Tìm kiếm đại lý thép VinaOne tại Đồng Nai uy tín và cập nhật giá thép VinaOne mới nhất là việc cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiếm ngân sách thi công. Thương hiệu thép VinaOne đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp với các sản phẩm thép hộp, thép ống, thép hình, thép cuộn, tôn mạ đa dạng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp thép VinaOne chính hãng, giá tốt tại Đồng Nai . Chúng tôi đã có hơn 10 năm kinh nghiệm cung cấp các sản phẩm thép VinaOne chất lượng cho nhiều công trình lớn nhỏ tại Đồng Nai và các tỉnh phía Nam. Nếu bạn quan tâm đến giá thép VinaOne tại Đồng Nai , hãy liên hệ trực tiếp với Thép Mạnh Tiến Phát để nhận thông tin báo giá mới nhất về các sản phẩm thép VinaOne tại Mạnh Tiến Phát ở Đồng Nai .

Báo giá thép VinaOne tại Đồng Nai mới nhất hôm nay 23/10/2025
Bảng báo giá thép VinaOne tại Đồng Nai mới nhất được Tôn Thép Mạnh Tiến Phát gửi đến khách hàng để tham khảo. Báo giá bao gồm bảng giá thép hộp, thép ống, thép hình I, thép hình V VinaOne tại Đồng Nai . Giá thép VinaOne tại Đồng Nai có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm, số lượng đặt hàng, quy cách sản phẩm, vị trí giao hàng, và nhiều yếu tố khác.
1/ Bảng giá thép hộp vuông VinaOne tại Đồng Nai
- Quy cách: 12x12 - 90x90
- Độ dày: 1 li - 2 li
- Chiều dài: 6m
- Giá thép hộp vuông VinaOne từ 32.000 - 633.000 đồng/cây
Thép hộp Vinaone | Độ dày (mm) | Kg /cây | Đơn Giá (Cây) |
Hộp vuông 12×12 | 1.0 | 1 kg 7 | 32,000 |
Hộp vuông 14×14 | 0.9 | 1 kg 8 | 32,000 |
1.2 | 2 kg 55 | 47,000 | |
Hộp vuông 16×16 | 0.9 | 2 kg 55 | 43,000 |
1.2 | 3 kg 10 | 56,000 | |
Hộp vuông 20×20 | 0.9 | 2 kg 60 | 48,000 |
1.2 | 3 kg 40 | 62,000 | |
1.4 | 4 kg 60 | 81,000 | |
Hộp vuông 25×25 | 0.9 | 3 kg 30 | 61,000 |
1.2 | 4 kg 70 | 84,000 | |
1.4 | 5 kg 90 | 105,000 | |
Hộp vuông 30×30 | 0.9 | 4 kg 20 | 72,000 |
1.2 | 5 kg 50 | 101,000 | |
1.4 | 7 kg 00 | 128,000 | |
1.8 | 9 kg 20 | 160,000 | |
Hộp vuông 40×40 | 1.0 | 6 kg 20 | 111,000 |
1.2 | 7 kg 40 | 140,000 | |
1.4 | 9 kg 40 | 172,000 | |
1.8 | 12 kg 00 | 221,000 | |
2.0 | 14 kg 20 | 282,000 | |
Hộp vuông 50×50 | 1.2 | 9 kg 60 | 175,000 |
1.4 | 12 kg 00 | 220,000 | |
1.8 | 15 kg 00 | 271,000 | |
2.0 | 18 kg 00 | 342,000 | |
Hộp vuông 75×75 | 1.4 | 18 kg 20 | 331,000 |
1.8 | 22 kg 00 | 407,000 | |
2.0 | 27 kg 00 | 521,000 | |
Hộp vuông 90×90 | 1.4 | 22 kg 00 | 409,000 |
1.8 | 27 kg 00 | 506,000 | |
2.0 | 31 kg | 633,000 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật VinaOne tại Đồng Nai
- Quy cách: 13x26 - 60x120
- Độ dày: 0.9 li - 2 li
- Chiều dài: 6m
- Giá thép hộp chữ nhật VinaOne từ: 47.000 - 628.000 đồng/cây 6m
Hộp vinaone chữ nhật | Độ dày | Kg /cây | Giá/cây 6m |
Hộp chữ nhật 13×26 | 0.9 | 2 kg 60 | 47,000 |
1.1 | 3 kg 10 | 52,000 | |
1.2 | 3 kg 40 | 62,000 | |
Hộp chữ nhật 20×40 | 0.9 | 4 kg 30 | 72.500 |
1.2 | 5 kg 50 | 101,000 | |
1.4 | 7 kg 00 | 128,000 | |
Hộp chữ nhật 25×50 | 0.9 | 5 kg 20 | 96,000 |
1.2 | 7 kg 20 | 131,000 | |
1.4 | 9 kg 10 | 161,000 | |
Hộp chữ nhật 30×60 | 0.9 | 6 kg 30 | 111,000 |
1.2 | 8 kg 50 | 160,000 | |
1.4 | 10 kg 80 | 195,000 | |
1.8 | 13 kg 20 | 241,000 | |
2.0 | 16 kg 80 | 337,000 | |
Hộp chữ nhật 30×90 | 1.2 | 11 kg 50 | 217,000 |
1.4 | 14 kg 50 | 270,000 | |
Hộp chữ nhật 40×80
| 1.2 | 11 kg 40 | 211,000 |
1.4 | 14 kg 40 | 261,000 | |
1.8 | 18 kg 00 | 331,000 | |
2.0 | 21 kg 00 | 411,000 | |
Hộp chữ nhật 50×100
| 1.2 | 14 kg 40 | 272,000 |
1.4 | 18 kg 20 | 334,000 | |
1.8 | 22 kg 00 | 410,000 | |
2.0 | 27 kg 00 | 511,000 | |
Hộp chữ nhật 60×120
| 1.4 | 22 kg 00 | 414,000 |
1.8 | 27 kg 00 | 507,000 | |
2.0 | 32 kg 50 | 628,000 |
3/ Bảng giá thép ống VinaOne tại Đồng Nai
- Đường kính: 15mm - 200mm
- Độ dày: 2,77 mmi - 10,97 mm
- Chiều dài: 6m
- Giá thép ống VinaOne từ: 118.000 - 4.968.000 đồng/cây 6m
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (đ/Kg) | Đơn giá (đ/Cây) |
15 | 2,77 | 1,27 | 15.600 | 118.872 |
3,73 | 1,62 | 15.600 | 151.632 | |
20 | 2,87 | 1,69 | 15.600 | 158.184 |
3,91 | 2,2 | 15.600 | 205.920 | |
25 | 3,38 | 2,5 | 15.600 | 234.000 |
4,55 | 3,24 | 15.600 | 303.264 | |
32 | 3,56 | 3,39 | 15.600 | 317.304 |
4,85 | 4,47 | 15.600 | 418.392 | |
40 | 3,68 | 4,05 | 15.600 | 379.080 |
5,08 | 5,41 | 15.600 | 506.376 | |
50 | 3,91 | 5,44 | 15.600 | 509.184 |
5,54 | 7,48 | 15.600 | 700.128 | |
65 | 5,16 | 8,63 | 15.600 | 807.768 |
7,01 | 11,41 | 15.600 | 1.067.976 | |
80 | 3,18 | 6,72 | 15.600 | 628.992 |
3,96 | 8,29 | 15.600 | 775.944 | |
4,78 | 9,92 | 15.600 | 928.512 | |
5,49 | 11,29 | 15.600 | 1.056.744 | |
6,35 | 12,93 | 15.600 | 1.210.248 | |
7,14 | 14,4 | 15.600 | 1.347.840 | |
100 | 3,18 | 8,71 | 15.600 | 815.256 |
3,96 | 10,78 | 15.600 | 1.009.008 | |
4,78 | 12,91 | 15.600 | 1.208.376 | |
5,56 | 14,91 | 15.600 | 1.395.576 | |
6,02 | 16,07 | 15.600 | 1.504.152 | |
125 | 3,96 | 13,41 | 15.600 | 1.255.176 |
4,78 | 16,09 | 15.600 | 1.506.024 | |
5,56 | 18,61 | 15.600 | 1.741.896 | |
6,55 | 21,77 | 15.600 | 2.037.672 | |
7,14 | 23,62 | 15.600 | 2.210.832 | |
7,92 | 26,05 | 15.600 | 2.438.280 | |
8,74 | 28,57 | 15.600 | 2.674.152 | |
9,52 | 30,94 | 15.600 | 2.895.984 | |
150 | 4,78 | 19,27 | 15.600 | 1.803.672 |
5,56 | 22,31 | 15.600 | 2.088.216 | |
6,35 | 25,36 | 15.600 | 2.373.696 | |
7,11 | 28,26 | 15.600 | 2.645.136 | |
7,92 | 31,32 | 15.600 | 2.931.552 | |
8,74 | 34,39 | 15.600 | 3.218.904 | |
9,52 | 37,28 | 15.600 | 3.489.408 | |
10,97 | 42,56 | 15.600 | 3.983.616 | |
200 | 4,78 | 25,26 | 15.600 | 2.364.336 |
5,16 | 27,22 | 15.600 | 2.547.792 | |
5,56 | 29,28 | 15.600 | 2.740.608 | |
6,35 | 33,31 | 15.600 | 3.117.816 | |
7,04 | 36,81 | 15.600 | 3.445.416 | |
7,92 | 41,24 | 15.600 | 3.860.064 | |
8,18 | 42,55 | 15.600 | 3.982.680 | |
8,74 | 45,34 | 15.600 | 4.243.824 | |
9,52 | 49,2 | 15.600 | 4.605.120 | |
10,97 | 53,08 | 15.600 | 4.968.288 |
4/ Bảng giá thép hình I VinaOne tại Đồng Nai
- Quy cách: I100 - I200
- Trọng lượng: 42.5 - 89 kg/cây
- Chiều dài: 6m
- Giá thép hình I VinaOne dao động từ: 913.000 - 1.913.000 đồng/6m
Thép I Vinaone | Kg/cây | Đ/Kg | Đ/cây 6m | Đ/cây 12m |
I100*50*4.5 | 42.5 | 21.500 | 913.750 | 1.827.500 |
I120*65*4.5 | 52.5 | 21.500 | 1.128.750 | 2.257.500 |
I150*75*5*7 | 76 | 21.500 | 1.634.000 | 3.268.000 |
I200*100*5.5*8 | 89 | 21.500 | 1.913.500 | 3.827.000 |
5/ Bảng giá thép V VinaOne tại Đồng Nai
- Quy cách: V25x25 - V150x150
- Độ dày: 2 mm - 15mm
- Chiều dài: 6m
- Giá thép V VinaOne mạ kẽm dao động từ: 82.000 - 3.519.000 đồng/cây
- Giá thép V VinaOne mạ kẽm nhúng nóng dao động từ: 99.000 - 3.863.000 đồng/cây
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép V VinaOne mạ kẽm (đ/cây) | Giá thép V VinaOne nhúng kẽm (đ/cây) |
V25*25 | 2 | 5 | 82.875 | 99.875 |
2,5 | 5,4 | 89.505 | 107.865 | |
3,5 | 7,2 | 119.340 | 143.820 | |
V30*30 | 2 | 5,5 | 89.760 | 107.525 |
2,5 | 6,3 | 102.816 | 123.165 | |
2,8 | 7,3 | 119.136 | 142.715 | |
3 | 8,1 | 132.192 | 158.355 | |
3,5 | 8,4 | 137.088 | 164.220 | |
2 | 7,5 | 121.125 | 133.875 | |
V40*40 | 2,5 | 8,5 | 137.275 | 151.725 |
2,8 | 9,5 | 153.425 | 169.575 | |
3 | 11 | 177.650 | 196.350 | |
3,3 | 11,5 | 185.725 | 205.275 | |
3,5 | 12,5 | 207.188 | 223.125 | |
4 | 14 | 232.050 | 249.900 | |
V50*50 | 2 | 12 | 193.800 | 214.200 |
2,5 | 12,5 | 201.875 | 223.125 | |
3 | 13 | 209.950 | 232.050 | |
3,5 | 15 | 242.250 | 267.750 | |
3,8 | 16 | 258.400 | 285.600 | |
4 | 17 | 281.775 | 303.450 | |
4,3 | 17,5 | 290.063 | 312.375 | |
4,5 | 20 | 331.500 | 357.000 | |
5 | 22 | 364.650 | 392.700 | |
V63*63 | 4 | 22 | 364.650 | 392.700 |
4,5 | 25 | 414.375 | 446.250 | |
5 | 27,5 | 455.813 | 490.875 | |
6 | 32,5 | 538.688 | 580.125 | |
V70*70 | 5 | 31 | 513.825 | 553.350 |
6 | 36 | 596.700 | 642.600 | |
7 | 42 | 696.150 | 749.700 | |
7,5 | 44 | 729.300 | 785.400 | |
8 | 46 | 762.450 | 821.100 | |
V75*75 | 5 | 33 | 546.975 | 589.050 |
6 | 39 | 646.425 | 696.150 | |
7 | 45,5 | 754.163 | 812.175 | |
8 | 52 | 861.900 | 928.200 | |
V80*80 | 6 | 42 | 724.710 | 785.400 |
7 | 48 | 828.240 | 897.600 | |
8 | 55 | 949.025 | 1.028.500 | |
9 | 62 | 1.069.810 | 1.159.400 | |
V90*90 | 6 | 48 | 828.240 | 897.600 |
7 | 55,5 | 957.653 | 1.037.850 | |
8 | 61 | 1.052.555 | 1.140.700 | |
9 | 67 | 1.156.085 | 1.252.900 | |
V100*100 | 7 | 62 | 1.069.810 | 1.159.400 |
8 | 66 | 1.138.830 | 1.234.200 | |
10 | 86 | 1.483.930 | 1.608.200 | |
V120*120 | 10 | 105 | 1.829.625 | 2.008.125 |
12 | 126 | 2.195.550 | 2.409.750 | |
V130*130 | 10 | 108,8 | 1.895.840 | 2.080.800 |
12 | 140,4 | 2.446.470 | 2.685.150 | |
13 | 156 | 2.718.300 | 2.983.500 | |
V150*150 | 10 | 138 | 2.404.650 | 2.639.250 |
12 | 163,8 | 2.854.215 | 3.132.675 | |
14 | 177 | 3.084.225 | 3.385.125 | |
15 | 202 | 3.519.850 | 3.863.250 |
Lưu ý bảng giá tôn thép VinaOne trên đây:
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo tình hình thị trường, số lượng mua, ưu đãi,...
- Tôn Thép Mạnh Tiến Phát hỗ trợ giao hàng tận nơi
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Có xuất VAT cho khách có nhu cầu
- Cam kết hàng mới, chính hãng 100%
Để nhận được thông tin giá thép VinaOne tại Đồng Nai chính xác và chi tiết nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi sẽ cung cấp bảng báo giá tốt nhất phản ánh đúng nhu cầu và điều kiện đặt hàng của bạn.
Các sản phẩm thép VinaOne được bán tại Đại lý Thép Mạnh Tiến Phát ở Đồng Nai
Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý cung cấp thép VinaOne chính hãng tại Đồng Nai. Tại cửa hàng của chúng tôi có đầy đủ các sản phẩm thép VinaOne, đảm bảo chất lượng, giá tốt. Đại lý thép VinaOne tại Đồng Nai Mạnh Tiến Phát có đầy đủ quy cách, chủng loại thép được sản xuất tại nhà máy thép VinaOne, khách hàng có thể thoải mái lựa chọn sản phẩm theo nhu cầu sử dụng.
Các sản phẩm thép VinaOne được bán tại Đại lý thép Mạnh Tiến Phát ở Đồng Nai là:
Thép ống VinaOne:
- Lớp phủ bảo vệ bề mặt cao cấp, tăng cường khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn.
- Hiệu suất cao, đảm bảo tuổi thọ và độ bền.
- Đường kính: từ phi 12.7 đến phi 219.
- Độ dày: từ 0.55mm đến 10mm.

Thép hộp VinaOne:
- Bảo vệ khỏi tác động thời tiết, tăng khả năng chống ăn mòn.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao.
- Quy cách hộp vuông: từ 10x10 đến 150x150mm.
- Hộp chữ nhật: từ 10x20 đến 100x200mm.
- Độ dày: từ 0.55mm đến 9.5mm.

Xà gồ C, Z VinaOne:
- Chịu tải trọng lớn, dễ gia công và vận chuyển.
- Độ bền cao, giá cả tiết kiệm.
- Xà gồ C: từ C75 đến C300.
- Xà gồ Z: từ Z150 đến Z200.
- Độ dày: từ 1.0mm đến 2.9mm.
Thép cuộn VinaOne:
- Bề mặt nhẵn bóng, chống oxy hóa cao.
- Phản xạ nhiệt, giảm nhiệt độ.
- Cuộn cán nguội: Khổ rộng từ 300mm đến 750mm; 300mm đến 1250mm.
- Cuộn mạ kẽm: Khổ rộng từ 300mm đến 685mm; 914mm đến 1250mm.
- Tôn lạnh mạ màu: Khổ rộng từ 914mm đến 1250mm.

Thép hình VinaOne:
- Quy trình sản xuất khép kín, đáp ứng tiêu chuẩn hình học.
- Thép hình U: từ U50 đến U200.
- Thép hình V: từ V25 đến V150.
- Thép hình I: từ I100 đến I160.
Lý do nên mua thép VinaOne tại đại lý thép Mạnh Tiến Phát ở Đồng Nai
Nếu bạn đang tìm mua thép VinaOne tại Đồng Nai mà không biết đại lý nào uy tín, chính hãng, hãy tham khảo ngay đại lý thép Mạnh Tiến Phát - Đại lý thép VinaOne tại Đồng Nai. Chúng tôi là đại lý sắt thép đã có hơn 10 năm hoạt động trong ngành, cung cấp sắt thép cho hàng nghìn công trình lớn nhỏ. Hơn nữa, chúng tôi còn được khách hàng tại Đồng Nai biết đến với nhiều lợi thế như:
- Sản phẩm thép VinaOne tại đại lý được kiểm định chất lượng, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn cao, có chứng nhận từ nhà máy.
- Đại lý cung cấp nhiều loại sản phẩm thép VinaOne, từ thép hộp, ống, cuộn, đến thép hình U, I, V, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng và sản xuất.
- Đại lý có nguồn cung ổn định từ nhà máy, đảm bảo sự linh hoạt trong việc đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Thường xuyên cung cấp thông tin về ưu đãi, khuyến mãi, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí một cách hiệu quả.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn, giúp sản phẩm đến tay khách hàng một cách thuận lợi.
- Nhân viên tư vấn của đại lý có kiến thức chuyên sâu về sản phẩm thép VinaOne, sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm.
- Giữ giá cả cạnh tranh, khách hàng có cơ hội thương lượng giá để đáp ứng ngân sách của mình.

Ngay bây giờ hãy liên hệ đến hotline của Mạnh Tiến Phát, cung cấp loại thép VinaOne cần mua, nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn, giải đáp thắc mắc và gửi báo giá chính xác nhất. Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý thép Nam Kim uy tín số 1 tại Đồng Nai, là lựa chọn tối ưu cả về chất lượng và chi phí vật tư cho công trình của bạn. Rất nhiều ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn khi mua thép VinaOne tại đại lý Thép Mạnh Tiến Phát ở Đồng Nai.