Giá thép hộp TVP tại Quận 10 hiện nay được đánh giá là rẻ hơn các thương hiệu khác nhưng về chất lượng thì không thua kém bất kỳ nhà máy nào. Thép hộp TVP có dây chuyền sản xuất đạt chuẩn quốc tế cùng với đó là nhiều giải thưởng khẳng định chất lượng và vị thế thương hiệu. Sở hữu khả năng ứng dụng cao và sự đa dạng trong các sản phẩm cung cấp, thép hộp TVP ngày càng được nhiều khách hàng tại Quận 10 đánh giá cao và sử dụng phổ biến hơn.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị phân phối và cung cấp thép hộp TVP tại Quận 10 chất lượng, đảm bảo sản phẩm được nhập trực tiếp từ nhà máy, đã được kiểm định chất lượng rõ ràng. Giá thép hộp TVP tại Quận 10 cũng không cao hơn các vùng lân cận, có hỗ trợ giao hàng tận nơi, ưu đãi cho những đơn hàng lớn, nhân viên tư vấn tận tình. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ bán thép hộp TVP uy tín tại Quận 10, hãy liên hệ với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát ngay hôm nay.

Báo giá thép hộp TVP mới nhất tại Quận 10 mới nhất, cập nhật mỗi ngày
Giá thép hộp TVP tại Quận 10 có sự ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, do đó sẽ có nhiều biến động về giá thép hộp xảy ra. Khách hàng cần nắm rõ giá thép hộp TVP ở thời điểm hiện tại để tính toán chi phí cần sử dụng. Giá thép hộp TVP tại Quận 10 của Mạnh Tiến Phát luôn được cập nhật mới mỗi ngày. Tuy nhiên để được tư vấn và thương lượng giá khi mua số lượng lớn, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.
1/ Bảng giá thép hộp vuông TVP tại Quận 10 (Chiều dài cây 6m)
Quy cách thép hộp TVP | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Thép hộp 14×14 | 7 dem | 1,60 | 20.960 |
8 dem | 1,91 | 25.021 | |
9 dem | 2,05 | 26.855 | |
1 li 0 | 2,25 | 29.475 | |
1 li 1 | 2,48 | 32.488 | |
1 li 2 | 2,75 | 36.025 | |
1 li 3 | 3,05 | 39.955 | |
Thép hộp 16×16 | 8 dem | 2,13 | 27.903 |
9 dem | 2,27 | 29.737 | |
1 li 0 | 2,65 | 34.715 | |
1 li 1 | 2,90 | 37.990 | |
1 li 2 | 3,15 | 41.265 | |
Thép hộp 20×20 | 7 dem | 2,45 | 32.095 |
8 dem | 2,84 | 37.204 | |
9 dem | 3,00 | 39.300 | |
1 li 0 | 3,35 | 43.885 | |
1 li 1 | 3,77 | 49.387 | |
1 li 2 | 3,95 | 51.745 | |
1 li 3 | 4,32 | 56.592 | |
1 li 4 | 4,60 | 60.260 | |
1 li 7 | 5,25 | 68.775 | |
1 li 8 | 5,65 | 74.015 | |
2 li 0 | 6,50 | 85.150 | |
Thép hộp 25×25 | 7 dem | 2,90 | 37.990 |
8 dem | 3,61 | 47.291 | |
9 dem | 3,75 | 49.125 | |
1 li 0 | 4,20 | 55.020 | |
1 li 1 | 4,65 | 60.915 | |
1 li 2 | 5,31 | 69.561 | |
1 li 3 | 5,55 | 72.705 | |
1 li 4 | 5,80 | 75.980 | |
1 li 7 | 7,25 | 94.975 | |
1 li 8 | 7,55 | 98.905 | |
2 li 0 | 8,50 | 111.350 | |
Thép hộp 30×30 | 7 dem | 3,70 | 48.470 |
8 dem | 4,10 | 53.710 | |
9 dem | 4,60 | 60.260 | |
1 li 0 | 5,25 | 68.775 | |
1 li 1 | 5,65 | 74.015 | |
1 li 2 | 6,10 | 79.910 | |
1 li 3 | 6,65 | 87.115 | |
1 li 4 | 7,20 | 94.320 | |
1 li 8 | 9,25 | 121.175 | |
2 li 0 | 10,4 | 136.240 | |
2 li 5 | 12,75 | 167.025 | |
Thép hộp 40×40 | 8 dem | 5,00 | 65.500 |
9 dem | 6,10 | 79.910 | |
1 li 0 | 7,00 | 91.700 | |
1 li 1 | 7,55 | 98.905 | |
1 li 2 | 8,20 | 107.420 | |
1 li 3 | 9,05 | 118.555 | |
1 li 4 | 9,60 | 125.760 | |
1 li 5 | 10,3 | 134.930 | |
1 li 7 | 11,7 | 153.270 | |
1 li 8 | 12,57 | 164.667 | |
2 li 0 | 13,88 | 181.828 | |
2 li 5 | 17,4 | 227.940 | |
3 li 0 | 20,5 | 268.550 | |
Thép hộp 50×50 | 1 li 1 | 9,30 | 121.830 |
1 li 2 | 10,5 | 137.550 | |
1 li 3 | 11,3 | 148.030 | |
1 li 4 | 12,00 | 157.200 | |
1 li 5 | 13,14 | 172.134 | |
1 li 7 | 15,00 | 196.500 | |
1 li 8 | 15,80 | 206.980 | |
2 li 0 | 17,94 | 235.014 | |
2 li 5 | 21,70 | 284.270 | |
3 li 0 | 25,70 | 336.670 | |
Thép hộp 75×75 | 1 li 1 | 14,60 | 191.260 |
1 li 2 | 16,00 | 209.600 | |
1 li 3 | 17,20 | 225.320 | |
1 li 4 | 18,40 | 241.040 | |
1 li 7 | 22,50 | 294.750 | |
1 li 8 | 23,50 | 307.850 | |
2 li 0 | 26,80 | 351.080 | |
2 li 5 | 33,67 | 441.077 | |
3 li 0 | 40,00 | 524.000 | |
Thép hộp 90×90 | 1 li 3 | 20,50 | 268.550 |
1 li 4 | 22,00 | 288.200 | |
1 li 7 | 27,20 | 356.320 | |
1 li 8 | 28,60 | 374.660 | |
2 li 0 | 32,14 | 421.034 | |
2 li 5 | 40,49 | 530.419 | |
3 li 0 | 48,80 | 639.280 |
2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật TVP tại Quận 10 (Chiều dài cây 6m)
Quy cách thép hộp TVP | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá(VNĐ/m) |
Thép hộp 10×20 | 7 dem | 1,75 | 22.925 |
8 dem | 2,12 | 27.772 | |
9 dem | 2,25 | 29.475 | |
1 li 0 | 2,50 | 32.750 | |
1 li 1 | 2,80 | 36.680 | |
1 li 2 | 3,10 | 40.610 | |
Thép hộp 13×26 | 7 dem | 2,45 | 32.095 |
8 dem | 2,75 | 36.025 | |
9 dem | 3,00 | 39.300 | |
1 li 0 | 3,35 | 43.885 | |
1 li 1 | 3,73 | 48.863 | |
1 li 2 | 3,95 | 51.745 | |
1 li 3 | 4,32 | 56.592 | |
1 li 4 | 4,60 | 60.260 | |
Thép hộp 20×40 | 7 dem | 3,70 | 48.470 |
8 dem | 4,10 | 53.710 | |
9 dem | 4,60 | 60.260 | |
1 li 0 | 5,25 | 68.775 | |
1 li 1 | 5,65 | 74.015 | |
1 li 2 | 6,10 | 79.910 | |
1 li 3 | 6,65 | 87.115 | |
1 li 4 | 7,20 | 94.320 | |
1 li 5 | 7,70 | 100.870 | |
1 li 7 | 8,60 | 112.660 | |
1 li 8 | 9,00 | 117.900 | |
2 li 0 | 10,40 | 136.240 | |
Thép hộp 25×50 | 7 dem | 4,50 | 58.950 |
8 dem | 5,25 | 68.775 | |
9 dem | 5,80 | 75.980 | |
1 li 0 | 6,40 | 83.840 | |
1 li 1 | 7,05 | 92.355 | |
1 li 2 | 7,65 | 100.215 | |
1 li 3 | 8,40 | 110.040 | |
1 li 4 | 9,00 | 117.900 | |
1 li 5 | 9,70 | 127.070 | |
1 li 7 | 10,90 | 142.790 | |
1 li 8 | 11,65 | 152.615 | |
2 li 0 | 12,97 | 169.907 | |
Thép hộp 30×90 | 1 li 1 | 11,30 | 148.030 |
1 li 2 | 12,60 | 165.060 | |
1 li 3 | 13,60 | 178.160 | |
1 li 7 | 18,00 | 235.800 | |
1 li 8 | 18,80 | 246.280 | |
Thép hộp 30×60 | 7 dem | 5,75 | 75.325 |
8 dem | 6,55 | 85.805 | |
9 dem | 6,90 | 90.390 | |
1 li 0 | 7,73 | 101.263 | |
1 li 1 | 8,55 | 112.005 | |
1 li 2 | 9,25 | 121.175 | |
1 li 3 | 10,20 | 133.620 | |
1 li 4 | 10,72 | 140.432 | |
1 li 5 | 11,70 | 153.270 | |
1 li 7 | 13,40 | 175.540 | |
1 li 8 | 14,10 | 184.710 | |
2 li 0 | 15,50 | 203.050 | |
2 li 5 | 19,59 | 256.629 | |
3 li 0 | 23,24 | 304.444 | |
Thép hộp 40×80 | 8 dem | 8,80 | 115.280 |
9 dem | 10,00 | 131.000 | |
1 li 0 | 10,50 | 137.550 | |
1 li 1 | 11,50 | 150.650 | |
1 li 2 | 12,60 | 165.060 | |
1 li 3 | 13,60 | 178.160 | |
1 li 4 | 14,55 | 190.605 | |
1 li 5 | 15,80 | 206.980 | |
1 li 7 | 18,00 | 235.800 | |
1 li 8 | 18,80 | 246.280 | |
2 li 0 | 21,70 | 284.270 | |
2 li 5 | 26,45 | 346.495 | |
3 li 0 | 31,25 | 409.375 | |
Thép hộp 50×100 | 1 li 1 | 14,00 | 183.400 |
1 li 2 | 16,00 | 209.600 | |
1 li 3 | 17,20 | 225.320 | |
1 li 4 | 18,40 | 241.040 | |
1 li 5 | 19,80 | 259.380 | |
1 li 7 | 22,50 | 294.750 | |
1 li 8 | 23,50 | 307.850 | |
2 li 0 | 27,34 | 358.154 | |
2 li 5 | 33,67 | 441.077 | |
3 li 0 | 40,00 | 524.000 | |
Thép hộp 60×120 | 1 li 3 | 20,50 | 268.550 |
1 li 4 | 22,00 | 288.200 | |
1 li 7 | 27,20 | 356.320 | |
1 li 8 | 28,60 | 374.660 | |
2 li 0 | 32,14 | 421.034 | |
2 li 5 | 40,49 | 530.419 | |
3 li 0 | 48,80 | 639.280 |
Lưu ý bảng báo giá thép hộp mạ kẽm TVP trên
- Giá đã bao gồm 10% VAT.
- Giao hàng miễn phí TPHCM.
- Có VAT.
- Hàng mới 100% nhà máy.
Phân tích tình hình tiêu thụ thép hộp TVP tại Quận 10 hiện nay
Thép hộp TVP là một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp tại Quận 10. Là trung tâm kinh tế của TPHCM, Quận 10 đang chứng kiến sự phát triển đô thị nhanh chóng và tăng trưởng đáng kể trong các dự án xây dựng. Điều này tạo ra nhu cầu lớn về thép hộp TVP trong việc xây dựng các công trình, cơ sở hạ tầng và khu công nghiệp.

Tuy nhiên, thị trường cũng đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các nhà cung cấp khác nhưng nhu cầu sử dụng thép hộp TVP tại Quận 10 vẫn được khách hàng ưu ái. Thép hộp TVP luôn đảm bảo về chất lượng sản phẩm, độ bền, kích thước và dịch vụ hậu mãi chất lượng. Giá thép hộp TVP cũng phải chăng nên đem đến nhiều lợi ích cho người sử dụng.
Thép hộp TVP có ưu điểm gì?
Thép hộp TVP đa dạng về kích thước và chủng loại, bao gồm thép hộp vuông, thép hộp tròn, thép hộp hình chữ nhật và nhiều loại khác, nhằm đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng.
Thép hộp TVP có những ưu điểm nổi bật như độ bền, tính chịu lực và khả năng chống bào mòn. Những đặc tính này không chỉ được ghi nhận trên giấy tờ mà còn được chứng minh thực tế thông qua sự tin dùng của hàng nghìn khách hàng.

Tất cả các công trình sử dụng thép hộp TVP đều bền vững trong suốt hơn 20 năm, hoạt động ổn định mà không gặp phải các vấn đề như kết cấu lỏng lẻo, cong vênh hay biến dạng do thời tiết khắc nghiệt. Thậm chí khi tiếp xúc thường xuyên với nước biển, hóa chất hoặc nhiệt độ cao, thép hộp TVP vẫn duy trì được độ bền theo thời gian.
Ngoài ra, mức giá hiện nay của thép hộp TVP rất hợp lý, hoàn toàn xứng đáng với chất lượng sản phẩm.
Vai trò thép hộp TVP trong đời sống
Thép hộp TVP có nhiều ưu điểm nổi bật như đã đề cập, vì thế thép hộp TVP đã được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Ngoài việc được sử dụng để làm khung mái nhà, hàng rào và tháp anten, thép hộp còn có nhiều ứng dụng ý nghĩa khác. Trong các ngành công nghiệp khác, thép hộp được sử dụng làm khung tủ, khung xe đạp, xe máy và nhiều mục đích khác.

Yêu cầu kỹ thuật các sản phẩm thép hộp TVP
Công ty thép TVP cam kết đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm thép mà họ cung cấp cho khách hàng. Đơn vị này đảm bảo tính cơ lý của sản phẩm thông qua việc thử nghiệm kéo và uốn ở trạng thái nguội. Khi mua hàng, khách hàng có thể tìm hiểu về những tiêu chí mà công ty cung cấp, bao gồm:
- Giới hạn chảy tối thiểu yêu cầu: 235 – 245 N/mm2.
- Mác thép theo tiêu chuẩn SS 400.
- Giới hạn đứt được quy định bởi thông số: 400 – 510 N/mm2.
- Giãn dài tương đối tối thiểu theo tiêu chuẩn: 20 – 24%.
Nhà phân phối thép hộp TVP giá tốt, chất lượng tại Quận 10
Thị trường tiêu thụ sắt thép hộp TVP tại Quận 10 luôn có chiều hướng tăng trưởng tốt nên cũng xuất hiện nhiều đại lý cung cấp thép hộp TVP tại Quận 10 để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng. Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những cơ sở phân phối thép hộp TVP uy tín tại Quận 10. Khi mua thép hộp TVP tại Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ nhận được:
- Sản phẩm thép hộp TVP chính hãng 100%, nhập trực tiếp tại nhà máy.
- Nhận báo giá thép hộp TVP tại Quận 10 siêu nhanh, nhân viên tư vấn có chuyên môn.
- Đa dạng về loại thép như thép hộp vuông, chữ nhật, đen, mạ kẽm, ống tròn,…
- Giá thép hộp TVP tại Quận 10 rẻ hơn các đại lý khác.
- Hóa đơn và giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
- Ưu đãi lớn có khách hàng mua sỉ, hợp tác lâu dài.
- Xe vận chuyển tận công trình toàn khu vực Quận 10 và các vùng lân cận như Quận 3, Quận 1, Phú Nhuận….

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua thép hộp TVP chất lượng, giá tốt, có nhiều ưu đãi, hãy liên hệ đến hotline 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990, nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và báo giá thép hộp TVP sớm nhất theo nhu cầu khách hàng.