Hotline: 0944 939 990
Email: thepmtp@gmail.com
Thứ Sáu, 29 Tháng Chín, 2023
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result
  • Báo Giá
  • Tin Tức
    • Thép Hình
    • Thép Hộp
    • Thép Ống
    • Thép Tấm
    • Thép Xây Dựng
    • Tôn Lợp
    • Tin tức khác
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Sắt Thép Cuộn Pomina
    • Sắt Thép Cây Gân Pomina
    • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
    • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
    • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
    • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
    • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
    • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
    • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
    • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cuộn Đông Á
    • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
      • Tấm Cemboard Thái Lan
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Thép
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp vuông inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • U Inox
    • Tấm Inox
    • La, Láp inox
      • La inox
      • Láp inox
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Sắt Thép Cuộn Pomina
    • Sắt Thép Cây Gân Pomina
    • Sắt Thép Cuộn Việt Nhật
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Nhật
    • Sắt Thép Cuộn Hòa Phát
    • Sắt Thép Cây Gân Hòa Phát
    • Sắt Thép Cuộn Miền Nam
    • Sắt Thép Cây Gân Miền Nam
    • Sắt Thép Cuộn Việt Mỹ
    • Dắt Thép Cây Gân Việt Mỹ
    • Sắt Thép Cuộn Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cây Gân Việt Úc HVUC
    • Sắt Thép Cuộn Đông Á
    • Sắt Thép Cây Gân Đông Á
    • Giá Các Nhà Máy
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Thép Ống
      • Thép Ống Đúc
      • Thép Ống Hàn
      • Thép Ống Đen
      • Thép Ống Mạ Kẽm
      • Thép Ống Nhúng Nóng
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn TVP
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép Hình I
    • Thép Hình U
    • Thép V
    • Giá Các Loại Thép Hình
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
      • Tấm Cemboard Thái Lan
      • Tấm Smartboard SCG Thái Lan
      • Tấm Cement Board SCG Thái Lan
      • Tấm Shera Board Thái Lan
      • Tấm Duraflex Việt Nam
      • Tấm HLC Smartboard Việt Nam
    • Báo Giá Xi Măng
  • Lưới Thép
    • Lưới B40
    • Dây Thép – Dây Kẽm Buộc
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp vuông inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • U Inox
    • Tấm Inox
    • La, Láp inox
      • La inox
      • Láp inox
No Result
View All Result
Mạnh Tiến Phát
No Result
View All Result

Giá Sắt Thép Ống Đen Tại Đồng Nai. Đại Lý Phân Phối Ống Thép Đen Hòa Phát, Hoa Sen, TVP Giá Rẻ Nhất Đồng Nai

xuanmtp by xuanmtp
in Thép Ống
0
Giá sắt thép ống đen tại Đồng Nai rẻ nhất, cập nhật mới nhất

Giá sắt thép ống đen tại Đồng Nai rẻ nhất, cập nhật mới nhất

0
SHARES
7
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mục lục nội dung

  1. Báo giá sắt thép ống đen cập nhật mới nhất tại Đồng Nai
    1. Bảng giá sắt thép ống đen mới nhất tại Đồng Nai
    2. Bảng giá sắt thép ống đen cỡ lớn tại Đồng Nai
  2. Phân tích thị trường tiêu thụ sắt thép ống đen tại Đồng Nai
  3. Ống thép đen là gì, ứng dụng trong đời sống?
  4. Sản xuất thép ống đen như thế nào?
  5. Đặc điểm của sắt ống đen
  6. Đại lý cung cấp thép ống đen uy tín, chất lượng, giá cả phải chăng tại Đồng Nai

Sắt thép ống đen là vật liệu phổ biến sử dụng trong xây dựng và nhiều lĩnh vực khác trong đời sống. Sắt thép ống đen được cung cấp bởi nhiều thương hiệu nổi tiếng như Hòa Phát, Pomina, VinaOne, Ánh Hòa, Hữu Liên,… Thị trường tiêu thụ sắt thép ống tại Đồng Nai được hiện nay rất phát triển. Chất lượng ống sắt đen được đánh giá cao, giá cả phải chăng.

Tôn thép Mạnh Tiến Phát đang là đại lý cung cấp sắt thép ống đen chất lượng tại Đồng Nai, hỗ trợ giao hàng tận công trình, nhanh chóng, đảm bảo thời gian. Giá thép ống đen tại Đồng Nai không cao hơn các khu vực khác, có nhiều ưu đãi hấp dẫn. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá sắt thép ống đen mới nhất.

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý cung cấp thép ống đen uy tín, chất lượng tại TPHCM và khu vực miền Nam
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý cung cấp thép ống đen uy tín, chất lượng tại TPHCM và khu vực miền Nam

Báo giá sắt thép ống đen cập nhật mới nhất tại Đồng Nai

Giá sắt thép ống đen tại Đồng Nai hiện nay trên thị trường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Mỗi đại lý có một mức định giá khác nhau, tùy theo giá nhập vào và lợi nhuận thu về. Do đó, khách hàng cần tìm hiểu giá thép ống đen tại nhiều đại lý khác nhau ở Đồng Nai để tìm ra mức giá phù hợp nhất. Tôn thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép ống đen mới nhất, vừa cập nhật tại Đồng Nai để tham khảo

Bảng giá sắt thép ống đen mới nhất tại Đồng Nai

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép đen 12.7 1 1.73 23,355
1.1 1.89 25,515
1.2 2.04 27,540
Ống thép đen 15.9 1 2.2 29,700
1.1 2.41 32,535
1.2 2.61 35,235
1.4 3 40,500
1.5 3.2 43,200
1.8 3.76 50,760
Ống thép đen 21.2 1 2.99 40,365
1.1 3.27 44,145
1.2 3.55 47,925
1.4 4.1 55,350
1.5 4.37 58,995
1.8 5.17 69,795
2 5.68 76,680
2.3 6.43 86,805
2.5 6.92 93,420
Ống thép đen 26.65 1 3.8 51,300
1.1 4.16 56,160
1.2 4.52 61,020
1.4 5.23 70,605
1.5 5.58 75,330
1.8 6.62 89,370
2 7.29 98,415
2.3 8.29 111,915
2.5 8.93 120,555
Ống thép đen 33.5 1 4.81 64,935
1.1 5.27 71,145
1.2 5.74 77,490
1.4 6.65 89,775
1.5 7.1 95,850
1.8 8.44 113,940
2 9.32 125,820
2.3 10.62 143,370
2.5 11.47 154,845
2.8 12.72 171,720
3 13.54 182,790
3.2 14.35 193,725
Ống thép đen 38.1 1 5.49 74,115
1.1 6.02 81,270
1.2 6.55 88,425
1.4 7.6 102,600
1.5 8.12 109,620
1.8 9.67 130,545
2 10.68 144,180
2.3 12.18 164,430
2.5 13.17 177,795
2.8 14.63 197,505
3 15.58 210,330
3.2 16.53 223,155
Ống thép đen 42.2 1.1 6.69 90,315
1.2 7.28 98,280
1.4 8.45 114,075
1.5 9.03 121,905
1.8 10.76 145,260
2 11.9 160,650
2.3 13.58 183,330
2.5 14.69 198,315
2.8 16.32 220,320
3 17.4 234,900
3.2 18.47 249,345
Ống thép đen 48.1 1.2 8.33 112,455
1.4 9.67 130,545
1.5 10.34 139,590
1.8 12.33 166,455
2 13.64 184,140
2.3 15.59 210,465
2.5 16.87 227,745
2.8 18.77 253,395
3 20.02 270,270
3.2 21.26 287,010
Ống thép đen 59.9 1.4 12.12 163,620
1.5 12.96 174,960
1.8 15.47 208,845
2 17.13 231,255
2.3 19.6 264,600
2.5 21.23 286,605
2.8 23.66 319,410
3 25.26 341,010
3.2 26.85 362,475
Ống thép đen 75.6 1.5 16.45 222,075
1.8 19.66 265,410
2 21.78 294,030
2.3 24.95 336,825
2.5 27.04 365,040
2.8 30.16 407,160
3 32.23 435,105
3.2 34.28 462,780
Ống thép đen 88.3 1.5 19.27 260,145
1.8 23.04 311,040
2 25.54 344,790
2.3 29.27 395,145
2.5 31.74 428,490
2.8 35.42 478,170
3 37.87 511,245
3.2 40.3 544,050
Ống thép đen 108.0 1.8 28.29 381,915
2 31.37 423,495
2.3 35.97 485,595
2.5 39.03 526,905
2.8 43.59 588,465
3 46.61 629,235
3.2 49.62 669,870
Ống thép đen 113.5 1.8 29.75 401,625
2 33 445,500
2.3 37.84 510,840
2.5 41.06 554,310
2.8 45.86 619,110
3 49.05 662,175
3.2 52.23 705,105
Ống thép đen 126.8 1.8 33.29 449,415
2 36.93 498,555
2.3 42.37 571,995
2.5 45.98 620,730
2.8 51.37 693,495
3 54.96 741,960
3.2 58.52 790,020
Ống thép đen 113.5 3.2 52.23 705,105 

Bảng giá sắt thép ống đen cỡ lớn tại Đồng Nai

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Thành tiền (VNĐ/Cây)
Ống thép đen 12.7 1 1.73 23,355
1.1 1.89 25,515
1.2 2.04 27,540
Ống thép đen 15.9 1 2.2 29,700
1.1 2.41 32,535
1.2 2.61 35,235
1.4 3 40,500
1.5 3.2 43,200
1.8 3.76 50,760
Ống thép đen 21.2 1 2.99 40,365
1.1 3.27 44,145
1.2 3.55 47,925
1.4 4.1 55,350
1.5 4.37 58,995
1.8 5.17 69,795
2 5.68 76,680
2.3 6.43 86,805
2.5 6.92 93,420
Ống thép đen 26.65 1 3.8 51,300
1.1 4.16 56,160
1.2 4.52 61,020
1.4 5.23 70,605
1.5 5.58 75,330
1.8 6.62 89,370
2 7.29 98,415
2.3 8.29 111,915
2.5 8.93 120,555
Ống thép đen 33.5 1 4.81 64,935
1.1 5.27 71,145
1.2 5.74 77,490
1.4 6.65 89,775
1.5 7.1 95,850
1.8 8.44 113,940
2 9.32 125,820
2.3 10.62 143,370
2.5 11.47 154,845
2.8 12.72 171,720
3 13.54 182,790
3.2 14.35 193,725
Ống thép đen 38.1 1 5.49 74,115
1.1 6.02 81,270
1.2 6.55 88,425
1.4 7.6 102,600
1.5 8.12 109,620
1.8 9.67 130,545
2 10.68 144,180
2.3 12.18 164,430
2.5 13.17 177,795
2.8 14.63 197,505
3 15.58 210,330
3.2 16.53 223,155
Ống thép đen 42.2 1.1 6.69 90,315
1.2 7.28 98,280
1.4 8.45 114,075
1.5 9.03 121,905
1.8 10.76 145,260
2 11.9 160,650
2.3 13.58 183,330
2.5 14.69 198,315
2.8 16.32 220,320
3 17.4 234,900
3.2 18.47 249,345
Ống thép đen 48.1 1.2 8.33 112,455
1.4 9.67 130,545
1.5 10.34 139,590
1.8 12.33 166,455
2 13.64 184,140
2.3 15.59 210,465
2.5 16.87 227,745
2.8 18.77 253,395
3 20.02 270,270
3.2 21.26 287,010
Ống thép đen 59.9 1.4 12.12 163,620
1.5 12.96 174,960
1.8 15.47 208,845
2 17.13 231,255
2.3 19.6 264,600
2.5 21.23 286,605
2.8 23.66 319,410
3 25.26 341,010
3.2 26.85 362,475
Ống thép đen 75.6 1.5 16.45 222,075
1.8 19.66 265,410
2 21.78 294,030
2.3 24.95 336,825
2.5 27.04 365,040
2.8 30.16 407,160
3 32.23 435,105
3.2 34.28 462,780
Ống thép đen 88.3 1.5 19.27 260,145
1.8 23.04 311,040
2 25.54 344,790
2.3 29.27 395,145
2.5 31.74 428,490
2.8 35.42 478,170
3 37.87 511,245
3.2 40.3 544,050
Ống thép đen 108.0 1.8 28.29 381,915
2 31.37 423,495
2.3 35.97 485,595
2.5 39.03 526,905
2.8 43.59 588,465
3 46.61 629,235
3.2 49.62 669,870
Ống thép đen 113.5 1.8 29.75 401,625
2 33 445,500
2.3 37.84 510,840
2.5 41.06 554,310
2.8 45.86 619,110
3 49.05 662,175
3.2 52.23 705,105
Ống thép đen 126.8 1.8 33.29 449,415
2 36.93 498,555
2.3 42.37 571,995
2.5 45.98 620,730
2.8 51.37 693,495
3 54.96 741,960
3.2 58.52 790,020
Ống thép đen 113.5 3.2 52.23 705,105 

Phân tích thị trường tiêu thụ sắt thép ống đen tại Đồng Nai

Sắt thép ống đen là một vật liệu phổ biến và quan trọng đối với nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp. Vậy nên việc sử dụng thép ống đen ngày càng rộng rãi trên thị trường là một điều hết sức dễ hiểu. Với độ bền vật lý cao, khả năng chống chịu tốt, giá cả phải chăng thép ống đen dần trở thành một vật liệu không thể thiếu đối với nhiều công trình xây dựng.

Đồng Nai, một tỉnh phát triển kinh tế tốt nhất nhì tại khu vực Miền Nam. Để đáp ứng nhu cầu sinh sống của người dân và những công nhân làm việc tại Đồng Nai đã có nhiều công trình xây dựng mọc lên. Trong các công trình xây dựng tại Đồng Nai, thép ống đen là vật liệu không thể thiếu. 

Thị trường tiêu thụ sắt thép ống đen những năm qua có sự chuyển biến tích cực, nhu cầu sử dụng tăng cao
Thị trường tiêu thụ sắt thép ống đen những năm qua có sự chuyển biến tích cực, nhu cầu sử dụng tăng cao

Với kích thước và độ dày đa dạng, giá cả hợp lý, ống thép đen tại Đồng Nai giúp tiết kiệm chi phí thi công và đạt hiệu quả tối ưu. Bên cạnh đó, chúng có khả năng chịu lực, độ cứng và đảm bảo an toàn cho công trình. Do đó, việc tiêu thụ ống thép đen tại Đồng Nai đã tăng dần và không có dấu hiệu giảm sút trong nhiều năm qua.

Ống thép đen là gì, ứng dụng trong đời sống?

Ống thép đen là một loại ống thép có màu xanh đen và không được mạ kẽm bên ngoài như ống thép mạ kẽm. Mặc dù vậy, ống thép đen vẫn có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và chống mài mòn, đồng thời ít bị rỉ sét nhờ sử dụng công nghệ lốc cuộn ốc và ghép hàn cao tần trong quá trình sản xuất.

Ống thép đen có ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Chúng được sử dụng để xây dựng kết cấu nhà ở dân dụng, nhà xưởng, cột kèo, đóng cốt pha, làm khung máy móc và thiết bị, khung sườn ô tô, hệ thống thông gió, và hệ thống cọc siêu âm trong kết cấu nền móng. Với tính chất chịu lực và độ cứng cao, ống thép đen đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các kết cấu vững chắc và bền bỉ trong ngành xây dựng.

Sản xuất thép ống đen như thế nào?

Sự tiến bộ của máy móc hiện đại đã giúp việc sản xuất ống thép đen trở nên tiết kiệm thời gian và có công suất cao. Quá trình sản xuất ống thép đen được thực hiện dưới nhiệt độ và áp suất cực cao, đảm bảo chất lượng cao, bền chắc và năng suất cao. Quy trình sản xuất công nghiệp của ống thép đen bao gồm các bước sau:

  • Chuẩn bị thép tấm: Các tấm thép ban đầu được chuẩn bị và cắt thành các miếng nhỏ để sử dụng cho quá trình tạo hình ống.
  • Tạo hình ống thép đen: Thép tấm được cuộn thành hình ống và được hàn với nhau để tạo thành ống thép đen.
  • Hàn và gọt đường hàn: Các đường hàn được hàn chắc chắn và sau đó được gọt để tạo bề mặt mịn và đồng đều.
  • Chỉnh hình, cắt khẩu độ, nắn thẳng: Ống thép đen sau đó được chỉnh hình, cắt để tạo khẩu độ và nắn thẳng để đạt độ chính xác và hình dạng mong muốn.
  • Kiểm tra chất lượng: Các ống thép đen được kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
  • Đóng gói và giao hàng: Cuối cùng, ống thép đen được đóng gói và vận chuyển đến địa điểm sử dụng hoặc điểm bán hàng.
Quy trình sản xuất thép ống đen cơ bản tại các nhà máy
Quy trình sản xuất thép ống đen cơ bản tại các nhà máy

Đặc điểm của sắt ống đen

Thép ống đen có ưu điểm bền chắc cao, đường kính đan dạng phù hợp với từng công trình khác nhau. Đồng thời giá thép ống đen các loại cũng tương đối rẻ nên sẽ giảm được những chi phí xây dựng cho nhà thầu. 

Khả năng chịu lực tốt là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của sản phẩm ống thép đen. Thép ống đen không những chịu được áp lực trực tiếp lên bề mặt mà còn không bị gãy nứt khi chịu tác động của ngoại lực. Ngoài ra, sản phẩm thép ống đen còn có tính đồng nhất và độ bền bỉ theo chiều dài của ống, nhằm đảm bảo sự bền vững cho công trình. 

Thép ống đen bền chắc, cứng cáp, khả năng chịu lực tốt, nhiệt độ nóng chảy cao, giá cả phải chăng
Thép ống đen bền chắc, cứng cáp, khả năng chịu lực tốt, nhiệt độ nóng chảy cao, giá cả phải chăng

Ống thép đen dễ lắp đặt, dễ sử dụng vì được sản xuất với nhiều quy cách và độ dày khác nhau. Đầu ren, mối hàn, mặt bích dễ điều chỉnh theo yêu cầu nên loại thép ống này rất linh hoạt khi sử dụng. 

Đại lý cung cấp thép ống đen uy tín, chất lượng, giá cả phải chăng tại Đồng Nai

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ cung cấp sắt thép ống uy tín chất lượng tại Đồng Nai thì Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là lựa chọn tốt cho bạn đấy. Chúng tôi đã có hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành, phân phối sắt thép ống sắt thép cho nhiều công trình dự án khắp Đồng Nai và các vùng lân cận. Hơn nữa, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn có một số ưu điểm như:

  • Cung cấp đầy đủ thông số kỹ thuật và số liệu liên quan đến ống thép được cấp từ nhà máy.
  • Thép ống đen được nhập từ các nhà máy uy tín, đa dạng kích thước.
  • Nhân viên tư vấn có chuyên môn, thân thiện, dịch vụ hậu mãi tốt. 
  • Giá sắt thép ống đen cạnh tranh nhất tại Đồng Nai tiết kiệm chi phí sử dụng.
  • Hợp đồng mua bán rõ ràng, đầy đủ, chính xác.
  • Hỗ trợ vận chuyển thép ống đen tận nơi, đảm bao giao khắp Đồng Nai và các vùng lân cận như Ninh Thuận, Bình Thuận, Bình Phước,….
Thép ống đen được vận chuyển tận nơi bởi Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Thép ống đen được vận chuyển tận nơi bởi Tôn Thép Mạnh Tiến Phát

Liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát nếu bạn đang tìm địa chỉ mua sắt thép ống đen uy tín tại Đồng Nai. Gọi đến hotline 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990 để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá thép ống đen sớm nhất. 

Related Posts

Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 114 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 114 1.3 ly, 1.4 ly, 1.7 ly, 1.8 ly, 2.0 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 114 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 90 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 90 1.3 ly, 1.4 ly, 1.7 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 90 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 76 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 76 1.1 ly, 1.2 ly, 1.4 ly, 1.7 ly, 2 ly, 2.3 ly, 3 ly, 3.2 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 76 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 60 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 60 1.1 ly, 1.3 ly, 1.4 ly, 1.7 ly, 1.8 ly, 2.3 ly, 2.5 ly, 3.2 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 60 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 49 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 49 1.1 ly, 1.2 ly, 1.7 ly, 2 ly, 2.3 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 49 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Giá sắt thép ống nhúng kẽm nóng Hòa Phát phi 42 mới nhất, rẻ nhất
Thép Ống

Báo Giá Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 42 1.1 ly, 1.2 ly, 1.4 ly, 1.8 ly, 2 ly, 2.3 ly, 3 ly, 3.2 ly Mới Nhất. Đại Lý Cung Cấp Sắt Thép Ống Nhúng Kẽm Nóng Hòa Phát Phi 42 Giá Rẻ Nhất Miền Nam

28 Tháng Tám, 2023
Next Post
Giá sắt thép ống đen tại Bình Phước rẻ nhất, cập nhật mới nhất

Giá Sắt Thép Ống Đen Tại Bình Phước. Đại Lý Phân Phối Ống Thép Đen Hòa Phát, Hoa Sen, TVP Giá Rẻ Nhất Bình Phước

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bảng giá thép hộp

  • Giá Thép Hộp Đen
  • Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
  • Thép Hộp Chữ Nhật
  • Thép Hộp Vuông
  • Giá Các Nhà Máy

Bảng Giá Tôn - Tole Các Loại

  • Báo Giá Tôn
  • Giá Tôn Lợp Mái
  • Giá Tôn Lạnh
  • Giá Tôn Mạ Kẽm
  • Giá Tôn Màu
  • Giá Tôn Cách Nhiệt PU
  • Giá Tôn Xốp Cách Nhiệt
  • Giá Tôn Giả Ngói
  • Giá Tôn Đổ Sàn Deck
  • Giá Tôn Inox 304, 201
  • Giá Tôn ClipLock
  • Giá Tôn SeamLock 470
  • Giá Tôn Nhựa Lấy Sáng
  • Giá Tôn Cán Sóng

Bảng Giá Thép Tấm

  • Giá Thép Tấm Tổng Hợp
  • Giá Thép Tấm Mạ Kẽm
  • Giá Thép Tấm SS400

Bảng Giá Xà Gồ

  • Giá Xà Gồ Mạ Kẽm
  • Giá Xà Gồ Z
  • Giá Xà Gồ C
Mạnh Tiến Phát

Trụ sở chính : 550 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh

Hotline 24/7:
Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa)
Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)

Email : thepmtp@gmail.com
Website : thepmanhtienphat.com

Hệ Thống Chi Nhánh

Địa chỉ 1: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 2: 30 QL 22 (Ngã tư Trung Chánh) Xã Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 4: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 5: 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương

Địa chỉ 6: Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 7: 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ 8: 39A Nguyễn Văn Bứa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Theo dõi Mạnh Tiến Phát

LIÊN HỆ MUA HÀNG PHÒNG KINH DOANH :

  • Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
  • Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hai)
  • Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
  • Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa)
  • Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
  • Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
  • Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
  • Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status

No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Thép Xây Dựng
    • Giá Sắt Thép Cuộn
    • Giá Sắt Thép Cây Gân
    • Giá Sắt Thép Tròn Trơn
    • Giá Sắt Thép Việt Nhật
  • Thép Hộp
    • Thép Hộp Chữ Nhật
    • Thép Hộp Vuông
    • Thép Hộp Cỡ Lớn
    • Giá Các Nhà Máy
  • Tôn Lợp
    • Tôn Kẽm
    • Tôn Lạnh
    • Tôn Màu
    • Tôn Cán Sóng
    • Tôn Cách Nhiệt
    • Tôn Giả Ngói
    • Tôn Đổ Sàn Deck
    • Tôn Inox
    • Tôn Nhựa
    • Tôn Vân Gỗ – Tôn La Phông
    • Tôn Đại Thiên Lộc
    • Tôn Đông Á
    • Tôn Hòa Phát
    • Tôn Hoa Sen
    • Tôn Nam Kim
    • Tôn Phương Nam
    • Tôn Pomina
    • Tôn Tân Phước Khanh
    • Tôn Tovico
    • Tôn Việt Nhật
    • Tôn TVP
    • Tôn Vina One
  • Xà Gồ
  • Thép Hình
    • Thép Hình H
    • Thép I – Giá Thép Hình I Hôm Nay
    • Thép V
    • Giá Thép Hình Các Nhà Máy
  • Thép Tấm
    • Tấm Xi Măng
    • Giá Xi Măng
  • Lưới Hàng Rào
    • Dây Kẽm Gai
    • Lưới B40
    • Lưới Mắt Cáo
    • Lưới Thép Hàn
  • Inox
    • Hộp inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Hộp vuông inox
      • Giá Hộp Inox
    • Ống Inox
      • Giá Ống Inox
    • V Inox
    • Giá Tấm Inox
  • Giới Thiệu
  • Hồ Sơ Năng Lực
  • Tin Tức
    • Thép Xây Dựng
    • Thép Hộp
    • Thép Ống
    • Tôn Lợp
    • Thép Hình
    • Thép Tấm
    • Tin tức khác
  • Liên Hệ

Bản quyền thuộc Mạnh Tiến Phát. DMCA.com Protection Status


  • Hotline 1

  • Hotline 2

  • Hotline 3

  • Hotline 4