Thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật được làm từ các nguyên liệu tốt, không gỉ sét, độ bền cao lâu hư, chắc chắn, uốn dẻo tốt, khả năng chịu lực tốt, và chống oxi hóa đa dạng về kích thước, thương hiệu, kiểu dáng. nên là loại vật liệu đang được sử dụng nhiều nhất vì nó ứng dụng rất nhiều vào các công trình xây dựng dân dụng như xây nhà cao tầng, xây nhà ở, nhà phố, làm cổng rào, lan can hay để làm thùng xe ba gác chở hàng, xe bán tải vận chuyển,...tại Huyện Cần Giờ.
Nếu bạn đang tìm mua các loại thép hộp trên thị trường nhưng không biết cửa hàng nào cung cấp thép hộp chất lượng tại Huyện Cần Giờ và các địa điểm lân cận Huyện Cần Giờ thì hãy đến ngay đại lý bán thép hộp của Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi có hệ thống cửa hàng phân phối tại Cần Giờ để cung cấp tất cả các loại thép hộp vuông đen, thép hộp chữ nhật đen cam kết chất lượng tốt nhất thị trường, theo dây chuyền công nghệ mới, cam kết giá rẻ nhất tại Huyện Cần Giờ và cả Việt Nam. Cung cấp các sản phẩm thép hộp đến từ các thương hiệu nổi tiếng như VAS, Đông Á, Nguyễn Minh, TVP, Hoa Sen, Nam Kim..Giá thép hộp được chúng tôi cập nhật thường xuyên lên website nên nếu bạn đang tham khảo giá thép hộp Huyện Cần Giờ thì hãy tham khảo TẠI ĐÂY nhé.
Các ứng dụng của thép hộp trong đời sống
Thép hộp được tạo ra nhờ quá trình xử lý và làm tan chảy các loại nguyên liệu sau đó đổ vào khuôn đúc để tạo hình. Thép hộp hiện nay đúc ra được nhiều hình dáng đa dạng như: hình ống, hình oval, hình chữ nhật, hình vuông,... với nhiều kích thước và thương hiệu. Với chất liệu thép bền bỉ với thời gian có khả năng chống chọi tốt với những môi trường khắc nghiệt, có tính axit cao như ở vùng biển đầy nắng gió.

Trong cuộc sống hiện đại như ngày nay thì thép hộp được sử dụng khá phổ biến và rộng rãi trong đời sống. Đặc biệt, các loại thép hộp mạ kẽm là loại thép hộp được phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép nhằm ngăn chặn các tác nhân từ môi trường lên trên bề mặt thép giúp thép không bị gỉ sét cũng như tăng tuổi thọ của thép hộp lên 50 năm.
Thép hộp được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng lớn, đồ sộ như tòa nhà, công trình lớn, trung tâm thương mại, siêu thị hay được sử dụng cho các công trình nhỏ như nhà ở dân dụng, làm làm khung gác lửng cho các nhà trọ, làm cửa sổ, cửa đi, hàng rào, cũng như các ngành chế tạo cơ khí như làm khung xe ba bánh, xe bán tải chở hàng, các loại cổng trường học, cổng cơ quan,....
Mức độ sử dụng thép hộp tại Huyện Cần Giờ
Huyện Cần Giờ là một huyện giáp biển của TPHCM. Huyện Cần Giờ đang cố gắng phát triển kinh tế để trở thành một quận của TP HCM. Nhiều công ty lớn đang được mở ra ở Cần Giờ cũng như các chung cư, nhà hàng, khách sạn, khu vui chơi, trường học… cũng đang mọc lên ngày càng nhiều để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dân. Với địa thế gần thành phố biển Vũng Tàu, Cần Giờ đang phát triển rất tốt về du lịch. Do đó nhu cầu sử dụng thép hộp cho các khu du lịch, nhà hàng tại Huyện Cần Giờ cũng đang tăng lên dần theo thời gian.
Hiện tại giá thành thép hộp nội địa tại được bày bán tại Huyện Cần Giờ đang có giá rẻ hơn rất nhiều so với các loại thép hộp nhập khẩu nhưng không có giấy tờ đảm bảo được chất lượng sản phẩm nên bạn có thể cân nhắc. Còn về thép hộp chữ nhật nhập khẩu được nhà nước cho phép sử dụng vì đầy đủ giấy tờ kiểm định chất lượng cũng như được sản xuất theo công nghệ hiện đại mới nhất chuẩn châu Âu, đạt tiêu chuẩn quốc tế để sử dụng cho các công trình khác nhau tại Huyện Cần Giờ. Các công trình sử dụng thép hộp sẽ chắc chắn và đảm bảo an toàn hơn cho người sử dụng so với những loại thép hộp không rõ nguồn gốc xuất xứ vì thép hộp nhập khẩu có khả năng tác động lớn tốt, chống lại khả năng ăn mòn từ môi trường và thời tiết, bền bỉ với thời gian.

Trên thị trường đang có rất nhiều thương hiệu sản xuất thép hộp như thép miền nam, thép việt mỹ, Ánh Hòa, Nguyễn Minh, Hoa Sen… Đây là những hãng sản xuất thép hộp chất lượng lâu đời dựa trên dây chuyền sản xuất theo công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất hiện nay. Sản phẩm đến từ những thương hiệu này đảm bảo về chất lượng số 1, chống oxi hóa độ bền cao, chất liệu tốt, giá cả phải chăng, chủng loại với nhiều sự lựa chọn nên có thể được ứng dụng vào nhiều hạng mục trong cuộc sống, với nhiều mục đích khác nhau phục vụ nhu cầu sử dụng của người dân Huyện Cần Giờ.
Vì thế nếu bạn đang tìm cửa hàng để mua thép hộp Huyện Cần Giờ có mức giá tốt nhất, sản phẩm chất lượng thì đến ngay Tiến Phát vì chúng tôi đang cung cấp các loại thép hộp từ những thương hiệu đó với giá thành rất cạnh tranh.
Bảng giá thép hộp huyện Cần Giờ các loại mới nhất
Bảng giá thép hộp mạ kẽm tại huyện Cần Giờ
Báo giá thép hộp kẽm | |||
Quy Cách | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây 6m) | |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 14,900 | 51,405 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,900 | 56,173 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,900 | 60,792 |
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.70 | 14,900 | 70,030 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,900 | 35,909 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,900 | 39,187 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,900 | 42,316 |
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,900 | 48,425 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,900 | 41,571 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,900 | 45,296 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,900 | 49,021 |
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,900 | 56,322 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,900 | 52,746 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,900 | 57,663 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.20 | 14,900 | 62,580 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,900 | 71,967 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,900 | 76,586 |
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 14,900 | 90,145 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,900 | 80,907 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,900 | 88,506 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,900 | 96,254 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,900 | 111,303 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 14,900 | 118,753 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,900 | 140,656 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.40 | 14,900 | 154,960 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.80 | 14,900 | 175,820 |
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,900 | 189,528 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,900 | 66,752 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,900 | 73,159 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,900 | 79,417 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,900 | 91,635 |
Hộp kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 14,900 | 97,744 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,900 | 115,475 |
Hộp kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,900 | 126,948 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,900 | 101,916 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.50 | 14,900 | 111,750 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,900 | 121,435 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,900 | 140,805 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,900 | 150,341 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,900 | 178,502 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,900 | 197,127 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,900 | 224,394 |
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,900 | 242,125 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,900 | 80,907 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,900 | 88,506 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,900 | 96,254 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,900 | 111,303 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,900 | 118,753 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,900 | 140,656 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.40 | 14,900 | 154,960 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.80 | 14,900 | 175,820 |
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,900 | 189,528 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,900 | 122,925 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,900 | 134,845 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,900 | 146,765 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,900 | 170,307 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,900 | 181,929 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,900 | 216,497 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,900 | 239,145 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.30 | 14,900 | 272,670 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,900 | 294,722 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 14,900 | 324,671 |
Hộp kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.40 | 14,900 | 348,660 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 14,900 | 87,612 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 14,900 | 108,919 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,900 | 119,498 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,900 | 129,928 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,900 | 150,639 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.80 | 14,900 | 160,920 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,900 | 191,167 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,900 | 211,133 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,900 | 240,486 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,900 | 259,707 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,900 | 288,017 |
Hộp kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,900 | 306,493 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,900 | 181,184 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,900 | 197,276 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,900 | 229,162 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,900 | 245,105 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,900 | 292,189 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.70 | 14,900 | 323,330 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.80 | 14,900 | 369,520 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,900 | 400,065 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,900 | 445,212 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,900 | 475,012 |
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,900 | 504,514 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 14,900 | 238,698 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,900 | 287,123 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,900 | 342,849 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,900 | 379,503 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,900 | 434,186 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,900 | 470,244 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,900 | 523,735 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 14,900 | 556,515 |
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,900 | 572,011 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,900 | 150,341 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,900 | 163,602 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,900 | 189,826 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,900 | 202,938 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,900 | 241,678 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,900 | 267,306 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,900 | 305,003 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,900 | 329,886 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.60 | 14,900 | 366,540 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,900 | 390,827 |
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,900 | 414,667 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,900 | 288,017 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,900 | 308,132 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,900 | 367,881 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,900 | 407,366 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,900 | 466,221 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,900 | 504,961 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,900 | 562,773 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,900 | 600,917 |
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,900 | 638,763 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,900 | 181,184 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,900 | 197,276 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,900 | 229,162 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,900 | 245,105 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,900 | 292,189 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.70 | 14,900 | 323,330 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.80 | 14,900 | 369,520 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,900 | 400,065 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,900 | 445,212 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,900 | 475,012 |
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,900 | 504,514 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 14,900 | 308,132 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 14,900 | 367,881 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 14,900 | 407,366 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 14,900 | 466,221 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 14,900 | 504,961 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 14,900 | 562,773 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 14,900 | 600,917 |
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 14,900 | 638,763 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,900 | 371,457 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,900 | 443,871 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,900 | 491,849 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.80 | 14,900 | 563,220 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,900 | 610,602 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.70 | 14,900 | 680,930 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,900 | 727,567 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,900 | 773,906 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,900 | 843,042 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,900 | 911,433 |
Hộp kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 14,900 | 956,729 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,900 | 443,871 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,900 | 491,849 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.80 | 14,900 | 563,220 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,900 | 610,602 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.70 | 14,900 | 680,930 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,900 | 727,567 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,900 | 773,906 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,900 | 843,042 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,900 | 911,433 |
Hộp kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,900 | 956,729 |
Bảng giá thép hộp đen tại huyện Cần Giờ
Báo Giá thép hộp đen | |||
Tên sản phẩm | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Thép hộp đen | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây 6m) |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 14,100 | 33,981 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,100 | 53,157 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,100 | 57,528 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.70 | 14,100 | 66,270 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,100 | 33,981 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,100 | 37,083 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,100 | 40,044 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,100 | 45,825 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,100 | 39,339 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,100 | 42,864 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,100 | 46,389 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,100 | 53,298 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,100 | 49,914 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,100 | 54,567 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.20 | 14,100 | 59,220 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,100 | 68,103 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,100 | 72,474 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 14,100 | 85,305 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,100 | 76,563 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,100 | 83,754 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,100 | 91,086 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,100 | 105,327 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 14,100 | 109,839 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,100 | 133,104 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.40 | 14,100 | 146,640 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.80 | 14,100 | 166,380 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,100 | 179,352 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,100 | 63,168 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,100 | 69,231 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,100 | 75,153 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,100 | 86,715 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 14,100 | 92,496 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,100 | 109,275 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,100 | 120,132 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,100 | 96,444 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.50 | 14,100 | 105,750 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,100 | 114,915 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,100 | 133,245 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,100 | 142,269 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,100 | 168,918 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,100 | 186,543 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,100 | 212,346 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,100 | 229,125 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,100 | 76,563 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,100 | 83,754 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,100 | 91,086 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,100 | 105,327 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,100 | 112,377 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,100 | 133,104 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.40 | 14,100 | 146,640 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.80 | 14,100 | 166,380 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,100 | 179,352 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,100 | 116,325 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,100 | 127,605 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,100 | 138,885 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,100 | 161,163 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,100 | 172,161 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,100 | 204,873 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,100 | 226,305 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.30 | 14,100 | 258,030 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,100 | 278,898 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 14,100 | 309,777 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.40 | 14,100 | 329,940 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,100 | 113,082 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,100 | 122,952 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,100 | 142,551 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.80 | 14,100 | 152,280 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,100 | 180,903 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,100 | 199,797 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,100 | 227,574 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,100 | 245,763 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,100 | 272,553 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,100 | 290,037 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,100 | 171,456 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,100 | 186,684 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,100 | 216,858 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,100 | 477,426 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,100 | 449,508 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,100 | 421,308 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,100 | 378,585 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.80 | 14,100 | 349,680 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.70 | 14,100 | 305,970 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,100 | 276,501 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,100 | 231,945 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,100 | 271,707 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,100 | 324,441 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,100 | 359,127 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,100 | 410,874 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,100 | 444,996 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,100 | 495,615 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 14,100 | 529,173 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,100 | 541,299 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,100 | 142,269 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,100 | 154,818 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,100 | 179,634 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,100 | 392,403 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,100 | 369,843 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.60 | 14,100 | 346,860 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,100 | 312,174 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,100 | 288,627 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,100 | 252,954 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,100 | 228,702 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,100 | 192,042 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,100 | 272,553 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,100 | 291,588 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,100 | 348,129 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,100 | 385,494 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,100 | 441,189 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,100 | 477,849 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,100 | 532,557 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,100 | 568,653 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,100 | 604,467 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,100 | 171,456 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,100 | 186,684 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,100 | 216,858 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,100 | 231,945 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,100 | 276,501 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.70 | 14,100 | 305,970 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.80 | 14,100 | 349,680 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,100 | 378,585 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,100 | 421,308 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,100 | 449,508 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,100 | 477,426 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,100 | 351,513 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,100 | 420,039 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,100 | 465,441 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.80 | 14,100 | 532,980 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,100 | 577,818 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.70 | 14,100 | 644,370 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,100 | 688,503 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,100 | 732,354 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,100 | 797,778 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,100 | 862,497 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 14,100 | 905,361 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,100 | 420,039 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,100 | 465,441 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.80 | 14,100 | 532,980 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,100 | 577,818 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.70 | 14,100 | 644,370 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,100 | 688,503 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,100 | 732,354 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,100 | 797,778 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,100 | 862,497 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,100 | 905,361 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 14,100 | 883,788 |
Giá thép hộp đen của các thương hiệu cung cấp cho các công trình
Đại lý bán thép hộp Huyện Cần Giờ giá rẻ, chất lượng
Trên thị trường hiện đang có nhiều đại lý cung cấp thép hộp kém chất lượng, nên bạn phải tìm kiếm và lựa chọn một đơn vị cung cấp thép hộp uy tín. Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp các loại thép hộp, các loại sắt thép chất lượng hàng đầu tại Huyện Cần Giờ đạt chuẩn về chất lượng và đúng thông số kỹ thuật của thép hộp để đảm bảo an toàn cho mọi công trình xây dựng tại Huyện Cần Giờ và cả thành phố Hồ Chí Minh. Đặc biệt sản phẩm thép hộp của chúng tôi luôn đang được bày bán ở hầu hết các cửa hàng tại Huyện Cần Giờ.
Địa điểm bán thép hộp uy tín, chất lượng cao - Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát đã xây dựng một chuỗi các cửa hàng đại lý tại Huyện Cần Giờ để phân phối thép hộp vuông mạ kẽm, thép hộp chữ nhật đảm bảo chất lượng, là hàng mới hoàn toàn 100%, không bao giờ dùng hàng kém chất lượng, thép hộp cong vẹo, rỉ sét đến khách hàng. cho người dân Huyện Cần Giờ và các quận khác khắp TP HCM. Mạnh Tiến Phát luôn có đủ các loại hàng hóa sắt thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông để cung ứng cho thị trường những sản phẩm thép hộp chắc chắn, chất lượng cao, cam kết chính hãng 100% cho các công trình đến từ các thương hiệu như Hòa Phát, Hoa Sen, VAS, Pomina, Ánh Hòa, Nguyễn Minh...

Chúng tôi có một hệ thống xe tải lớn, xe lôi ba bánh có cẩu động cơ mạnh mẽ, bền bỉ để giao hàng khắp mọi nhà của Huyện Cần Giờ và miễn chi phí giao hàng cho khách hàng mua thép hộp tại Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi giao hàng miễn phí đến tận nơi khắp các phường tại Huyện Cần Giờ và các tỉnh thành lân cận như Vũng Tàu, Long Thành, Nhà Bè …Đội ngũ nhân viên được đào tạo nghiệp vụ chuyên nghiệp sẽ tư vấn cho bạn chọn đúng loại sắt thép theo nhu cầu xây dựng tại các đại lý thép hộp tại Huyện Cần Giờ của Mạnh Tiến Phát. Giá sắt thép tại Mạnh Tiến Phát rất rõ ràng, minh bạch trên trang web, rất cạnh tranh, rẻ nhất thị trường và cam kết không độn giá, thổi giá tại tất cả các cửa hàng đại lý tại Huyện Cần Giờ.