Bạn muốn mua thép la nhưng chưa biết mua ở đâu rẻ, đảm bảo chất lượng. Bạn cần báo giá thép la đen, mạ kẽm, nhúng nóng mới nhất. Bạn cần tư vấn về sản phẩm thép la. Hãy liên hệ ngay với công ty chúng tôi hoặc xem chi tiết thông tin dưới đây
Báo giá thép la mới nhất
Báo giá thép la mới nhất mà Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp dưới đây bao gồm: giá thép la mạ kẽm, giá thép la nhúng nóng, quy cách độ dày trọng lương như bảng đề cập, nếu cần quy cách khác, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi
Bảng giá thép la mạ kẽm, nhúng nóng
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | CHIỀU DÀI | ĐƠN GIÁ | |
MẠ KẼM | NHÚNG KẼM | |||
La 25 | 4.00 | 3m | 57,500 | 70,500 |
La 30 | 4.00 | 3m | 69,500 | 85,000 |
La 40 | 4.00 | 3m | 92,500 | 113,000 |
La 40 | 5.00 | 3m | 115,500 | 141,500 |
La 45 | 4.00 | 3m | 104,000 | 127,000 |
La 45 | 5.00 | 3m | 130,000 | 159,000 |
La 50 | 4.00 | 3m | 115,500 | 141,500 |
La 50 | 5.00 | 3m | 144,500 | 177,000 |
La 60 | 4.00 | 3m | 138,500 | 169,500 |
La 60 | 5.00 | 3m | 173,000 | 212,000 |
La 75 | 4.00 | 3m | 173,000 | 212,000 |
La 75 | 5.00 | 3m | 216,500 | 265,000 |
La 80 | 4.00 | 3m | 184,500 | 226,500 |
La 80 | 5.00 | 3m | 231,000 | 283,000 |
Bảng giá thép la cán nóng
Quy cách ( Rộng x dày ) |
Chiều dài (m/cây) | Bazem (kg/m) |
Đơn giá Hàng cán nóng |
Đơn giá Hàng cắt bản mã |
Lập là 10 x 1,5 |
3m – 6m | 0.15 | 12.800 | |
Lập là 20 x 2 |
3m – 6m | 0.31 | 12.800 | |
Lập là 30 x 3 |
3m – 6m | 0.71 | 13,000 | 15.000 |
Lập là 40 x 4 |
3m – 6m | 1.28 | 13.500 | 15.000 |
Lập là 50 x 5 |
3m – 6m | 2.0 | 13.500 | 15.000 |
Lập là 60 x 6 |
3 m | 2.9 | 15.000 | |
Lập là 70 x 7 |
3 m | 3.9 | 15.000 | |
Lập là 80 x 8 |
3 m | 5.03 | 15.000 | |
Lập là 90 x 9 |
3 m | 6.4 | 15.000 | |
Lập là 100 x 10 |
3 m | 7.9 | 15.000 | |
Thép Nẹp 120×10 | 3 m | 9.4 | 15.000 | |
Thép Nẹp 150 x 10 | 3 m | 11.8 | 15.000 |
Lưu ý giá thép la trên
- Giá thép la trên đã bao gồm 10% VAT
- Miễn phí vận chuyển trong thành phố
- Hàng mới 100%, có đầy đủ CO/CQ từ nhà máy
Thép la là gì
Thép La hay còn gọi là Thép Dẹp, là loại thép định hình được sản xuất từ nguyên liệu thép dạng băng, cuộn hoặc tole sẽ qua hệ thống cán phẳng bo cạnh và chặt qui cách theo yêu cầu.. Thép La thường có dạng dẹp.
Nguyên liệu thép chủ yếu nhập khẩu từ các nước như: Nhật bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

Ưu điểm
Có tính năng cứng, chịu lực, hàn dính, nhúng kẽm chống ăn mòn.
Ứng dụng
- Thép dẹt dùng chấn V sử dụng cho thân tàu, thuyền, xà lan, vì vậy cần có tính năng cứng, chịu lực, hàn dính, chấn vuông góc.
- Tấm sàn trong công nghiệp, dầu khí, nhà máy chế biến thực phẩm, vv…
- Làm bàn ghế nội thất trong nước và xuất khẩu mang tính chất hoa văn, uốn dẻo, sơn tĩnh điện, chất lượng cao.
- Công trình xây dựng sử dụng cho lan can, cầu thang và một số ứng dụng khác.

Quy cách trọng lượng thép la
- Thép La thường có các kích thước 10, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 22, 25, 28, 30, 35, 40, 45, 50….
- Độ dày: 1ly (1 mm), 1,2ly, 1,5ly, 2ly, 2,3ly, 2,5ly, 3ly, 3,5ly, 4ly, 5ly, 6ly…vv…
QUY CÁCH
(mm) |
ĐỘ DÀY (mm) | ||||||||
1.7 | 2.0 | 2.2 | 2.5 | 3.0 | 4.0 | 5.0 | 6.0 | 8.0 | |
14 | 0.19 | 0.22 | 0.24 | 0.27 | 0.33 | 0.40 | |||
16 | 0.27 | 0.31 | 0.37 | 0.50 | |||||
18 | 0.31 | 0.35 | 0.42 | 0.56 | |||||
20 | 0.34 | 0.39 | 0.47 | 0.63 | |||||
25 | 0.36 | 0.40 | 0.49 | 0.58 | 0.78 | 0.98 | 1.17 | ||
30 | 0.44 | 0.48 | 0.59 | 0.70 | 0.94 | 1.17 | 1.41 | ||
40 | 0.78 | 0.94 | 1.25 | 1.57 | 1.88 | 2.50 | |||
50 | 0.98 | 1.17 | 1.57 | 1.96 | 2.35 | 3.14 | |||
60 | 1.14 | 1.88 | 2.35 | 2.82 | 3.76 |
Nếu có nhu cầu mua thép la hoặc tham khảo báo giá thép la mới nhất, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua thông tin sau:
Công Ty Thép Mạnh Tiến Phát
- Trụ sở chính : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, HCM
- Điện thoại : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03
- Fax : (028) 3815.3292
- Email : thepmtp@gmail.com
- Website : thepmanhtienphat.com