Inox 430 là một loại thép được ưa chuộng và được ứng dụng nhiều trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, trong thiết kế đồ nội thất, gia dụng. Thép không gỉ 430 là vật liệu mang đến hàng loạt ưu điểm nổi bật như khả năng kháng ăn mòn, chịu nhiệt tốt, khả năng chịu được mối hàn tốt.
Tôn thép Mạnh Tiến Phát là đại lý chuyên cung cấp các loại inox chính hãng, chất lượng và giá cả hợp lý. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu rõ hơn về inox 430, hãy liên hệ qua số hotline của Mạnh Tiến Phát để được tư vấn.
Báo giá inox 430 mới nhất – Đầy đủ quy cách, kích thước
Thông tin về inox 430
Nhằm giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm inox 430 là gì? Ưu điểm và ứng dụng mà vật liệu mang lại có vượt trội hơn so với các loại inox khác không? Mạnh Tiến Phát đã tổng hợp thông tin và chia sẻ đến bạn ngay dưới đây.
1/ Định nghĩa inox 430
Inox 430 được xem là một loại thép không gỉ Ferit, với thành phần chủ yếu là Crom, Sắt, Cacbon, Niken và một số nguyên tố khác có hàm lượng thấp. Những thành phần hóa học này là nguyên nhân chính khiến cho inox 430 có giá thành thấp hơn so với các loại khác.
Đặc tính nổi bật của inox 430 có khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn tốt. Thép không gỉ 430 thể hiện sự kháng bền trong môi trường chứa axit hữu cơ và axit nitric.
Thép không gỉ 430 mang lại khả năng chống nứt ăn mòn do ứng suất, điều này có ý nghĩa quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học. Độ dẻo cùng khả năng gia công và định hình tốt cũng là điểm mạnh của loại inox 430.
Tuy vậy, điểm yếu của thép không gỉ 430 nằm ở độ dẻo thấp, làm cho vật liệu có khả năng bị ăn mòn cao hơn so với các loại inox khác. Hiểu rõ những đặc điểm này giúp người mua sử dụng inox 430 một cách hiệu quả hơn.
Bằng cách cân nhắc và kiểm soát chính xác các ứng dụng cụ thể, khách hàng có thể vận dụng thép không gỉ 430 để tối ưu hóa hiệu suất và khả năng của vật liệu trong các quy trình sản xuất và ứng dụng đa dạng, đồng thời giảm thiểu tối đa những hạn chế tiềm năng.
2/ Tính năng inox 430
Inox 430 là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi nhờ vào những tính năng nổi trội mà sản phẩm này mang lại.
Kháng ăn mòn
Thép không gỉ 430 nổi bật với khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt, khả năng này càng thể hiện rõ trong việc ứng phó với môi trường axit hữu cơ và axit nitric.
Với mức hàm lượng Crom cao, thép không gỉ 430 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời so với nhiều loại inox khác cùng thuộc nhóm thép Ferit, khả năng chống lại ăn mòn dưới tác động của clorua trở nên nổi trội. Đặc biệt, đáng chú ý là tính năng kháng lại ăn mòn ứng suất do clorua tạo ra.
Thêm vào đó, Inox 430 còn ứng phó hiệu quả với các loại chất kiềm và axit hữu cơ pha loãng, thể hiện tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn đa dạng trong các môi trường khác nhau.
Chịu nhiệt tốt
Thép không gỉ 430 thể hiện khả năng kháng oxy hóa nhiệt độ lên đến 870°C (1598°F) trong điều kiện sử dụng có sự gián đoạn. Trong trường hợp sử dụng liên tục, nhiệt độ này giảm xuống còn 815°C (1499°F). Tuy nhiên, ở nhiệt độ phòng, vật liệu này có xu hướng trở nên giòn, đặc biệt khi được đưa vào môi trường nhiệt độ từ 400 đến 600°C (752-1112°F) trong khoảng thời gian dài. Tuy nhiên, có thể điều chỉnh tình trạng giòn của inox 430 thông qua quá trình ủ.
Chịu được mối hàn
Trước khi tiến hành quá trình hàn cho bất kỳ mối nối nào, cần tiến hành gia nhiệt cho thép không gỉ 430 ở mức nhiệt độ từ 150-200°C (302-392°F). Nhằm đảm bảo tính ổn định và chất lượng của mối hàn. Trong tình huống mối nối kim loại bị mất spin, nhiệt độ sau khi hàn cần duy trì trong khoảng 790-815°C (1454 – 1499°F) tại các vị trí đặc thù. Lưu ý rằng, quá trình này sẽ không gây ra hiện tượng tạo hạt mịn.
Tuy inox 430 có khả năng chống nhiệt đáng kể, tuy nhiên không nên sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao do có thể trở nên giòn hơn trong vùng ảnh hưởng nhiệt. Bề mặt của lớp 430 dễ bị rạn nứt và xuất hiện vết nứt ở nhiệt độ cao, đặc biệt là khi môi trường có pH thấp.
3/ Ứng dụng inox 430 trong đời sống
Thép không gỉ 430, có những hạn chế hơn so với các loại thép không gỉ khác, nên thường được áp dụng trong việc sản xuất các sản phẩm có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn thấp hơn và ít tiếp xúc với nước, dung dịch và các hợp chất khác.
- Ứng dụng phổ biến của vật liệu đặc biệt trong dạng tấm, là trong các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, tivi, máy giặt, và đồ dùng nhà bếp như xoong, chậu, nồi, thìa, dĩa.
- Inox 430 cũng được sử dụng trong trang trí nội thất của các nhà hàng.
- Trong ngành công nghiệp ô tô, Inox 430 được sử dụng phổ biến trong hệ thống giảm tiếng ồn và trang trí nội thất của các xe ô tô.
- Loại thép không gỉ 430 còn được áp dụng để sản xuất tấm ốp tường, bản lề, ốc vít và lớp lót ống khói trong công nghiệp xây dựng.
Inox 430 là một giải pháp hiệu quả với chi phí thấp hơn so với loại thép không gỉ 304. Khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 430 tương đương với những loại thép không gỉ chứa niken, đặc biệt trong các ứng dụng cụ thể.
Thông số kỹ thuật inox 430
Thông số kỹ thuật inox 430 giúp khách hàng hiểu được các thành phần hóa học, vật lý của sản phẩm đó đảm bảo chất lượng của những vật dụng làm từ inox 430.
1/ Thành phần hóa học inox 430
2/ Thuộc tính cơ khí
3/ Đặc tính vật lý của inox 430
Đặc tính | Đơn vị (số liệu) |
Độ nóng chảy | 1425 – 1510C |
Solidus | 1425 độ C |
Liquidus | 1510 độ C |
Nhiệt độ dịch vụ tối đa, không khí | 815 độ C |
Khối lượng riêng | 7,80 g/cm3 |
4/ Tính chất cơ học của inox 430
Độ cứng
Đặc tính | Đơn vị (Số liệu) |
Sức mạnh năng suất | 310 mpa |
UTS | 517 mpa |
Tỷ lệ độc | 0,27 – 0,3 |
Mô đun đàn hồi | 200 gpa |
Độ giãn dài khi đứt | 0,3 |
Độ cứng (Brinell) | 155 |
Độ cứng (Vicker) | 162 |
Độ cứng (Rockwell B) | 82 |
Tính chất nhiệt
Inox 430 | Lớp lót CTE (µm/m – C) |
100 độ C | 10.4 |
315 độ C | 11 |
540 độ C | 11.3 |
650 độ C | 11.9 |
815 độ C | 12.4 |
Inox 430 | Đặc tính |
Độ dẫn nhiệt (W/m. K) | 26,1 /mk |
Nhiệt dung riêng | 0,461 J/g – C |
Tính chất điện
Inox 430 | Điện trở suất (ohm – cm) | Tính thấm từ |
20 độ C | 6.0E-5 |
|
Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp mà khách hàng thắc mắc khi mua sản phẩm thép inox 430. Mục tiêu của Mạnh Tiến Phát là giúp khách hàng dễ dàng và tự tin hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Dưới đây là câu trả lời chi tiết từ Mạnh Tiến Phát để bạn có thể đưa ra quyết định mua sắm một cách nhanh chóng và thông thái hơn.
1/ Inox 430 có tốt không?
So với các loại thép không gỉ như 201, 304, 316, inox 430 có chất lượng thấp nhất. Trong quá trình gia công bằng phương pháp hàn, inox 430 không được đánh giá cao bởi cơ sở chuyên môn. Điều này xuất phát từ việc khả năng chống áp lực và tác động mạnh không đạt đến mức cao. Khi sử dụng trong các công trình đòi hỏi tải trọng lớn, thép không gỉ 430 cũng không đáp ứng tốt, do độ cứng và khả năng chịu lực thấp.
Inox 430 có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao, nhưng cần phải lưu ý rằng trong môi trường nhiệt độ dưới 0°C, vật liệu này có nguy cơ trở nên giòn và dễ gãy.
2/ Inox 430 có bị nhiễm từ không?
Một đặc điểm nổi bật của inox 430 là khả năng từ tính cao. Đặc tính này đã làm cho thép không gỉ 430 trở thành vật liệu ưa chuộng trong các sản phẩm đòi hỏi tính từ tính và khả năng tích hợp các ứng dụng liên quan đến từ tính.
3/ Inox 430 có bị gỉ sét hay ăn mòn không?
Khi nhắc đến thép không gỉ, khả năng chống ăn mòn trở thành một yếu tố quan trọng. Các thuật ngữ như “chống oxy hóa,” “chống gỉ sét,” và “chống mài mòn” thường được liên kết với các tính chất này của thép không gỉ. Tuy nhiên, mỗi loại thép có thành phần hóa học khác nhau, dẫn đến mức độ khả năng chống ăn mòn đa dạng.
So sánh với các loại inox như 201, 304, 316, inox 430 thể hiện mức độ chống ăn mòn thấp hơn, dễ bị oxy hóa nhanh chóng, và nhạy cảm với tác động của môi trường bên ngoài, thể hiện qua việc xuất hiện hoen ố và thay đổi màu sắc.
Inox 430 có khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao và hiệu quả trong môi trường có tỷ lệ ăn mòn nhẹ. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất tốt, nên tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh. Trong các điều kiện nghiêm ngặt và kiểm soát tốt môi trường, thép không gỉ 430 có thể tận dụng tối đa tiềm năng chống ăn mòn.
So sánh inox 201 và 430 – Loại nào tốt hơn?
Tôn Thép MTP – Địa chỉ mua inox 430 giá tốt tại TPHCM
Tôn thép Mạnh Tiến Phát tự hào là địa điểm cung cấp tôn thép uy tín, chất lượng. Với nhiều năm tồn tại và phát triển, Mạnh Tiến Phát đã nhận được nhiều sự ủng hộ và niềm tin từ khách hàng.
- Giá inox 430 là giá gốc đại lý, cam kết tốt nhất thị trường.
- Miễn phí vận chuyển tphcm, hỗ trợ giá vận chuyển đến 50% cho khách ở tỉnh
- Hệ thống xe cẩu, tải chuyên dụng, vận chuyển nhanh chóng, an toàn đến tận công trình, hỗ trợ vận chuyển khu vực Miền Nam.
- Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm vì inox 430 luôn có sẵn số lượng lớn tại kho, giao nhanh trong ngày, đảm bảo tiến độ công trình.
- Chuyên viên tư vấn với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tôn thép, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc về sản phẩm.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về sản phẩm, đừng ngần ngại liên hệ qua số hotline của Mạnh Tiến Phát để được tư vấn inox 430 và có cơ hội nhận ngay chiết khấu 5% khi mua hàng.