 | 1.803.672 |
5,56 | 22,31 | 15.600 | 2.088.216 | |
6,35 | 25,36 | 15.600 | 2.373.696 | |
7,11 | 28,26 | 15.600 | 2.645.136 | |
7,92 | 31,32 | 15.600 | 2.931.552 | |
8,74 | 34,39 | 15.600 | 3.218.904 | |
9,52 | 37,28 | 15.600 | 3.489.408 | |
10,97 | 42,56 | 15.600 | 3.983.616 | |
200 | 4,78 | 25,26 | 15.600 | 2.364.336 |
5,16 | 27,22 | 15.600 | 2.547.792 | |
5,56 | 29,28 | 15.600 | 2.740.608 | |
6,35 | 33,31 | 15.600 | 3.117.816 | |
7,04 | 36,81 | 15.600 | 3.445.416 | |
7,92 | 41,24 | 15.600 | 3.860.064 | |
8,18 | 42,55 | 15.600 | 3.982.680 | |
8,74 | 45,34 | 15.600 | 4.243.824 | |
9,52 | 49,2 | 15.600 | 4.605.120 | |
10,97 | 53,08 | 15.600 | 4.968.288 |
4/ Bảng giá thép hình I VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức
- Quy cách: I100 – I200
- Trọng lượng: 42.5 – 89 kg/cây
- Chiều dài: 6m
- Giá thép hình I VinaOne dao động từ: 913.000 – 1.913.000 đồng/6m
Thép I Vinaone | Kg/cây | Đ/Kg | Đ/cây 6m | Đ/cây 12m |
I100*50*4.5 | 42.5 | 21.500 | 913.750 | 1.827.500 |
I120*65*4.5 | 52.5 | 21.500 | 1.128.750 | 2.257.500 |
I150*75*5*7 | 76 | 21.500 | 1.634.000 | 3.268.000 |
I200*100*5.5*8 | 89 | 21.500 | 1.913.500 | 3.827.000 |
5/ Bảng giá thép V VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức
- Quy cách: V25x25 – V150x150
- Độ dày: 2 mm – 15mm
- Chiều dài: 6m
- Giá thép V VinaOne mạ kẽm dao động từ: 82.000 – 3.519.000 đồng/cây
- Giá thép V VinaOne mạ kẽm nhúng nóng dao động từ: 99.000 – 3.863.000 đồng/cây
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép V VinaOne mạ kẽm (đ/cây) | Giá thép V VinaOne nhúng kẽm (đ/cây) |
V25*25 | 2 | 5 | 82.875 | 99.875 |
2,5 | 5,4 | 89.505 | 107.865 | |
3,5 | 7,2 | 119.340 | 143.820 | |
V30*30 | 2 | 5,5 | 89.760 | 107.525 |
2,5 | 6,3 | 102.816 | 123.165 | |
2,8 | 7,3 | 119.136 | 142.715 | |
3 | 8,1 | 132.192 | 158.355 | |
3,5 | 8,4 | 137.088 | 164.220 | |
2 | 7,5 | 121.125 | 133.875 | |
V40*40 | 2,5 | 8,5 | 137.275 | 151.725 |
2,8 | 9,5 | 153.425 | 169.575 | |
3 | 11 | 177.650 | 196.350 | |
3,3 | 11,5 | 185.725 | 205.275 | |
3,5 | 12,5 | 207.188 | 223.125 | |
4 | 14 | 232.050 | 249.900 | |
V50*50 | 2 | 12 | 193.800 | 214.200 |
2,5 | 12,5 | 201.875 | 223.125 | |
3 | 13 | 209.950 | 232.050 | |
3,5 | 15 | 242.250 | 267.750 | |
3,8 | 16 | 258.400 | 285.600 | |
4 | 17 | 281.775 | 303.450 | |
4,3 | 17,5 | 290.063 | 312.375 | |
4,5 | 20 | 331.500 | 357.000 | |
5 | 22 | 364.650 | 392.700 | |
V63*63 | 4 | 22 | 364.650 | 392.700 |
4,5 | 25 | 414.375 | 446.250 | |
5 | 27,5 | 455.813 | 490.875 | |
6 | 32,5 | 538.688 | 580.125 | |
V70*70 | 5 | 31 | 513.825 | 553.350 |
6 | 36 | 596.700 | 642.600 | |
7 | 42 | 696.150 | 749.700 | |
7,5 | 44 | 729.300 | 785.400 | |
8 | 46 | 762.450 | 821.100 | |
V75*75 | 5 | 33 | 546.975 | 589.050 |
6 | 39 | 646.425 | 696.150 | |
7 | 45,5 | 754.163 | 812.175 | |
8 | 52 | 861.900 | 928.200 | |
V80*80 | 6 | 42 | 724.710 | 785.400 |
7 | 48 | 828.240 | 897.600 | |
8 | 55 | 949.025 | 1.028.500 | |
9 | 62 | 1.069.810 | 1.159.400 | |
V90*90 | 6 | 48 | 828.240 | 897.600 |
7 | 55,5 | 957.653 | 1.037.850 | |
8 | 61 | 1.052.555 | 1.140.700 | |
9 | 67 | 1.156.085 | 1.252.900 | |
V100*100 | 7 | 62 | 1.069.810 | 1.159.400 |
8 | 66 | 1.138.830 | 1.234.200 | |
10 | 86 | 1.483.930 | 1.608.200 | |
V120*120 | 10 | 105 | 1.829.625 | 2.008.125 |
12 | 126 | 2.195.550 | 2.409.750 | |
V130*130 | 10 | 108,8 | 1.895.840 | 2.080.800 |
12 | 140,4 | 2.446.470 | 2.685.150 | |
13 | 156 | 2.718.300 | 2.983.500 | |
V150*150 | 10 | 138 | 2.404.650 | 2.639.250 |
12 | 163,8 | 2.854.215 | 3.132.675 | |
14 | 177 | 3.084.225 | 3.385.125 | |
15 | 202 | 3.519.850 | 3.863.250 |
Lưu ý bảng giá tôn thép VinaOne trên đây:
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,…
- Tôn Thép Mạnh Tiến Phát hỗ trợ giao hàng tận nơi
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Có xuất VAT cho khách có nhu cầu
- Cam kết hàng mới, chính hãng 100%
Để nhận được thông tin giá thép VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức chính xác và chi tiết nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi sẽ cung cấp bảng báo giá tốt nhất phản ánh đúng nhu cầu và điều kiện đặt hàng của bạn.
Các sản phẩm thép VinaOne được bán tại Đại lý Thép Mạnh Tiến Phát ở Thành Phố Thủ Đức
Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý cung cấp thép VinaOne chính hãng tại Thành Phố Thủ Đức. Tại cửa hàng của chúng tôi có đầy đủ các sản phẩm thép VinaOne, đảm bảo chất lượng, giá tốt. Đại lý thép VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức Mạnh Tiến Phát có đầy đủ quy cách, chủng loại thép được sản xuất tại nhà máy thép VinaOne, khách hàng có thể thoải mái lựa chọn sản phẩm theo nhu cầu sử dụng.
Các sản phẩm thép VinaOne được bán tại Đại lý thép Mạnh Tiến Phát ở Thành Phố Thủ Đức là:
- Thép ống, xà gồ có các loại:
- Thép hộp vuông
- Thép hộp chữ nhật
- Ống thép tròn mạ kẽm
- Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
- Thép ống oval
- Xà gồ C
- Xà gồ Z

- Thép cuộn có các loại:
- Thép cuộn cán nguội
- Thép cuộn mạ kẽm
- Tôn mạ lạnh
- Tôn mạ màu

- Thép hình có các loại:
- Thép hình U
- Thép hình I
- Thép hình V
- Thép thanh tròn
Lý do nên mua thép VinaOne tại đại lý thép Mạnh Tiến Phát ở Thành Phố Thủ Đức
Nếu bạn đang tìm mua thép VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức mà không biết đại lý nào uy tín, chính hãng, hãy tham khảo ngay đại lý thép Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép VinaOne tại Thành Phố Thủ Đức. Chúng tôi là đại lý sắt thép đã có hơn 10 năm hoạt động trong ngành, cung cấp sắt thép cho hàng nghìn công trình lớn nhỏ. Hơn nữa, chúng tôi còn được khách hàng tại Thành Phố Thủ Đức biết đến với nhiều lợi thế như:

- Sản phẩm thép VinaOne được bán tại đại lý Mạnh Tiến Phát đảm bảo chất lượng, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Đại lý MTP cung cấp nhiều loại sản phẩm thép VinaOne như thép hộp vuông, chữ nhật, ống tròn mạ kẽm, xà gồ C, xà gồ Z, thép cuộn cán nguội, cuộn mạ kẽm, tôn mạ lạnh, tôn mạ màu, thép hình U, I, V và thanh tròn.
- Các sản phẩm có giá cả cạnh tranh và có thể được thương lượng để đáp ứng nhu cầu và ngân sách của khách hàng.
- Cung cấp thông tin về ưu đãi, khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc trong các đợt khuyến mãi.
- Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và nhiệt tình giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể.
- Đại lý MTP có dịch vụ giao hàng chuyên nghiệp, đảm bảo sản phẩm được vận chuyển an toàn và đúng hẹn đến địa chỉ khách hàng.
Các bước mua thép VinaOne tại Thép MTP – Thành Phố Thủ Đức

Liên hệ và yêu cầu báo giá:
Liên hệ qua hotline, gửi email hoặc đến trực tiếp cửa hàng để liên hệ và yêu cầu báo giá sản phẩm bạn quan tâm.
Thương lượng giá và lập hợp đồng:
- Thương lượng giá với nhân viên hoặc đại diện cửa hàng.
- Lập hợp đồng mua bán, ghi rõ điều khoản và điều kiện cụ thể.
- Thực hiện đặt cọc theo thỏa thuận trong hợp đồng để đảm bảo sự cam kết giữa hai bên.
Vận chuyển đến địa điểm:
Mạnh Tiến Phát chuẩn bị hàng và vận chuyển đến địa điểm khách hàng yêu cầu.
Kiểm tra và thanh toán:
- Kiểm tra số lượng và chất lượng sản phẩm khi nhận hàng.
- Thanh toán số tiền còn lại theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Ngay bây giờ hãy liên hệ đến hotline của Mạnh Tiến Phát, cung cấp loại thép VinaOne cần mua, nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn, giải đáp thắc mắc và gửi báo giá chính xác nhất. Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý thép Nam Kim uy tín số 1 tại Thành Phố Thủ Đức, là lựa chọn tối ưu cả về chất lượng và chi phí vật tư cho công trình của bạn. Rất nhiều ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn khi mua thép VinaOne tại đại lý Thép Mạnh Tiến Phát ở Thành Phố Thủ Đức.