Hotline: 0944 939 990
Email: thepmtp@gmail.com
Thứ Tư, 11 Tháng Năm, 2022
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result
  • Báo Giá
  • Tin Tức
    • Thép Hình
    • Thép Hộp
    • Thép Tấm
    • Thép Xây Dựng
    • Tôn Lợp
    • Tin tức khác
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Sắt Thép Cuộn Pomina
    • Sắt Thép Cây Gân Pomina
    • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
    • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
    • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
    • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
    • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
    • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
    • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
    • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cuộn Đông Á
    • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
      • Tấm Cemboard Thái Lan
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Thép
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Sắt Thép Cuộn Pomina
    • Sắt Thép Cây Gân Pomina
    • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
    • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
    • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
    • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
    • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
    • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
    • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
    • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cuộn Đông Á
    • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
      • Tấm Cemboard Thái Lan
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Thép
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
No Result
View All Result
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result

Bảng Giá Thép Ống Hàn Mới Nhất Hôm Nay

manhtienphat by manhtienphat
in Thép Ống
0
Giá thép ống hàn mới nhất

Giá thép ống hàn mới nhất

0
SHARES
42
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mục lục nội dung

  1. Báo giá thép ống hàn các loại mới nhất hôm nay
    1. 1/ Bảng giá thép ống hàn đen tại Tphcm
    2. 2/ Bảng giá thép ống hàn mạ kẽm tại Tphcm
    3. 3/ Lưu ý bảng giá thép ống hàn đen trên:
  2. Thép ống hàn là gì?
    1. 1/ Những ưu điểm vượt trội của ống thép hàn cần biết
    2. 2/ Ứng dụng của ống thép hàn ngày nay
    3. 3/ Các loại thép ống được sử dụng phổ biến hiện nay
      1. 3.1/ Thép ống hàn đen
      2. 3.2/ Thép ống hàn mạ kẽm
    4. Quy cách thép ống hàn tiêu chuẩn
      1. 1/ Ống thép tròn đen và mạ kẽm tiêu chuẩn: ASTM A53 Grade A
      2. Quy cách của Thép Ống Hàn, Ống Thép Hàn )Phi 273, Phi 325, Phi 355, Phi 406, Phi 457, Phi 508, Phi 558, Phi 610)
  3. Một số vấn đề về thép ống hàn bạn nên biết
    1. Kích thước trọng lượng ống thép hàn đen
    2. Tiêu chuẩn lớp mạ kẽm thép hàn
    3. Thông số kỹ thuật thép ống hàn thẳng
    4. Quy trình sản xuất thép ống hàn thẳng
  4. 5 thương hiệu thép ống hàn đen uy tín phổ biến
    1. 1/ Thép ống hàn Hòa Phát
    2. 2/ Thép ống hàn Hoa Sen
    3. 3/ Thép ống hàn TVP
    4. 4/ Thép ống hàn Nam Hưng
    5. 5/ Thép ống hàn Sunco
  5. Đơn vị phân phối thép ống hàn tốt nhất tại Tphcm
    1. 1/ Cách chọn mua thép ống hàn các đen tại Tphcm đúng giá, đúng chất lượng
    2. 2/ Những lợi ích khi mua thép ống hàn tại Công ty chúng tôi
    3. 3/ 4 bước thần tốc khi đặt mua thép ống hàn tại công ty chúng tôi

Bảng báo giá thép ống hàn tại Tphcm luôn được đông đảo quý khách hàng tìm hiểu trong thời gian vừa qua. Giá thép ống hàn đen, mạ kẽm các loại được cập nhật 2022 trong bài viết dưới đây. Nếu quý khách đang có nhu cầu mua thép ống hàn các loại chất lượng, chính hãng tại Tphcm hãy liên hệ ngay với chúng tôi nhé.

Báo giá thép ống hàn các loại mới nhất hôm nay

Công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo báo thép ống hàn đen, thép ống hàn mạ kẽm các loại ngay sau đây. Bảng giá được cập nhật liên tục tại website của chúng tôi, lưu ý mức giá không cố định tại mọi thời điểm mua hàng, do đó nếu muốn biết mức giá chính xác hãy liên hệ ngay số hotline bên dưới để được hỗ trợ nhé.

Thép ống hàn
Thép ống hàn

Dưới đây là bảng báo giá thép ống hàn mới nhất gồm:

  1. Bảng giá thép ống hàn đen
  2. Bảng giá thép ống hàn mạ kẽm

Cam kết hàng chính hãng, giá gốc tốt nhất thị trường

1/ Bảng giá thép ống hàn đen tại Tphcm

Đường kính Chiều dày Đơn trọng Giá thép
/Outside diameter WT Unit W Đơn giá Đơn giá
mm mm (kg/m) Đồng/kg Đồng/mét
F 21.2 1.0 0.498 17,2 8,566
F 21.2 1.2 0.592 17,2 10,182
F 21.2 1.4 0.684 17,2 11,765
F 21.2 1.5 0.729 16,5 12,029
F 21.2 1.8 0.861 16 13,776
F 21.4 2.5 1.165 15,5 18,058
F 26.65 1.2 0.753 17,2 12,952
F 26.65 1.4 0.872 17,2 14,998
F 26.65 1.5 0.930 16,5 15,345
F 26.65 1.8 1.103 16 17,648
F 26.65 2 1.216 15,5 18,848
F 26.9 2.5 1.504 15,5 23,312
F 33.5 1.2 0.956 17,2 16,443
F 33.5 1.4 1.108 17,2 19,058
F 33.5 1.5 1.184 16,5 19,536
F 33.5 1.8 1.407 16 22,512
F 33.5 2.2 1.698 15,5 26,319
F 33.8 3.0 2.279 15,5 35,325
F 42.2 1.2 1.213 17,2 20,864
F 42.2 1.4 1.409 17,2 24,235
F 42.2 1.5 1.505 16,5 24,833
F 42.2 1.8 1.793 16 28,688
F 42.2 2.0 1.983 15,5 30,737
F 42.2 2.2 2.170 15,5 33,635
F 42.2 2.5 2.448 15,5 37,944
F 42.5 3.0 2.922 15,5 45,291
F 48.1 1.2 1.388 17,2 23,874
F 48.1 1.4 1.612 17,2 27,726
F 48.1 1.5 1.724 16,5 28,446
F 48.1 1.8 2.055 16 32,88
F 48.1 2.0 2.274 15,5 35,247
F 48.1 2.4 2.705 15,5 41,928
F 48.4 3.0 3.359 15,5 52,065
F 48.4 3.5 3.875 15,5 60,063
F 59.9 1.5 2.160 16,5 35,64
F 59.9 1.8 2.579 16 41,264
F 59.9 2.5 3.539 15,5 54,855
F 60.3 3.5 4.902 15,5 75,981
F 60.3 3.9 5.424 15,5 84,072
F 75.6 1.8 3.276 16 52,416

2/ Bảng giá thép ống hàn mạ kẽm tại Tphcm

Đ.Kính Dày Đơn giá Đơn giá
OD WT U.W (Đ/kg) (Đ/m)
mm mm (kg/m)
F 141,3 3.96 13.41 23,5 315,135
4.78 16.09 23,5 378,115
5.16 17.32 23,5 407,02
5.56 18.61 23,5 437,335
6.35 21.13 23,5 496,555
6.55 21.77 24,5 533,365
F 168,3 3.96 16.05 23,5 377,175
4.78 19.27 23,5 452,845
5.16 20.76 23,5 487,86
5.56 22.31 23,5 524,285
6.35 25.36 23,5 595,96
7.11 28.26 24,5 692,37
F 219,1 3.96 21.01 23,5 493,735
4.78 25.26 23,5 593,61
5.16 27.22 23,5 639,67
5.56 29.28 23,5 688,08
6.35 33.31 23,5 782,785
7.09 37.07 23,5 871,145
8.18 42.55 24,5 1,042,475
F 273,1 5.16 34.09 25 852,25
5.56 36.68 25 917
6.35 41.77 25 1,044,250
7.09 46.51 25 1,162,750
8.18 53.44 25 1,336,000
9.27 60.31 25 1,507,750
F 323,9 5.16 40.56 25 1,014,000
5.56 43.65 25 1,091,250
6.35 49.73 25 1,243,250
7.09 55.39 25 1,384,750
7.92 61.71 25 1,542,750
9.53 73.88 25 1,847,000
F 406,4 6.35 62.64 25,5 1,597,320
7.09 69.82 25,5 1,780,410
7.92 77.83 25,5 1,984,665
9.53 93.27 25,5 2,378,385
12.7 123.30 25,5 3,144,150

3/ Lưu ý bảng giá thép ống hàn đen trên:

  • Mức giá cam kết rẻ, chính hãng trực tiếp từ nhà sản xuất
  • Đã bao gồm thuế và phí vận chuyển tại Tphcm
  • Có hỗ trợ giao hàng đi tỉnh, phí vận chuyển tùy số lượng đơn hàng
  • Các đơn hàng có số lượng lớn ưu tiên mức giá rẻ cạnh tranh hơn

Thép ống hàn là gì?

Thép ống hàn là loại sản phẩm thép ống có cấu tạo từ thép tấm xây dựng, các tấm thép này được cuộn tròn và được hàn dính lại với nhau theo mép dọc 2 rìa tấm thép. Phương pháp hàn để sản xuất thép ống hàn là hàn thẳng và hàn xoắn, tuy nhiên trong đó hàn thẳng vẫn được ưa chuộng và phổ biến hơn.

1/ Những ưu điểm vượt trội của ống thép hàn cần biết

  • Có cấu trúc mỏng do cần được cuộn lại thành cuộn để thực hiện các mối hàng, trọng lượng nhẹ
  • Độ bền cao, độ dẻo cao, có thể chịu lực tác động mạnh từ bên ngoài. 
  • Có thể chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt ngoài tự nhiên, thi công được trên các môi trường có tính axit hay muối biển hoặc các loại hóa chất khác.
  • Bề mặt được phủ một lớp kẽm có tác dụng bảo vệ và chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm lên gấp đôi. 
  • Công nghệ và thiết bị mạ kẽm hiện đại, giúp thép ống luôn sáng bóng và có tính thẩm mỹ cao cho công trình của bạn.

2/ Ứng dụng của ống thép hàn ngày nay

  • Ống thép được ứng dụng mạnh mẽ vào các lĩnh vực đời sống như: nhà ở, khung, giàn dáo, khung nhà tiền chế, chung cư, đô thị, hàng rào.
  • Sản xuất các chi tiết phụ tùng công nghiệp, khung ô tô, xe máy, thiết kế các dụng cụ, vật liệu trang trí nội, ngoại thất,…thi công làm bàn ghế, tủ, giường, cột điện, cột đèn,…

3/ Các loại thép ống được sử dụng phổ biến hiện nay

Thép ống hàn bao gồm 2 loại chính: thép ống hàn đen và thép ống hàn mạ kẽm

3.1/ Thép ống hàn đen

Stt Đặc điểm Mô tả
1 Nguyên liệu sản xuất Thép cuộn đen, thép tấm đen
2 Bề mặt Màu đen, không mạ kẽm
3 Ưu điểm Nhẹ, dễ di chuyển, cứng và bền
4 Nhược điểm Khả năng chống oxy hóa thấp
5 Ứng dụng Chỉ thích hợp với những công trình trong nhà hoặc ít chịu tác động từ môi trường
6 Giá thành Rẻ

3.2/ Thép ống hàn mạ kẽm

Stt Đặc điểm Mô tả
1 Nguyên liệu sản xuất Thép cuộn mạ kẽm, thép tấm mạ kẽm
2 Bề mặt Màu bạc, xám hoặc trắng xám
3 Ưu điểm Nhẹ, dễ di chuyển, cứng và bền, chống ăn mòn tốt, độ bền cao, tính thẩm mỹ vượt trội
4 Nhược điểm Phương pháp mạ không đảm bảo sẽ dễ làm nứt nẻ, bong tróc lớp mạ kẽm
5 Ứng dụng Thích hợp thi công ngoài trời lẫn trong nhà

Quy cách thép ống hàn tiêu chuẩn

Thép ống hàn được sản xuất dựa theo các quy cách tiêu chuẩn như sau:

1/ Ống thép tròn đen và mạ kẽm tiêu chuẩn: ASTM A53 Grade A

Quy cách thép ống hàn mạ kẽm
Quy cách thép ống hàn mạ kẽm

Quy cách của Thép Ống Hàn, Ống Thép Hàn )Phi 273, Phi 325, Phi 355, Phi 406, Phi 457, Phi 508, Phi 558, Phi 610)

Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,7
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10
Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS 2.55
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27
Tên hàng hóa Đường kính OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63

Một số vấn đề về thép ống hàn bạn nên biết

Kích thước trọng lượng ống thép hàn đen

Đặc điểm Mô tả
Đường kính 12.7mm, 13.8mm, 15.9mm, 19.1mm, 22.2mm, 21.2mm, 26.7mm, 33.5mm, 38mm, 42.2mm, 48.1mm, 50.3mm, 59.9mm, 60.3mm, 75.6mm, 76mm, 88.3mm, 89mm, 113.5mm, 114mm, 108mm, 127mm.
Độ dày 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.2mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm, 4.2mm, 4.5mm, 5.0mmv 5.5mm, 6.0mm
Độ dài Chiều dài : 3m -12m

Tiêu chuẩn lớp mạ kẽm thép hàn

Tiêu chuẩn mạ Lượng kẽm bám trung bình tối thiểu trên 2 mặt cho 3 điểm (g/m2) Lượng kẽm bám tối thiểu trên hai mặt tại một điểm (g/m2)
Z05 50 43
Z06 60 51
Z08 80 68
Z10 100 85
Z12 120 102
Z18 180 153
Z20 200 170
Z22 220 187
Z25 250 213
Z27 275 234

Thông số kỹ thuật thép ống hàn thẳng

Thông số Đặc tính
Mác thép SPHT1, SPHT3, 08KP, Q195, Q235, SS400
Tiêu Chuẩn  ASME, ASTM, JIS, DIN, GB, ASTM A53, JIS G3152, EN, CSA, ABS, API, Lloyds, BS 1387-1985, DNV,ASTM A1008, BS-EN 10255-2004 A1008M – 05,….
Kích Thước  Các sản phẩm Thép hàn thẳng có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Sản xuất Vinapipe, Hòa Phát, Sao Việt, Hoa Sen, TVP, Ống thép 190

Quy trình sản xuất thép ống hàn thẳng

Được sản xuất từ thép tấm, thép lá hoặc thép cuộn với đường hàn được nối dọc chiều dài ống thép, trong đó quy trình sản xuất thép ống hàn dựa trên 2 phương pháp hàn thẳng và hàn xoắn, quy trình hàn thẳng như sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu thép tấm, thép lá hoặc thép cuộn
  • Bước 2: Tạo hình thép ống bằng cách cuộn thép lại
  • Bước 3: Tiến hàng làm nhẵn mối hàn
  • Bước 4: Xử lý đường nối và điều chỉnh kích cỡ
  • Bước 5: Xác định đường kính cho thép ống
  • Bước 6: Cắt thép theo kích thước yêu cầu hoặc định trước
  • Bước 7: Hoàn thành

5 thương hiệu thép ống hàn đen uy tín phổ biến

Tham khảo các thương hiệu nổi tiếng về thép ống hàn uy tín được sử dụng  phổ biến hiện nay ngay sau đây. Nếu quý khách muốn mua thép ống hàn nhưng không biết lựa chọn thương hiệu nào có thể lựa chọn một trong số các thương hiệu bên dưới.l

1/ Thép ống hàn Hòa Phát

Thép ống Hòa Phát được ứng dụng rộng rãi trong đa lĩnh vực ngành nghề, với các ứng dụng cơ bản từ giàn giáo, cơ khí đến nội thất ô tô, xe máy,…với thương hiệu ống thép cỡ lớn số 1 tại nước ta được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Ngày nay thương hiệu thép Hòa Phát đã trở thành sản phẩm quá quen thuộc trong lòng người tiêu dùng.

2/ Thép ống hàn Hoa Sen

Một trong những sản phẩm lấy được lòng tin của rất nhiều người tiêu dùng hiện nay. Bởi tính thẩm mỹ cao, độ bền và chắc tuyệt đối, không bị ăn mòn, hoen gỉ khi thi công ở các công trình có điều kiện phức tạp. Một trong những thương hiệu hàng đầu hiện nay.

3/ Thép ống hàn TVP

Thép ống hàn TVP là sản phẩm đang được rất nhiều người tiêu dùng trong nước ưu tiên sử dụng và tin dùng bởi chất lượng đến từ thương hiệu Thép TVP đã quá quen thuộc tại thị trường Việt Nam.

4/ Thép ống hàn Nam Hưng

Nếu bạn đang cần mua thép ống hàn đen, thép ống hàn mạ kẽm các loại thì thương hiệu thép Nam Hưng cũng là một sự lựa chọn hoàn hảo. Không những nổi tiếng với sản phẩm tối ưu, đặc tính ưu việt, thép Nam Kim còn khẳng định vị thế tại các thị trường nước ngoài và mang về nhiều thành tựu to lớn cho doanh nghiệp.

5/ Thép ống hàn Sunco

Thép ống hàng Sunco là thương hiệu được sản xuất dựa trên công nghệ thiết bị hiện đại bậc nhất hiện nay, với dây chuyền sản xuất và tự động hóa, mang lại sản phẩm và dịch vụ tốt nhất đến tay khách hàng trong và ngoài nước.

Đơn vị phân phối thép ống hàn tốt nhất tại Tphcm

Công ty chúng tôi được biết đến với doanh nghiệp chuyên cung cấp thép ống hàn các loại chất lượng, uy tín và chính hãng trực tiếp từ các hãng lớn như: Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á, TVP, Nam Hưng,….đến tận tay khách hàng mà không qua bất kỳ đơn vị trung gian hay đại lý nào.

Cam kết sản phẩm được đánh giá tốt nhất trên thị trường với đa kích thước, mẫu mã, quy cách và chủng loại đem đến cho khách hàng sự tin tưởng tuyệt đối, luôn đặt nhu cầu tiêu dùng lên hàng đầu.

1/ Cách chọn mua thép ống hàn các đen tại Tphcm đúng giá, đúng chất lượng

Rủi ro khi thu mua nguyên liệu thép ống hàn xây dựng là rất nhỏ khi bạn biết cách lựa chọn đơn vị cung ứng sao cho hợp lý. Hiện nay, các đơn vị các đơn vị cung cấp thép ống hàn tại Tphcm là không thiếu, do đó việc tìm mua sản phẩm này là không khó. Tuy nhiên với các thủ đoạn tinh vi  của những đơn vị lừa đảo thì bạn cũng phải đề phòng các trường hợp xấu nếu rơi vào tình cảnh “buôn gian bán lận trên”.

Thép ống hàn là sản phẩm luôn chiếm trọn trái tim của người tiêu dùng khi độ linh hoạt trong sử dụng ngày một tăng mạnh. Hơn hết, thép ống là một trong những vật liệu quan trọng trong xây dựng ngày nay. Chính vì thế việc bạn cần làm đầu tiên là tìm hiểu những thông tin cơ bản về nguồn sản phẩm mà mình cần tìm.

Sau đó tiến hàng khảo sát mức giá bán tại nhiều đơn vị khác nhau để từ đó có cái nhìn tổng quát hơn về sản phẩm. Tiếp theo bạn nên mua tại những nơi có thương hiệu và có uy tín trên thị trường, đừng ham rẻ mà đánh mất đi chính kiến của bản thân, với các chiêu  trò tinh vi của những người lừa đảo có thể bạn sẽ bị đánh lừa mà không biết tại sao.

2/ Những lợi ích khi mua thép ống hàn tại Công ty chúng tôi

Một trong những đại lý cấp phối cấp 1 của các hãng sản xuất thép ống uy tín trên thị trường. Đến với chúng tôi chắc chắn bạn sẽ nhận ngay những lợi ích như sau:

  • Miễn phí vận chuyển tại tất cả các quận huyện thuộc Tphcm, một số tỉnh lân cận sẽ được hỗ trợ phí vận chuyển tùy theo số lượng đơn hàng.
  • Chiết khấu cao cho các đơn hàng có số lượng lớn, các đơn hàng lâu năm hoặc khách hàng thân thiết
  • Các chương trình giảm giá, khuyến mãi hấp dẫn theo từng đơn hàng, đặt biệt các đơn hàng đầu tiên sẽ có mức giá hữu nghị
  • Chúng tôi còn nhận các đơn hàng cắt theo yêu cầu, bất kỳ đơn hàng nào cũng được tiếp nhận và được tư vấn hỗ trợ bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.

3/ 4 bước thần tốc khi đặt mua thép ống hàn tại công ty chúng tôi

  • Bước 1: Liên hệ với chúng tôi qua hotline, email hoặc đến trực tiếp văn phòng để được tư vấn hỗ trợ.
  • Bước 2: Báo giá sau khi biết số lượng đặt hàng cụ thể, tiến hành tư vấn và hỗ trợ khách hàng giải đáp các vấn đề của quý khách.
  • Bước 3: tiến hàng thỏa thuận và ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa.
  • Bước 4: Sau khi đặt hàng thành công tiến hành đặt cọc và giao hàng ngay sau 1h khi đơn hàng được ký kết, bên mua nhận hàng, kiểm tra hàng và thanh toán khi đã kiểm đủ.

Nếu quý khách muốn mua sắt thép ống hàn các loại hãy nhanh tay liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline bên dưới để nhận ngay bảng báo giá mới nhất hiện tại. Cam kết sản phẩm tốt, chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp, đảm bảo quý khách sẽ hài lòng.

Related Posts

Bảng tra trọng lượng thép tròn
Thép Ống

Trọng Lượng Thép Tròn, Thép Ống : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết

16 Tháng Mười Hai, 2019
Next Post
Gia công thép xây dựng theo quy cách

Gia Công Thép Xây Dựng Cắt Theo Quy Cách

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bảng giá thép hộp

  • Giá Thép Hộp Đen
  • Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
  • Thép Hộp Chữ Nhật
  • Thép Hộp Vuông
  • Giá Các Nhà Máy

Bảng Giá Tôn - Tole Các Loại

  • Báo Giá Tôn
  • Giá Tôn Lợp Mái
  • Giá Tôn Lạnh
  • Giá Tôn Mạ Kẽm
  • Giá Tôn Màu
  • Giá Tôn Cách Nhiệt PU
  • Giá Tôn Xốp Cách Nhiệt
  • Giá Tôn Giả Ngói
  • Giá Tôn Đổ Sàn Deck
  • Giá Tôn Inox 304, 201
  • Giá Tôn ClipLock
  • Giá Tôn SeamLock 470
  • Giá Tôn Nhựa Lấy Sáng
  • Giá Tôn Cán Sóng

Bảng Giá Thép Tấm

  • Giá Thép Tấm Tổng Hợp
  • Giá Thép Tấm Mạ Kẽm
  • Giá Thép Tấm SS400

Bảng Giá Xà Gồ

  • Giá Xà Gồ Mạ Kẽm
  • Giá Xà Gồ Z
  • Giá Xà Gồ C
Mạnh Tiến Phát

Trụ sở chính : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, HCM

Điện thoại : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67
Fax : (028) 3815.3292

Email : thepmtp@gmail.com

Website : thepmanhtienphat.com

Hệ Thống Chi Nhánh

Chi nhánh số 1 : 505 Tân Sơn, P. 12, Q. Gò Vấp, TPHCM

Chi nhánh số 2 : 490A Điện Biên Phủ, P. 21, Q. Bình Thạnh, TPHCM

Chi nhánh số 3 : 190B Trần Quang Khải, P. Tân Định, Q. 1, TPHCM

Chi nhánh số 4 : 23 Tạ Quang Bửu, P. 4, Q. 8, TPHCM

Hệ Thống Kho Hàng

Kho hàng số 1 : 79 Quốc Lộ 22 ( ngay ngã tư An Sương) P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TPHCM

Kho hàng số 2 : 121 Phan Văn Hớn, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, TPHCM

Kho hàng số 3 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TPHCM

Kho hàng 4 : 1900 Quốc lộ 1A, phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP HCM

Kho hàng 5 : 66 Đường Tân Thới Nhì 2 ( hướng về Tây Ninh ), xã Xuân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TPHCM

Hotline: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03

 

 

Theo dõi Mạnh Tiến Phát

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status

No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Giá Sắt Thép Việt Nhật
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Vân Gỗ – Tôn La Phông
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Pomina
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn TVP
    • Tôn Vina One
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép V
    • Giá Thép Hình Các Nhà Máy
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
    • Giá Xi Măng
  • Lưới Hàng Rào
    • Dây Kẽm Gai
    • Lưới B40
    • Lưới Mắt Cáo
    • Lưới Thép Hàn
  • Giới Thiệu
  • Hồ Sơ Năng Lực
  • Tin Tức
    • Thép Xây Dựng
    • Thép Hộp
    • Tôn Lợp
    • Thép Hình
    • Thép Tấm
    • Tin tức khác
  • Liên Hệ

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status


  • Chat zalo

  • Hotline 1

  • Hotline 2

  • Hotline 3