Bảng Báo Giá Sắt Thép Tròn Trơn Chuốt Bóng, Tròn Trơn Đặc Chuốt Sáng Hôm Nay, Giá Sắt Thép Tròn Trơn Kéo Chuốt Sáng Phi 10, Phi 12, Phi 14, Phi 16, Phi 18, Phi 20, Phi 22, Phi 25, Phi 30, Phi 32, Phi 40 Giá Rẻ Nhất Tốt Nhất Hiện Nay Tại Tphcm
Thép tròn trơn chuốt bóng là vật liệu vô cùng quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Với bề mặt trơn tru và sáng bóng, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính chất cơ học cao mà còn tạo nên vẻ thẩm mỹ độc đáo. Thép tròn trơn chuốt bóng có khả năng chịu tải, gia công linh hoạt và ứng dụng đa dạng trong xây dựng, chế tạo máy móc và trang trí nội ngoại thất.
Đại lý thép Mạnh Tiến Phát cung cấp sắt thép tròn trơn kéo chuốt sáng phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 30, phi 32, phi 40 giá rẻ nhất tốt nhất hiện nay tại tphcm. Liên hệ ngay để nhận ưu đãi 5-10% trong hôm nay
Báo Giá Sắt Thép Tròn Trơn Chuốt Bóng, Tròn Trơn Đặc Chuốt Sáng Hôm Nay
1/ Bảng Giá Sắt Thép Tròn Trơn Kéo Chuốt Sáng Phi 10, Phi 12, Phi 14, Phi 16, Phi 18, Phi 20, Phi 22, Phi 25, Phi 30, Phi 32, Phi 40 Giá Rẻ Nhất Tốt Nhất Hiện Nay Tại Tphcm
1/ Bảng giá sắt thép tròn trơn Miền Nam
Tên sản phẩm | Barem ( Kg/m ) | Giá VNĐ/kg | Giá cây 6m |
Thép tròn trơn phi 10 | 0.62 | 14,500 | 53,940 |
Thép tròn trơn phi 12 | 0.89 | 14,500 | 77,430 |
Thép tròn trơn phi 14 | 1.21 | 14,500 | 105,270 |
Thép tròn trơn phi 16 | 1.58 | 14,500 | 137,460 |
Thép tròn trơn phi 18 | 2 | 14,500 | 174,000 |
Thép tròn trơn phi 20 | 2.47 | 14,500 | 214,890 |
Thép tròn trơn phi 22 | 2.98 | 14,500 | 259,260 |
Thép tròn trơn phi 24 | 3.55 | 14,500 | 308,850 |
Thép tròn trơn phi 25 | 3.85 | 14,500 | 334,950 |
Thép tròn trơn phi 26 | 4.17 | 14,500 | 362,790 |
Thép tròn trơn phi 28 | 4.83 | 14,500 | 420,210 |
Thép tròn trơn phi 30 | 5.55 | 14,500 | 482,850 |
Thép tròn trơn phi 32 | 6.31 | 14,500 | 548,970 |
Thép tròn trơn phi 34 | 7.13 | 14,500 | 620,310 |
Thép tròn trơn phi 35 | 7.55 | 14,500 | 656,850 |
Thép tròn trơn phi 36 | 7.99 | 14,500 | 695,130 |
Thép tròn trơn phi 38 | 8.9 | 14,500 | 774,300 |
Thép tròn trơn phi 40 | 9.86 | 14,500 | 857,820 |
Thép tròn trơn phi 42 | 10.88 | 14,500 | 946,560 |
Thép tròn trơn phi 44 | 11.94 | 14,500 | 1,038,780 |
Thép tròn trơn phi 45 | 12.48 | 14,500 | 1,085,760 |
Thép tròn trơn phi 46 | 13.05 | 14,500 | 1,135,350 |
Thép tròn trơn phi 48 | 14.21 | 14,500 | 1,236,270 |
Thép tròn trơn phi 50 | 15.41 | 14,500 | 1,340,670 |
Bảng giá sắt thép tròn trơn Việt Nhật
Tên sản phẩm | Barem ( Kg/m ) | Giá VNĐ/kg | Giá cây 6m |
Tròn trơn việt Nhật phi 10 | 0.62 | 15,500 | 57,660 |
Tròn trơn việt Nhật phi 12 | 0.89 | 15,500 | 82,770 |
Tròn trơn việt Nhật phi 14 | 1.21 | 15,500 | 112,530 |
Tròn trơn việt Nhật phi 16 | 1.58 | 15,500 | 146,940 |
Tròn trơn việt Nhật phi 18 | 2 | 15,500 | 186,000 |
Tròn trơn việt Nhật phi 20 | 2.47 | 15,500 | 229,710 |
Tròn trơn việt Nhật phi 22 | 2.98 | 15,500 | 277,140 |
Tròn trơn việt Nhật phi 24 | 3.55 | 15,500 | 330,150 |
Tròn trơn việt Nhật phi 25 | 3.85 | 15,500 | 358,050 |
Tròn trơn việt Nhật phi 26 | 4.17 | 15,500 | 387,810 |
Tròn trơn việt Nhật phi 28 | 4.83 | 15,500 | 449,190 |
Tròn trơn việt Nhật phi 30 | 5.55 | 15,500 | 516,150 |
Tròn trơn việt Nhật phi 32 | 6.31 | 15,500 | 586,830 |
Tròn trơn việt Nhật phi 34 | 7.13 | 15,500 | 663,090 |
Tròn trơn việt Nhật phi 35 | 7.55 | 15,500 | 702,150 |
Tròn trơn việt Nhật phi 36 | 7.99 | 15,500 | 743,070 |
Tròn trơn việt Nhật phi 38 | 8.9 | 15,500 | 827,700 |
Tròn trơn việt Nhật phi 40 | 9.86 | 15,500 | 916,980 |
Tròn trơn việt Nhật phi 42 | 10.88 | 15,500 | 1,011,840 |
Tròn trơn việt Nhật phi 44 | 11.94 | 15,500 | 1,110,420 |
Tròn trơn việt Nhật phi 45 | 12.48 | 15,500 | 1,160,640 |
Tròn trơn việt Nhật phi 46 | 13.05 | 15,500 | 1,213,650 |
Tròn trơn việt Nhật phi 48 | 14.21 | 15,500 | 1,321,530 |
Tròn trơn việt Nhật phi 50 | 15.41 | 15,500 | 1,433,130 |
Bảng giá thép tròn trơn nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Mỹ
STT | TÊN SẢN PHẨM | (KG/MÉT) | STT | TÊN SẢN PHẨM | (KG/MÉT) |
1 | Thép tròn Ø6 | 0.22 | 46 | Thép tròn Ø155 | 148.12 |
2 | Thép tròn Ø8 | 0.39 | 47 | Thép tròn Ø160 | 157.83 |
3 | Thép tròn Ø10 | 0.62 | 48 | Thép tròn Ø170 | 178.18 |
4 | Thép tròn Ø12 | 0.89 | 49 | Thép tròn Ø180 | 199.76 |
5 | Thép tròn Ø14 | 1.21 | 50 | Thép tròn Ø190 | 222.57 |
6 | Thép tròn Ø16 | 1.58 | 51 | Thép tròn Ø200 | 246.62 |
7 | Thép tròn Ø18 | 2 | 52 | Thép tròn Ø210 | 271.89 |
8 | Thép tròn Ø20 | 2.47 | 53 | Thép tròn Ø220 | 298.4 |
9 | Thép tròn Ø22 | 2.98 | 54 | Thép tròn Ø230 | 326.15 |
10 | Thép tròn Ø24 | 3.55 | 55 | Thép tròn Ø240 | 355.13 |
11 | Thép tròn Ø25 | 3.85 | 56 | Thép tròn Ø250 | 385.34 |
12 | Thép tròn Ø26 | 4.17 | 57 | Thép tròn Ø260 | 416.78 |
13 | Thép tròn Ø28 | 4.83 | 58 | Thép tròn Ø270 | 449.46 |
14 | Thép tròn Ø30 | 5.55 | 59 | Thép tròn Ø280 | 483.37 |
15 | Thép tròn Ø32 | 6.31 | 60 | Thép tròn Ø290 | 518.51 |
16 | Thép tròn Ø34 | 7.13 | 61 | Thép tròn Ø300 | 554.89 |
17 | Thép tròn Ø35 | 7.55 | 62 | Thép tròn Ø310 | 592.49 |
18 | Thép tròn Ø36 | 7.99 | 63 | Thép tròn Ø320 | 631.34 |
19 | Thép tròn Ø38 | 8.9 | 64 | Thép tròn Ø330 | 671.41 |
20 | Thép tròn Ø40 | 9.86 | 65 | Thép tròn Ø340 | 712.72 |
21 | Thép tròn Ø42 | 10.88 | 66 | Thép tròn Ø350 | 755.26 |
22 | Thép tròn Ø44 | 11.94 | 67 | Thép tròn Ø360 | 799.03 |
23 | Thép tròn Ø45 | 12.48 | 68 | Thép tròn Ø370 | 844.04 |
24 | Thép tròn Ø46 | 13.05 | 69 | Thép tròn Ø380 | 890.28 |
25 | Thép tròn Ø48 | 14.21 | 70 | Thép tròn Ø390 | 937.76 |
26 | Thép tròn Ø50 | 15.41 | 71 | Thép tròn Ø400 | 986.46 |
27 | Thép tròn Ø52 | 16.67 | 72 | Thép tròn Ø410 | 1,036.40 |
28 | Thép tròn Ø55 | 18.65 | 73 | Thép tròn Ø420 | 1,087.57 |
29 | Thép tròn Ø60 | 22.2 | 74 | Thép tròn Ø430 | 1,139.98 |
30 | Thép tròn Ø65 | 26.05 | 75 | Thép tròn Ø450 | 1,248.49 |
31 | Thép tròn Ø70 | 30.21 | 76 | Thép tròn Ø455 | 1,276.39 |
32 | Thép tròn Ø75 | 34.68 | 77 | Thép tròn Ø480 | 1,420.51 |
33 | Thép tròn Ø80 | 39.46 | 78 | Thép tròn Ø500 | 1,541.35 |
34 | Thép tròn Ø85 | 44.54 | 79 | Thép tròn Ø520 | 1,667.12 |
35 | Thép tròn Ø90 | 49.94 | 80 | Thép tròn Ø550 | 1,865.03 |
36 | Thép tròn Ø95 | 55.64 | 81 | Thép tròn Ø580 | 2,074.04 |
37 | Thép tròn Ø100 | 61.65 | 82 | Thép tròn Ø600 | 2,219.54 |
38 | Thép tròn Ø110 | 74.6 | 83 | Thép tròn Ø635 | 2,486.04 |
39 | Thép tròn Ø120 | 88.78 | 84 | Thép tròn Ø645 | 2,564.96 |
40 | Thép tròn Ø125 | 96.33 | 85 | Thép tròn Ø680 | 2,850.88 |
41 | Thép tròn Ø130 | 104.2 | 86 | Thép tròn Ø700 | 3,021.04 |
42 | Thép tròn Ø135 | 112.36 | 87 | Thép tròn Ø750 | 3,468.03 |
43 | Thép tròn Ø140 | 120.84 | 88 | Thép tròn Ø800 | 3,945.85 |
44 | Thép tròn Ø145 | 129.63 | 89 | Thép tròn Ø900 | 4,993.97 |
45 | Thép tròn Ø150 | 138.72 | 90 | Thép tròn Ø1000 | 6,165.39 |
2/ Lưu ý đơn giá sắt thép tròn trơn chuốt bóng, tròn trơn đặc chuốt sáng trên
- Hàng chính hãng 100%
- Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
- Đơn giá có thể thay đổi theo đơn hàng cụ thể, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác nhất
Đôi nét về thép tròn trơn chuốt bóng
Thép tròn trơn chuốt bóng là một vật liệu chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính dẻo dai và độ bền vững của thép đã tạo nên sản phẩm vượt trội. Qua quá trình gia công kỹ lưỡng, bề mặt thép trở nên trơn tru, bóng bẩy, tạo sự sang trọng và chất lượng esthetic. Ứng dụng của thép tròn trơn chuốt bóng đa dạng, từ xây dựng cơi nới, chế tạo máy móc, đến nội thất và trang trí nội ngoại thất. Sự kết hợp giữa tính năng và vẻ đẹp làm cho loại thép này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án đòi hỏi sự hoàn mỹ và sự bền bỉ.
1/ Ưu điểm
Ưu điểm của thép tròn trơn chuốt bóng là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ, tạo nên nhiều lợi ích quan trọng:
- Độ bền cao: Thép tròn trơn chuốt bóng có khả năng chịu tải và áp lực tốt, giúp đảm bảo sự an toàn và độ bền của các công trình xây dựng và máy móc.
- Bề mặt hoàn hảo: Qua quá trình chuốt bóng, bề mặt thép trở nên trơn tru, bóng bẩy và mịn màng, tạo nên vẻ đẹp và sang trọng cho các sản phẩm hoàn thiện.
- Dễ gia công: Tính dẻo dai của thép cho phép dễ dàng cắt, uốn và gia công thành các hình dáng phức tạp, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Khả năng chống ăn mòn: Sản phẩm chuốt bóng thường được bảo vệ bởi lớp màng oxi hoặc sáp, giúp chống ăn mòn và tác động của yếu tố môi trường.
- Ứng dụng đa dạng: Thép tròn trơn chuốt bóng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, trang trí nội ngoại thất và nhiều ứng dụng khác.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt bóng bẩy tạo nên vẻ đẹp sáng và cuốn hút, phù hợp cho các dự án đòi hỏi sự hoàn mỹ và thẩm mỹ.
2/ Ứng dụng
Thép tròn trơn chuốt bóng có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau do sự kết hợp giữa độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng gia công. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
- Xây dựng: Thép tròn trơn chuốt bóng được sử dụng trong cơi nới, khung kèo, móng và các cấu trúc chịu tải trong công trình xây dựng như cầu, nhà xưởng, tòa nhà.
- Chế tạo máy móc: Trong ngành công nghiệp, thép tròn trơn chuốt bóng được sử dụng làm các bộ phận máy móc, trục, puly, ổ đỡ, giúp máy hoạt động trơn tru và hiệu quả.
- Trang trí nội ngoại thất: Với bề mặt trơn tru, bóng bẩy, thép tròn chuốt bóng thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, đèn, kệ sách, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian.
- Ngành ô tô: Trong sản xuất ô tô, thép tròn chuốt bóng thường được sử dụng cho các bộ phận chịu tải như trục khuỷu, trục cam.
- Ngành điện tử và điện: Thép tròn trơn chuốt bóng cũng có ứng dụng trong ngành điện tử, điện như các bộ phận của máy móc, thiết bị điện.
- Trang trí và nghệ thuật: Thép tròn chuốt bóng được các nghệ sĩ và thợ thủ công sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, điêu khắc, trang sức và đồ trang trí.
- Cơ khí chính xác: Trong lĩnh vực cơ khí chính xác, thép tròn trơn chuốt bóng được sử dụng để sản xuất các bộ phận có yêu cầu chính xác cao như vòng bi, ổ trục.
- Công nghiệp dầu và khí: Thép tròn chuốt bóng cũng có ứng dụng trong việc sản xuất các bộ phận cho các thiết bị trong ngành dầu khí như ống dẫn, van.
3/ Thông số kỹ thuật sắt thép tròn trơn chuốt bóng
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
Đường kính (Diameter) | 6.0 – 25.0 | mm |
Chiều dài (Length) | 6.0 – 12.0 (Tiêu chuẩn), Cắt theo yêu cầu | m |
Tiêu chuẩn (Standard) | ASTM A615, JIS G3112, BS 4449, v.v. | – |
Chất liệu (Material) | Thép cacbon, Thép hợp kim, v.v. | – |
Tính chất cơ học | Giới hạn chảy: 240 – 450 | MPa |
Độ bền kéo: 400 – 600 | MPa | |
Độ giãn dài: 12 – 25 | % | |
Độ cứng: 40 – 60 | HRB | |
Bề mặt (Surface) | Trơn tru, Chuốt bóng | – |
Ứng dụng (Application) | Xây dựng, Cơ khí, Trang trí, v.v. | – |
Khối lượng (Weight) | Tính theo đường kính và chiều dài | kg/m |
Tình trạng (Condition) | Sản phẩm mới, Đã qua xử lý nhiệt, Cuộn | – |
Xuất xứ (Origin) | Nơi sản xuất hoặc nguồn gốc | – |
Mua Giá Sắt Thép Tròn Trơn Kéo Chuốt Sáng Phi 10, Phi 12, Phi 14, Phi 16, Phi 18, Phi 20, Phi 22, Phi 25, Phi 30, Phi 32, Phi 40 Giá Rẻ Nhất Tốt Nhất Hiện Nay Tại Tphcm
Quý khách cần mua sắt thép tròn trơn chuốt sáng phi 10 đến phi 40, hãy liên hệ ngay với công ty Mạnh Tiến Phát chúng tôi với nhiều lợi thế vượt trội như:
- Chất lượng cao: Cam kết cung cấp thép tròn trơn chuốt bóng chất lượng hàng đầu.
- Sự đa dạng: Loạt sản phẩm với đa dạng đường kính và chiều dài phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn có kiến thức sâu về sản phẩm và giúp bạn chọn đúng sản phẩm.
- Giao hàng đúng hẹn: Đảm bảo thời gian giao hàng chính xác và thuận tiện.
- Giá cả hợp lý: Mức giá cạnh tranh và giá trị tốt cho đầu tư của bạn.
- Dịch vụ hậu mãi: Hỗ trợ sau mua hàng để giải quyết mọi vấn đề liên quan đến sản phẩm.
- Kinh nghiệm và uy tín: Công ty có uy tín và kinh nghiệm trong ngành thép và xây dựng.