Mạnh Tiến Phát xin cập nhật bảng báo giá thép V An Khánh mới nhất hiện nay đến quý khách hàng. Xin vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi để được tư vấn báo giá chính xác theo từng đơn hàng với số lượng cụ thể.
Thép An Khánh là sản phẩm của Công ty TNHH thép An Khánh (thành lập năm 2002), với kinh nghiệm trên 20 năm trong ngành công nghiệp sản xuất thép, chuyền sản xuất phôi thép, thép hình, thép cốt bê tông với thương hiệu “AKS”. Thép hình V An Khánh có chất lượng tốt, giá thành rẻ và được nhiều người ưa chuộng
Bảng giá thép V An Khánh mới nhất
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | THÉP ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM |
V25x25 | 2 | 77.500 | 97.500 | 117.500 |
2,5 | 83.700 | 105.300 | 126.900 | |
3,5 | 111.600 | 140.400 | 169.200 | |
2 | 82.500 | 105.600 | 126.500 | |
2,5 | 94.500 | 120.960 | 144.900 | |
V 30×30 | ||||
2,8 | 109.500 | 140.160 | 167.900 | |
3 | 121.500 | 155.520 | 186.300 | |
3,5 | 126.000 | 161.280 | 193.200 | |
2 | 108.750 | 142.500 | 157.500 | |
2,5 | 123.250 | 161.500 | 178.500 | |
2,8 | 137.750 | 180.500 | 199.500 | |
V 40×40 | 3 | 159.500 | 209.000 | 231.000 |
3,3 | 166.750 | 218.500 | 241.500 | |
3,5 | 181.250 | 243.750 | 262.500 | |
4 | 203.000 | 273.000 | 294.000 | |
2 | 174.000 | 228.000 | 252.000 | |
2,5 | 181.250 | 237.500 | 262.500 | |
3 | 188.500 | 247.000 | 273.000 | |
3,5 | 217.500 | 285.000 | 315.000 | |
V 50×50 | 3,8 | 232.000 | 304.000 | 336.000 |
4 | 246.500 | 331.500 | 357.000 | |
4,3 | 253.750 | 341.250 | 367.500 | |
4,5 | 290.000 | 390.000 | 420.000 | |
5 | 319.000 | 429.000 | 462.000 | |
4 | 330.000 | 429.000 | 462.000 | |
V 63×63 | 4,5 | 375.000 | 487.500 | 525.000 |
5 | 412.500 | 536.250 | 577.500 | |
6 | 487.500 | 633.750 | 682.500 | |
5 | 465.000 | 604.500 | 651.000 | |
6 | 540.000 | 702.000 | 756.000 | |
V 70×70 | 7 | 630.000 | 819.000 | 882.000 |
7,5 | 660.000 | 858.000 | 924.000 | |
8 | 690.000 | 897.000 | 966.000 | |
5 | 495.000 | 643.500 | 693.000 | |
V 75×75 | 6 | 585.000 | 760.500 | 819.000 |
7 | 682.500 | 887.250 | 955.500 | |
8 | 780.000 | 1.014.000 | 1.092.000 | |
6 | 663.600 | 852.600 | 924.000 | |
V 80×80 | 7 | 758.400 | 974.400 | 1.056.000 |
8 | 869.000 | 1.116.500 | 1.210.000 | |
9 | 979.600 | 1.258.600 | 1.364.000 | |
6 | 758.400 | 974.400 | 1.056.000 | |
V 90×90 | 7 | 876.900 | 1.126.650 | 1.221.000 |
8 | 963.800 | 1.238.300 | 1.342.000 | |
9 | 1.058.600 | 1.360.100 | 1.474.000 | |
7 | 979.600 | 1.258.600 | 1.364.000 | |
V 100×100 | 8 | 1.042.800 | 1.339.800 | 1.452.000 |
10 | 1.358.800 | 1.745.800 | 1.892.000 | |
V 120×120 | 10 | 1.680.000 | 2.152.500 | 2.362.500 |
12 | 2.016.000 | 2.583.000 | 2.835.000 | |
V 130×130 | 10 | 1.740.800 | 2.230.400 | 2.448.000 |
12 | 2.246.400 | 2.878.200 | 3.159.000 | |
13 | 2.496.000 | 3.198.000 | 3.510.000 | |
10 | 2.208.000 | 2.829.000 | 3.105.000 | |
V 150×150 | 12 | 2.620.800 | 3.357.900 | 3.685.500 |
14 | 2.832.000 | 3.628.500 | 3.982.500 | |
15 | 3.232.000 | 4.141.000 | 4.545.000 |
Lưu ý báo giá thép hình V An Khánh
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Giao hàng miễn phí tận chân công trình
- Cam kết đúng tiêu chuẩn, chất lượng, giao đúng quy cách, số lượng