Giá thép hộp TVP tại Bến Tre hiện nay được đánh giá là rẻ hơn các thương hiệu khác nhưng về chất lượng thì không thua kém bất kỳ nhà máy nào. Thép hộp TVP có dây chuyền sản xuất đạt chuẩn quốc tế cùng với đó là nhiều giải thưởng khẳng định chất lượng và vị thế thương hiệu. Sở hữu khả năng ứng dụng cao và sự đa dạng trong các sản phẩm cung cấp, thép hộp TVP ngày càng được nhiều khách hàng tại Bến Tre đánh giá cao và sử dụng phổ biến hơn.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị phân phối và cung cấp thép hộp TVP tại Bến Tre chất lượng, đảm bảo sản phẩm được nhập trực tiếp từ nhà máy, đã được kiểm định chất lượng rõ ràng. Giá thép hộp TVP tại Bến Tre cũng không cao hơn các vùng lân cận, có hỗ trợ giao hàng tận nơi, ưu đãi cho những đơn hàng lớn, nhân viên tư vấn tận tình. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ bán thép hộp TVP uy tín tại Bến Tre, hãy liên hệ với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát ngay hôm nay.
Báo giá thép hộp TVP mới nhất tại Bến Tre mới nhất, cập nhật mỗi ngày
Giá thép hộp TVP tại Bến Tre có sự ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, do đó sẽ có nhiều biến động về giá thép hộp xảy ra. Khách hàng cần nắm rõ giá thép hộp TVP ở thời điểm hiện tại để tính toán chi phí cần sử dụng. Giá thép hộp TVP tại Bến Tre của Mạnh Tiến Phát luôn được cập nhật mới mỗi ngày. Tuy nhiên để được tư vấn và thương lượng giá khi mua số lượng lớn, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.
1/ Bảng giá thép hộp vuông TVP tại Bến Tre (Chiều dài cây 6m)
Quy cách thép hộp TVP | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Thép hộp 14×14 | 7 dem | 1,60 | 20.960 |
8 dem | 1,91 | 25.021 | |
9 dem | 2,05 | 26.855 | |
1 li 0 | 2,25 | 29.475 | |
1 li 1 | 2,48 | 32.488 | |
1 li 2 | 2,75 | 36.025 | |
1 li 3 | 3,05 | 39.955 | |
Thép hộp 16×16 | 8 dem | 2,13 | 27.903 |
9 dem | 2,27 | 29.737 | |
1 li 0 | 2,65 | 34.715 | |
1 li 1 | 2,90 | 37.990 | |
1 li 2 | 3,15 | 41.265 | |
Thép hộp 20×20 | 7 dem | 2,45 | 32.095 |
8 dem | 2,84 | 37.204 | |
9 dem | 3,00 | 39.300 | |
1 li 0 | 3,35 | 43.885 | |
1 li 1 | 3,77 | 49.387 | |
1 li 2 | 3,95 | 51.745 | |
1 li 3 | 4,32 | 56.592 | |
1 li 4 | 4,60 | 60.260 | |
1 li 7 | 5,25 | 68.775 | |
1 li 8 | 5,65 | 74.015 | |
2 li 0 | 6,50 | 85.150 | |
Thép hộp 25×25 | 7 dem | 2,90 | 37.990 |
8 dem | 3,61 | 47.291 | |
9 dem | 3,75 | 49.125 | |
1 li 0 | 4,20 | 55.020 | |
1 li 1 | 4,65 | 60.915 | |
1 li 2 | 5,31 | 69.561 | |
1 li 3 | 5,55 | 72.705 | |
1 li 4 | 5,80 | 75.980 | |
1 li 7 | 7,25 | 94.975 | |
1 li 8 | 7,55 | 98.905 | |
2 li 0 | 8,50 | 111.350 | |
Thép hộp 30×30 | 7 dem | 3,70 | 48.470 |
8 dem | 4,10 | 53.710 | |
9 dem | 4,60 | 60.260 | |
1 li 0 | 5,25 | 68.775 | |
1 li 1 | 5,65 | 74.015 | |
1 li 2 | 6,10 | 79.910 | |
1 li 3 | 6,65 | 87.115 | |
1 li 4 | 7,20 | 94.320 | |
1 li 8 | 9,25 | 121.175 | |
2 li 0 | 10,4 | 136.240 | |
2 li 5 | 12,75 | 167.025 | |
Thép hộp 40×40 | 8 dem | 5,00 | 65.500 |
9 dem | 6,10 | 79.910 | |
1 li 0 | 7,00 | 91.700 | |
1 li 1 | 7,55 | 98.905 | |
1 li 2 | 8,20 | 107.420 | |
1 li 3 | 9,05 | 118.555 | |
1 li 4 | 9,60 | 125.760 | |
1 li 5 | 10,3 | 134.930 | |
1 li 7 | 11,7 | 153.270 | |
1 li 8 | 12,57 | 164.667 | |
2 li 0 | 13,88 | 181.828 | |
2 li 5 | 17,4 | 227.940 | |
3 li 0 | 20,5 | 268.550 | |
Thép hộp 50×50 | 1 li 1 | 9,30 | 121.830 |
1 li 2 | 10,5 | 137.550 | |
1 li 3 | 11,3 | 148.030 | |
1 li 4 | 12,00 | 157.200 | |
1 li 5 | 13,14 | 172.134 | |
1 li 7 | 15,00 | 196.500 | |
1 li 8 | 15,80 | 206.980 | |
2 li 0 | 17,94 | 235.014 | |
2 li 5 | 21,70 | 284.270 | |
3 li 0 | 25,70 | 336.670 | |
Thép hộp 75×75 | 1 li 1 | 14,60 | 191.260 |
1 li 2 | 16,00 | 209.600 | |
1 li 3 | 17,20 | 225.320 | |
1 li 4 | 18,40 | 241.040 | |
1 li 7 | 22,50 | 294.750 | |
1 li 8 | 23,50 | 307.850 | |
2 li 0 | 26,80 | 351.080 | |
2 li 5 | 33,67 | 441.077 | |
3 li 0 | 40,00 | 524.000 | |
Thép hộp 90×90 | 1 li 3 | 20,50 | 268.550 |
1 li 4 | 22,00 | 288.200 | |
1 li 7 | 27,20 | 356.320 | |
1 li 8 | 28,60 | 374.660 | |
2 li 0 | 32,14 | 421.034 | |
2 li 5 | 40,49 | 530.419 | |
3 li 0 | 48,80 | 639.280 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật TVP tại Bến Tre (Chiều dài cây 6m)
Quy cách thép hộp TVP | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá(VNĐ/m) |
Thép hộp 10×20 | 7 dem | 1,75 | 22.925 |
8 dem | 2,12 | 27.772 | |
9 dem | 2,25 | 29.475 | |
1 li 0 | 2,50 | 32.750 | |
1 li 1 | 2,80 | 36.680 | |
1 li 2 | 3,10 | 40.610 | |
Thép hộp 13×26 | 7 dem | 2,45 | 32.095 |
8 dem | 2,75 | 36.025 | |
9 dem | 3,00 | 39.300 | |
1 li 0 | 3,35 | 43.885 | |
1 li 1 | 3,73 | 48.863 | |
1 li 2 | 3,95 | 51.745 | |
1 li 3 | 4,32 | 56.592 | |
1 li 4 | 4,60 | 60.260 | |
Thép hộp 20×40 | 7 dem | 3,70 | 48.470 |
8 dem | 4,10 | 53.710 | |
9 dem | 4,60 | 60.260 | |
1 li 0 | 5,25 | 68.775 | |
1 li 1 | 5,65 | 74.015 | |
1 li 2 | 6,10 | 79.910 | |
1 li 3 | 6,65 | 87.115 | |
1 li 4 | 7,20 | 94.320 | |
1 li 5 | 7,70 | 100.870 | |
1 li 7 | 8,60 | 112.660 | |
1 li 8 | 9,00 | 117.900 | |
2 li 0 | 10,40 | 136.240 | |
Thép hộp 25×50 | 7 dem | 4,50 | 58.950 |
8 dem | 5,25 | 68.775 | |
9 dem | 5,80 | 75.980 | |
1 li 0 | 6,40 | 83.840 | |
1 li 1 | 7,05 | 92.355 | |
1 li 2 | 7,65 | 100.215 | |
1 li 3 | 8,40 | 110.040 | |
1 li 4 | 9,00 | 117.900 | |
1 li 5 | 9,70 | 127.070 | |
1 li 7 | 10,90 | 142.790 | |
1 li 8 | 11,65 | 152.615 | |
2 li 0 | 12,97 | 169.907 | |
Thép hộp 30×90 | 1 li 1 | 11,30 | 148.030 |
1 li 2 | 12,60 | 165.060 | |
1 li 3 | 13,60 | 178.160 | |
1 li 7 | 18,00 | 235.800 | |
1 li 8 | 18,80 | 246.280 | |
Thép hộp 30×60 | 7 dem | 5,75 | 75.325 |
8 dem | 6,55 | 85.805 | |
9 dem | 6,90 | 90.390 | |
1 li 0 | 7,73 | 101.263 | |
1 li 1 | 8,55 | 112.005 | |
1 li 2 | 9,25 | 121.175 | |
1 li 3 | 10,20 | 133.620 | |
1 li 4 | 10,72 | 140.432 | |
1 li 5 | 11,70 | 153.270 | |
1 li 7 | 13,40 | 175.540 | |
1 li 8 | 14,10 | 184.710 | |
2 li 0 | 15,50 | 203.050 | |
2 li 5 | 19,59 | 256.629 | |
3 li 0 | 23,24 | 304.444 | |
Thép hộp 40×80 | 8 dem | 8,80 | 115.280 |
9 dem | 10,00 | 131.000 | |
1 li 0 | 10,50 | 137.550 | |
1 li 1 | 11,50 | 150.650 | |
1 li 2 | 12,60 | 165.060 | |
1 li 3 | 13,60 | 178.160 | |
1 li 4 | 14,55 | 190.605 | |
1 li 5 | 15,80 | 206.980 | |
1 li 7 | 18,00 | 235.800 | |
1 li 8 | 18,80 | 246.280 | |
2 li 0 | 21,70 | 284.270 | |
2 li 5 | 26,45 | 346.495 | |
3 li 0 | 31,25 | 409.375 | |
Thép hộp 50×100 | 1 li 1 | 14,00 | 183.400 |
1 li 2 | 16,00 | 209.600 | |
1 li 3 | 17,20 | 225.320 | |
1 li 4 | 18,40 | 241.040 | |
1 li 5 | 19,80 | 259.380 | |
1 li 7 | 22,50 | 294.750 | |
1 li 8 | 23,50 | 307.850 | |
2 li 0 | 27,34 | 358.154 | |
2 li 5 | 33,67 | 441.077 | |
3 li 0 | 40,00 | 524.000 | |
Thép hộp 60×120 | 1 li 3 | 20,50 | 268.550 |
1 li 4 | 22,00 | 288.200 | |
1 li 7 | 27,20 | 356.320 | |
1 li 8 | 28,60 | 374.660 | |
2 li 0 | 32,14 | 421.034 | |
2 li 5 | 40,49 | 530.419 | |
3 li 0 | 48,80 | 639.280 |
Lưu ý bảng báo giá thép hộp mạ kẽm TVP trên
- Giá đã bao gồm 10% VAT.
- Giao hàng miễn phí Bến Tre.
- Có VAT.
- Hàng mới 100% nhà máy.
Phân tích tình hình tiêu thụ thép hộp TVP tại Bến Tre hiện nay
Thép hộp TVP là một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp tại Bến Tre. Là trung tâm kinh tế của Bến Tre, Bến Tre đang chứng kiến sự phát triển đô thị nhanh chóng và tăng trưởng đáng kể trong các dự án xây dựng. Điều này tạo ra nhu cầu lớn về thép hộp TVP trong việc xây dựng các công trình, cơ sở hạ tầng và khu công nghiệp.
Tuy nhiên, thị trường cũng đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các nhà cung cấp khác nhưng nhu cầu sử dụng thép hộp TVP tại Bến Tre vẫn được khách hàng ưu ái. Thép hộp TVP luôn đảm bảo về chất lượng sản phẩm, độ bền, kích thước và dịch vụ hậu mãi chất lượng. Giá thép hộp TVP cũng phải chăng nên đem đến nhiều lợi ích cho người sử dụng.
Lý do khách hàng nên chọn sắt hộp TVP
Chất lượng đảm bảo: Thép TVP tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao như ISO 9001:2008 và JIS G3312, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Sản xuất đa dạng: Thép TVP sản xuất và phân phối một loạt các sản phẩm thép như thép tấm, thép lá, thép hộp vuông, chữ nhật, tròn, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn lạnh, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Quy trình sản xuất tiên tiến: Công ty TVP sở hữu những nhà máy sản xuất thép hiện đại với công nghệ và dây chuyền sản xuất tiên tiến, đảm bảo quy trình sản xuất chính xác và hiệu suất cao.
Kích thước và chủng loại đa dạng: Thép TVP cung cấp các sản phẩm thép có kích thước đa dạng, có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
Uy tín và kinh nghiệm: Thép TVP đã có hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành thép, xây dựng được uy tín và danh tiếng trên thị trường thép Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
Thép hộp TVP có những loại nào?
Công ty TVP sản xuất và cung cấp nhiều loại thép hộp TVP, bao gồm:
- Thép hộp TVP vuông: Đây là loại thép hộp có các cạnh bằng nhau, tạo thành hình vuông. Có nhiều kích thước và độ dày khác nhau để đáp ứng các yêu cầu sử dụng khác nhau.
- Thép hộp TVP chữ nhật: Đây là loại thép hộp có hai cạnh đối diện bằng nhau và góc vuông. Cũng như thép hộp vuông, có nhiều kích thước và độ dày để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Thép hộp TVP tròn: Đây là loại thép hộp có hình dạng tròn, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt cao và khả năng chịu lực tốt.
Các loại thép hộp TVP có đa dạng kích thước, độ dày và chất lượng, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng xây dựng khác nhau.
Tiêu chuẩn thép hộp TVP
- Thép hộp TVP tiêu chuẩn JIS G3101: Được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt.
- Thép hộp TVP tiêu chuẩn STK 400: Đây là một tiêu chuẩn của Nhật Bản, thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí.
- Thép hộp TVP tiêu chuẩn ASTM A500: Được áp dụng theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM A500, có tính linh hoạt cao và thích hợp cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Các loại thép hộp TVP thường có chiều dài tiêu chuẩn là 6m và 12m. Chiều dày của thép hộp TVP có thể thay đổi tùy theo yêu cầu sử dụng, ví dụ như 0.8mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.8mm, 2.0mm, và nhiều loại khác.
Nhà phân phối thép hộp TVP giá tốt, chất lượng tại Bến Tre
Thị trường tiêu thụ sắt thép hộp TVP tại Bến Tre luôn có chiều hướng tăng trưởng tốt nên cũng xuất hiện nhiều đại lý cung cấp thép hộp TVP tại Bến Tre để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng. Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những cơ sở phân phối thép hộp TVP uy tín tại Bến Tre. Khi mua thép hộp TVP tại Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ nhận được:
- Sản phẩm thép hộp TVP chính hãng 100%, nhập trực tiếp tại nhà máy.
- Nhận báo giá thép hộp TVP tại Bến Tre siêu nhanh, nhân viên tư vấn có chuyên môn.
- Đa dạng về loại thép như thép hộp vuông, chữ nhật, đen, mạ kẽm, ống tròn,…
- Giá thép hộp TVP tại Bến Tre rẻ hơn các đại lý khác.
- Hóa đơn và giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
- Ưu đãi lớn có khách hàng mua sỉ, hợp tác lâu dài.
- Xe vận chuyển tận công trình toàn khu vực Bến Tre và các vùng lân cận như Long An, TPHCM, Tiền Giang,…
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua thép hộp TVP chất lượng, giá tốt, có nhiều ưu đãi, hãy liên hệ đến hotline 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990, nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và báo giá thép hộp TVP sớm nhất theo nhu cầu khách hàng.