Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp inox 303 chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Vậy inox 303 là gì? Nó có những đặc điểm gì riêng biệt so với các loại inox khác? Các loại thép không gỉ 303 đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quý khách cần báo giá inox 303 vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi 5-10% trong hôm nay.
Tìm hiểu inox 303
1/ Khái niệm thép không gỉ 303
Inox 303 được biết đến tên gọi thép không gỉ 303, một loại thép rất phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo, nhờ khả năng gia công vượt trội, vượt quá 78% so với các sản phẩm inox cùng loại.
2/ Ứng dụng của inox 303 ngoài thực tiễn
Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Bulong và nuts
- Ống bọc lót
- Trục
- Linh kiện máy bay
- Bộ chuyển mạch điện tử
- Bánh răng
- Ngoài ra, bất kỳ bộ phận nào cần thuộc tính chống ăn mòn và gia công chính xác
Bảng giá inox 303 mới cập nhật hôm nay 11/2024
Bảng giá inox 303 trên thị trường có sự biến động liên tục tùy thuộc vào nhu cầu thi công xây dựng, giá nguyên liệu. Để nhận được báo giá chính xác nhất, quý khách hàng nên tham khảo từ 3 – 5 đại lý khác nhau, chọn đại lý có giá thép không gỉ 303 ưu đãi nhất.
Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung ứng inox 303 hàng đầu thị trường, cam kết hàng chính hãng, giá rẻ hơn từ 5 – 10%. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp tới đại lý của chúng tôi để được báo giá, giải đáp mọi thắc mắc ngay hôm nay.
Thông số kỹ thuật inox 303
1/ Thành phần hóa học thép không gỉ 303
Dưới đây là bảng thành phần hóa học inox 303:
2/ Đặc tính cơ khí inox 303
Các tính chất cơ học của thép không gỉ 303 bao gồm độ cứng, độ dẻo, độ bền và độ nén, biểu thị khả năng của vật liệu chịu đựng tác động từ bên ngoài. So với các loại inox như 201 và 304, inox 303 thường có độ dẻo cao hơn, phù hợp cho việc gia công các dụng cụ có nhiều chi tiết phức tạp. Quý khách hàng có thể xem chi tiết các thông số tại bảng dưới đây:
Tính chất cơ học | Giá trị 1/4 Hard |
TTensile Strength (MPa) | 500 –750 MPa |
Proof Stress (MPa) | 190 Min MPa |
Elongation A5 mm | 35 Min % |
Hardness Brinell | 230 Max HB |
3/ Tính chất vật lý inox 303
Tính chất vật lý của thép không gỉ 303 dễ dàng hoàn toàn quan sát và đo lường, bao gồm các thông số như tỉ trọng, điểm nóng chảy, sự giãn nở nhiệt, đàn hồi và điện trở suất. Quý khách hàng có thể xem chi tiết các thông số tại bảng dưới đây để xem xét chất liệu inox 303 có phù hợp với nhu cầu sử dụng hay không.
Thuộc tính vật lý | Giá trị |
Density (kg/m3) | 8.03 Kg/m3 |
Melting Point | 1455°C |
Thermal Expansion | 17.2 x 10^-6 /K |
Modulus of Elasticity | 193 GPa |
Thermal Conductivity | 16.3W/m.K |
Electrical Resistivity | 0.072 x 10^-6 Ω.m |
4/ Khả năng chống ăn mòn inox 303
Inox 303 có khả năng chống chịu đựng tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ, nhưng thấp hơn nhiều so với loại inox 304, do sự bổ sung lưu huỳnh và sự tích tụ của sunfua có vai trò hỗ trợ cho quá trình gia công. Inox 303 không nên tiếp xúc với môi trường biển hoặc môi trường tương tự, vì điều này sẽ gây ăn mòn nhanh chóng.
5/ Khả năng chịu nhiệt inox 303
Inox 303 thể hiện khả năng chống nhiệt tốt khi tiếp xúc không liên tục trong môi trường lên đến 760°C và có thể liên tục ở mức 870°C. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thép không gỉ 303 dễ bị tác động bởi kết tủa cacbua ở khoảng 425 đến 860°C.
Trái với inox 303, hợp kim 304 có khả năng chịu nhiệt lên đến 925°C, nhưng phải là nhiệt độ liên tục mới làm nóng chảy. Trong điều kiện bình thường khi nấu ăn, nhiệt độ này không ảnh hưởng gì.
Sự khác biệt về khả năng chịu nhiệt dẫn đến việc inox 303 thường dễ dàng gia công mỏng và đục lỗ hơn so với thép 304, nhưng đồng thời nó có hiệu suất kém hơn trong việc chống lại nhiệt độ cao.
6/ Tính dễ chế tạo của inox 303
Inox 303 rất thuận tiện cho quá trình gia công cắt bằng cách sử dụng một lưỡi cắt sắc, kết hợp với sử dụng lượng lớn chất làm mát và chất bôi trơn. Do đó, vật liệu còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận sản xuất yêu cầu sự linh hoạt trong gia công.
Thép không gỉ 304 cũng có khả năng gia công tốt, tuy nhiên, vật liệu yêu cầu việc cắt bằng lưỡi sắc hơn, cùng với việc sử dụng nhiều chất bôi trơn và chất làm mát để tránh gây hỏng sản phẩm do ma sát.
Tuy nhiên, việc gia công inox 304 yêu cầu tốc độ bề mặt chậm hơn mỗi phút và bước tiến dài hơn để tránh gây hư hại cho công cụ. Trong khi đó việc gia công thép không gỉ 303 có thể thực hiện ở tốc độ nhanh hơn.
7/ Khả năng hàn inox 303
Inox 303 có hàm lượng lưu huỳnh tương đối cao, vì vậy không nên hàn ở điều kiện và dung môi bình thường. Thay vào đó, hàn thép không gỉ 303 cần sử dụng điện cực hợp kim 310.
Inox 304 khác với inox 303, rất dễ hàn và có thể được hàn không cần chất độn. Nếu sử dụng chất độn, nên sử dụng thép không gỉ loại 308 để làm chất độn.
Tuy nhiên, cần chú ý khi thực hiện quá trình hàn cho cả hai loại, vì các chất phát sinh trong quá trình này dễ dàng hòa tan và tạo thành cacbua kết tủa, làm giảm đi tính chất vốn có của cả thép không gỉ 303 và 304.
8/ Khả năng xử lý nhiệt inox SUS303
Nhóm thép Austenit, chẳng hạn như thép không gỉ 303 và 304, khó để đông cứng bằng phương pháp xử lý nhiệt thông thường, do chúng không qua sự thay đổi cấu trúc mạng tinh thể khi được nung nóng.
Khi nung inox 303, các phương pháp như rèn hoặc gia công nóng thực hiện từ nhiệt độ đều, thường trong khoảng từ 1149 đến 1260 độ C, và sau đó phải làm nguội nhanh để đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
Nói chung, từ góc độ kỹ thuật gia công nhiệt, thép không gỉ 303 có nhiều ưu thế hơn, vì nó có điểm nóng chảy thấp hơn, trong khi thép không gỉ 304 phải được xử lý bằng các phương pháp làm lạnh.
Kết luận: Inox 303 và inox 304 loại nào tốt hơn?
Cả inox 303 và inox 304 đều là loại thép không gỉ chất lượng cao, mang đến sự an toàn, độ bền, tính linh hoạt và tiện dụng, là lựa chọn tối ưu cho việc tạo ra sản phẩm gia dụng và các chi tiết máy trong ngành công nghiệp.
Tuy nhiên, inox 304 có mức giá cao hơn trên thị trường, được sử dụng trong các công trình quan trọng, dự án quy mô lớn và thích hợp cho các môi trường làm việc có yếu tố ăn mòn như môi trường chứa muối hoặc độ ẩm cao.
Inox 303 thích hợp cho việc tạo ra các chi tiết nhỏ và hoạt động ổn định trong điều kiện bình thường, được ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày dễ hơn so với inox 304. Ngoài ra, thép không gỉ 303 có giá cả phải chăng và dễ tìm mua trên thị trường.
Tham khảo thông tin về inox 301 – Đặc điểm và vai trò trong đời sống
Mua inox 303 chính hãng, giá tốt nhất TPHCM ở đâu?
Trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp inox 303, nhưng để mua sản phẩm chất lượng tốt với giá rẻ, nên lựa chọn các cơ sở uy tín như thép Mạnh Tiến Phát, một doanh nghiệp tiên phong trong việc kinh doanh các loại nguyên liệu inox.
Thép MTP cung cấp thép không gỉ 303 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Inox 303 chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá inox 303 là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!