Hotline: 0944 939 990
Email: thepmtp@gmail.com
Thứ Tư, 27 Tháng Chín, 2023
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result
  • Báo Giá
  • Tin Tức
    • Thép Hình
    • Thép Hộp
    • Thép Ống
    • Thép Tấm
    • Thép Xây Dựng
    • Tôn Lợp
    • Tin tức khác
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Sắt Thép Cuộn Pomina
    • Sắt Thép Cây Gân Pomina
    • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
    • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
    • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
    • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
    • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
    • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
    • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
    • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cuộn Đông Á
    • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
      • Tấm Cemboard Thái Lan
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Thép
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp vuông inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • Tấm Inox
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Sắt Thép Cuộn Pomina
    • Sắt Thép Cây Gân Pomina
    • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
    • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
    • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
    • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
    • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
    • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
    • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
    • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cuộn Đông Á
    • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
      • Tấm Cemboard Thái Lan
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Thép
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp vuông inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • Tấm Inox
No Result
View All Result
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result

Giá Sắt Thép Ống Tại Bình Định. Đại Lý Sắt thép ống Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Hưng Giá Rẻ Tốt Nhất Bình Định

xuanmtp by xuanmtp
in Thép Ống
0
Giá sắt thép ống Bình Định rẻ nhất, cập nhật mới nhất

Giá sắt thép ống Bình Định rẻ nhất, cập nhật mới nhất

0
SHARES
149
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mục lục nội dung

  1. Báo giá sắt thép ống 2023 mới nhất
    1. 1/ Bảng giá sắt thép ống năm 2023 tại Bình Định
    2. 2/ Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm nhúng nóng tại Bình Định
    3. 3/ Bảng giá sắt thép ống đen cỡ lớn tại Bình Định
  2. Tổng hợp thông tin cần biết về sắt thép ống
    1. 1/ Các loại thép ống
      1. 1.1/ Thép ống đen
      2. 1.2/ Thép ống mạ kẽm
    2. 2/ Phân tích thị trường sử dụng sắt thép ống tại Bình Định
  3. Mua sắt thép ống giá rẻ, chất lượng tại Bình Định 
    1. Vì sao nên mua sắt thép ống tại Mạnh Tiến Phát 

Thép ống trên thị trường hiện nay được sử dụng khá phổ biến cho nhiều công trình xây dựng và nhiều lĩnh vực công nghiệp, dân dụng khác trong đời sống. Thép ống có nhiều loại và được sản xuất theo nhiều quy trình khác nhau để cung ứng cho thị trường đa dạng các loại thép ống với nhiều công dụng. Giá sắt thép ống cũng có sự chênh lệch theo chủng loại.

Nếu bạn đang ở Bình Định và đang tìm kiếm địa chỉ mua thép ống chất lượng, đa dạng chủng loại, hãy liên hệ ngay đến sắt thép Mạnh Tiến Phát qua hotline 0938.551.456 (A. Sỹ) –  0949.240.345 (A. Phát) để được nhân viên tư vấn và báo giá chính xác giá sắt thép ống Bình Định thời điểm hiện tại.

Báo giá sắt thép ống 2023 mới nhất

1/ Bảng giá sắt thép ống năm 2023 tại Bình Định

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép đen 12.7 1 1.73 23,355
1.1 1.89 25,515
1.2 2.04 27,540
Ống thép đen 15.9 1 2.2 29,700
1.1 2.41 32,535
1.2 2.61 35,235
1.4 3 40,500
1.5 3.2 43,200
1.8 3.76 50,760
Ống thép đen 21.2 1 2.99 40,365
1.1 3.27 44,145
1.2 3.55 47,925
1.4 4.1 55,350
1.5 4.37 58,995
1.8 5.17 69,795
2 5.68 76,680
2.3 6.43 86,805
2.5 6.92 93,420
Ống thép đen 26.65 1 3.8 51,300
1.1 4.16 56,160
1.2 4.52 61,020
1.4 5.23 70,605
1.5 5.58 75,330
1.8 6.62 89,370
2 7.29 98,415
2.3 8.29 111,915
2.5 8.93 120,555
Ống thép đen 33.5 1 4.81 64,935
1.1 5.27 71,145
1.2 5.74 77,490
1.4 6.65 89,775
1.5 7.1 95,850
1.8 8.44 113,940
2 9.32 125,820
2.3 10.62 143,370
2.5 11.47 154,845
2.8 12.72 171,720
3 13.54 182,790
3.2 14.35 193,725
Ống thép đen 38.1 1 5.49 74,115
1.1 6.02 81,270
1.2 6.55 88,425
1.4 7.6 102,600
1.5 8.12 109,620
1.8 9.67 130,545
2 10.68 144,180
2.3 12.18 164,430
2.5 13.17 177,795
2.8 14.63 197,505
3 15.58 210,330
3.2 16.53 223,155
Ống thép đen 42.2 1.1 6.69 90,315
1.2 7.28 98,280
1.4 8.45 114,075
1.5 9.03 121,905
1.8 10.76 145,260
2 11.9 160,650
2.3 13.58 183,330
2.5 14.69 198,315
2.8 16.32 220,320
3 17.4 234,900
3.2 18.47 249,345
Ống thép đen 48.1 1.2 8.33 112,455
1.4 9.67 130,545
1.5 10.34 139,590
1.8 12.33 166,455
2 13.64 184,140
2.3 15.59 210,465
2.5 16.87 227,745
2.8 18.77 253,395
3 20.02 270,270
3.2 21.26 287,010
Ống thép đen 59.9 1.4 12.12 163,620
1.5 12.96 174,960
1.8 15.47 208,845
2 17.13 231,255
2.3 19.6 264,600
2.5 21.23 286,605
2.8 23.66 319,410
3 25.26 341,010
3.2 26.85 362,475
Ống thép đen 75.6 1.5 16.45 222,075
1.8 19.66 265,410
2 21.78 294,030
2.3 24.95 336,825
2.5 27.04 365,040
2.8 30.16 407,160
3 32.23 435,105
3.2 34.28 462,780
Ống thép đen 88.3 1.5 19.27 260,145
1.8 23.04 311,040
2 25.54 344,790
2.3 29.27 395,145
2.5 31.74 428,490
2.8 35.42 478,170
3 37.87 511,245
3.2 40.3 544,050
Ống thép đen 108.0 1.8 28.29 381,915
2 31.37 423,495
2.3 35.97 485,595
2.5 39.03 526,905
2.8 43.59 588,465
3 46.61 629,235
3.2 49.62 669,870
Ống thép đen 113.5 1.8 29.75 401,625
2 33 445,500
2.3 37.84 510,840
2.5 41.06 554,310
2.8 45.86 619,110
3 49.05 662,175
3.2 52.23 705,105
Ống thép đen 126.8 1.8 33.29 449,415
2 36.93 498,555
2.3 42.37 571,995
2.5 45.98 620,730
2.8 51.37 693,495
3 54.96 741,960
3.2 58.52 790,020
Ống thép đen 113.5 3.2 52.23 705,105

2/ Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm nhúng nóng tại Bình Định

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D21.2 1.6 4.64 88,160
1.9 5.48 104,120
2.1 5.94 112,860
2.6 7.26 137,940
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D26.65 1.6 5.93 112,670
1.9 6.96 132,240
2.1 7.7 146,300
2.3 8.29 157,510
2.6 9.36 177,840
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D33.5 1.6 7.56 143,640
1.9 8.89 168,910
2.1 9.76 185,440
2.3 10.72 203,680
2.6 11.89 225,910
3.2 14.4 273,600
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D42.2 1.6 9.62 182,780
1.9 11.34 215,460
2.1 12.47 236,930
2.3 13.56 257,640
2.6 15.24 289,560
2.9 16.87 320,530
3.2 18.6 353,400
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D48.1 1.6 11.01 209,190
1.9 12.99 246,810
2.1 14.3 271,700
2.3 15.59 296,210
2.5 16.98 322,620
2.9 19.38 368,220
3.2 21.42 406,980
3.6 23.71 450,490
1.9 16.31 309,890
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D59.9 2.1 17.97 341,430
2.3 19.61 372,590
2.6 22.16 421,040
2.9 24.48 465,120
3.2 26.86 510,340
3.6 30.18 573,420
4 33.1 628,900
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D75.6 2.1 22.85 434,150
2.3 24.96 474,240
2.5 27.04 513,760
2.7 29.14 553,660
2.9 31.37 596,030
3.2 34.26 650,940
3.6 38.58 733,020
4 42.41 805,790
4.2 44.4 843,600
4.5 47.37 900,030
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D88.3 2.1 26.8 509,200
2.3 29.28 556,320
2.5 31.74 603,060
2.7 34.22 650,180
2.9 36.83 699,770
3.2 40.32 766,080
3.6 50.22 954,180
4 50.21 953,990
4.2 52.29 993,510
4.5 55.83 1,060,770
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D108.0 2.5 39.05 741,950
2.7 42.09 799,710
2.9 45.12 857,280
3 46.63 885,970
3.2 49.65 943,350
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D113.5 2.5 41.06 780,140
2.7 44.29 841,510
2.9 47.48 902,120
3 49.07 932,330
3.2 52.58 999,020
3.6 58.5 1,111,500
4 64.84 1,231,960
4.2 67.94 1,290,860
4.4 71.07 1,350,330
4.5 72.62 1,379,780
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D141.3 4 80.46 1,528,740
4.8 96.54 1,834,260
5.6 111.66 2,121,540
6.6 130.62 2,481,780
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D168.3 4 96.24 1,828,560
4.8 115.62 2,196,780
5.6 133.86 2,543,340
6.4 152.16 2,891,040
Thép ống mạ kẽm Nhúng nóng D219.1 4.8 151.56 2,879,640
5.2 163.32 3,103,080
5.6 175.68 3,337,920
6.4 199.86 3,797,340 

3/ Bảng giá sắt thép ống đen cỡ lớn tại Bình Định

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép đen 141.3 3.96 80.46 1,062,072
4.78 96.54 1,274,328
5.56 111.66 1,473,912
6.35 130.62 1,724,184
Ống thép đen 168.3 3.96 96.24 1,270,368
4.78 115.62 1,526,184
5.56 133.86 1,766,952
6.35 152.16 2,008,512
Ống thép đen 219.1 4.78 151.56 2,000,592
5.16 163.32 2,155,824
5.56 175.68 2,318,976
6.35 199.86 2,638,152
Ống thép đen 273 6.35 250.5 3,306,600
7.8 306.06 4,039,992
9.27 361.68 4,774,176
Ống thép đen 323.9 4.57 215.82 2,848,824
6.35 298.2 3,936,240
8.38 391.02 5,161,464
Ống thép đen 355.6 4.78 247.74 3,270,168
6.35 328.02 4,329,864
7.93 407.52 5,379,264
9.53 487.5 6,435,000
11.1 565.56 7,465,392
12.7 644.04 8,501,328
Ống thép đen 406 6.35 375.72 4,959,504
7.93 467.34 6,168,888
9.53 559.38 7,383,816
12.7 739.44 9,760,608
Ống thép đen 457.2 6.35 526.26 6,946,632
7.93 526.26 6,946,632
9.53 630.96 8,328,672
11.1 732.3 9,666,360
Ống thép đen 508 6.35 471.12 6,218,784
9.53 702.54 9,273,528
12.7 930.3 12,279,960
Ống thép đen 610 6.35 566.88 7,482,816
7.93 846.3 11,171,160
12.7 1121.88 14,808,816

Tổng hợp thông tin cần biết về sắt thép ống

1/ Các loại thép ống

1.1/ Thép ống đen

Là thép ống được cán mỏng và tạo hình ống từ phôi tôn đen. Do đó bề mặt thép ống đen có màu đen nguyên bản. Trong quá trình bảo quản có thể được bôi dầu hoặc không bôi dầu tùy nhu cầu. Thường thì thép ống đen được sơn lại để sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau. Giá thép ống đen cũng thường rẻ hơn so với thép ống mạ kẽm vì công nghệ sản xuất không quá phức tạp.

Quy trình sản xuất ống thép đen công nghiệp được thực hiện qua các công đoạn: Chuẩn bị thép tấm -> Tạo hình ống thép đen -> Hàn ống thép đen: Hàn và gọt đường hàn -> Chỉnh hình ống thép: Chỉnh hình, Cắt khẩu độ, Nắn thẳng -> Kiểm tra chất lượng -> Đóng gói và Giao hàng.

Với độ bền cứng lý tưởng, ống thép đen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Phổ biến nhất là dùng để dẫn các loại khí áp suất cao, đường dẫn dầu khí hoặc nước thải.

Thép ống đen không có lớp mạ kẽm bên ngoài như thép ống mạ kẽm nhưng vẫn có độ cứng cao, chịu lực tốt, có khả năng chịu mài mòn và rất ít bị rỉ sét
Thép ống đen không có lớp mạ kẽm bên ngoài như thép ống mạ kẽm nhưng vẫn có độ cứng cao, chịu lực tốt, có khả năng chịu mài mòn và rất ít bị rỉ sét

Các công ty dầu khí sử dụng ống thép đen để vận chuyển dầu, khí đốt và các sản phẩm dầu khí khác qua nhiều vùng địa lý. Ưu điểm của việc ứng dụng này chính là tiết kiệm chi phí, tận dụng sự bền chắc của loại ống thép này và giảm thiểu công tác bảo trì.

Ngoài ra, ống thép đen còn được sử dụng nhiều trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, đời sống hằng ngày các chi tiết công trình đòi hỏi sự chắc chắn.

Nhìn chung, ống thép đen có tính đa dụng rất cao, được sử dụng làm: Ống dẫn khí áp cao, Ống dẫn nước, Ống dẫn dầu, Ống thép cho công trình, Ống dẫn nước thải…

1.2/ Thép ống mạ kẽm

Thép ống mạ kẽm là nguyên vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, công nghiệp hiện nay. Thép ống mạ kẽm được sản xuất từ thép cuộn và được trả qua công nghệ mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ mặt trong và mặt ngoài của ống nên có chất lượng rất tốt, khả năng chống chịu điều kiện khắc nghiệt của môi trường cao. Vì vậy sản phẩm ống thép mạ kẽm được rất nhiều nhà máy uy tín sản xuất như: Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật, Tín Phát, Vina One…

Thép ống mạ kẽm có cấu trúc rỗng được phủ trên bề mặt một lớp kẽm mạ với độ dày phù hợp, có khả năng chống chịu tốt dưới ảnh hưởng của thời tiết và môi trường
Thép ống mạ kẽm có cấu trúc rỗng được phủ trên bề mặt một lớp kẽm mạ với độ dày phù hợp, có khả năng chống chịu tốt dưới ảnh hưởng của thời tiết và môi trường

Ưu điểm:

Ưu điểm lớn nhất của ống thép mạ kẽm chính là bề mặt có màu sắc rất đẹp, sáng bóng. Nếu so với thép ống mạ kẽm nhúng nóng thì thép ống mạ kẽm có bề mặt sáng bóng hơn, tính thẩm mỹ cao hơn nhưng về độ bền thì không cao bằng. Thế nên ống thép mạ kẽm thường được dùng nhiều trong ngành nội thất, gia dụng….

Giá thành của thép ống mạ kẽm tương đối rẻ, nếu sử dụng ở môi trường và điều kiện thích hợp, không tiếp xúc với môi trường hay hóa chất ăn mòn thì tuổi thọ của ống có thể đạt đến 40-60 năm.

Với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu sự oxy hóa, ăn mòn, gỉ sét cao nên thép ống thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống như:

  • Xây dựng công trình: xây dựng dân dụng, khung đỡ sàn nhà tạm tiền chế, hàng rào, giàn giáo,…
  • Sản xuất công nghiệp: khung xe ô tô, phụ tùng cơ giới,…
  • Trang trí nội thất: vật liệu làm bàn ghế, giường, tủ,
  • Vật liệu làm cột đèn, cột chiếu sáng,…

Nhược điểm:

Do hình dạng ống tròn nên không ứng dụng nhiều cho các công trình xây dựng dân dụng, phổ thông.

2/ Phân tích thị trường sử dụng sắt thép ống tại Bình Định

Bình Định là một tỉnh thuộc vùng duyên hải miền trung Việt Nam. Bình Định có vị trí giáp biển, với đường bờ biển dài 134 km. Nhiều danh lam thắng cảnh đẹp được Bình Định khai thác thu hút hàng triệu khách du lịch đến đây mỗi năm. Những bãi biển trải dài, trong xanh, nhiều vùng biển còn mang vẻ đẹp hoang vu vốn có làm mê đắm lòng người khi đến với Bình Định. Nhìn thấy được lợi thế địa hình, Bình Định đã xây dựng nhiều khách sạn, resort sang trọng, hiện đại, bắt mắt để phục vụ du khách đến với Bình Định. Không những du lịch, Bình Định còn có nhiều cảng biển mang đến nhiều lợi ích cho cả tỉnh.

Sắt thép ống tại Bình Định không chỉ được sử dụng nhiều cho các công trình xây dựng nhà hàng, khách sạn, resort ven biển. mà còn được ứng dụng nhiều trong lĩnh vực dân dụng như làm ống thoát nước, dẫn dầu, khí đốt, khung sườn ô tô, xe máy, xe ba gác, giường ngủ, bàn ghế, tủ bếp, lan can,…. Do đó nhu cầu sử dụng sắt thép ống ở Bình Định rất cao cho nhiều lĩnh vực khác nhau. 

Thi trường tiêu thụ thép ống luôn có chiều hướng phát triển tốt, tỷ lệ sử dụng ngày càng cao
Thi trường tiêu thụ thép ống luôn có chiều hướng phát triển tốt, tỷ lệ sử dụng ngày càng cao

Vi là một tỉnh tiếp giáp biển, nên nhu cầu sử dụng một loại sắt thép ống bền bỉ, chống lại sự ăn mòn của môi trường nhiều muối là một điều tất yếu. Sắt thép ống nhờ vào sự chắc chắn, cứng cáp, chống ăn mòn tốt, độ bền cao, đa dạng về chủng loại, ứng dụng được nhiều đồ vật công trình trong đời sống nên được rất nhiều người sử dụng yêu thich. Nắm bắt được nhu cầu sử dụng của người dân Bình Định, Mạnh Tiến Phát đã xây dựng hệ thống cửa hàng bán các loại sắt thép ống đa dạng chủng loại với giá cả phải chăng, vận chuyển nhanh chóng, miễn phí đến tận nơi sử dụng để khách hàng dễ tiếp cận và tìm mua thép ống tại Bình Định. 

Mua sắt thép ống giá rẻ, chất lượng tại Bình Định 

Vì sao nên mua sắt thép ống tại Mạnh Tiến Phát 

Xưởng sản xuất phân phối thép ống uy tín Mạnh Tiến Phát, có nhiều năm kinh nghiệm
Xưởng sản xuất phân phối thép ống uy tín Mạnh Tiến Phát, có nhiều năm kinh nghiệm

Bạn đang sinh sống tại Bình Định, bạn đang tìm kiếm địa chỉ bán sắt thép ống chất lượng, uy tín, giá cả phải chăng? Vậy thì hãy tìm đến các cửa hàng đại lý của Mạnh Tiến Phát để sở hữu những ưu đãi đặc quyền của chúng tôi chỉ có tại cửa hàng Bình Định. Một số lý do bạn nên mua sắt thép ống Mạnh Tiến Phát tại Bình Định:

  • Mạnh Tiến Phát có định hướng kinh doanh lâu dài bền vững, quan trọng giá trị thương hiệu hơn lợi nhuận. 
  • Mạnh Tiến Phát luôn quan tâm đến uy tín của doanh nghiệp và giá trị mang đến cho khách hàng. 
  • Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm sắt thép ống đạt chuẩn với dịch vụ tốt nhất.
  • Giá tốt từ nhà sản xuất, giá bán thấp hơn các đại lý sắt thép ống tại Bình Định. 
  • Luôn duy trì lượng hàng tồn kho hợp lý, có thể giao hàng nhanh chóng tại mọi thời điểm.
  • Tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên có chuyên môn sâu.
Mạnh Tiến Phát hỗ trợ vận chuyển thép ống Mạnh Tiến Phát đến tận nơi hoàn toàn miễn phí
Mạnh Tiến Phát hỗ trợ vận chuyển thép ống Mạnh Tiến Phát đến tận nơi hoàn toàn miễn phí

Mạnh Tiến Phát có hệ thống chuỗi cửa hàng, kho bãi rộng lớn đầy đủ các loại sắt thép, luôn đủ nguồn cung cho khách hàng khi cần. Hệ thống xe vận chuyển như xe tải, xe ba gác hỗ trợ giao hàng đến các xã Tuy Phước, Phù Cát, Phù Mỹ, Hoài Nhơn, Hoài Ân, An Lão, Tây Sơn, Vân Canh, Vĩnh Thạnh, An Nhơn, Quy Nhơn của Bình Định và các vùng lân cận như Phú Yên, Gia Lai, Quảng Ngãi… một cách nhanh chóng, tiện lợi đến các công trình lớn nhỏ.

Nếu bạn đang tìm địa chỉ mua sắt thép ống tại Bình Định uy tín, chất lượng, vui lòng liên hệ hotline 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá sắt thép ống sớm nhất. 

Related Posts

Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 114 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 114 1.3 ly, 1.4 ly, 1.7 ly, 1.8 ly, 2.0 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 114 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 90 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 90 1.3 ly, 1.4 ly, 1.7 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 90 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 76 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 76 1.1 ly, 1.2 ly, 1.4 ly, 1.7 ly, 2 ly, 2.3 ly, 3 ly, 3.2 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 76 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 60 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 60 1.1 ly, 1.3 ly, 1.4 ly, 1.7 ly, 1.8 ly, 2.3 ly, 2.5 ly, 3.2 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 60 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 49 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 49 1.1 ly, 1.2 ly, 1.7 ly, 2 ly, 2.3 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 49 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 42 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 42 1.1 ly, 1.2 ly, 1.4 ly, 1.8 ly, 2 ly, 2.3 ly, 3 ly, 3.2 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 42 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Next Post
Giá sắt thép ống Gia Lai cập nhật hôm nay

Giá Sắt Thép Ống Tại Gia Lai. Đại Lý Sắt thép ống Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Hưng Giá Rẻ Tốt Nhất Gia Lai

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bảng giá thép hộp

  • Giá Thép Hộp Đen
  • Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
  • Thép Hộp Chữ Nhật
  • Thép Hộp Vuông
  • Giá Các Nhà Máy

Bảng Giá Tôn - Tole Các Loại

  • Báo Giá Tôn
  • Giá Tôn Lợp Mái
  • Giá Tôn Lạnh
  • Giá Tôn Mạ Kẽm
  • Giá Tôn Màu
  • Giá Tôn Cách Nhiệt PU
  • Giá Tôn Xốp Cách Nhiệt
  • Giá Tôn Giả Ngói
  • Giá Tôn Đổ Sàn Deck
  • Giá Tôn Inox 304, 201
  • Giá Tôn ClipLock
  • Giá Tôn SeamLock 470
  • Giá Tôn Nhựa Lấy Sáng
  • Giá Tôn Cán Sóng

Bảng Giá Thép Tấm

  • Giá Thép Tấm Tổng Hợp
  • Giá Thép Tấm Mạ Kẽm
  • Giá Thép Tấm SS400

Bảng Giá Xà Gồ

  • Giá Xà Gồ Mạ Kẽm
  • Giá Xà Gồ Z
  • Giá Xà Gồ C
Mạnh Tiến Phát

Trụ sở chính : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh

Hotline 24/7:
Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa)
Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)

Email : thepmtp@gmail.com
Website : thepmanhtienphat.com

Hệ Thống Chi Nhánh

Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 2: 30 QL 22 (Ngã tư Trung Chánh) Xã Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 4: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 5: 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương

Địa chỉ 6: Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 7: 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Theo dõi Mạnh Tiến Phát

LIÊN HỆ MUA HÀNG PHÒNG KINH DOANH :

  • Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
  • Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
  • Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
  • Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa)
  • Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
  • Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
  • Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
  • Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status

No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Giá Sắt Thép Việt Nhật
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Vân Gỗ – Tôn La Phông
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Pomina
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn TVP
    • Tôn Vina One
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép I – Giá Thép Hình I Hôm Nay
    • Thép V
    • Giá Thép Hình Các Nhà Máy
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
    • Giá Xi Măng
  • Lưới Hàng Rào
    • Dây Kẽm Gai
    • Lưới B40
    • Lưới Mắt Cáo
    • Lưới Thép Hàn
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Hộp vuông inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • Giá Tấm Inox
  • Giới Thiệu
  • Hồ Sơ Năng Lực
  • Tin Tức
    • Thép Xây Dựng
    • Thép Hộp
    • Thép Ống
    • Tôn Lợp
    • Thép Hình
    • Thép Tấm
    • Tin tức khác
  • Liên Hệ

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status


  • Hotline 1

  • Hotline 2

  • Hotline 3

  • Hotline 4