Thép hộp không còn quá xa lạ và được ứng dụng rất nhiều trong đời sống. Thép hộp được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng ở Tây Ninh như các tòa nhà hay nhà ở dân dụng như làm nhà ở, cầu thang, lan can, làm thang máy, giàn giáo,... Sử dụng thép hộp sẽ giúp cho công trình tại Tây Ninh của quý khách hoàn toàn yên tâm về chất lượng, khả năng chống chịu và đảm bảo được tuổi thọ cao cho công trình bạn muốn xây dựng.
Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị cung cấp thép hộp chất lượng hàng đầu tại Việt Nam và cả Tây Ninh từ năm 2003 đến nay. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ cung cấp thép hộp chất lượng tại Tây Ninh thì hãy đến ngay Mạnh Tiến Phát. Giá thép hộp được chúng tôi cập nhật hằng ngày nên nếu bạn đang tìm kiếm giá thép hộp Tây Ninh thì hãy tham khảo TẠI ĐÂY nhé.
Tìm hiểu về thép hộp và ứng dụng của nó
Các dòng thép hộp đều giống nhau về hình dáng như hình vuông, hình chữ nhật, oval,..chỉ khác nhau về đặc điểm kết cấu, thành phần hóa học và kích thước. Thép hộp có hai loại phổ biến được sử dụng nhiều đó là thép hộp vuông mạ kẽm và thép hộp chữ nhật.
Thép hộp mạ kẽm không gỉ được mạ thêm lớp kẽm bên ngoài bề mặt thép nên chống chịu rất tốt trước các tác động của quá trình oxy hóa trong tự nhiên. Đây cũng là lý do thép hộp được sử dụng nhiều cho các công trình ven biển hay bị nhiễm mặn và ngập nước.

Thép hộp được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng lớn nhỏ khác nhau như nhà ở dân dụng, làm làm khung gác lửng cho các nhà trọ, làm cửa sổ, cửa đi, lan can hay các tòa nhà, công trình lớn, trung tâm thương mại, siêu thị hay được sử dụng cho, cũng như chế tạo cơ khí các loại sản phẩm như làm khung xe ba bánh, xe bán tải chở hàng, các loại cổng trường học, cổng cơ quan,....
Thị trường sử dụng thép hộp tại Tây Ninh của người dân hiện nay
Tây Ninh có thể nói là một khá gần với Thành phố Hồ Chí Minh. Tây Ninh đang trong giai đoạn phát triển về kinh tế nên các công ty, nhà hàng, khách sạn cũng mọc lên ngày càng nhiều. Do đó việc sử dụng thép hộp chất lượng cao, chịu lực tốt cho các công trình xây dựng tại Tây Ninh để đảm bảo an toàn cho người sử dụng cũng ngày một tăng lên. Ưu điểm lớn nhất của thép hộp là khả năng chịu lực rất tốt khả năng chống chịu rất tốt trước các tác động ăn mòn của môi trường nhờ sản xuất trên dây chuyền hiện đại đạt chuẩn chất lượng quốc tế. Tuy nhiên do thép hộp là dòng nhập khẩu nên giá thành có cao hơn một chút so với nhiều sản phẩm nội địa.

Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu sản xuất thép hộp nổi tiếng như Hoa Sen, VAS, Nam Kim, TVP, Vina One, … sản phẩm đến từ những thương hiệu này được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, đạt chuẩn quốc tế và hiện đại nhất hiện nay do đó đảm bảo chắc chắn, độ bền cao, giá cả phải chăng, nhiều mẫu mã, chủng loại khác nhau nên nó được ứng dụng vào nhiều hạng mục trong cuộc sống, với nhiều mục đích khác nhau.
Vì thế nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp thép hộp Tây Ninh có mức giá tốt nhất, sản phẩm chất lượng thì đến ngay Tiến Phát. Đồng thời đừng quên tìm hiểu xem dòng vật liệu nào cần thiết và thích hợp với công trình mà mình chuẩn bị thi công.
Bảng giá thép hộp Tây Ninh các loại mới nhất
Bảng giá thép hộp mạ kẽm tại Tây Ninh
Báo giá thép hộp kẽm | |||
Quy Cách | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây 6m) | |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 14,900 | 51,405 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,900 | 56,173 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,900 | 60,792 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.70 | 14,900 | 70,030 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,900 | 35,909 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,900 | 39,187 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,900 | 42,316 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,900 | 48,425 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,900 | 41,571 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,900 | 45,296 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,900 | 49,021 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,900 | 56,322 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,900 | 52,746 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,900 | 57,663 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.20 | 14,900 | 62,580 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,900 | 71,967 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,900 | 76,586 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 14,900 | 90,145 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,900 | 80,907 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,900 | 88,506 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,900 | 96,254 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,900 | 111,303 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 14,900 | 118,753 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,900 | 140,656 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.40 | 14,900 | 154,960 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.80 | 14,900 | 175,820 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,900 | 189,528 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,900 | 66,752 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,900 | 73,159 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,900 | 79,417 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,900 | 91,635 |
Hộp kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 14,900 | 97,744 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,900 | 115,475 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,900 | 126,948 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,900 | 101,916 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.50 | 14,900 | 111,750 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,900 | 121,435 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,900 | 140,805 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,900 | 150,341 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,900 | 178,502 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,900 | 197,127 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,900 | 224,394 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,900 | 242,125 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,900 | 80,907 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,900 | 88,506 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,900 | 96,254 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,900 | 111,303 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,900 | 118,753 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,900 | 140,656 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.40 | 14,900 | 154,960 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.80 | 14,900 | 175,820 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,900 | 189,528 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,900 | 122,925 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,900 | 134,845 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,900 | 146,765 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,900 | 170,307 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,900 | 181,929 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,900 | 216,497 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,900 | 239,145 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.30 | 14,900 | 272,670 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,900 | 294,722 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 14,900 | 324,671 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.40 | 14,900 | 348,660 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 14,900 | 87,612 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 14,900 | 108,919 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,900 | 119,498 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,900 | 129,928 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,900 | 150,639 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.80 | 14,900 | 160,920 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,900 | 191,167 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,900 | 211,133 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,900 | 240,486 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,900 | 259,707 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,900 | 288,017 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,900 | 306,493 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,900 | 181,184 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,900 | 197,276 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,900 | 229,162 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,900 | 245,105 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,900 | 292,189 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.70 | 14,900 | 323,330 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.80 | 14,900 | 369,520 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,900 | 400,065 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,900 | 445,212 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,900 | 475,012 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,900 | 504,514 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 14,900 | 238,698 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,900 | 287,123 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,900 | 342,849 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,900 | 379,503 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,900 | 434,186 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,900 | 470,244 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,900 | 523,735 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 14,900 | 556,515 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,900 | 572,011 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,900 | 150,341 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,900 | 163,602 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,900 | 189,826 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,900 | 202,938 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,900 | 241,678 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,900 | 267,306 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,900 | 305,003 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,900 | 329,886 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.60 | 14,900 | 366,540 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,900 | 390,827 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,900 | 414,667 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,900 | 288,017 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,900 | 308,132 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,900 | 367,881 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,900 | 407,366 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,900 | 466,221 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,900 | 504,961 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,900 | 562,773 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,900 | 600,917 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,900 | 638,763 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,900 | 181,184 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,900 | 197,276 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,900 | 229,162 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,900 | 245,105 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,900 | 292,189 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.70 | 14,900 | 323,330 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.80 | 14,900 | 369,520 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,900 | 400,065 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,900 | 445,212 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,900 | 475,012 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,900 | 504,514 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 14,900 | 308,132 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 14,900 | 367,881 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 14,900 | 407,366 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 14,900 | 466,221 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 14,900 | 504,961 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 14,900 | 562,773 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 14,900 | 600,917 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 14,900 | 638,763 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,900 | 371,457 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,900 | 443,871 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,900 | 491,849 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.80 | 14,900 | 563,220 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,900 | 610,602 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.70 | 14,900 | 680,930 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,900 | 727,567 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,900 | 773,906 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,900 | 843,042 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,900 | 911,433 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 14,900 | 956,729 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,900 | 443,871 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,900 | 491,849 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.80 | 14,900 | 563,220 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,900 | 610,602 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.70 | 14,900 | 680,930 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,900 | 727,567 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,900 | 773,906 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,900 | 843,042 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,900 | 911,433 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,900 | 956,729 |
Bảng giá thép hộp đen tại Tây Ninh
Báo Giá thép hộp đen | |||
Tên sản phẩm | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Thép hộp đen | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây 6m) |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 14,100 | 33,981 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,100 | 53,157 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,100 | 57,528 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.70 | 14,100 | 66,270 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,100 | 33,981 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,100 | 37,083 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,100 | 40,044 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,100 | 45,825 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,100 | 39,339 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,100 | 42,864 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,100 | 46,389 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,100 | 53,298 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,100 | 49,914 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,100 | 54,567 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.20 | 14,100 | 59,220 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,100 | 68,103 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,100 | 72,474 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 14,100 | 85,305 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,100 | 76,563 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,100 | 83,754 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,100 | 91,086 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,100 | 105,327 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 14,100 | 109,839 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,100 | 133,104 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.40 | 14,100 | 146,640 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.80 | 14,100 | 166,380 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,100 | 179,352 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,100 | 63,168 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,100 | 69,231 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,100 | 75,153 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,100 | 86,715 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 14,100 | 92,496 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,100 | 109,275 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,100 | 120,132 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,100 | 96,444 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.50 | 14,100 | 105,750 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,100 | 114,915 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,100 | 133,245 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,100 | 142,269 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,100 | 168,918 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,100 | 186,543 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,100 | 212,346 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,100 | 229,125 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,100 | 76,563 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,100 | 83,754 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,100 | 91,086 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,100 | 105,327 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,100 | 112,377 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,100 | 133,104 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.40 | 14,100 | 146,640 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.80 | 14,100 | 166,380 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,100 | 179,352 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,100 | 116,325 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,100 | 127,605 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,100 | 138,885 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,100 | 161,163 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,100 | 172,161 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,100 | 204,873 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,100 | 226,305 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.30 | 14,100 | 258,030 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,100 | 278,898 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 14,100 | 309,777 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.40 | 14,100 | 329,940 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,100 | 113,082 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,100 | 122,952 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,100 | 142,551 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.80 | 14,100 | 152,280 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,100 | 180,903 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,100 | 199,797 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,100 | 227,574 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,100 | 245,763 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,100 | 272,553 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,100 | 290,037 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,100 | 171,456 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,100 | 186,684 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,100 | 216,858 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,100 | 477,426 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,100 | 449,508 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,100 | 421,308 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,100 | 378,585 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.80 | 14,100 | 349,680 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.70 | 14,100 | 305,970 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,100 | 276,501 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,100 | 231,945 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,100 | 271,707 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,100 | 324,441 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,100 | 359,127 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,100 | 410,874 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,100 | 444,996 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,100 | 495,615 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 14,100 | 529,173 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,100 | 541,299 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,100 | 142,269 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,100 | 154,818 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,100 | 179,634 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,100 | 392,403 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,100 | 369,843 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.60 | 14,100 | 346,860 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,100 | 312,174 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,100 | 288,627 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,100 | 252,954 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,100 | 228,702 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,100 | 192,042 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,100 | 272,553 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,100 | 291,588 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,100 | 348,129 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,100 | 385,494 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,100 | 441,189 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,100 | 477,849 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,100 | 532,557 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,100 | 568,653 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,100 | 604,467 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,100 | 171,456 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,100 | 186,684 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,100 | 216,858 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,100 | 231,945 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,100 | 276,501 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.70 | 14,100 | 305,970 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.80 | 14,100 | 349,680 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,100 | 378,585 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,100 | 421,308 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,100 | 449,508 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,100 | 477,426 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,100 | 351,513 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,100 | 420,039 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,100 | 465,441 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.80 | 14,100 | 532,980 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,100 | 577,818 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.70 | 14,100 | 644,370 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,100 | 688,503 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,100 | 732,354 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,100 | 797,778 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,100 | 862,497 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 14,100 | 905,361 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,100 | 420,039 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,100 | 465,441 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.80 | 14,100 | 532,980 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,100 | 577,818 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.70 | 14,100 | 644,370 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,100 | 688,503 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,100 | 732,354 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,100 | 797,778 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,100 | 862,497 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,100 | 905,361 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 14,100 | 883,788 |
Giá thép hộp đen của các thương hiệu cung cấp cho các công trình
Nên mua thép hộp Tây Ninh ở đâu? Địa chỉ cung cấp thép hộp Tây Ninh giá rẻ
Hoạt động từ được 19 năm trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các loại vật liệu xây dựng, Mạnh Tiến Phát hiện là đơn vị cung cấp thép hộp chữ nhật, các loại sắt thép hộp hàng đầu tại Tây Ninh và thành phố Hồ Chí Minh. Đặc biệt sản phẩm thép hộp của chúng tôi luôn đạt chuẩn quy định về chất lượng và thông số kỹ thuật như khối lượng, kích thước, độ dày của thép để đảm bảo an toàn cho mọi công trình xây dựng.

Mạnh Tiến Phát đem đến cho khách hàng Tây Ninh các loại sắt, thép hộp đa dạng về chủng loại và xuất xứ đến từ các thương hiệu nổi tiếng như Hòa Phát, Việt Nhật, VAS, TVP, Nam Kim … Chúng tôi luôn đặt chất lượng sản phẩm và dịch vụ tận tình lên hàng đầu, không dùng hàng kém chất lượng, luôn uy tín và trung thực trong kinh doanh. Chúng tôi cam kết cung cấp đúng và đầy đủ thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật cũng như nguồn gốc xuất xứ trên mỗi đơn hàng tại cửa hàng thép hộp Tây Ninh.

Chúng tôi giao hàng miễn phí đến tận nơi khắp các phường tại Tây Ninh và các tỉnh thành lân cận như Long An, Bình Phước, TP HCM…Một hệ thống xe tải lớn, xe ba gác chuyển chở sắt thép có cẩu động cơ mạnh mẽ, bền bỉ để giao hàng khắp mọi nhà của Tây Ninh và miễn chi phí giao hàng cho khách hàng mua thép hộp tại Mạnh Tiến Phát. Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp về kiến thức sẽ tư vấn cho bạn chọn đúng loại sắt thép theo nhu cầu xây dựng tại các đại lý thép hộp tại Tây Ninh của Mạnh Tiến Phát. Giá sắt thép tại Mạnh Tiến Phát được chúng tôi cập nhật mỗi ngày rất rõ ràng, minh bạch trên trang web chính của chúng tôi, rất cạnh tranh, rẻ nhất thị trường và cam kết không độn giá, thổi giá tại tất cả các cửa hàng đại lý tại Tây Ninh.