Tìm kiếm đại lý thép VinaOne tại Huyện Cần Giờ uy tín và cập nhật giá thép VinaOne mới nhất là việc cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiếm ngân sách thi công. Thương hiệu thép VinaOne đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp với các sản phẩm thép hộp, thép ống, thép hình, thép cuộn, tôn mạ đa dạng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp thép VinaOne chính hãng, giá tốt tại Huyện Cần Giờ . Chúng tôi đã có hơn 10 năm kinh nghiệm cung cấp các sản phẩm thép VinaOne chất lượng cho nhiều công trình lớn nhỏ tại Huyện Cần Giờ và các tỉnh phía Nam. Nếu bạn quan tâm đến giá thép VinaOne tại Huyện Cần Giờ , hãy liên hệ trực tiếp với Thép Mạnh Tiến Phát để nhận thông tin báo giá mới nhất về các sản phẩm thép VinaOne tại Mạnh Tiến Phát ở Huyện Cần Giờ .
Báo giá thép VinaOne tại Huyện Cần Giờ mới nhất hôm nay 07/11/2024
Bảng báo giá thép VinaOne tại Huyện Cần Giờ mới nhất được Tôn Thép Mạnh Tiến Phát gửi đến khách hàng để tham khảo. Báo giá bao gồm bảng giá thép hộp, thép ống, thép hình I, thép hình V VinaOne tại Huyện Cần Giờ . Giá thép VinaOne tại Huyện Cần Giờ có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm, số lượng đặt hàng, quy cách sản phẩm, vị trí giao hàng, và nhiều yếu tố khác.
1/ Bảng giá thép hộp vuông VinaOne tại Huyện Cần Giờ
- Quy cách: 12×12 – 90×90
- Độ dày: 1 li – 2 li
- Chiều dài: 6m
- Giá thép hộp vuông VinaOne từ 32.000 – 633.000 đồng/cây
Thép hộp Vinaone | Độ dày (mm) | Kg /cây | Đơn Giá (Cây) |
Hộp vuông 12×12 | 1.0 | 1 kg 7 | 32,000 |
Hộp vuông 14×14 | 0.9 | 1 kg 8 | 32,000 |
1.2 | 2 kg 55 | 47,000 | |
Hộp vuông 16×16 | 0.9 | 2 kg 55 | 43,000 |
1.2 | 3 kg 10 | 56,000 | |
Hộp vuông 20×20 | 0.9 | 2 kg 60 | 48,000 |
1.2 | 3 kg 40 | 62,000 | |
1.4 | 4 kg 60 | 81,000 | |
Hộp vuông 25×25 | 0.9 | 3 kg 30 | 61,000 |
1.2 | 4 kg 70 | 84,000 | |
1.4 | 5 kg 90 | 105,000 | |
Hộp vuông 30×30 | 0.9 | 4 kg 20 | 72,000 |
1.2 | 5 kg 50 | 101,000 | |
1.4 | 7 kg 00 | 128,000 | |
1.8 | 9 kg 20 | 160,000 | |
Hộp vuông 40×40 | 1.0 | 6 kg 20 | 111,000 |
1.2 | 7 kg 40 | 140,000 | |
1.4 | 9 kg 40 | 172,000 | |
1.8 | 12 kg 00 | 221,000 | |
2.0 | 14 kg 20 | 282,000 | |
Hộp vuông 50×50 | 1.2 | 9 kg 60 | 175,000 |
1.4 | 12 kg 00 | 220,000 | |
1.8 | 15 kg 00 | 271,000 | |
2.0 | 18 kg 00 | 342,000 | |
Hộp vuông 75×75 | 1.4 | 18 kg 20 | 331,000 |
1.8 | 22 kg 00 | 407,000 | |
2.0 | 27 kg 00 | 521,000 | |
Hộp vuông 90×90 | 1.4 | 22 kg 00 | 409,000 |
1.8 | 27 kg 00 | 506,000 | |
2.0 | 31 kg | 633,000 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật VinaOne tại Huyện Cần Giờ
- Quy cách: 13×26 – 60×120
- Độ dày: 0.9 li – 2 li
- Chiều dài: 6m
- Giá thép hộp chữ nhật VinaOne từ: 47.000 – 628.000 đồng/cây 6m
Hộp vinaone chữ nhật | Độ dày | Kg /cây | Giá/cây 6m |
Hộp chữ nhật 13×26 | 0.9 | 2 kg 60 | 47,000 |
1.1 | 3 kg 10 | 52,000 | |
1.2 | 3 kg 40 | 62,000 | |
Hộp chữ nhật 20×40 | 0.9 | 4 kg 30 | 72.500 |
1.2 | 5 kg 50 | 101,000 | |
1.4 | 7 kg 00 | 128,000 | |
Hộp chữ nhật 25×50 | 0.9 | 5 kg 20 | 96,000 |
1.2 | 7 kg 20 | 131,000 | |
1.4 | 9 kg 10 | 161,000 | |
Hộp chữ nhật 30×60 | 0.9 | 6 kg 30 | 111,000 |
1.2 | 8 kg 50 | 160,000 | |
1.4 | 10 kg 80 | 195,000 | |
1.8 | 13 kg 20 | 241,000 | |
2.0 | 16 kg 80 | 337,000 | |
Hộp chữ nhật 30×90 | 1.2 | 11 kg 50 | 217,000 |
1.4 | 14 kg 50 | 270,000 | |
Hộp chữ nhật 40×80
| 1.2 | 11 kg 40 | 211,000 |
1.4 | 14 kg 40 | 261,000 | |
1.8 | 18 kg 00 | 331,000 | |
2.0 | 21 kg 00 | 411,000 | |
Hộp chữ nhật 50×100
| 1.2 | 14 kg 40 | 272,000 |
1.4 | 18 kg 20 | 334,000 | |
1.8 | 22 kg 00 | 410,000 | |
2.0 | 27 kg 00 | 511,000 | |
Hộp chữ nhật 60×120
| 1.4 | 22 kg 00 | 414,000 |
1.8 | 27 kg 00 | 507,000 | |
2.0 | 32 kg 50 | 628,000 |
3/ Bảng giá thép ống VinaOne tại Huyện Cần Giờ
- Đường kính: 15mm – 200mm
- Độ dày: 2,77 mmi – 10,97 mm
- Chiều dài: 6m
- Giá thép ống VinaOne từ: 118.000 – 4.968.000 đồng/cây 6m
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/Kg) | Đơn giá (đ/Cây) |
15 | 2,77 | 1,27 | 15.600 | 118.872 |
3,73 | 1,62 | 15.600 | 151.632 | |
20 | 2,87 | 1,69 | 15.600 | 158.184 |
3,91 | 2,2 | 15.600 | 205.920 | |
25 | 3,38 | 2,5 | 15.600 | 234.000 |
4,55 | 3,24 | 15.600 | 303.264 | |
32 | 3,56 | 3,39 | 15.600 | 317.304 |
4,85 | 4,47 | 15.600 | 418.392 | |
40 | 3,68 | 4,05 | 15.600 | 379.080 |
5,08 | 5,41 | 15.600 | 506.376 | |
50 | 3,91 | 5,44 | 15.600 | 509.184 |
5,54 | 7,48 | 15.600 | 700.128 | |
65 | 5,16 | 8,63 | 15.600 | 807.768 |
7,01 | 11,41 | 15.600 | 1.067.976 | |
80 | 3,18 | 6,72 | 15.600 | 628.992 |
3,96 | 8,29 | 15.600 | 775.944 | |
4,78 | 9,92 | 15.600 | 928.512 | |
5,49 | 11,29 | 15.600 | 1.056.744 | |
6,35 | 12,93 | 15.600 | 1.210.248 | |
7,14 | 14,4 | 15.600 | 1.347.840 | |
100 | 3,18 | 8,71 | 15.600 | 815.256 |
3,96 | 10,78 | 15.600 | 1.009.008 | |
4,78 | 12,91 | 15.600 | 1.208.376 | |
5,56 | 14,91 | 15.600 | 1.395.576 | |
6,02 | 16,07 | 15.600 | 1.504.152 | |
125 | 3,96 | 13,41 | 15.600 | 1.255.176 |
4,78 | 16,09 | 15.600 | 1.506.024 | |
5,56 | 18,61 | 15.600 | 1.741.896 | |
6,55 | 21,77 | 15.600 | 2.037.672 | |
7,14 | 23,62 | 15.600 | 2.210.832 | |
7,92 | 26,05 | 15.600 | 2.438.280 | |
8,74 | 28,57 | 15.600 | 2.674.152 | |
9,52 | 30,94 | 15.600 | 2.895.984 | |
150 | 4,78 | 19,27 | 15.600 | 1.803.672 |
5,56 | 22,31 | 15.600 | 2.088.216 | |
6,35 | 25,36 | 15.600 | 2.373.696 | |
7,11 | 28,26 | 15.600 | 2.645.136 | |
7,92 | 31,32 | 15.600 | 2.931.552 | |
8,74 | 34,39 | 15.600 | 3.218.904 | |
9,52 | 37,28 | 15.600 | 3.489.408 | |
10,97 | 42,56 | 15.600 | 3.983.616 | |
200 | 4,78 | 25,26 | 15.600 | 2.364.336 |
5,16 | 27,22 | 15.600 | 2.547.792 | |
5,56 | 29,28 | 15.600 | 2.740.608 | |
6,35 | 33,31 | 15.600 | 3.117.816 | |
7,04 | 36,81 | 15.600 | 3.445.416 | |
7,92 | 41,24 | 15.600 | 3.860.064 | |
8,18 | 42,55 | 15.600 | 3.982.680 | |
8,74 | 45,34 | 15.600 | 4.243.824 | |
9,52 | 49,2 | 15.600 | 4.605.120 | |
10,97 | 53,08 | 15.600 | 4.968.288 |
4/ Bảng giá thép hình I VinaOne tại Huyện Cần Giờ
- Quy cách: I100 – I200
- Trọng lượng: 42.5 – 89 kg/cây
- Chiều dài: 6m
- Giá thép hình I VinaOne dao động từ: 913.000 – 1.913.000 đồng/6m
Thép I Vinaone | Kg/cây | Đ/Kg | Đ/cây 6m | Đ/cây 12m |
I100*50*4.5 | 42.5 | 21.500 | 913.750 | 1.827.500 |
I120*65*4.5 | 52.5 | 21.500 | 1.128.750 | 2.257.500 |
I150*75*5*7 | 76 | 21.500 | 1.634.000 | 3.268.000 |
I200*100*5.5*8 | 89 | 21.500 | 1.913.500 | 3.827.000 |
5/ Bảng giá thép V VinaOne tại Huyện Cần Giờ
- Quy cách: V25x25 – V150x150
- Độ dày: 2 mm – 15mm
- Chiều dài: 6m
- Giá thép V VinaOne mạ kẽm dao động từ: 82.000 – 3.519.000 đồng/cây
- Giá thép V VinaOne mạ kẽm nhúng nóng dao động từ: 99.000 – 3.863.000 đồng/cây
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép V VinaOne mạ kẽm (đ/cây) | Giá thép V VinaOne nhúng kẽm (đ/cây) |
V25*25 | 2 | 5 | 82.875 | 99.875 |
2,5 | 5,4 | 89.505 | 107.865 | |
3,5 | 7,2 | 119.340 | 143.820 | |
V30*30 | 2 | 5,5 | 89.760 | 107.525 |
2,5 | 6,3 | 102.816 | 123.165 | |
2,8 | 7,3 | 119.136 | 142.715 | |
3 | 8,1 | 132.192 | 158.355 | |
3,5 | 8,4 | 137.088 | 164.220 | |
2 | 7,5 | 121.125 | 133.875 | |
V40*40 | 2,5 | 8,5 | 137.275 | 151.725 |
2,8 | 9,5 | 153.425 | 169.575 | |
3 | 11 | 177.650 | 196.350 | |
3,3 | 11,5 | 185.725 | 205.275 | |
3,5 | 12,5 | 207.188 | 223.125 | |
4 | 14 | 232.050 | 249.900 | |
V50*50 | 2 | 12 | 193.800 | 214.200 |
2,5 | 12,5 | 201.875 | 223.125 | |
3 | 13 | 209.950 | 232.050 | |
3,5 | 15 | 242.250 | 267.750 | |
3,8 | 16 | 258.400 | 285.600 | |
4 | 17 | 281.775 | 303.450 | |
4,3 | 17,5 | 290.063 | 312.375 | |
4,5 | 20 | 331.500 | 357.000 | |
5 | 22 | 364.650 | 392.700 | |
V63*63 | 4 | 22 | 364.650 | 392.700 |
4,5 | 25 | 414.375 | 446.250 | |
5 | 27,5 | 455.813 | 490.875 | |
6 | 32,5 | 538.688 | 580.125 | |
V70*70 | 5 | 31 | 513.825 | 553.350 |
6 | 36 | 596.700 | 642.600 | |
7 | 42 | 696.150 | 749.700 | |
7,5 | 44 | 729.300 | 785.400 | |
8 | 46 | 762.450 | 821.100 | |
V75*75 | 5 | 33 | 546.975 | 589.050 |
6 | 39 | 646.425 | 696.150 | |
7 | 45,5 | 754.163 | 812.175 | |
8 | 52 | 861.900 | 928.200 | |
V80*80 | 6 | 42 | 724.710 | 785.400 |
7 | 48 | 828.240 | 897.600 | |
8 | 55 | 949.025 | 1.028.500 | |
9 | 62 | 1.069.810 | 1.159.400 | |
V90*90 | 6 | 48 | 828.240 | 897.600 |
7 | 55,5 | 957.653 | 1.037.850 | |
8 | 61 | 1.052.555 | 1.140.700 | |
9 | 67 | 1.156.085 | 1.252.900 | |
V100*100 | 7 | 62 | 1.069.810 | 1.159.400 |
8 | 66 | 1.138.830 | 1.234.200 | |
10 | 86 | 1.483.930 | 1.608.200 | |
V120*120 | 10 | 105 | 1.829.625 | 2.008.125 |
12 | 126 | 2.195.550 | 2.409.750 | |
V130*130 | 10 | 108,8 | 1.895.840 | 2.080.800 |
12 | 140,4 | 2.446.470 | 2.685.150 | |
13 | 156 | 2.718.300 | 2.983.500 | |
V150*150 | 10 | 138 | 2.404.650 | 2.639.250 |
12 | 163,8 | 2.854.215 | 3.132.675 | |
14 | 177 | 3.084.225 | 3.385.125 | |
15 | 202 | 3.519.850 | 3.863.250 |
Lưu ý bảng giá tôn thép VinaOne trên đây:
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,…
- Tôn Thép Mạnh Tiến Phát hỗ trợ giao hàng tận nơi
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Có xuất VAT cho khách có nhu cầu
- Cam kết hàng mới, chính hãng 100%
Để nhận được thông tin giá thép VinaOne tại Huyện Cần Giờ chính xác và chi tiết nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi sẽ cung cấp bảng báo giá tốt nhất phản ánh đúng nhu cầu và điều kiện đặt hàng của bạn.
Các sản phẩm thép VinaOne được bán tại Đại lý Thép Mạnh Tiến Phát ở Huyện Cần Giờ
Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý cung cấp thép VinaOne chính hãng tại Huyện Cần Giờ. Tại cửa hàng của chúng tôi có đầy đủ các sản phẩm thép VinaOne, đảm bảo chất lượng, giá tốt. Đại lý thép VinaOne tại Huyện Cần Giờ Mạnh Tiến Phát có đầy đủ quy cách, chủng loại thép được sản xuất tại nhà máy thép VinaOne, khách hàng có thể thoải mái lựa chọn sản phẩm theo nhu cầu sử dụng.
Các sản phẩm thép VinaOne được bán tại Đại lý thép Mạnh Tiến Phát ở Huyện Cần Giờ là:
Thép hộp vuông, chữ nhật:
- Đặc điểm: Bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn cao, tuổi thọ lớp thép nền lên đến 50 năm.
- Quy cách: 10×20 đến 100×200 mm, 10×10 đến 150×150 mm
- Độ dày: 0.55 đến 9.5 mm
- Tiêu chuẩn: ASTM A500, JIS G3466, VNO-02
Thép ống tròn mạ kẽm:
- Đặc điểm: Lớp phủ bảo vệ bề mặt cao, chịu áp lực và chống ăn mòn.
- Quy cách: phi 12.7 đến phi 219.1 mm
- Độ dày: 0.60 – 9.50 mm
- Tiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A795, BS 1387, BS EN 10255, AS 1074, JIS G3444, VNO-01
Thép ống oval:
- Đặc điểm: Linh hoạt, thích hợp cho các ứng dụng gia công, uốn cong, ép đẹp.
- Quy cách: 15.5×21.5 đến 42×115 mm
- Độ dày: 0.85 đến 3.80 mm
- Tiêu chuẩn: VNO-05
Xà gồ C, xà gồ Z:
- Đặc điểm: Dễ gia công, vận chuyển, chịu lực va đập tốt, giảm chi phí bảo trì.
- Quy cách xà gồ C: C75 đến C300
- Quy cách xà gồ Z: Z150 đến Z200
- Độ dày: 1.0 đến 2.9 mm
- Tiêu chuẩn: VNO-03 (xà gồ C), VNO-04 (xà gồ Z)
Thép cuộn cán nguội:
- Đặc điểm: Bề mặt nhẵn bóng, chất lượng đẹp mắt, khả năng chịu lực cao.
- Khổ rộng: 300 mm – 750 mm (300 mm – 1250 mm)
- Tiêu chuẩn: JIS G3141-2011
Thép cuộn mạ kẽm:
- Đặc điểm: Lớp phủ mạ kẽm bảo vệ chống oxy hóa, gia tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Khổ rộng: 300 mm – 685 mm (914 mm – 1250 mm)
- Tiêu chuẩn: JIS G 3302, ASTM A653, AS 1397
Tôn mạ lạnh, tôn mạ màu:
- Đặc điểm tôn mạ lạnh: Sử dụng hợp chất Diamond – MAF cho lớp tôn nền, khả năng làm mát gấp 5 lần.
- Đặc điểm tôn mạ màu: Nhiều màu sắc theo tiêu chuẩn bảng màu Ral, bền màu lên đến 12 năm.
- Khổ rộng: 914 mm – 1250 mm
- Tiêu chuẩn tôn mạ lạnh: AS 1397, JIS G 3321, ASTM A972
- Tiêu chuẩn tôn mạ màu: ASTM A755, JIS G 3322, JIS G 3312
Thép hình VinaOne:
- Đặc điểm: Quy trình sản xuất khép kín, không cong vênh hay lồi lõm.
- Loại thép: U50 đến U200 (thép U), V25 đến V150 (thép V), I100 đến I160 (thép I)
- Tiêu chuẩn: JIS G3101:2015, TCVN 7571-11:2006, BS EN 10025, TCCS VNO
Thép thanh tròn:
- Đặc điểm: Thích hợp cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, và sản xuất.
- Quy cách: Từ φ14 đến φ40
- Tiêu chuẩn: JTCVN 1651:1:2008
Lý do nên mua thép VinaOne tại đại lý thép Mạnh Tiến Phát ở Huyện Cần Giờ
Nếu bạn đang tìm mua thép VinaOne tại Huyện Cần Giờ mà không biết đại lý nào uy tín, chính hãng, hãy tham khảo ngay đại lý thép Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép VinaOne tại Huyện Cần Giờ. Chúng tôi là đại lý sắt thép đã có hơn 10 năm hoạt động trong ngành, cung cấp sắt thép cho hàng nghìn công trình lớn nhỏ. Hơn nữa, chúng tôi còn được khách hàng tại Huyện Cần Giờ biết đến với nhiều lợi thế như:
- Sản phẩm thép VinaOne được bán tại đại lý Mạnh Tiến Phát đảm bảo chất lượng, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Đại lý MTP cung cấp nhiều loại sản phẩm thép VinaOne như thép hộp vuông, chữ nhật, ống tròn mạ kẽm, xà gồ C, xà gồ Z, thép cuộn cán nguội, cuộn mạ kẽm, tôn mạ lạnh, tôn mạ màu, thép hình U, I, V và thanh tròn.
- Các sản phẩm có giá cả cạnh tranh và có thể được thương lượng để đáp ứng nhu cầu và ngân sách của khách hàng.
- Cung cấp thông tin về ưu đãi, khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc trong các đợt khuyến mãi.
- Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và nhiệt tình giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể.
- Đại lý MTP có dịch vụ giao hàng chuyên nghiệp, đảm bảo sản phẩm được vận chuyển an toàn và đúng hẹn đến địa chỉ khách hàng.
Ngay bây giờ hãy liên hệ đến hotline của Mạnh Tiến Phát, cung cấp loại thép VinaOne cần mua, nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn, giải đáp thắc mắc và gửi báo giá chính xác nhất. Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý thép Nam Kim uy tín số 1 tại Huyện Cần Giờ, là lựa chọn tối ưu cả về chất lượng và chi phí vật tư cho công trình của bạn. Rất nhiều ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn khi mua thép VinaOne tại đại lý Thép Mạnh Tiến Phát ở Huyện Cần Giờ.